CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20.40
-0.15
(-0.73%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh797,652994,3191,010,446944,573871,154706,751556,808509,649517,310662,295551,467634,266462,011427,587411,074562,772471,118380,921348,158332,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,7812,6841,4801,3406384651191414117486,2735135,3617,71559,88947,63810,8542,4642
3. Doanh thu thuần (1)-(2)788,871991,6361,008,966943,233870,516706,286556,688509,634517,309662,254551,293547,992461,960392,227403,359502,883423,480370,066345,694332,153
4. Giá vốn hàng bán668,994834,867869,404802,251743,662628,460489,231453,126474,723606,807493,241479,667400,220328,607324,758436,435375,615325,396303,220291,595
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,877156,769139,563140,982126,85477,82667,45756,50842,58655,44758,05268,32561,74063,61978,60166,44847,86544,67142,47540,559
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,91513,8708,7376,9834,4514,2493,9354,0034,2382,9754,2564,43717,28213,09814,88312,02111,5351,299459498
7. Chi phí tài chính43,0016,0814,1221,1813,8676,2594,1678,35914,4587,2894,2985,69713,38721,3476,95918,12911,7263,1672,4052,645
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7699151,1011,2722,5923,0452,9044,2846,4085,0651,9212,1158,1295,9995,73410,9234,7822,2991,8362,185
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh35-87-2,198
9. Chi phí bán hàng53,72049,39336,89637,31422,64519,11214,50313,73313,68014,35712,76515,36710,0207,0607,7598,9986,5125,4665,2865,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,39555,80650,20934,56062,11236,60139,73735,76343,67551,10241,35643,54754,63848,36357,81033,75423,11219,81117,12816,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,32459,35857,07474,91042,68220,10312,9862,657-24,989-14,3263,8898,1511,013-13818,75817,58718,05017,52618,11416,409
12. Thu nhập khác10,14310,7166892,2759061,0593,4577713,1301,2092,4903,5087,19616,0381,0732,4563,5082,8659442,155
13. Chi phí khác5,0031,1822,01419,4347,2113931526236087,2245501,7671132,8032625364291552403
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,1409,534-1,324-17,159-6,3056663,3051472,522-6,0151,9401,7417,08313,2361,0472,2033,4452,5743921,752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,18468,89255,75057,75136,37720,76916,2912,804-22,467-20,3405,8299,8938,09613,09719,80519,79021,49520,09918,50618,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,23812,6769,97811,0072,6382,8903,4661,7042,7595573,6165,2015,8146,0192,5122,313
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4-4109-37-72
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,23812,6769,97811,0072,63842,8863,5751,6672,6875573,6165,2015,8146,0192,5122,313
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,9154,1627,2057,5399,48114,60313,97615,47617,58716,19318,162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,834-239552-268
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,18454,65443,07347,77425,37018,13216,2912,800-25,353-23,9154,1627,2059,3739,72014,05114,24515,47617,58716,19318,162

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn344,948430,595462,555357,979321,288310,847274,688237,056316,261455,805559,348592,894548,153463,289512,470488,744455,064311,929214,864202,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,73298,27597,20253,19667,01412,31710,23210,46921,46583,44829,01339,62572,04093,850127,16887,92742,28318,52510,89613,646
1. Tiền31,73211,4756,20221,07917,7862,31710,23210,4691,46572,78318,4688,81015,88124,85461,28687,92742,28318,52510,89613,646
2. Các khoản tương đương tiền86,80091,00032,11649,22810,00020,00010,66510,54530,81556,15968,99665,882
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,00016,12410,00020,00020,00020,00050,000113,72890,000
1. Chứng khoán kinh doanh50,000113,72890,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,00016,12410,00020,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,22874,474125,585129,07168,47286,64292,27078,875148,673121,510141,694140,09898,625118,587103,690124,593189,48658,96373,11945,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,41589,977133,702133,76473,546117,893124,974114,335173,071146,932124,325134,22786,47691,30089,682101,885126,31645,14339,70632,318
2. Trả trước cho người bán10,6862,7533,6963,6795,1545,4327,2262,46012,13312,06540,44132,85739,45723,54514,75514,24521,8616,32020,0318,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,3976,3506,1386,1926,5487,5817,2338,1969,5178,76711,9157,3557,61125,83714,7618,46341,3097,50013,3814,975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,271-24,607-17,951-14,563-16,776-44,263-47,163-46,116-46,048-46,253-34,987-34,342-34,918-22,095-15,508
IV. Tổng hàng tồn kho94,44985,287111,09583,059109,430124,875107,06699,224125,333231,159363,780390,081363,132217,774251,929215,843101,052140,219125,611137,821
1. Hàng tồn kho94,44985,287111,09583,059125,593134,273112,056103,924130,001235,827365,872392,230365,330220,455252,937216,048101,052140,219125,611137,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16,163-9,398-4,990-4,699-4,668-4,668-2,092-2,149-2,198-2,681-1,008-206
V. Tài sản ngắn hạn khác142,539172,559125,67376,52966,37167,01445,12128,48720,79019,68824,86123,09114,35633,07829,68310,3818,5154,2215,2385,731
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4982,4209263,4771,3062,3282,4347721701,3271,13293575261,526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ139,141168,021122,96872,35864,37263,99241,99326,46119,8136,7849,9577,44710,08411,3708,9174,5982,9751,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9002,1191,7796946946946941,2549772,1032,5702,7802,9024,2904,5404,3803,3764204,7124,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,63211,00711,7321,27617,36116,2261,4022,1642,403
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn270,065127,283132,177195,807193,856198,339218,931214,674220,247131,90794,60089,35683,47973,25273,07787,03479,75946,54448,89850,522
I. Các khoản phải thu dài hạn456320453545538892892892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn58150
5. Phải thu dài hạn khác456320395395538892892892
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định87,09863,09367,26864,09266,63866,47466,11267,75168,57874,61761,61257,81757,82259,92060,56665,81646,85641,97643,96047,913
1. Tài sản cố định hữu hình83,30059,26663,36460,10562,56862,43161,94363,46064,40769,95556,90552,80552,64254,90555,31760,33542,21337,21439,80444,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7973,8273,9043,9874,0704,0424,1694,2914,1714,6624,7085,0135,1805,0155,2485,4824,6424,7624,1563,797
III. Bất động sản đầu tư12,18512,82713,46814,11014,75115,39216,03416,67517,31717,2837327911,9872,1092,2322,3542,4762,2163,107
- Nguyên giá20,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15320,15318,6351,9361,9363,5153,5153,5153,5153,5152,8703,691
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,968-7,326-6,685-6,044-5,402-4,761-4,119-3,478-2,837-1,352-1,204-1,145-1,528-1,406-1,284-1,161-1,039-653-584
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,66530,30133,447101,26498,003101,733104,315116,243118,65529561826710,2397429221,318
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn19,24018,03421,29189,24286,08989,96692,75188,79688,983
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,42512,26712,15612,02111,91411,76611,56427,44729,672
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn126,44413,12013,12013,12011,09511,09529,88811,06411,03111,00010,95711,75110,41210,37710,12417,07518,18012012070
1. Đầu tư vào công ty con18,8075,5363,060
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12013,12010,41210,37710,07412,005
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn145,571-2,039505,07015,12012012070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-32,248-2,026-2,026-2,056-2,089-2,121-2,163-6,905
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,2167,6224,8732,7682,8243,1081,6912,0493,77429,00621,00318,37813,2585791561,7892,0091,4897891,221
1. Chi phí trả trước dài hạn12,2167,6224,8732,7682,8243,1081,6912,0493,77028,11520,00217,41413,2585791561,7011,9211,4897891,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại410972
3. Tài sản dài hạn khác8928928928888
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712653,948682,250631,632536,541585,547575,777534,823358,473263,762253,215
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả281,266188,567263,648249,118243,707253,051246,222220,623308,105333,957372,019395,841344,845242,999287,446285,296247,506166,879177,095173,593
I. Nợ ngắn hạn275,341183,050257,971243,234238,141247,257240,570215,270302,975309,914350,551384,861294,355215,811279,650272,915240,976159,590167,490163,241
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,44326,45983,21560,30360,306101,927101,688114,217176,734175,915141,183114,746104,839111,710120,39684,95870,76356,78677,54874,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn78,69269,38674,93775,43884,67884,92086,86361,49563,55366,39777,756143,03977,27554,70949,02160,23759,30540,50433,94146,634
4. Người mua trả tiền trước35,24732,99526,27328,78120,16019,48223,22717,02240,12731,81061,84342,54850,34410,02112,54111,72470,53311,61411,1204,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8443,97615,84818,59019,6692,9343052771,6196,3351,9071483,7198401,0194,4072,4051,313672154
6. Phải trả người lao động18,45619,68029,81840,22829,90217,52311,8705,0558,0347,7147,0156,5697,0865,9048,6693,7051,0194453,9885,614
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,3837,6387,3167,1728,0677,4847,4817,9222,51124310,32910,35710,424172540133153401,094
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn113115114123122
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6512,9522,9352,7102,62010,3079,63510,06511,33922,33850,76467,19541,07732,72687,973107,25136,78147,98339,61729,959
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15157,236322322159
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi32,62519,94917,4999,8975,3892,235-943-943-943-837-247258-408-2722992158630265552
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,9245,5175,6775,8845,5665,7955,6535,3545,13124,04321,46810,98050,49027,1887,79612,3816,5307,2899,60410,352
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,7112,3032,4632,6712,3532,5812,4392,1401,9175984776275691,0391,03288487810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,23114,29149,66226,1456,76011,4935,6487,2759,60410,352
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm25933333
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2133,2136,70010,353
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755281,929286,409286,787293,542298,101290,482287,317191,59486,66779,622
I. Vốn chủ sở hữu333,747369,311331,084304,667271,437256,135247,397231,106228,402253,755281,929286,409286,787293,542298,101290,482287,317191,59486,66779,622
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,564183,632160,200145,999139,238132,799126,666115,51399,63599,63599,63599,63599,63599,63599,635102,57599,63565,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần10,67034,10248,30455,06461,50367,636128,154144,033144,033144,033144,033144,033144,033143,581143,581143,58181,1675,2445,244
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,11710,117
5. Cổ phiếu quỹ-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-7,315-5,459-8,175-6,499-2,143-2,143-3,012-3,089
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,178673-1,621
8. Quỹ đầu tư phát triển5,46522,96618,65913,88213,88213,88213,88213,88213,97711,94811,94811,94810,9499,4917,4615,34921,49619,62613,57310,560
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0292,0293,0312,5538,1145,2904,3873,6122,8572,1631,487
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu34,5936,7174,5642,17590710,1174,867
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,441125,20393,43674,18642,22427,82919,091-46,565-49,365-24,0134,1627,64010,1887,3004,03214,07911,02014,97113,58315,552
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản27,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,43827,438
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát27,4384852,31920,462-427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN615,013557,878594,732553,786515,144509,187493,620451,730536,508587,712653,948682,250631,632536,541585,547575,777534,823358,473263,762253,215
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |