TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 75,865 | 83,088 | 87,222 | 88,974 | 85,890 | 101,396 | 97,294 | 126,932 | 106,288 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12 | 14 | 7 | 58 | 518 | 214 | 166 | 146 | 1,195 | |
1. Tiền | 12 | 14 | 7 | 58 | 518 | 214 | 166 | 146 | 1,195 | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,830 | 47,922 | 53,056 | 50,587 | 42,938 | 54,626 | 43,822 | 72,279 | 45,534 | 19,175 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,345 | 15,291 | 17,355 | 18,648 | 15,039 | 27,521 | 14,804 | 39,678 | 19,010 | 9,290 |
2. Trả trước cho người bán | 170 | 472 | 527 | 850 | 608 | 249 | 143 | 1,167 | 2,469 | 463 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 24,373 | 27,436 | 30,657 | 29,586 | 26,164 | 25,967 | 28,164 | 30,504 | 23,174 | 18,250 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 457 | 643 | 643 | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,612 | 4,207 | 4,001 | 1,630 | 1,267 | 1,028 | 849 | 997 | 947 | 1,172 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -127 | -127 | -127 | -127 | -139 | -139 | -139 | -67 | -67 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,878 | 35,007 | 34,013 | 35,482 | 39,517 | 43,667 | 50,301 | 51,202 | 56,525 | |
1. Hàng tồn kho | 33,878 | 35,007 | 34,013 | 35,482 | 39,517 | 43,667 | 50,301 | 51,202 | 56,525 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 146 | 146 | 146 | 2,847 | 2,917 | 2,889 | 3,006 | 3,304 | 3,034 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 146 | 146 | 146 | 207 | 168 | 310 | 382 | 1,179 | 327 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | 1,285 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | 2,640 | 2,749 | 2,578 | 2,624 | 2,126 | 1,422 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,141 | 23,792 | 26,553 | 29,273 | 31,423 | 34,571 | 41,679 | 57,465 | 29,992 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 12,743 | 15,070 | 17,399 | 19,767 | 22,213 | 25,257 | 32,236 | 9,527 | 11,720 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,743 | 15,070 | 17,399 | 19,767 | 22,213 | 25,257 | 32,236 | 9,527 | 11,720 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 100 | 462 | 462 | 462 | 462 | 114 | 26,007 | 15,057 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 100 | 462 | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,966 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,690 | 21,690 | 2,765 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,966 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,690 | 21,690 | 2,765 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,432 | 5,622 | 5,692 | 6,044 | 5,747 | 5,853 | 5,638 | 242 | 450 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,432 | 5,622 | 5,692 | 6,044 | 5,747 | 5,853 | 5,638 | 242 | 450 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 96,006 | 106,881 | 113,775 | 118,247 | 117,313 | 135,967 | 138,973 | 184,397 | 136,280 | 121,646 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 130,829 | 134,800 | 135,549 | 137,431 | 133,649 | 139,951 | 135,200 | 165,894 | 117,257 | |
I. Nợ ngắn hạn | 125,589 | 125,659 | 123,109 | 122,191 | 116,109 | 123,746 | 115,846 | 144,791 | 94,482 | 10,661 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,500 | 41,559 | 41,565 | 43,276 | 40,501 | 41,815 | 40,983 | 47,780 | 33,651 | 30,441 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,375 | 14,301 | 14,323 | 15,142 | 12,825 | 13,961 | 11,095 | 17,205 | 11,368 | 10,842 |
4. Người mua trả tiền trước | 73 | 301 | 1,677 | 2,507 | 2,844 | 5,875 | 9,317 | 11,055 | 10,260 | 20,450 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,279 | 2,723 | 3,059 | 3,323 | 3,669 | 3,276 | 1,094 | 578 | 3,037 | 1,955 |
6. Phải trả người lao động | 1,588 | 3,992 | 4,144 | 4,815 | 5,233 | 6,098 | 4,069 | 7,321 | 3,348 | 5,700 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,981 | 1,981 | 3,501 | 3,321 | 2,949 | 222 | 378 | 636 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 12,718 | 16,053 | 18,221 | 19,206 | 22,329 | 29,249 | 31,557 | 36,078 | 30,538 | 21,598 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 48,961 | 44,635 | 36,505 | 30,488 | 25,644 | 23,106 | 17,210 | 24,030 | 2,142 | 1,403 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 144 | 144 | 108 | 136 | -111 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 5,240 | 9,140 | 12,440 | 15,240 | 17,540 | 16,205 | 19,353 | 21,103 | 22,775 | 10,383 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,240 | 9,140 | 12,440 | 15,240 | 17,540 | 16,205 | 19,205 | 20,954 | 22,722 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | 148 | 148 | 53 | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -34,823 | -27,919 | -21,775 | -19,184 | -16,336 | -3,984 | 3,773 | 18,502 | 19,023 | 430 |
I. Vốn chủ sở hữu | -34,823 | -27,919 | -21,775 | -19,184 | -16,336 | -3,984 | 3,773 | 18,502 | 19,023 | 430 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 752 | 752 | 752 | 752 | 674 | 524 | 371 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | 534 | 534 | 534 | 534 | 476 | 382 | 59 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -52,489 | -45,585 | -39,441 | -36,851 | -34,003 | -21,651 | -13,893 | 972 | 1,737 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | -111 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 96,006 | 106,881 | 113,775 | 118,247 | 117,313 | 135,967 | 138,973 | 184,397 | 136,280 | |