CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

17.65
-0.05
(-0.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,355290,394253,363216,049237,785161,609214,429183,830209,837217,188292,821274,473285,857199,946243,587281,057240,538241,881243,124219,030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3037791035,0152,4376526771,078683557366645172076121347974073
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,325290,357253,284215,946232,770159,172213,776183,153208,759216,505292,264274,108285,212199,929243,380280,445240,403241,084242,718219,027
4. Giá vốn hàng bán259,455246,317217,809182,604195,177137,118181,150155,622169,160186,645247,021232,041239,194172,018210,003248,145191,225209,107204,270197,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,87044,04135,47533,34237,59322,05432,62727,53039,60029,86045,24342,06646,01827,91133,37832,30049,17831,97738,44721,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3562,3573,2062,1421,7212,8592,3143,0214,5442,8443,3423,1402,5381,9842,2301,9851,3791,8521,7312,021
7. Chi phí tài chính16,6102,522-28,6131,32637,6441,8992,6358233,9735687857551,613692868815-1,4876898511,127
-Trong đó: Chi phí lãi vay4404768128201,2661,625626252265224146279169200331401338174351408
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,80015,66817,08713,11015,47911,29014,17012,75914,35211,60812,74910,79710,3437,40510,1099,04618,0866,5237,2355,469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,67313,51710,84911,52616,64610,56711,8079,38511,78412,79913,50717,67916,63812,06611,36810,3463,7379,79811,0449,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,14314,69139,3599,523-30,4551,1576,3287,58414,0347,72821,54415,97619,9639,73213,26314,07930,22116,81821,0486,823
12. Thu nhập khác6761581681109,6103,31460991,18257815,959115751671013459196041,266221
13. Chi phí khác6351,4257361133,8701,7832,252381,088667,1073937778131,5435,44823014,4911
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)41-1,267-568-35,7401,532-2,19260945138,85276-3018988-1,197-4,529374-13,224221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,18413,42438,7909,520-24,7152,6894,1367,64414,1288,24130,39616,05219,6619,82113,35112,88225,69217,1927,8247,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,2382,6856,1421,904-2,8945388271,5293,2851,6486,0793,2105,4451,9642,6702,5763,4613,4381,6691,409
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,2382,6856,1421,904-2,8945388271,5293,2851,6486,0793,2105,4451,9642,6702,5763,4613,4381,6691,409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,94610,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,635
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,94610,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,635

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn454,757355,410362,225362,250344,930344,190526,470433,345430,482422,679442,868448,098462,781406,198411,322416,060357,979323,573302,983301,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,02956,98169,32857,10531,73223,910187,76585,69898,27599,15386,42474,85297,20255,59167,41284,32253,19655,75822,69932,749
1. Tiền43,02956,98149,32845,10531,73223,910166,76514,69811,4759,35310,9249,8526,2025914,4126,32221,07911,75817,69920,701
2. Các khoản tương đương tiền55,00020,00012,00021,00071,00086,80089,80075,50065,00091,00055,00063,00078,00032,11644,0005,00012,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,00013,0803,00015,00030,04534,16916,12429,02542,02530,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn75,00013,0803,00015,00030,04534,16916,12429,02542,02530,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,11065,58269,32072,38676,20674,06774,13265,56674,36171,21871,165116,124125,814130,923122,545125,222129,07179,24558,14556,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng65,47576,03380,75477,76074,39382,46479,44977,58489,97783,70885,147124,860133,837127,044126,012126,476133,76483,28166,47557,509
2. Trả trước cho người bán4,0196,0344,88112,34310,6864,2057,3213,3692,6403,9202,3577,8553,69611,7174,1966,4503,6795,4721,5069,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,7256,0786,2476,55315,3978,8818,8446,4256,3506,2966,3666,1146,1416,7266,9006,8606,1927,1656,8396,527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,109-22,563-22,563-24,271-24,271-21,483-21,483-21,812-24,607-22,706-22,706-22,706-17,859-14,563-14,563-14,563-14,563-16,674-16,674-16,776
IV. Tổng hàng tồn kho172,203143,119138,367121,59894,44969,44871,028100,21785,28790,088130,476107,027111,09594,78689,76785,58283,05979,38791,059105,245
1. Hàng tồn kho175,835143,119138,367121,59894,44969,44871,028100,21785,28790,088130,476107,027111,09594,78689,76785,58283,059101,539113,211121,408
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,632-22,152-22,152-16,163
V. Tài sản ngắn hạn khác44,41489,72985,210111,160142,544176,765193,545181,863172,560162,220154,803137,016125,670109,898101,55486,76576,52980,15989,05576,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1403,8185,3023,2331,4982,7463,5963,9112,4202,2762,5532,1589261,8343,8404,5503,4774,2933,2382,685
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,37284,00577,996105,638139,145172,110188,038175,833168,021158,165150,471134,858122,965106,24695,89681,52172,35875,14085,12373,297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9031,9071,9112,2891,9001,9091,9102,1192,1191,7791,7791,7791,8181,818694694726694857
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn294,394306,833311,256271,997270,065302,506148,076124,638127,282129,286128,843130,301132,177131,047134,214130,513195,807196,130193,769191,479
I. Các khoản phải thu dài hạn519467467462456456456456320320210210395395395453478503528
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3955883108133
5. Phải thu dài hạn khác519467467462456456456456320320210210395395395395395395
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định92,78593,92396,37590,47687,09888,48177,42760,59463,09364,50665,42065,11867,26866,37567,92166,61164,09266,78766,66367,166
1. Tài sản cố định hữu hình88,98890,12692,57886,67983,30084,68273,62656,78159,26660,66461,55661,23463,36462,45063,97662,64560,10562,77962,63462,865
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7973,7973,7973,7973,7973,7993,8003,8143,8273,8423,8633,8843,9043,9253,9463,9663,9874,0084,0284,302
III. Bất động sản đầu tư11,54411,70411,86512,02512,18512,34612,50612,66712,82712,98713,14813,30813,46813,62913,78913,94914,11014,27014,43014,591
- Nguyên giá20,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,153
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,609-8,449-8,288-8,128-7,968-7,807-7,647-7,487-7,326-7,166-7,006-6,845-6,685-6,525-6,364-6,204-6,044-5,883-5,723-5,563
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,31331,50832,61731,10331,66529,00629,65330,85530,30130,95931,37132,28633,44732,71334,02131,772101,264100,67197,96395,156
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn19,77219,00020,13618,65019,24016,63217,30718,53618,03418,72019,16020,10221,29120,58521,92119,70089,24288,67885,99783,241
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,54112,50912,48112,45312,42512,37412,34612,31812,26712,23912,21112,18412,15612,12812,10012,07312,02111,99311,96611,914
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn145,571158,692158,692126,444126,444158,69213,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12011,09511,09511,095
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,120
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn145,571145,571145,571145,571145,571145,571
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,120-32,248-32,248-2,026-2,026-2,026
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,66110,53911,24211,48812,21613,52714,9136,9467,6217,3925,5756,2584,8734,8154,9674,6652,7682,8293,1152,944
1. Chi phí trả trước dài hạn10,66110,53911,24211,48812,21613,52714,9136,9467,6217,3925,5756,2584,8734,8154,9674,6652,7682,8293,1152,944
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN749,151662,243673,481634,247614,995646,697674,546557,983557,765551,965571,711578,399594,958537,246545,536546,573553,786519,704496,751492,890
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả372,235288,273310,249292,884281,310291,190312,206182,556188,515193,557219,896234,474263,887220,392236,539231,600249,118237,267228,068215,818
I. Nợ ngắn hạn366,856282,420304,296286,931275,386285,366306,666177,016182,998188,041214,375228,953258,210214,619230,767225,870243,234231,711222,404210,252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,60135,11380,85388,70499,443133,649162,60233,67526,45941,61052,26953,10883,21549,12956,45477,94560,30346,94139,16550,369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn160,322121,751107,52191,17578,73368,27867,63765,35869,38656,03775,97887,38874,88673,42987,92878,73775,43865,36771,25265,861
4. Người mua trả tiền trước39,07650,55240,91447,27135,24726,38921,61135,77932,99524,65718,06422,53026,27322,00925,70320,29828,78124,08320,11125,645
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,45711,2208,9012,4558443,1792,8002,0213,96111,3679,85813,14015,82716,96815,03013,63818,59014,70018,0038,182
6. Phải trả người lao động31,25316,79210,65412,17018,4667,8478,19711,33119,73216,42620,80713,50130,01018,27314,49312,44740,22830,79526,93515,879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,24113,2608,01410,5077,37610,4268,0429,3567,6389,7898,75815,8097,25812,01110,07811,6967,17230,36918,03728,042
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn113226338115229344
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1902,70315,8602,6742,6512,6332,7442,8022,9522,8362,9556,2073,1134,9972,8092,6472,7102,70211,9124,185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15151515151515156,4486,4486,965
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi30,71731,02931,57931,97432,62532,95133,01816,67919,86025,30425,67017,25417,49917,57717,9338,4619,89710,07710,1975,123
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,3785,8535,9535,9535,9245,8245,5415,5415,5175,5175,5225,5225,6775,7725,7725,7305,8845,5565,6645,566
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,1652,6392,7392,7392,7112,6112,3272,3272,3032,3032,3082,3082,4632,5592,5592,5172,6712,3432,4512,353
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,213
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu376,916373,970363,232341,363333,685355,507362,339375,427369,250358,408351,815343,925331,071316,854308,997314,973304,667282,437268,683277,072
I. Vốn chủ sở hữu376,916373,970363,232341,363333,685355,507362,339375,427369,250358,408351,815343,925331,071316,854308,997314,973304,667282,437268,683277,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu251,900251,900251,900219,564219,564219,564183,632183,632183,632183,632183,632160,200160,200160,200160,200145,999145,999145,999139,238139,238
2. Thặng dư vốn cổ phần10,67010,67010,67010,67010,67034,10234,10234,10234,10248,30448,30448,30455,06455,064
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,4655,4655,4655,4655,4655,46528,43222,96622,96622,96622,96618,65918,65918,65918,65913,88213,88213,88213,88213,882
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2572,2572,25734,59334,59334,59336,8886,7176,7176,7176,7174,5644,5644,5644,5642,1752,1752,1752,175907
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối124,610121,664110,92589,05781,379103,200110,033131,318125,142114,299107,706106,27793,42379,20671,34984,49274,18651,95538,20247,859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản27,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,438
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,438
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN749,151662,243673,481634,247614,995646,697674,546557,983557,765551,965571,711578,399594,958537,246545,536546,573553,786519,704496,751492,890
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |