CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.50
0.05
(0.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,049,2072,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,8721,685,153997,134907,628733,573803,613425,4691,296,4411,703,5241,655,766836,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,9764,37215,32218,7696,37156,71010,4496,9523,8188,3653,0632,7519,9661,59830567,5361,292
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,038,2312,200,1162,109,0651,888,6971,919,2692,853,7512,669,7292,220,8681,825,6822,207,5071,682,089994,383897,662731,975803,583425,4691,296,3851,695,9871,654,473836,382
4. Giá vốn hàng bán3,834,5512,042,9041,944,4791,807,9411,781,1392,551,5222,262,9242,031,3291,690,9382,002,3271,496,682840,674705,540633,648666,982393,2471,170,3621,467,6281,295,032647,499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)203,680157,211164,58580,756138,130302,228406,805189,539134,744205,181185,407153,709192,12298,328136,60132,222126,023228,359359,441188,883
6. Doanh thu hoạt động tài chính127,424129,594355,252362,418163,284178,311155,119237,94765,13513,17318,28435,70536,51731,25161,473139,050134,179110,7739,6166,262
7. Chi phí tài chính77,78529,098291,11082,404-30,354206,516224,661170,19066,10951,70518,569-15,050-15,180218,133-10,179-153,188303,93059,32938,87015,658
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,08378,36490,51143,77728,12987,509139,758108,51860,36027,18912,74512,94817,21110,21745296517,74351,27030,9599,041
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,587-53,311-26,861-30,454-84,86418,48420,34021,8555517,673-1,699-2,424-32,576-4,747-19,015
9. Chi phí bán hàng57,51245,69247,46635,27734,00273,721107,96556,33744,26143,45136,00324,61841,92632,99525,42914,92010,35427,09671,85751,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp85,24196,181120,11991,45189,33189,08383,16678,25549,76348,45051,68041,57033,16052,71924,68227,61921,41158,31050,49526,103
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)134,15362,52434,281203,588123,572129,703166,471144,55840,29882,42095,742135,851136,158-179,015139,126281,921-75,493194,398207,835102,228
12. Thu nhập khác3,7013,3098,0026,6173,00811,0572,6162,1222,9081,1033,8113,8772,5281,2962741,1621,48227,49514,2439,536
13. Chi phí khác27,6122,9501,6562,8311,1605,2153,9663,7196,87212,1751,5555,1351,29416114751,88611,90029
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-23,9113606,3473,7861,8485,842-1,350-1,597-3,963-11,0722,257-1,2581,2341,135273687-40527,49412,3439,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)110,24262,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,34897,998134,593137,391-177,879139,399282,608-75,898221,892220,179111,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành25,88518,89224,12940,35719,77931,62643,22021,19613,51017,04924,34417,10632,3133,12620,94727,81125,00616,4008,549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,55510,7539,3517,0954,6312,5296,9387,813-1,323-455
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,33029,64433,48047,45324,41034,15550,15829,00912,18716,59424,34417,10632,3133,12620,94727,81125,00616,4008,549
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,91333,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,75473,654117,487105,078-181,006118,452254,797-75,898196,886203,779103,187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,95614,9074,3845,5828,38621,35915,8574,771-735-2,050-936-2,839-3722,241372
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)83,95718,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,80474,590120,326105,450-183,246118,080254,797-75,898196,886203,779103,187

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,203,9902,283,6922,852,3843,460,8602,386,8242,814,2012,636,8442,363,4571,526,9551,794,5421,397,7121,275,1001,202,797795,464949,2521,141,2331,164,2711,937,0421,416,178659,052
I. Tiền và các khoản tương đương tiền547,306480,448316,342818,292276,490201,97791,08159,01393,03091,323116,819352,310291,100104,378272,585460,128666,477315,81343,904172,690
1. Tiền487,884473,848315,492731,792104,94799,25770,38146,65893,03054,23426,04032,71018,52548,255264,866460,128344,879315,81343,904172,690
2. Các khoản tương đương tiền59,4226,60085086,500171,543102,72020,70012,35537,08990,779319,600272,57556,1237,719321,598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,60439,521169,599292,83884,573306,457334,000544,091210,5269,4822,1753,0594,15958,79919,98923,403
1. Chứng khoán kinh doanh29,61229,612208,481278,54565,543343,538391,118581,736217,65011,0643,0593,0594,15958,79919,98923,403
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,008-1,592-52,882-2,806-170-156,287-86,128-40,304-7,124-2,232-884
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,00011,50114,00017,10019,200119,20629,0102,660650
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,075,5881,223,9671,804,8361,866,7121,505,6231,450,9701,275,2471,086,957555,279745,559543,134341,315480,086289,374268,541248,325165,532459,657756,208182,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng401,975386,157453,957623,294559,666775,148745,104665,078413,905693,244434,922236,782367,565251,593153,587168,516131,510437,436640,260166,101
2. Trả trước cho người bán108,0337,904418,54553,15318,88394,44444,20019,00920,94137,816102,11092,53044,87729,306105,75569,1247,3696,23961,5074,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,84191,06165,97493,76759,67420,00011,94012,2406,500
6. Phải thu ngắn hạn khác548,065740,013867,4341,097,571868,372562,132474,003390,631113,93214,4996,10212,00369,48417,65111,40314,03326,65315,98254,44111,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,327-1,169-1,073-1,073-971-753-1,840-9,175-2,205-3,348
IV. Tổng hàng tồn kho502,693497,476540,950430,408478,224805,895873,084626,120623,531891,682712,414565,435418,467378,865338,117404,315300,6671,015,693615,149299,239
1. Hàng tồn kho502,693497,476540,950430,408478,334806,891873,438626,475624,739898,087719,813570,367449,057384,976338,117409,577306,4231,015,693628,034299,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-110-997-354-354-1,209-6,405-7,399-4,932-30,590-6,110-5,262-5,756-12,885-726
V. Tài sản ngắn hạn khác48,80042,28020,65752,61041,91448,90263,43147,27544,59156,49625,34513,86410,08518,68811,21028,46511,606122,4769164,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,1675,0296,7885,7425,5446,6657,5908,1063,9262,4129768528288959912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,25037,14213,79446,76336,27240,69255,43437,61139,12251,06120,1779,4097,43611,4029,42525,4751,8858,955
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước38210975105971,5454071,5581,5433,0242,4341,4618713,7841,7099,4153,1859164,594
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7582,1439492,6071,6851,280307110,336
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,171,2164,308,2004,384,9504,083,4363,282,0722,396,7392,418,9061,969,7962,137,6011,758,3691,833,7131,707,9331,553,4311,842,3581,666,9701,518,5891,114,8751,140,855341,355244,561
I. Các khoản phải thu dài hạn120,46030,18661,573234,78888,07050,406124,395160,198150,720156,31864,330
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,89617,64225,44043,01964,92325,01826,15262,09040,61546,21364,330
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn100,00018,8419,617
5. Phải thu dài hạn khác11,56412,54417,291182,15223,14725,38898,24398,107110,105110,105
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định612,721664,839686,414722,430737,222774,477814,629831,345908,992659,625301,940287,037171,74698,386108,141108,737125,87248,88565,07178,884
1. Tài sản cố định hữu hình581,578634,395655,004689,619702,840729,078770,101792,308869,674600,701241,468224,990170,06996,518105,92996,673113,24647,93364,11977,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,7748,065
3. Tài sản cố định vô hình31,14330,44431,41032,81134,38235,62536,46339,03639,31858,92460,47262,0461,6771,8682,21112,06412,626952952952
III. Bất động sản đầu tư122,596129,810135,193141,806147,290152,774156,147172,796147,512150,705152,678155,54110,09810,09810,09810,09810,02010,02010,24310,688
- Nguyên giá190,102192,201192,201193,871193,871193,871191,772202,984162,364162,364160,694160,08511,21211,21211,21211,21211,13411,13411,13411,134
- Giá trị hao mòn lũy kế-67,505-62,391-57,008-52,065-46,581-41,097-35,624-30,187-14,852-11,660-8,017-4,544-1,113-1,113-1,113-1,113-1,113-1,113-891-445
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,113,2311,205,4951,155,0221,298,966754,373174,715124,090110,595135,509486,596956,351836,106791,155811,949398,980294,36662,85878,30529245
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn789,090783,387753,308622,077475,173
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang324,141422,108401,714676,889279,201174,715124,090110,595135,509486,596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,128,0502,197,7222,272,4201,584,9361,533,3511,217,1191,145,729650,526760,450293,563299,122305,586419,168751,704985,937989,595803,1411,002,426265,75088,989
1. Đầu tư vào công ty con70,000110,00042,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,274,9801,342,2121,396,023708,539750,582738,119743,829647,526743,950274,885268,473271,374274,864431,068394,505394,829281,844279,844248,03681,605
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn853,071851,809872,697872,697786,669482,900415,40016,50016,50033,77956,18877,499235,849529,445533,669549,294734,099722,58217,7147,383
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,500-13,500-13,500-13,500-15,102-25,540-43,287-91,545-208,809-12,237-64,529-255,302
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,7003,7003,7009,6009,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác69,45874,66668,06439,36721,76627,24853,91644,33734,41811,564123,624123,663161,264170,221163,814115,794112,9841,2191,625
1. Chi phí trả trước dài hạn69,45874,66668,06439,36721,76627,24853,91644,33734,41811,10913,62413,66351,26460,18553,8145,7942,9841,2191,625
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại455
3. Tài sản dài hạn khác110,000110,000110,000110,036110,000110,000110,000
VII. Lợi thế thương mại4,6995,4826,26561,144
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,375,2066,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,4252,983,0332,756,2282,637,8222,616,2212,659,8232,279,1463,077,8971,757,533903,613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,694,9241,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313755,706484,692368,956360,058169,572244,21070,863653,6531,062,428361,412
I. Nợ ngắn hạn1,320,2981,723,0492,093,3792,167,5441,844,3252,266,6491,523,363877,1191,163,0471,048,630672,209401,449338,031359,419169,128243,93470,506647,5961,031,732361,412
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,037,2791,048,1851,156,7651,040,753316,691511,8641,004,218630,252942,578823,432466,567202,359227,620249,07055,238434,803777,705210,621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,86266,345157,734243,957277,066323,228203,561133,997129,494158,406136,003143,98068,23945,83811,834100,29028,91254,798111,31757,521
4. Người mua trả tiền trước24,90549,12414,62122,40924,69442,37340,24719,98714,6197,03518,35824,3927,43214,3417,2421,18273401,0944,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,25711,95620,19931,75717,54418,94218,49411,0755,75012,60515,8716,0246,44213,2767,99830,5607359,72816,45910,586
6. Phải trả người lao động13,94114,60814,99213,03016,85120,57020,71816,22914,26514,09511,72114,8368,9017,9456,27113,3647,31030,05322,23610,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,09061,30850,91360,83049,1409,02461,22723,4268,6976158642,1225,5635142926052,4356,00521,238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,7882,4852,8882,3722,2063,6511,2512,0171,730681
11. Phải trả ngắn hạn khác78,680458,920667,678743,9951,134,2161,332,975171,78831,01040,21429,44610,9629,4559,00828,40174,32186,35733,090107,28654,10033,313
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,49510,1187,5908,4425,9164,0211,8599,1265,7002,31411,863-1,7204,827335,93211,5743868,45242,81413,420
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn374,626262,774540,585780,248356,87358,940711,408787,90034,90441,68383,49783,24330,9256394432763576,05730,697
1. Phải trả người bán dài hạn2202202322322324,63522051918,090
2. Chi phí phải trả dài hạn893
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,87516,206183,135105,24711,0036,7568,3227,9127,7583,1774,1523,7202,3278228,654
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn184,560110,776238,276563,414312,36120,272676,964760,06316,63019,52378,19779,52328,598
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả49,99156,90346,15036,79929,70425,07222,54315,6067,793
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5574432763571,7952,042
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,263
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn120,98078,67072,79374,5563,5742,2053,3593,7992,7221,148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,680,2824,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,7192,498,3412,387,2722,277,7642,446,6502,415,6132,208,2822,424,244695,105542,201
I. Vốn chủ sở hữu4,680,2824,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,7192,498,3412,387,2722,277,7642,446,6502,415,6132,208,2822,424,244695,105542,201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,799,6103,799,6103,799,6103,499,9722,565,0452,565,0452,490,3632,417,8571,802,3531,802,3531,307,9841,307,9841,307,9841,307,984653,992654,000654,000545,000374,400234,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-374-374-374-374406,943406,943901,532901,532901,532901,5321,571,5881,571,6071,563,0311,633,495184,140184,140
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu39,23239,23240,80340,80332,48815,082
5. Cổ phiếu quỹ-31,083-34,537-57,562
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,890-2,391
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7298,72912,02112,02112,04112,0578,9778,999157,224155,550104,382104,311104,206102,37189,54489,53690,554211,511112,171104,362
9. Quỹ dự phòng tài chính51,17251,04350,91648,94748,50943,10334,15834,23824,39319,699
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,77712,887
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối175,84684,14766,527392,214226,03796,995116,76193,75958,67255,66168,34790,639-30,167-127,35288,94279,017-75,898
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát657,241677,616687,173651,869632,087196,172204,878147,61941,41342,09042,30142,83052,80044,28112,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,375,2066,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,4252,983,0332,756,2282,637,8222,616,2212,659,8232,279,1463,077,8971,757,533903,613
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |