CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20.40
-0.15
(-0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh290,394253,363216,049237,785161,609214,429183,830209,837217,188292,821274,473285,857199,946243,587281,057240,538241,881243,124219,030258,100
4. Giá vốn hàng bán246,317217,809182,604195,177137,118181,150155,622169,160186,645247,021232,041239,194172,018210,003248,145191,225209,107204,270197,648210,598
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,04135,47533,34237,59322,05432,62727,53039,60029,86045,24342,06646,01827,91133,37832,30049,17831,97738,44721,38046,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3573,2062,1421,7212,8592,3143,0214,5442,8443,3423,1402,5381,9842,2301,9851,3791,8521,7312,0211,158
7. Chi phí tài chính2,522-28,6131,32637,6441,8992,6358233,9735687857551,613692868815-1,4876898511,127-106
-Trong đó: Chi phí lãi vay4768128201,2661,625626252265224146279169200331401338174351408484
9. Chi phí bán hàng15,66817,08713,11015,47911,29014,17012,75914,35211,60812,74910,79710,3437,40510,1099,04618,0866,5237,2355,4696,915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,51710,84911,52616,64610,56711,8079,38511,78412,79913,50717,67916,63812,06611,36810,3463,7379,79811,0449,98130,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,69139,3599,523-30,4551,1576,3287,58414,0347,72821,54415,97619,9639,73213,26314,07930,22116,81821,0486,82310,452
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,42438,7909,520-24,7152,6894,1367,64414,1288,24130,39616,05219,6619,82113,35112,88225,69217,1927,8247,0449,731
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,6354,156
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,73932,6497,616-21,8212,1513,3096,11510,8426,59324,31712,84114,2177,85710,68110,30622,23113,7546,1555,6354,156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn355,410362,225362,250344,930344,190526,470433,345430,482422,679442,868448,098462,781406,198411,322416,060357,979323,573302,983301,411321,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,98169,32857,10531,73223,910187,76585,69898,27599,15386,42474,85297,20255,59167,41284,32253,19655,75822,69932,74967,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,0803,00015,00030,04534,16916,12429,02542,02530,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,58269,32072,38676,20674,06774,13265,56674,36171,21871,165116,124125,814130,923122,545125,222129,07179,24558,14556,57768,472
IV. Tổng hàng tồn kho143,119138,367121,59894,44969,44871,028100,21785,28790,088130,476107,027111,09594,78689,76785,58283,05979,38791,059105,245109,430
V. Tài sản ngắn hạn khác89,72985,210111,160142,544176,765193,545181,863172,560162,220154,803137,016125,670109,898101,55486,76576,52980,15989,05576,83966,446
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn306,833311,256271,997270,065302,506148,076124,638127,282129,286128,843130,301132,177131,047134,214130,513195,807196,130193,769191,479193,769
I. Các khoản phải thu dài hạn467467462456456456456320320210210395395395453478503528545
II. Tài sản cố định93,92396,37590,47687,09888,48177,42760,59463,09364,50665,42065,11867,26866,37567,92166,61164,09266,78766,66367,16666,524
III. Bất động sản đầu tư11,70411,86512,02512,18512,34612,50612,66712,82712,98713,14813,30813,46813,62913,78913,94914,11014,27014,43014,59114,751
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,50832,61731,10331,66529,00629,65330,85530,30130,95931,37132,28633,44732,71334,02131,772101,264100,67197,96395,15698,003
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,692158,692126,444126,444158,69213,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12011,09511,09511,09511,095
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,53911,24211,48812,21613,52714,9136,9467,6217,3925,5756,2584,8734,8154,9674,6652,7682,8293,1152,9442,852
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN662,243673,481634,247614,995646,697674,546557,983557,765551,965571,711578,399594,958537,246545,536546,573553,786519,704496,751492,890515,131
A. Nợ phải trả288,273310,249292,884281,310291,190312,206182,556188,515193,557219,896234,474263,887220,392236,539231,600249,118237,267228,068215,818244,925
I. Nợ ngắn hạn282,420304,296286,931275,386285,366306,666177,016182,998188,041214,375228,953258,210214,619230,767225,870243,234231,711222,404210,252239,358
II. Nợ dài hạn5,8535,9535,9535,9245,8245,5415,5415,5175,5175,5225,5225,6775,7725,7725,7305,8845,5565,6645,5665,566
B. Nguồn vốn chủ sở hữu373,970363,232341,363333,685355,507362,339375,427369,250358,408351,815343,925331,071316,854308,997314,973304,667282,437268,683277,072270,207
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN662,243673,481634,247614,995646,697674,546557,983557,765551,965571,711578,399594,958537,246545,536546,573553,786519,704496,751492,890515,131
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |