CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.43
0.01
(0.16%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh871,938918,8301,635,063623,376748,365523,777493,089439,256535,399546,032550,011492,945620,594383,289456,234447,376592,343526,223315,256491,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,916104181523,604565501301631,48713,54212,5291,7744624,0042,3543,12884445
3. Doanh thu thuần (1)-(2)861,022918,8191,635,022623,368748,213520,174492,524439,206535,269545,869548,524479,403608,066381,515455,772443,372589,990523,095314,412491,773
4. Giá vốn hàng bán821,004870,3601,574,886568,302702,283484,193454,507401,921488,021498,256505,418453,053589,794374,282431,498412,367526,622489,421303,928461,169
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,01848,45960,13655,06645,92935,98138,01737,28547,24847,61243,10626,35018,2727,23324,27431,00563,36833,67410,48330,604
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,05715,48533,19944,68421,73229,93935,41642,50786,53770,719150,27347,724184,12898,63859,69620,01999,93549,7825,9975,295
7. Chi phí tài chính21,63513,29226,49716,360-41,04920,91226,90622,329100,72459,253102,20428,83147,66911,84116,2436,75929,31224,117-85,8742,091
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,75914,58617,96814,7699,13620,48726,22421,85026,33023,64121,66317,58810,74230,9282,79120,57511,3274,7776,1776,314
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,356-7,32216,771-14,217-46,243359-2,927-3,729-17,738-576-7,764-768-2,215-6,224-21,970-29,631-837-52,142
9. Chi phí bán hàng14,29214,31514,93713,96814,17110,53910,19710,80517,68512,2848,7528,5459,0476,7679,6739,7908,7957,4348,6389,120
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,44919,07319,77620,94325,14024,06322,54524,41333,78131,05629,13625,99727,46921,05524,24918,59523,57419,45125,40020,920
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,0559,94248,89634,26123,15710,76610,85818,516-36,14315,16245,5229,932116,00059,98511,83615,87971,99131,61816,1733,768
12. Thu nhập khác1,8969205243611,3065341,3411281,3589845095,1962,0079473,5561149641018231,121
13. Chi phí khác26,9082103751194264831,904136-5,8491,8122,3503,3116901393201,689-3639770691
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-25,01271015024188050-563-87,207-827-1,8411,8851,3178083,236-1,5751,000-2961171,030
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,04310,65249,04634,50324,03710,81610,29518,507-28,93614,33543,68111,817117,31760,79315,07214,30472,99131,32216,2904,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8922,20311,1726,6186,2712,4324,6675,6309364,64711,2107,40717,79811,9316,3044,70616,5313339151,930
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,107305-8,8621098,4637981,312258,409-1,6334,094-1,5181,3548704,7691023,810-10,3529,923795
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7852,5082,3106,72714,7343,2305,9785,6569,3453,01415,3045,88919,15212,80111,0734,80720,341-10,01910,8392,725
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,2588,14446,73527,7769,3027,5874,31712,852-38,28111,32128,3775,92898,16547,9923,9999,49752,65041,3415,4512,073
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5,8655,5784,4476,7965,7641,1173,2454,782-2,6775,594-6832,1622,718-6611,6171,9106,1222991,789175
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,1232,56642,28920,9803,5396,4701,0728,069-35,6045,72729,0603,76695,44748,6542,3817,58746,52841,0423,6621,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,203,9902,613,3552,705,2222,386,9832,235,6922,279,5822,260,4612,387,0272,852,1693,119,7913,777,4673,083,5493,471,8413,107,0672,975,1702,453,8242,384,2043,036,3482,727,3632,938,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền547,306247,826334,928203,675480,44855,812423,54851,179316,342230,082418,044407,405818,292560,170462,449412,867276,493267,435145,990313,335
1. Tiền487,884208,226318,328187,075473,84843,012417,74847,879315,492230,082414,044407,405731,792455,670312,949336,867104,950157,08559,24067,484
2. Các khoản tương đương tiền59,42239,60016,60016,6006,60012,8005,8003,3008504,00086,500104,500149,50076,000171,543110,35086,750245,851
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,604162,61226,320109,60439,52139,52029,08046,846169,599265,131235,142272,347292,838209,509192,422138,89484,573146,268125,830387,048
1. Chứng khoán kinh doanh29,61229,61229,61229,61229,61229,61229,43156,236208,481311,171316,181275,839278,545193,118170,914130,12365,54370,50258,567342,192
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,008-3,292-3,008-1,592-1,592-9,650-19,890-52,882-55,540-82,039-9,092-2,806-709-1,092-829-170-263-294-148,852
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,000133,00083,00011,50111,5009,30010,50014,0009,5001,0005,60017,10017,10022,6009,60019,20076,02967,557193,707
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,075,5881,784,6231,879,4511,636,0881,175,9671,768,6441,360,9401,828,1241,804,1822,062,4642,638,0531,929,1701,877,4231,642,5871,723,7501,461,2321,503,0002,065,8491,846,7431,440,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng401,975574,154805,255404,311386,157384,984325,947338,154453,957478,963495,412534,464623,302470,924492,842525,337559,666421,901445,827692,794
2. Trả trước cho người bán108,033127,71396,895172,1697,904148,227146,546440,528418,627469,533500,72342,69173,15391,15642,61635,68418,883547,274550,32056,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,84139,37152,81144,38643,06137,30333,00317,02165,97496,615156,935138,258103,384231,160179,20317,45759,67420,00010,00015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác548,0651,044,641925,7461,016,390740,0131,199,203856,5171,033,494866,6981,018,4261,486,0551,214,8291,078,657850,4141,010,155883,724865,7491,077,428841,350676,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,327-1,256-1,256-1,169-1,169-1,073-1,073-1,073-1,073-1,073-1,073-1,073-1,073-1,066-1,066-971-971-753-753-753
IV. Tổng hàng tồn kho502,693380,352426,123391,319497,476383,100421,449437,870540,383529,254442,663426,796430,539479,880527,019403,368478,224510,204558,678744,449
1. Hàng tồn kho502,693380,352426,123391,319497,476383,100421,449437,870540,383529,254442,663426,796430,539479,990527,129403,477478,334510,668559,142744,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-110-110-110-110-464-464-464
V. Tài sản ngắn hạn khác48,80037,94238,39946,29842,28032,50525,44523,00821,66332,86043,56547,83252,749214,92069,53037,46241,91446,59250,12253,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,1675,7556,3566,2245,0294,9655,5409,0317,9177,0475,6636,5925,88114,95715,3245,5145,5445,2914,4818,593
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,25032,18331,94539,86237,14226,46519,84713,86513,67125,69137,80241,20646,76353,69054,14731,70636,27239,51743,94941,868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3824982121091,0755811275123100341057460242971,7841,6912,543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác146,200
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,171,2164,148,8374,060,9644,209,2434,356,9724,416,7274,428,3534,431,9824,384,0106,795,0635,247,3334,603,3924,096,1954,093,1694,163,1013,690,4343,287,3463,162,7902,922,0622,420,341
I. Các khoản phải thu dài hạn120,460127,65128,80429,03378,18696,719106,256109,24461,5732,119,0781,182,578603,567225,171242,242244,20488,08288,07047,89549,85150,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,89616,08616,08617,64217,64220,44421,03325,11125,44030,62530,62534,41443,01959,37959,37964,92364,92324,50524,50525,018
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn100,000100,00048,00066,84166,84166,84118,84117,24115,741
5. Phải thu dài hạn khác11,56411,56412,71811,39112,5449,43418,38217,29117,2912,071,2121,136,212569,152182,152182,863184,82523,15923,14723,38925,34625,388
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định612,721619,245627,489656,169664,839672,244673,932682,707686,414693,782701,958711,977722,430731,111740,440753,049737,222748,982755,035763,772
1. Tài sản cố định hữu hình581,578589,619597,547625,910634,395641,611643,213651,642655,004662,023669,848679,517689,619697,964706,884719,085702,840705,448710,907719,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,9479,2239,499
3. Tài sản cố định vô hình31,14329,62529,94230,25830,44430,63330,71931,06431,41031,75932,11032,46032,81133,14833,55633,96534,38234,58734,90535,265
III. Bất động sản đầu tư122,596125,773127,118128,464129,810131,155132,501133,847135,193136,541137,895140,435141,806278,560210,298145,919147,290154,017155,443156,869
- Nguyên giá190,102192,201192,201192,201192,201192,201192,201192,201192,201192,201192,201193,871193,871332,072261,843193,871193,871199,392199,392199,392
- Giá trị hao mòn lũy kế-67,505-66,428-65,082-63,737-62,391-61,045-59,699-58,354-57,008-55,660-54,306-53,436-52,065-53,512-51,545-47,952-46,581-45,375-43,949-42,523
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,113,2311,100,8701,092,4811,217,2631,205,4951,195,7631,197,6341,165,8551,155,1921,447,2681,418,3331,335,7231,309,3181,152,9981,209,492766,393754,722596,126490,709202,686
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn789,090786,573785,644784,530783,387773,997772,490758,977752,607704,333701,416630,405603,754515,197513,785490,679475,173357,609272,815
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang324,141314,297306,837432,734422,108421,766425,144406,878402,585742,935716,917705,319705,563637,801695,707275,714279,549238,517217,894202,686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,128,0502,102,1342,109,4562,100,9562,198,4932,246,7122,244,5912,268,7692,272,4392,295,6711,703,6831,711,4471,584,9361,596,0591,673,7071,915,5911,538,2751,593,6961,447,9201,221,199
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,274,9801,246,6241,253,9471,245,4471,342,9841,391,3151,389,1941,392,3721,396,0421,419,274827,286835,051708,539710,763740,197750,582755,506826,592685,295738,119
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn853,071851,809851,809851,809851,809851,697851,697872,697872,697872,697872,697872,697872,697875,697923,9101,155,410786,669771,003766,525486,980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,500-13,500-13,500-13,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7003,7009,6009,6009,6009,6009,6009,6009,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác69,45868,27270,52672,07374,66668,45667,56565,49066,93546,55345,05840,75749,80330,91222,06021,39921,76622,07423,10525,408
1. Chi phí trả trước dài hạn69,45868,27270,52672,07374,66668,45667,56565,49066,93546,55345,05840,75749,80330,91222,06021,39921,76622,07423,10525,408
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4,6994,8945,0905,2865,4825,6785,8736,0696,26556,17057,82859,48662,73061,28762,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,375,2066,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,696,3096,688,8146,819,0097,236,1789,914,8549,024,8017,686,9417,568,0367,200,2377,138,2716,144,2585,671,5496,199,1385,649,4255,358,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,694,9242,089,4152,097,3531,964,5691,983,5192,090,6202,086,2992,218,5442,632,6075,279,2624,398,5023,087,0172,972,1722,697,3392,683,1361,730,9132,200,6742,777,6202,764,4072,472,346
I. Nợ ngắn hạn1,320,2981,735,1101,892,1811,737,6081,720,8991,812,8941,769,4061,705,0282,086,5222,564,2782,853,4762,473,2372,287,9241,887,7022,042,8061,378,4221,844,2552,417,7042,692,0162,413,106
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,037,2791,060,8981,204,9231,137,7651,048,185892,875897,9591,165,8671,151,2651,379,1351,683,645999,0631,060,753586,659722,504166,211316,691312,093310,339522,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn81,862204,543165,01252,43366,34567,42573,34977,852157,171119,13984,218185,096243,992290,834310,105190,127277,066112,787166,549153,182
4. Người mua trả tiền trước24,90539,08329,25613,02349,12413,02712,57511,52614,62120,85232,85059,98322,41719,57121,27824,25224,69420,12923,17526,290
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,25722,78115,6787,11312,06418,88113,7148,34620,27022,35217,82915,31436,14918,31911,59210,00317,4744,3226,0025,371
6. Phải trả người lao động13,9417,5168,2789,51614,6089,12610,0709,26114,99210,26610,49410,10313,0306,7748,2449,07616,8519,0908,6428,160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,09067,43567,03359,34861,30885,50378,38855,18050,78581,68476,31564,29760,83066,56368,47443,24549,14022,01519,3439,688
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,7881,0062,4871,2162,4851,0842,7792,8882,1563,7342,5132,31672,5273,9481,3392,2061,8422,8291,739
11. Phải trả ngắn hạn khác78,680322,378388,577448,647458,920717,772672,477368,520666,941920,055935,4461,128,941839,995817,836887,281928,8941,134,2161,930,0372,146,6931,683,684
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,4959,46910,9378,5477,8607,2018,0966,8687,5908,6408,9447,9278,4428,6209,3795,2755,9165,3908,4452,116
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn374,626354,305205,173226,962262,620277,726316,893513,516546,0852,714,9841,545,026613,780684,248809,636640,330352,491356,419359,91572,39159,240
1. Phải trả người bán dài hạn22022022022022023223223223223223223223212,73212,7322322324,2394,2854,285
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,87519,31518,73216,25116,20639,86139,428185,629183,1352,229,4611,292,1659,3969,24711,41811,80211,00311,00310,3619,9219,424
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn184,560186,26041,66769,109110,776113,276154,943208,609243,776374,114139,201494,697563,414746,548507,419308,590312,361317,70820,27217,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả49,99151,81051,50557,01256,74850,25147,48746,17546,15037,74139,37435,28136,79935,44534,57529,12629,24925,43935,79125,868
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn120,98096,70093,04984,36978,67074,10674,80372,87172,79373,43574,05474,17574,5563,49373,8033,5403,5742,1692,1212,163
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,680,2824,672,7774,668,8334,631,6574,609,1454,605,6894,602,5154,600,4654,603,5714,635,5924,626,2994,599,9244,595,8644,502,8984,455,1354,413,3453,470,8753,421,5182,885,0182,886,416
I. Vốn chủ sở hữu4,680,2824,672,7774,668,8334,631,6574,609,1454,605,6894,602,5154,600,4654,603,5714,635,5924,626,2994,599,9244,595,8644,502,8984,455,1354,413,3453,470,8753,421,5182,885,0182,886,416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,799,6103,653,5313,653,5313,653,5313,499,9723,499,9723,499,9723,499,9722,565,0452,565,0452,565,0452,565,045
2. Thặng dư vốn cổ phần-374-374-374-374-374-374-374-374-374-374-374-388-374-306-76-7615,082
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu39,23239,23239,23239,23239,23240,80340,80339,23239,16639,23240,80338,81940,80330,50530,91732,07632,48815,08215,082
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản33
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,908-2,890-2,768-2,564-2,312-2,386-2,028
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7298,7298,7298,7298,72912,01612,02112,02112,08712,08712,02112,08712,02112,08512,01912,01312,04112,04112,04112,057
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5711,5711,5711,5711,5711,159
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối175,846161,228158,662105,12687,22379,95173,48174,40766,712275,143269,481242,767391,730305,664252,213234,884223,933137,03395,99196,421
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát657,241664,353662,976682,243677,616676,453679,538676,311687,186656,431650,837651,538651,712653,375658,932634,476637,367692,317196,858197,811
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,375,2066,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,696,3096,688,8146,819,0097,236,1789,914,8549,024,8017,686,9417,568,0367,200,2377,138,2716,144,2585,671,5496,199,1385,649,4255,358,763
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |