CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

17
1.20
(7.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh435,021402,77295,610562,833114,794241,864238,032652,811312,251290,235227,808450,780292,599205,294158,377471,758232,268234,159143,042526,208
4. Giá vốn hàng bán408,369371,47780,398521,126100,554212,287211,597591,292275,474249,434201,831393,017261,984171,981132,019411,855202,049202,390115,644463,835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,64931,29515,21241,70714,24029,67826,33461,30136,34340,81025,76057,71930,58731,63826,35859,42830,21931,11527,39862,374
6. Doanh thu hoạt động tài chính134780161-784288391158467758808496921662420636261,24527169
7. Chi phí tài chính10,08315,2385,78511,91811,74818,17010,96013,64712,30113,4628,9228,0538,0709,5037,4968,6039,37710,8088,35610,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,12614,4315,76911,40211,74817,92210,96013,9069,3289,5668,9058,0538,0709,2807,4968,5089,27210,7968,35310,824
9. Chi phí bán hàng4,3903,0262,2071,9462,3951883,4589,7134,6957,0451,80718,1776,5316,0565,87114,7997,4808,9146,07814,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,52920,7756,94215,97410,6309,91611,03224,64718,36716,37215,07021,70015,65012,91012,27720,44811,69211,17111,94621,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)782-6,96343911,085-10,2441,7951,04213,7621,0554,8104510,7575533,79392015,6141,6951,4671,04615,295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)801518898,5823880973815,0851,2455,02964814,0734463,18313516,9742,4901,5271,08915,168
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,0045549,861
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,0045549,861

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,051,784915,702860,5241,191,911996,4301,020,1801,112,3221,094,165961,129986,0571,035,3261,150,128768,338764,056930,920985,6611,071,365931,3851,065,2441,092,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,53340,87869,33962,41867,29892,174149,296202,15497,848124,232129,086179,08746,65970,610256,541188,153136,09779,67443,56468,949
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn735,1365,12173731,0987373737350,073737373625757575549
III. Các khoản phải thu ngắn hạn544,148486,569390,839770,524454,974529,698534,602544,258480,640524,729578,175691,870445,911378,326418,096587,511658,989603,669765,076747,621
IV. Tổng hàng tồn kho443,895373,866377,660347,366447,381377,478405,108330,349354,316314,230259,124260,018251,134281,222228,031186,890233,217207,513217,618234,853
V. Tài sản ngắn hạn khác19,1359,25317,56511,53126,70419,73223,24317,33128,25222,79518,86819,08024,56133,82528,19023,04943,00640,47138,93141,359
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,190,9841,198,7841,207,3701,215,8031,224,9671,230,7501,239,6231,251,9871,263,3431,268,5131,277,9391,278,3531,157,7401,163,4471,158,6241,168,5411,184,4621,187,7231,195,7461,210,839
I. Các khoản phải thu dài hạn25,44225,25725,15525,23825,24925,16325,13725,08725,07325,04925,06125,06125,10725,10725,10725,10725,09425,09425,09425,094
II. Tài sản cố định281,303289,265297,230304,956313,143320,520328,163332,833346,040350,834365,617365,910372,189379,078386,448377,443385,761393,482401,32481,761
III. Bất động sản đầu tư1,8901,9291,9692,0082,0472,0862,1262,1652,2042,243
IV. Tài sản dở dang dài hạn821,157820,763819,027818,703817,008814,829813,075816,657815,296814,895811,466811,466696,624694,920681,789699,961707,236702,476701,2781,035,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,579
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,61247,99050,41151,32053,94054,57357,54461,66661,15161,91262,21662,33750,24250,76351,70152,45252,79253,09354,47155,038
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,351,9442,346,1522,224,4722,254,5702,313,2652,428,4811,926,0781,927,5032,089,5432,154,2022,255,8272,119,1082,260,9902,303,671
A. Nợ phải trả1,933,7141,804,1171,756,9352,096,9121,910,7691,928,3782,029,7992,015,7211,903,7571,924,7041,985,0972,100,3311,608,1301,609,9401,774,5441,820,9031,940,6501,806,4111,936,3431,979,252
I. Nợ ngắn hạn965,714847,018776,7171,119,038942,867968,2341,049,846995,666897,846914,580980,9401,029,691778,923798,130947,980966,834962,056828,434924,608968,332
II. Nợ dài hạn968,000957,099980,217977,874967,902960,144979,9531,020,0551,005,9111,010,1251,004,1581,070,640829,207811,809826,564854,070978,594977,9771,011,7351,010,920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu309,054310,369310,959310,802310,628322,553322,146330,431320,716329,866328,168328,150317,948317,563314,999333,299315,177312,697324,646324,419
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,351,9442,346,1522,224,4722,254,5702,313,2652,428,4811,926,0781,927,5032,089,5432,154,2022,255,8272,119,1082,260,9902,303,671
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |