CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.31
-0.03
(-0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh918,8301,635,063623,376748,365523,777493,089439,256535,399546,032550,011492,945620,594383,289456,234447,376592,343526,223315,256491,8181,200,060
4. Giá vốn hàng bán870,3601,574,886568,302702,283484,193454,507401,921488,021498,256505,418453,053589,794374,282431,498412,367526,622489,421303,928461,1691,032,865
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,45960,13655,06645,92935,98138,01737,28547,24847,61243,10626,35018,2727,23324,27431,00563,36833,67410,48330,604136,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,48533,19944,68421,73229,93935,41642,50786,53770,719150,27347,724184,12898,63859,69620,01999,93549,7825,9975,295126,175
7. Chi phí tài chính13,29226,49716,360-41,04920,91226,90622,329100,72459,253102,20428,83147,66911,84116,2436,75929,31224,117-85,8742,091115,648
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,58617,96814,7699,13620,48726,22421,85026,33023,64121,66317,58810,74230,9282,79120,57511,3274,7776,1776,3147,996
9. Chi phí bán hàng14,31514,93713,96814,17110,53910,19710,80517,68512,2848,7528,5459,0476,7679,6739,7908,7957,4348,6389,12034,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,07319,77620,94325,14024,06322,54524,41333,78131,05629,13625,99727,46921,05524,24918,59523,57419,45125,40020,92031,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,94248,89634,26123,15710,76610,85818,516-36,14315,16245,5229,932116,00059,98511,83615,87971,99131,61816,1733,76881,339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,65249,04634,50324,03710,81610,29518,507-28,93614,33543,68111,817117,31760,79315,07214,30472,99131,32216,2904,79885,585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,14446,73527,7769,3027,5874,31712,852-38,28111,32128,3775,92898,16547,9923,9999,49752,65041,3415,4512,07369,607
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,56642,28920,9803,5396,4701,0728,069-35,6045,72729,0603,76695,44748,6542,3817,58746,52841,0423,6621,89854,855

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,613,3552,705,2222,386,9832,235,6922,279,5822,260,4612,387,0272,852,1693,119,7913,777,4673,083,5493,471,8413,107,0672,975,1702,453,8242,384,2043,036,3482,727,3632,938,4222,827,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền247,826334,928203,675480,44855,812423,54851,179316,342230,082418,044407,405818,292560,170462,449412,867276,493267,435145,990313,335306,564
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn162,61226,320109,60439,52139,52029,08046,846169,599265,131235,142272,347292,838209,509192,422138,89484,573146,268125,830387,048201,871
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,784,6231,879,4511,636,0881,175,9671,768,6441,360,9401,828,1241,804,1822,062,4642,638,0531,929,1701,877,4231,642,5871,723,7501,461,2321,503,0002,065,8491,846,7431,440,5861,463,828
IV. Tổng hàng tồn kho380,352426,123391,319497,476383,100421,449437,870540,383529,254442,663426,796430,539479,880527,019403,368478,224510,204558,678744,449805,895
V. Tài sản ngắn hạn khác37,94238,39946,29842,28032,50525,44523,00821,66332,86043,56547,83252,749214,92069,53037,46241,91446,59250,12253,00449,201
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,148,8374,060,9644,209,2434,356,9724,416,7274,428,3534,431,9824,384,0106,795,0635,247,3334,603,3924,096,1954,093,1694,163,1013,690,4343,287,3463,162,7902,922,0622,420,3412,400,548
I. Các khoản phải thu dài hạn127,65128,80429,03378,18696,719106,256109,24461,5732,119,0781,182,578603,567225,171242,242244,20488,08288,07047,89549,85150,40653,263
II. Tài sản cố định619,245627,489656,169664,839672,244673,932682,707686,414693,782701,958711,977722,430731,111740,440753,049737,222748,982755,035763,772776,541
III. Bất động sản đầu tư125,773127,118128,464129,810131,155132,501133,847135,193136,541137,895140,435141,806278,560210,298145,919147,290154,017155,443156,869150,710
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,100,8701,092,4811,217,2631,205,4951,195,7631,197,6341,165,8551,155,1921,447,2681,418,3331,335,7231,309,3181,152,9981,209,492766,393754,722596,126490,709202,686178,551
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,102,1342,109,4562,100,9562,198,4932,246,7122,244,5912,268,7692,272,4392,295,6711,703,6831,711,4471,584,9361,596,0591,673,7071,915,5911,538,2751,593,6961,447,9201,221,1991,214,747
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68,27270,52672,07374,66668,45667,56565,49066,93546,55345,05840,75749,80330,91222,06021,39921,76622,07423,10525,40826,736
VII. Lợi thế thương mại4,8945,0905,2865,4825,6785,8736,0696,26556,17057,82859,48662,73061,28762,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,696,3096,688,8146,819,0097,236,1789,914,8549,024,8017,686,9417,568,0367,200,2377,138,2716,144,2585,671,5496,199,1385,649,4255,358,7635,227,906
A. Nợ phải trả2,089,4152,097,3531,964,5691,983,5192,090,6202,086,2992,218,5442,632,6075,279,2624,398,5023,087,0172,972,1722,697,3392,683,1361,730,9132,200,6742,777,6202,764,4072,472,3462,342,822
I. Nợ ngắn hạn1,735,1101,892,1811,737,6081,720,8991,812,8941,769,4061,705,0282,086,5222,564,2782,853,4762,473,2372,287,9241,887,7022,042,8061,378,4221,844,2552,417,7042,692,0162,413,1062,278,935
II. Nợ dài hạn354,305205,173226,962262,620277,726316,893513,516546,0852,714,9841,545,026613,780684,248809,636640,330352,491356,419359,91572,39159,24063,886
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,672,7774,668,8334,631,6574,609,1454,605,6894,602,5154,600,4654,603,5714,635,5924,626,2994,599,9244,595,8644,502,8984,455,1354,413,3453,470,8753,421,5182,885,0182,886,4162,885,084
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,696,3096,688,8146,819,0097,236,1789,914,8549,024,8017,686,9417,568,0367,200,2377,138,2716,144,2585,671,5496,199,1385,649,4255,358,7635,227,906
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |