Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,903 | 64,693 | 76,930 | 89,002 | 43,280 | 78,647 | 100,354 | 107,747 | 66,080 | 91,832 | 111,266 | 107,306 | 26,116 | 76,383 | 96,351 | 112,219 | 26,540 | 54,476 | 66,976 | 69,368 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 31,903 | 64,693 | 76,930 | 89,002 | 43,280 | 78,647 | 100,354 | 107,747 | 66,080 | 91,832 | 111,266 | 107,306 | 26,116 | 76,383 | 96,351 | 112,219 | 26,540 | 54,476 | 66,976 | 69,368 |
4. Giá vốn hàng bán | 21,711 | 21,244 | 21,927 | 28,033 | 21,858 | 22,624 | 24,642 | 32,023 | 25,923 | 25,598 | 27,216 | 32,091 | 20,256 | 23,514 | 26,179 | 32,483 | 22,270 | 21,861 | 21,906 | 18,455 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 10,192 | 43,449 | 55,004 | 60,970 | 21,421 | 56,023 | 75,712 | 75,725 | 40,157 | 66,234 | 84,049 | 75,214 | 5,860 | 52,869 | 70,171 | 79,736 | 4,269 | 32,615 | 45,070 | 50,913 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,841 | 1,302 | 2,400 | 4,708 | 1,306 | 1,784 | 863 | 534 | 424 | 986 | 382 | 868 | 468 | 1,046 | 312 | 812 | 368 | 1,126 | 310 | 890 |
7. Chi phí tài chính | 94 | 224 | 194 | 530 | 417 | 421 | 383 | 961 | 1,125 | 2,089 | 2,425 | 3,193 | 3,294 | 3,668 | 4,311 | 5,056 | 5,359 | 4,960 | 5,833 | 6,877 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 94 | 100 | 163 | 367 | 375 | 41 | 381 | 801 | 1,100 | 1,786 | 2,420 | 3,193 | 3,294 | 3,668 | 4,311 | 5,056 | 5,359 | 4,893 | 5,828 | 6,877 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,181 | 3,019 | 3,121 | 4,407 | 2,440 | 3,568 | 3,116 | 3,579 | 2,378 | 2,878 | 2,895 | 3,534 | 1,950 | 2,812 | 2,856 | 3,881 | 2,137 | 2,838 | 2,649 | 3,178 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,759 | 41,508 | 54,090 | 60,742 | 19,870 | 53,817 | 73,077 | 71,719 | 37,078 | 62,253 | 79,110 | 69,355 | 1,083 | 47,435 | 63,317 | 71,611 | -2,858 | 25,943 | 36,898 | 41,748 |
12. Thu nhập khác | 93 | 407 | 32 | 824 | 10 | 364 | 266 | 235 | 55 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 40 | 14 | 3 | 1 | 235 | 30 | 4 | 77 | 45 | 38 | 43 | 51 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -40 | 79 | 404 | 32 | 823 | 10 | -235 | 364 | -30 | -4 | -77 | 266 | -45 | -38 | 193 | -51 | 55 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,719 | 41,587 | 54,090 | 61,145 | 19,902 | 53,817 | 73,077 | 72,542 | 37,088 | 62,018 | 79,474 | 69,326 | 1,079 | 47,358 | 63,583 | 71,565 | -2,896 | 26,136 | 36,847 | 41,803 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,977 | 6,006 | 7,598 | 9,454 | 3,691 | 8,545 | 10,879 | 10,521 | 5,758 | 9,629 | 11,486 | 5,518 | 787 | 4,350 | 5,320 | 3,877 | -1,215 | 3,248 | 3,263 | 2,302 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,977 | 6,006 | 7,598 | 9,454 | 3,691 | 8,545 | 10,879 | 10,521 | 5,758 | 9,629 | 11,486 | 5,518 | 787 | 4,350 | 5,320 | 3,877 | -1,215 | 3,248 | 3,263 | 2,302 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,742 | 35,581 | 46,492 | 51,692 | 16,211 | 45,272 | 62,198 | 62,021 | 31,330 | 52,389 | 67,988 | 63,808 | 292 | 43,008 | 58,263 | 67,689 | -1,681 | 22,888 | 33,584 | 39,501 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 179 | 4,769 | 6,512 | 6,631 | 695 | 4,553 | 7,516 | 7,983 | 3,371 | 5,677 | 8,905 | 7,646 | -1,872 | 3,321 | 6,681 | 6,997 | -3,699 | -1,450 | 1,791 | 1,197 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,562 | 30,812 | 39,980 | 45,061 | 15,515 | 40,719 | 54,682 | 54,038 | 27,959 | 46,712 | 59,083 | 56,162 | 2,165 | 39,687 | 51,581 | 60,692 | 2,018 | 24,338 | 31,792 | 38,304 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 177,359 | 191,393 | 197,236 | 170,186 | 176,971 | 192,579 | 210,438 | 166,029 | 134,321 | 155,080 | 179,605 | 147,337 | 91,917 | 132,264 | 158,397 | 114,576 | 68,809 | 90,232 | 124,134 | 108,613 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,008 | 29,075 | 51,557 | 45,565 | 9,518 | 11,673 | 33,441 | 26,324 | 31,361 | 77,203 | 75,734 | 71,672 | 42,440 | 56,310 | 59,094 | 30,585 | 23,587 | 38,077 | 72,867 | 38,613 |
1. Tiền | 8,008 | 4,075 | 2,057 | 3,065 | 2,018 | 1,173 | 4,441 | 1,324 | 1,361 | 17,093 | 3,734 | 21,672 | 1,440 | 1,310 | 14,094 | 5,585 | 2,587 | 2,977 | 22,917 | 21,613 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | 25,000 | 49,500 | 42,500 | 7,500 | 10,500 | 29,000 | 25,000 | 30,000 | 60,110 | 72,000 | 50,000 | 41,000 | 55,000 | 45,000 | 25,000 | 21,000 | 35,100 | 49,950 | 17,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 123,750 | 109,550 | 88,200 | 67,100 | 125,800 | 118,790 | 125,190 | 71,100 | 43,100 | 33,550 | 18,550 | 18,000 | 18,000 | 25,320 | 50,320 | 24,500 | 24,500 | 18,650 | 18,650 | 21,700 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123,750 | 109,550 | 88,200 | 67,100 | 125,800 | 118,790 | 125,190 | 71,100 | 43,100 | 33,550 | 18,550 | 18,000 | 18,000 | 25,320 | 50,320 | 24,500 | 24,500 | 18,650 | 18,650 | 21,700 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,717 | 50,045 | 54,956 | 54,991 | 39,132 | 59,509 | 49,206 | 65,955 | 57,044 | 40,956 | 81,882 | 54,190 | 27,604 | 46,631 | 45,056 | 55,554 | 16,326 | 30,238 | 29,515 | 45,740 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,434 | 46,604 | 49,552 | 52,384 | 35,079 | 57,172 | 45,670 | 63,082 | 53,566 | 34,532 | 76,811 | 45,784 | 18,695 | 37,306 | 36,434 | 52,007 | 12,825 | 26,440 | 26,572 | 41,948 |
2. Trả trước cho người bán | 1,594 | 1,676 | 4,316 | 987 | 3,025 | 1,286 | 3,086 | 2,610 | 3,384 | 4,794 | 3,870 | 2,086 | 2,932 | 2,699 | 2,487 | 1,904 | 2,684 | 2,277 | 2,133 | 2,403 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,173 | 3,249 | 2,571 | 3,103 | 2,512 | 2,534 | 1,934 | 1,747 | 1,578 | 3,114 | 2,685 | 7,803 | 7,460 | 8,109 | 7,619 | 3,127 | 2,301 | 3,005 | 2,294 | 2,872 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 | -1,484 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,436 | 2,379 | 2,349 | 2,362 | 2,327 | 2,305 | 2,350 | 2,359 | 2,330 | 3,032 | 3,049 | 3,089 | 3,622 | 3,719 | 3,717 | 3,525 | 3,065 | 3,121 | 3,065 | 2,473 |
1. Hàng tồn kho | 2,436 | 2,379 | 2,349 | 2,362 | 2,327 | 2,305 | 2,350 | 2,359 | 2,330 | 3,032 | 3,049 | 3,089 | 3,622 | 3,719 | 3,717 | 3,525 | 3,065 | 3,121 | 3,065 | 2,473 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 448 | 344 | 174 | 168 | 194 | 303 | 251 | 292 | 486 | 338 | 390 | 386 | 252 | 284 | 209 | 411 | 1,330 | 146 | 37 | 87 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 448 | 344 | 161 | 153 | 194 | 303 | 251 | 292 | 486 | 334 | 390 | 386 | 252 | 284 | 209 | 411 | 104 | 121 | 12 | 74 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,226 | 25 | 25 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 15 | 5 | 13 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 513,784 | 523,285 | 530,612 | 538,702 | 546,550 | 555,755 | 564,277 | 570,694 | 581,087 | 586,524 | 597,863 | 604,175 | 616,013 | 627,972 | 639,574 | 659,305 | 672,027 | 684,050 | 703,286 | 716,005 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 442,451 | 451,446 | 460,462 | 467,997 | 476,611 | 485,564 | 494,437 | 503,385 | 512,343 | 521,283 | 531,882 | 537,824 | 548,326 | 558,829 | 569,331 | 593,784 | 604,202 | 614,737 | 625,287 | 635,837 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 432,353 | 441,336 | 450,340 | 457,863 | 466,465 | 475,407 | 484,268 | 493,204 | 502,150 | 511,078 | 521,666 | 527,596 | 538,086 | 548,577 | 559,067 | 583,509 | 593,915 | 604,428 | 614,956 | 625,484 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,098 | 10,110 | 10,122 | 10,134 | 10,146 | 10,157 | 10,169 | 10,181 | 10,193 | 10,205 | 10,216 | 10,228 | 10,240 | 10,252 | 10,264 | 10,275 | 10,287 | 10,309 | 10,331 | 10,353 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 71,119 | 71,626 | 69,937 | 70,491 | 69,726 | 69,977 | 69,626 | 67,096 | 68,531 | 65,028 | 65,768 | 66,138 | 67,474 | 68,930 | 70,030 | 65,308 | 67,612 | 69,099 | 77,786 | 79,955 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 64,003 | 65,549 | 63,909 | 64,579 | 62,633 | 63,146 | 63,685 | 61,809 | 62,612 | 59,082 | 59,988 | 60,358 | 62,094 | 63,742 | 64,986 | 60,253 | 62,552 | 64,152 | 69,365 | 71,529 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 6,028 | 6,831 | 5,919 | 5,380 | 5,061 | 4,947 | 8,421 | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 7,117 | 6,076 | 5,913 | 7,093 | 5,941 | 5,287 | 5,946 | 5,780 | 5,780 | 5,188 | 5,043 | 5,054 | 8,426 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 691,143 | 714,678 | 727,848 | 708,887 | 723,521 | 748,334 | 774,715 | 736,723 | 715,408 | 741,604 | 777,469 | 751,512 | 707,930 | 760,236 | 797,971 | 773,881 | 740,836 | 774,281 | 827,420 | 824,618 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,328 | 53,366 | 37,616 | 62,822 | 67,262 | 75,475 | 66,142 | 87,239 | 96,268 | 120,788 | 156,763 | 195,384 | 188,086 | 208,360 | 235,179 | 267,789 | 275,412 | 284,030 | 300,968 | 314,326 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,328 | 53,366 | 32,573 | 57,779 | 47,819 | 54,711 | 43,897 | 63,510 | 42,933 | 46,590 | 51,483 | 54,369 | 44,440 | 50,469 | 49,200 | 68,360 | 88,760 | 95,922 | 91,257 | 103,162 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5,043 | 6,459 | 2,884 | 18,810 | 5,775 | 5,939 | 5,933 | 20,333 | 13,054 | 13,054 | 15,930 | 20,130 | 20,580 | 21,380 | 17,798 | 30,898 | 60,612 | 66,003 | 57,447 | 68,502 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,216 | 5,060 | 5,055 | 4,987 | 5,060 | 5,508 | 5,044 | 5,568 | 5,518 | 5,606 | 5,496 | 5,781 | 5,663 | 5,576 | 5,629 | 8,270 | 8,690 | 8,928 | 9,210 | 9,535 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,137 | |||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,671 | 16,496 | 10,904 | 16,284 | 7,708 | 14,234 | 15,850 | 18,580 | 12,137 | 16,683 | 19,655 | 14,860 | 6,019 | 11,540 | 13,344 | 12,343 | 1,569 | 7,821 | 7,993 | 10,491 |
6. Phải trả người lao động | 1,125 | 958 | 801 | 1,425 | 998 | 889 | 1,274 | 1,387 | 1,079 | 928 | 782 | 1,291 | 1,445 | 1,311 | 512 | 1,300 | 2,638 | 1,991 | 1,461 | 1,725 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,116 | 1,022 | 2,130 | 3,068 | 2,181 | 1,706 | 2,350 | 2,912 | 2,388 | 2,435 | 2,744 | 3,143 | 3,402 | 2,719 | 6,558 | 2,831 | 2,465 | 2,372 | 2,349 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,927 | 15,735 | 897 | 921 | 15,691 | 15,534 | 786 | 732 | 754 | 828 | 749 | 824 | 823 | 770 | 654 | 6,780 | 8,405 | 5,447 | 8,546 | 5,190 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,230 | 7,636 | 9,902 | 12,285 | 10,408 | 10,901 | 12,660 | 13,999 | 8,003 | 7,056 | 6,126 | 8,340 | 6,508 | 7,172 | 4,704 | 5,939 | 3,709 | 3,267 | 4,228 | 5,371 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,043 | 5,043 | 19,443 | 20,763 | 22,245 | 23,728 | 53,335 | 74,198 | 105,280 | 141,015 | 143,646 | 157,891 | 185,979 | 199,429 | 186,652 | 188,108 | 209,711 | 211,163 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,043 | 5,043 | 19,443 | 20,763 | 22,245 | 23,728 | 53,335 | 74,198 | 105,280 | 141,015 | 143,646 | 157,891 | 185,979 | 199,429 | 186,652 | 188,108 | 209,711 | 211,163 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 646,815 | 661,311 | 690,232 | 646,065 | 656,259 | 672,859 | 708,573 | 649,484 | 619,140 | 620,816 | 620,706 | 556,128 | 519,844 | 551,877 | 562,792 | 506,092 | 465,424 | 490,251 | 526,452 | 510,292 |
I. Vốn chủ sở hữu | 646,815 | 661,311 | 690,232 | 646,065 | 656,259 | 672,859 | 708,573 | 649,484 | 619,140 | 620,816 | 620,706 | 556,128 | 519,844 | 551,877 | 562,792 | 506,092 | 465,424 | 490,251 | 526,452 | 510,292 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 5,514 | 5,514 | 5,583 | 5,514 | 5,111 | 5,111 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 2,707 | 2,707 | 2,739 | 2,707 | 2,523 | 2,523 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 171,992 | 186,659 | 205,388 | 167,407 | 198,623 | 201,161 | 226,477 | 174,529 | 150,870 | 155,918 | 160,700 | 104,579 | 75,942 | 106,102 | 111,057 | 61,062 | 31,627 | 55,410 | 86,021 | 71,652 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 154,629 | 154,458 | 164,650 | 158,464 | 137,442 | 151,504 | 161,901 | 154,761 | 148,076 | 144,704 | 139,811 | 131,355 | 123,708 | 125,581 | 123,513 | 116,808 | 105,476 | 106,620 | 112,798 | 111,006 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 691,143 | 714,678 | 727,848 | 708,887 | 723,521 | 748,334 | 774,715 | 736,723 | 715,408 | 741,604 | 777,469 | 751,512 | 707,930 | 760,236 | 797,971 | 773,881 | 740,836 | 774,281 | 827,420 | 824,618 |