CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,3665,7224,0037,5576,1144,64916,8747,6256,3725,2895,3387,6717,97117,8318,5835,1078,3908,96613,0004,253
4. Giá vốn hàng bán3,9644,9033,4956,6505,2804,05914,8917,0085,7565,1555,4227,7707,90617,2058,3596,2548,3948,35912,3733,464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4028195099078345911,982617617134-84-9865626224-1,147-4607626790
6. Doanh thu hoạt động tài chính11322
7. Chi phí tài chính1,6301,5801,5851,2371,1771,1161,5081,0201,2231,4101,4952,2421,737761,9512,0112,4653,8542,5221,782
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6301,5801,5851,2371,1771,1161,5081,0201,2231,4101,4952,2421,737761,9512,0112,4653,8542,5221,782
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2393093973243042473941982991863225064418623433757414534391,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,467-1,069-1,474-654-648-77181-601-905-1,461-1,901-2,846-2,112-312-2,069-3,532-3,210-3,697-2,332-2,296
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,467-1,069-1,374-654-648-730119-601-905-1,461-1,901-2,846-2,152459-2,091-3,074-3,210-3,697-2,280-1,959
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,467-1,069-1,374-654-648-730119-601-905-1,461-1,901-2,846-2,152459-2,091-3,074-3,210-3,697-2,280-1,959
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,467-1,069-1,374-654-648-730119-601-905-1,461-1,901-2,846-2,152459-2,091-3,074-3,210-3,697-2,280-1,959

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn75,86583,08885,19283,56883,56187,22294,18195,47393,12288,97491,17888,60486,89385,89094,712101,39696,35996,700100,30797,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền121421754374228465835939152518103214136188278166
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,83047,92249,77148,84649,11753,05651,10851,48748,40050,51746,87944,96644,10942,93848,57154,62642,92043,53847,41243,894
IV. Tổng hàng tồn kho33,87835,00735,25534,50134,25534,01337,06837,87035,86735,50641,11540,65939,77139,51742,71443,66749,78749,46649,84050,298
V. Tài sản ngắn hạn khác1461461461461461465,9626,0878,8092,8942,8252,9402,8612,9173,3242,8893,5163,5082,7773,006
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,14123,79225,08125,73326,37826,55321,45622,05122,62229,27329,41730,02930,85931,42333,30534,61238,25939,54140,49543,061
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định12,74315,07015,65216,23516,81717,39917,99418,58919,16019,76720,37020,97221,59322,21323,96124,77029,20729,95331,1116,650
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10077477477446246246246246246246246246246296924724714227,083
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,9663,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,6903,6903,690
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4325,6225,6545,7245,7875,6926,0445,5855,5945,8045,7475,8835,8735,8055,6515,5515,638
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,006106,881110,273109,301109,939113,775115,637117,524115,744118,247120,595118,633117,752117,313128,017136,008134,618136,241140,802140,425
A. Nợ phải trả130,829134,800135,957133,518133,088135,549136,853138,086135,658137,431139,898137,335135,549133,649134,153140,149139,218138,751140,238135,200
I. Nợ ngắn hạn125,589125,659120,797118,358120,647123,109136,853138,086135,658119,891122,358119,795118,009116,109117,948123,746119,865119,397120,885115,846
II. Nợ dài hạn5,2409,14015,16015,16012,44012,44017,54017,54017,54017,54017,54016,20516,40319,35319,35319,35319,353
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-25,684-24,218-23,148-21,775-21,216-20,562-19,915-19,184-19,304-18,702-17,798-16,336-6,136-4,142-4,601-2,5105645,225
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,006106,881110,273109,301109,939113,775115,637117,524115,744118,247120,595118,633117,752117,313128,017136,008134,618136,241140,802140,425
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |