CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

13.30
0.05
(0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,069,161797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295551,467634,266462,011427,587411,074562,772471,118380,921348,158
4. Giá vốn hàng bán906,185668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723606,807493,241479,667400,220328,607324,758436,435375,615325,396303,220
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)162,728119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,58655,44758,05268,32561,74063,61978,60166,44847,86544,67142,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,0619,91513,8708,7376,9834,4514,2493,9354,0034,2382,9754,2564,43717,28213,09814,88312,02111,5351,299459
7. Chi phí tài chính-8,15543,0016,0814,1221,1813,8676,2594,1678,35914,4587,2894,2985,69713,38721,3476,95918,12911,7263,1672,405
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5483,7699151,1011,2722,5923,0452,9044,2846,4085,0651,9212,1158,1295,9995,73410,9234,7822,2991,836
9. Chi phí bán hàng62,66453,72049,39336,89637,31422,64519,11214,50313,73313,68014,35712,76515,36710,0207,0607,7598,9986,5125,4665,286
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,56448,39555,80650,20934,56062,11236,60139,73735,76343,67551,10241,35643,54754,63848,36357,81033,75423,11219,81117,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,716-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989-14,3263,8898,1511,013-13818,75817,58718,05017,52618,114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,919-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,3405,8299,8938,09613,09719,80519,79021,49520,09918,506
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,9154,1627,2057,5399,48114,60313,97615,47617,58716,193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,950-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,9154,1627,2059,3739,72014,05114,24515,47617,58716,193

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn454,757344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261455,805559,348592,894548,153463,289512,470488,744455,064311,929214,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,02931,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,46583,44829,01339,62572,04093,850127,16887,92742,28318,52510,896
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn75,0003,00016,12410,00020,00020,00020,00050,000113,72890,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,11076,22874,474125,585129,07168,47286,64292,27078,875148,673121,510141,694140,09898,625118,587103,690124,593189,48658,96373,119
IV. Tổng hàng tồn kho172,20394,44985,287111,09583,059109,430124,875107,06699,224125,333231,159363,780390,081363,132217,774251,929215,843101,052140,219125,611
V. Tài sản ngắn hạn khác44,414142,539172,559125,67376,52966,37167,01445,12128,48720,79019,68824,86123,09114,35633,07829,68310,3818,5154,2215,238
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn294,394270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247131,90794,60089,35683,47973,25273,07787,03479,75946,54448,898
I. Các khoản phải thu dài hạn519456320453545538892892892
II. Tài sản cố định92,78587,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,57874,61761,61257,81757,82259,92060,56665,81646,85641,97643,960
III. Bất động sản đầu tư11,54412,18512,82713,46814,11014,75115,39216,03416,67517,31717,2837327911,9872,1092,2322,3542,4762,2163,107
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,31331,66530,30133,447101,26498,003101,733104,315116,243118,65529561826710,239742922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn145,571126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,03111,00010,95711,75110,41210,37710,12417,07518,180120120
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,66112,2167,6224,8732,7682,8243,1081,6912,0493,77429,00621,00318,37813,2585791561,7892,0091,489789
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN749,151615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712653,948682,250631,632536,541585,547575,777534,823358,473263,762
A. Nợ phải trả372,235281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957372,019395,841344,845242,999287,446285,296247,506166,879177,095
I. Nợ ngắn hạn366,856275,341183,050257,971243,234238,141247,257240,570215,270302,975309,914350,551384,861294,355215,811279,650272,915240,976159,590167,490
II. Nợ dài hạn5,3785,9245,5175,6775,8845,5665,7955,6535,3545,13124,04321,46810,98050,49027,1887,79612,3816,5307,2899,604
B. Nguồn vốn chủ sở hữu376,916333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755281,929286,409286,787293,542298,101290,482287,317191,59486,667
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN749,151615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712653,948682,250631,632536,541585,547575,777534,823358,473263,762
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |