Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,366 | 5,722 | 4,003 | 7,557 | 6,114 | 4,649 | 16,874 | 7,625 | 6,372 | 5,289 | 5,338 | 7,671 | 7,971 | 17,831 | 8,583 | 5,107 | 8,390 | 8,966 | 13,000 | 4,253 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 4,366 | 5,722 | 4,003 | 7,557 | 6,114 | 4,649 | 16,874 | 7,625 | 6,372 | 5,289 | 5,338 | 7,671 | 7,971 | 17,831 | 8,583 | 5,107 | 8,390 | 8,966 | 13,000 | 4,253 |
4. Giá vốn hàng bán | 3,964 | 4,903 | 3,495 | 6,650 | 5,280 | 4,059 | 14,891 | 7,008 | 5,756 | 5,155 | 5,422 | 7,770 | 7,906 | 17,205 | 8,359 | 6,254 | 8,394 | 8,359 | 12,373 | 3,464 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 402 | 819 | 509 | 907 | 834 | 591 | 1,982 | 617 | 617 | 134 | -84 | -98 | 65 | 626 | 224 | -1,147 | -4 | 607 | 626 | 790 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | |||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,630 | 1,580 | 1,585 | 1,237 | 1,177 | 1,116 | 1,508 | 1,020 | 1,223 | 1,410 | 1,495 | 2,242 | 1,737 | 76 | 1,951 | 2,011 | 2,465 | 3,854 | 2,522 | 1,782 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,630 | 1,580 | 1,585 | 1,237 | 1,177 | 1,116 | 1,508 | 1,020 | 1,223 | 1,410 | 1,495 | 2,242 | 1,737 | 76 | 1,951 | 2,011 | 2,465 | 3,854 | 2,522 | 1,782 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 239 | 309 | 397 | 324 | 304 | 247 | 394 | 198 | 299 | 186 | 322 | 506 | 441 | 862 | 343 | 375 | 741 | 453 | 439 | 1,306 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,467 | -1,069 | -1,474 | -654 | -648 | -771 | 81 | -601 | -905 | -1,461 | -1,901 | -2,846 | -2,112 | -312 | -2,069 | -3,532 | -3,210 | -3,697 | -2,332 | -2,296 |
12. Thu nhập khác | 100 | 45 | 39 | 12 | 636 | 4,546 | 476 | 53 | 545 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 4 | 12 | 676 | 3,774 | 21 | 18 | 208 | |||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 100 | 41 | 39 | -40 | 771 | -21 | 458 | 53 | 337 | |||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,467 | -1,069 | -1,374 | -654 | -648 | -730 | 119 | -601 | -905 | -1,461 | -1,901 | -2,846 | -2,152 | 459 | -2,091 | -3,074 | -3,210 | -3,697 | -2,280 | -1,959 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,467 | -1,069 | -1,374 | -654 | -648 | -730 | 119 | -601 | -905 | -1,461 | -1,901 | -2,846 | -2,152 | 459 | -2,091 | -3,074 | -3,210 | -3,697 | -2,280 | -1,959 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,467 | -1,069 | -1,374 | -654 | -648 | -730 | 119 | -601 | -905 | -1,461 | -1,901 | -2,846 | -2,152 | 459 | -2,091 | -3,074 | -3,210 | -3,697 | -2,280 | -1,959 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 75,865 | 83,088 | 85,192 | 83,568 | 83,561 | 87,222 | 94,181 | 95,473 | 93,122 | 88,974 | 91,178 | 88,604 | 86,893 | 85,890 | 94,712 | 101,396 | 96,359 | 96,700 | 100,307 | 97,363 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12 | 14 | 21 | 75 | 43 | 7 | 42 | 28 | 46 | 58 | 359 | 39 | 152 | 518 | 103 | 214 | 136 | 188 | 278 | 166 |
1. Tiền | 12 | 14 | 21 | 75 | 43 | 7 | 42 | 28 | 46 | 58 | 359 | 39 | 152 | 518 | 103 | 214 | 136 | 188 | 278 | 166 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 41,830 | 47,922 | 49,771 | 48,846 | 49,117 | 53,056 | 51,108 | 51,487 | 48,400 | 50,517 | 46,879 | 44,966 | 44,109 | 42,938 | 48,571 | 54,626 | 42,920 | 43,538 | 47,412 | 43,894 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,345 | 15,291 | 16,465 | 15,671 | 16,110 | 17,355 | 16,458 | 15,840 | 15,298 | 18,648 | 14,456 | 14,924 | 15,468 | 15,039 | 21,493 | 27,521 | 16,522 | 16,293 | 16,856 | 14,804 |
2. Trả trước cho người bán | 170 | 472 | 472 | 472 | 478 | 527 | 750 | 750 | 750 | 850 | 2,142 | 922 | 737 | 608 | 249 | 249 | 360 | 330 | 199 | 143 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 24,373 | 27,436 | 28,577 | 28,414 | 28,389 | 30,657 | 29,961 | 30,909 | 30,829 | 29,586 | 28,988 | 27,982 | 26,751 | 26,164 | 25,958 | 25,967 | 25,270 | 26,116 | 29,605 | 28,164 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 457 | 643 | 415 | 415 | 643 | 643 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,612 | 4,207 | 3,969 | 4,001 | 3,624 | 4,001 | 4,066 | 4,116 | 1,651 | 1,560 | 1,433 | 1,277 | 1,291 | 1,267 | 1,010 | 1,028 | 906 | 938 | 890 | 849 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -127 | -139 | -139 | -139 | -139 | -139 | -139 | -139 | -139 | -139 | -67 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 33,878 | 35,007 | 35,255 | 34,501 | 34,255 | 34,013 | 37,068 | 37,870 | 35,867 | 35,506 | 41,115 | 40,659 | 39,771 | 39,517 | 42,714 | 43,667 | 49,787 | 49,466 | 49,840 | 50,298 |
1. Hàng tồn kho | 33,878 | 35,007 | 35,255 | 34,501 | 34,255 | 34,013 | 37,068 | 37,870 | 35,867 | 35,506 | 41,115 | 40,659 | 39,771 | 39,517 | 42,714 | 43,667 | 49,787 | 49,466 | 49,840 | 50,298 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 146 | 146 | 146 | 146 | 146 | 146 | 5,962 | 6,087 | 8,809 | 2,894 | 2,825 | 2,940 | 2,861 | 2,917 | 3,324 | 2,889 | 3,516 | 3,508 | 2,777 | 3,006 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 146 | 146 | 146 | 146 | 146 | 146 | 5,962 | 6,087 | 6,172 | 253 | 265 | 238 | 254 | 168 | 293 | 310 | 490 | 432 | 402 | 382 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,637 | 2,640 | 2,560 | 2,702 | 2,606 | 2,749 | 3,030 | 2,578 | 3,026 | 3,076 | 2,375 | 2,624 | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,141 | 23,792 | 25,081 | 25,733 | 26,378 | 26,553 | 21,456 | 22,051 | 22,622 | 29,273 | 29,417 | 30,029 | 30,859 | 31,423 | 33,305 | 34,612 | 38,259 | 39,541 | 40,495 | 43,061 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,743 | 15,070 | 15,652 | 16,235 | 16,817 | 17,399 | 17,994 | 18,589 | 19,160 | 19,767 | 20,370 | 20,972 | 21,593 | 22,213 | 23,961 | 24,770 | 29,207 | 29,953 | 31,111 | 6,650 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,743 | 15,070 | 15,652 | 16,235 | 16,817 | 17,399 | 17,994 | 18,589 | 19,160 | 19,767 | 20,370 | 20,972 | 21,593 | 22,213 | 23,961 | 24,770 | 29,207 | 29,953 | 31,111 | 6,650 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 100 | 774 | 774 | 774 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 462 | 969 | 247 | 247 | 142 | 27,083 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 100 | 774 | 774 | 774 | 462 | 462 | 462 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,966 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,690 | 3,690 | 3,690 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,966 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,690 | 3,690 | 3,690 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,432 | 5,622 | 5,654 | 5,724 | 5,787 | 5,692 | 6,044 | 5,585 | 5,594 | 5,804 | 5,747 | 5,883 | 5,873 | 5,805 | 5,651 | 5,551 | 5,638 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,432 | 5,622 | 5,654 | 5,724 | 5,787 | 5,692 | 6,044 | 5,585 | 5,594 | 5,804 | 5,747 | 5,883 | 5,873 | 5,805 | 5,651 | 5,551 | 5,638 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 96,006 | 106,881 | 110,273 | 109,301 | 109,939 | 113,775 | 115,637 | 117,524 | 115,744 | 118,247 | 120,595 | 118,633 | 117,752 | 117,313 | 128,017 | 136,008 | 134,618 | 136,241 | 140,802 | 140,425 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 130,829 | 134,800 | 135,957 | 133,518 | 133,088 | 135,549 | 136,853 | 138,086 | 135,658 | 137,431 | 139,898 | 137,335 | 135,549 | 133,649 | 134,153 | 140,149 | 139,218 | 138,751 | 140,238 | 135,200 |
I. Nợ ngắn hạn | 125,589 | 125,659 | 120,797 | 118,358 | 120,647 | 123,109 | 136,853 | 138,086 | 135,658 | 119,891 | 122,358 | 119,795 | 118,009 | 116,109 | 117,948 | 123,746 | 119,865 | 119,397 | 120,885 | 115,846 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 43,500 | 41,559 | 36,189 | 36,489 | 40,315 | 41,565 | 55,769 | 56,609 | 56,639 | 40,976 | 41,387 | 42,166 | 42,332 | 40,501 | 39,946 | 41,815 | 41,248 | 42,263 | 40,599 | 40,983 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,375 | 14,301 | 15,298 | 14,593 | 14,702 | 14,323 | 14,709 | 15,423 | 14,159 | 15,142 | 12,570 | 12,813 | 12,751 | 12,825 | 13,374 | 13,961 | 11,209 | 10,630 | 10,820 | 11,095 |
4. Người mua trả tiền trước | 73 | 301 | 1,631 | 1,704 | 2,123 | 1,677 | 2,484 | 2,543 | 3,657 | 2,507 | 5,846 | 3,469 | 3,264 | 2,844 | 2,975 | 5,875 | 7,543 | 8,067 | 9,789 | 9,317 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,279 | 2,723 | 2,762 | 2,584 | 2,423 | 3,059 | 2,998 | 3,004 | 3,194 | 3,323 | 3,653 | 3,788 | 3,719 | 3,669 | 3,512 | 3,276 | 1,680 | 1,552 | 1,354 | 1,094 |
6. Phải trả người lao động | 1,588 | 3,992 | 3,935 | 3,855 | 3,596 | 4,144 | 4,412 | 5,007 | 4,140 | 4,815 | 5,039 | 4,991 | 4,747 | 5,233 | 5,133 | 6,098 | 3,874 | 3,057 | 3,354 | 4,069 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,981 | 1,981 | 3,501 | 3,501 | 3,501 | 3,501 | 3,574 | 3,574 | 3,603 | 3,321 | 3,602 | 2,949 | 2,949 | 2,949 | 1,112 | 222 | 222 | 378 | 390 | 10,312 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 12,718 | 16,053 | 15,714 | 15,734 | 15,734 | 18,221 | 18,054 | 18,827 | 18,732 | 19,206 | 20,403 | 20,790 | 20,788 | 22,329 | 27,754 | 29,249 | 29,503 | 30,074 | 34,254 | 31,557 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 48,961 | 44,635 | 41,654 | 39,785 | 38,139 | 36,505 | 34,739 | 32,985 | 31,420 | 30,488 | 29,744 | 28,714 | 27,344 | 25,644 | 24,026 | 23,106 | 24,441 | 23,232 | 20,181 | 7,276 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 114 | 116 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,240 | 9,140 | 15,160 | 15,160 | 12,440 | 12,440 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 16,205 | 16,403 | 19,353 | 19,353 | 19,353 | 19,353 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,240 | 9,140 | 15,160 | 15,160 | 12,440 | 12,440 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 17,540 | 16,205 | 16,205 | 19,205 | 19,205 | 19,205 | 19,205 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 198 | 148 | 148 | 148 | 148 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -34,823 | -27,919 | -25,684 | -24,218 | -23,148 | -21,775 | -21,216 | -20,562 | -19,915 | -19,184 | -19,304 | -18,702 | -17,798 | -16,336 | -6,136 | -4,142 | -4,601 | -2,510 | 564 | 5,225 |
I. Vốn chủ sở hữu | -34,823 | -27,919 | -25,684 | -24,218 | -23,148 | -21,775 | -21,216 | -20,562 | -19,915 | -19,184 | -19,304 | -18,702 | -17,798 | -16,336 | -6,136 | -4,142 | -4,601 | -2,510 | 564 | 5,225 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 | 15,728 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 | 652 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 1,286 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 | 752 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | 534 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -52,489 | -45,585 | -43,351 | -41,884 | -40,815 | -39,441 | -38,883 | -38,229 | -37,581 | -36,851 | -36,970 | -36,369 | -35,464 | -34,003 | -23,802 | -21,809 | -22,267 | -20,177 | -17,103 | -12,442 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 96,006 | 106,881 | 110,273 | 109,301 | 109,939 | 113,775 | 115,637 | 117,524 | 115,744 | 118,247 | 120,595 | 118,633 | 117,752 | 117,313 | 128,017 | 136,008 | 134,618 | 136,241 | 140,802 | 140,425 |