CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

17
1.20
(7.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,157,7181,481,4361,126,7361,079,0731,192,1201,645,6671,727,4621,271,3501,627,729580,709529,353471,497563,541550,731399,318
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2441,744396645303134352,2262,3953451,0841,6813,524482
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,157,7181,481,1921,124,9921,078,6771,191,4761,645,3641,727,4481,270,9151,625,503578,314529,008470,413561,860547,208398,837
4. Giá vốn hàng bán1,044,5041,317,867981,590936,2201,026,0861,447,1381,501,1711,074,8581,390,246485,742457,492411,085489,503461,815332,437
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)113,214163,325143,402142,457165,390198,226226,277196,057235,25792,57271,51659,32872,35885,39266,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0061,9182,0592,0701,6952,3723,6304,8132,6952,8492,2235,33510,5886,7433,721
7. Chi phí tài chính53,74848,71933,17837,25640,47535,72823,88627,38924,61810,4797,1069,68824,40920,4909,913
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,02148,71932,89936,63439,84133,77523,31326,01823,7229,4076,1969,22421,03815,8067,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-549-801-625-2,781-45-114-755-1,438
9. Chi phí bán hàng6,23724,69133,15933,32231,76948,60191,94383,522127,21636,29630,28421,71633,30823,28521,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,50972,51962,43856,59367,94970,65371,30156,55950,68931,48025,00225,70231,45928,94021,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,72619,31516,68517,35626,89145,61642,22732,59934,80314,38511,3027,443-6,98517,98316,654
12. Thu nhập khác11,6945,69111,412126,7133,1216,9007741,5403,78424,98833510,84145,0424,0672,865
13. Chi phí khác5,2172,7099,673124,9352,5257,8963,3132,1872,58524,1211187,64026,356243594
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,4772,9821,7391,778596-996-2,539-6471,1998672173,20118,6863,8242,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,20322,29618,42419,13427,48744,62039,68931,95236,00315,25211,51910,64411,70121,80718,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,5908,3905,1691,0709,50411,8838,0376,6188,1483,5122,9592,8102,9022,6912,434
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5908,3905,1691,0709,50411,8838,0376,6188,1483,5122,9592,8102,9022,6912,434
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,7418,5607,8348,79919,11516,491
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,61313,90613,25518,06317,98332,73731,65125,33427,85411,7418,5607,8348,79919,11516,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,065,7741,221,7131,035,326929,2991,093,1871,151,1131,565,224798,3391,170,588557,736426,083423,229518,472412,818375,839370,853397,216436,734231,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,369201,155129,086188,42469,545130,940164,582180,027175,72359,70356,81961,60520,54690,94481,78922,15740,73163,47216,820
1. Tiền55,324194,113127,084123,72555,43593,19898,122115,004107,91221,28327,54637,07515,54613,43350,09918,05740,731
2. Các khoản tương đương tiền2,0457,0422,00264,69914,11037,74266,46065,02367,81138,41929,27324,5315,00077,51131,6904,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,1211,07350,07362556073736743192925252525
1. Chứng khoán kinh doanh73737373737373737373737373737373
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11-18-13-6-30-54-43-48-48-48-48
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0491,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn644,506675,030578,175531,340748,560674,4381,146,217365,749640,507304,307240,972244,173382,341206,220153,885226,030163,648206,574148,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng585,614628,869516,873499,861627,083560,989818,355262,430553,273233,405165,735198,823328,084181,938145,484225,146163,637
2. Trả trước cho người bán16,3917,03425,04310,76812,5237,649225,0884,7778,9596,7727,2077,9945,93723,6663,5441,5961,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,13351,93849,25833,970122,349120,217117,068109,69890,47571,04973,43444,11053,0224,3746,1452,065694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,631-12,812-13,000-13,259-13,395-14,417-14,295-11,157-12,199-6,919-5,403-6,754-4,702-3,758-1,288-2,777-1,872
IV. Tổng hàng tồn kho347,366329,118259,124187,111234,859300,903235,054233,690332,516174,122110,384101,889110,399112,065131,307119,542186,666160,75262,818
1. Hàng tồn kho366,313347,106277,743207,752254,459318,252254,574252,575347,985181,643116,833105,294113,775116,235134,730128,282190,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,947-17,988-18,619-20,641-19,600-17,349-19,520-18,885-15,468-7,520-6,450-3,404-3,377-4,170-3,423-8,740-3,834
V. Tài sản ngắn hạn khác11,41115,33718,86822,36340,16844,77219,29818,80021,77419,56217,89015,5325,1603,5648,8333,0986,1715,9363,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6112434164713077493593771831,0661112,1072,0801,3634,29612015
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,76015,04818,36121,57138,81543,94418,93918,41721,58814,46811,77810,0491356377264,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4046923211,04779164152,7552228353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,0133,2463,3733,0782,0653,8922,2181,327
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,215,7911,250,5411,277,9391,167,2381,202,3861,192,018280,991263,066249,174225,714214,698208,643126,13399,07691,888105,075103,53195,51690,940
I. Các khoản phải thu dài hạn25,23825,08725,06125,10725,09425,082396346328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,23825,08725,06125,10725,09425,082396346328
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định305,414336,595365,617395,106408,36795,50189,41789,80582,33673,06263,13860,48854,64161,35469,03181,32760,58264,36360,526
1. Tài sản cố định hữu hình93,043106,369113,531387,986399,99393,55987,50487,80980,36671,05061,35658,67352,85559,12260,99168,27553,88261,26657,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính210,572228,383250,2875,2816,4684296,19811,6215,3541,7511,885
3. Tài sản cố định vô hình1,7991,8441,7991,8391,9061,9421,9131,9961,9702,0121,7821,8161,7861,8031,8431,4311,3471,3471,192
III. Bất động sản đầu tư2,0082,165
- Nguyên giá2,3552,355
- Giá trị hao mòn lũy kế-347-190
IV. Tài sản dở dang dài hạn818,703814,923811,466681,721700,536981,50298,14274,71164,28844,52043,16239,55437,331756801699,6642,270100
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang818,703814,923811,466681,721700,536981,50298,14274,71164,288
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,78418,25318,98319,17321,87021,41522,53420,43213,26413,26421,82515,77415,774
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,78418,25318,98319,17321,87021,41522,53420,43213,25413,25422,120
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn101015
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-310
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,85058,19262,21651,72554,81176,35379,25179,95283,23988,95986,52787,18511,62716,5349,51310,31611,46013,10914,540
1. Chi phí trả trước dài hạn50,85058,19262,21651,72554,81176,35379,25179,95283,23988,66586,52787,18511,62716,5349,51310,26611,39313,10914,540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2944968
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451640,781631,871644,605511,894467,727475,928500,747532,250322,434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,970,6792,148,7181,985,0971,768,3341,971,4802,016,7871,518,672744,4751,106,486486,143344,427340,101351,995212,593174,885186,044206,802311,393175,326
I. Nợ ngắn hạn1,003,2201,174,217980,940941,147972,450963,4881,059,620452,593856,580310,199186,033186,485321,588207,027170,958171,925196,690294,819166,820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn593,016716,618541,691580,886483,254593,305538,317265,633560,097193,222102,85785,591147,545137,771100,04267,104152,333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn359,005385,175359,112296,909411,849305,394438,073146,640246,68578,99055,96069,410113,58754,26554,88278,28926,985
4. Người mua trả tiền trước2,0716,8233,9637,50231826610,2251,7045,32012,3671,0289153,3641,2823,81813,3243,286
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9697,1204,6561,76611,18710,2764,8482,6562,5691,8401,0042,81912,4134,4703,0194,1792,296
6. Phải trả người lao động4,1406,3528,7468,6768,19810,09110,4549,6627,2714,5551,9831,1778671,0029912,0991,978
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,29320,35723,61414,27413,4318,39719,0685,75110,3165,4949,44821,30238,8543,4241,2851,8531,730
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2201586156205205
11. Phải trả ngắn hạn khác7,9196,2039,8415,1695,2007,0162,2142,8913,33510,6656,3332,4213,0262,8453,6081,558662
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn14,09023,95826,33818,82326,95118,53628,10612,22820,0262,9054,981881605852,477
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4991,4532,9177,14312,06110,1518,3165,2227571602,4382,7631,7711,3838363,5187,420
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn967,459974,5011,004,158827,187999,0301,053,299459,051291,882249,906175,944158,394153,61530,4075,5663,92714,11810,11316,5758,506
1. Phải trả người bán dài hạn5,226
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác859,263853,463846,960706,283837,813833,377194,518183,957174,090155,912150,393140,7365,333
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn82,20969,87299,13449,65991,630127,956168,56813,02110,1414,61218,9442027,9792,986
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4734123159131,793
10. Dự phòng phải trả dài hạn25,98651,16658,06470,09668,43890,81794,77193,28565,67613,1428,00110,35710,2755,1543,410
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,1491,1491,1491,1951,6202,2782,521715
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu310,886323,536328,168328,203324,093326,344327,544316,930313,276297,308296,355291,770292,610299,301292,842289,884293,944220,857147,108
I. Vốn chủ sở hữu310,886323,536328,168328,203324,077323,629323,273316,970313,376297,308296,371291,798292,672299,321292,727289,907293,944220,857147,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300179,916149,986120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần45,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,08445,08445,08445,08444,89544,89544,895
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1,242-1,242-1,242-1,242-1,328-1,328-27-27-27
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,1417,1417,1417,1417,1417,1417,3468,6888,6188,1828,2517,7518,6885,594-865
8. Quỹ đầu tư phát triển36,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04128,34130,85328,34127,79027,79030,53228,04829,616
9. Quỹ dự phòng tài chính7,7007,6197,5497,0726,4986,0035,5425,346
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu53295577319,0781,168
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,46840,11844,75044,78540,65940,21139,65032,00528,48212,85111,50510,01510,98121,29718,65917,49433,42551,82025,967
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác162,7154,271-39-100-16-28-62-20115-22
1. Nguồn kinh phí162,7154,271-39-100-16-28-62-20115-22
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,281,5652,472,2532,313,2652,096,5372,295,5732,343,1311,846,2151,061,4051,419,762783,451640,781631,871644,605511,894467,727475,928500,747532,250322,434
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |