CTCP Thiết bị Bưu điện (pot)

17
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh435,021402,77295,610562,833114,794241,864238,032652,811312,251290,235227,808450,780292,599205,294158,377471,758232,268234,159143,042526,208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2-101101218434-821744271,675475653
3. Doanh thu thuần (1)-(2)435,019402,77295,610562,833114,794241,965237,931652,593311,817290,244227,591450,736292,572203,619158,377471,283232,268233,506143,042526,208
4. Giá vốn hàng bán408,369371,47780,398521,126100,554212,287211,597591,292275,474249,434201,831393,017261,984171,981132,019411,855202,049202,390115,644463,835
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,64931,29515,21241,70714,24029,67826,33461,30136,34340,81025,76057,71930,58731,63826,35859,42830,21931,11527,39862,374
6. Doanh thu hoạt động tài chính134780161-784288391158467758808496921662420636261,24527169
7. Chi phí tài chính10,08315,2385,78511,91811,74818,17010,96013,64712,30113,4628,9228,0538,0709,5037,4968,6039,37710,8088,35610,872
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,12614,4315,76911,40211,74817,92210,96013,9069,3289,5668,9058,0538,0709,2807,4968,5089,27210,7968,35310,824
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,3903,0262,2071,9462,3951883,4589,7134,6957,0451,80718,1776,5316,0565,87114,7997,4808,9146,07814,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,52920,7756,94215,97410,6309,91611,03224,64718,36716,37215,07021,70015,65012,91012,27720,44811,69211,17111,94621,740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)782-6,96343911,085-10,2441,7951,04213,7621,0554,8104510,7575533,79392015,6141,6951,4671,04615,295
12. Thu nhập khác4237,5151091,16110,335151953,1034661,467640236,62563167501125,9081,114695751
13. Chi phí khác404334603,663521,0014991,7792761,24938233,3091697771,286124,548318914179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)197,481-351-2,50210,283-986-3041,3241912196033,315-106-610-7851,3607955943-128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)801518898,5823880973815,0851,2455,02964814,0734463,18313516,9742,4901,5271,08915,168
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành173281157,043114021785,5281751,010923,87161643244,37210-4775355,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)173281157,043114021785,5281751,010923,87161643244,37210-4775355,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,0045549,861
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)628237731,539274075609,5581,0704,01855610,2023852,54011112,6022,4802,0045549,861

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,051,784915,702860,5241,191,911996,4301,020,1801,112,3221,094,165961,129986,0571,035,3261,150,128768,338764,056930,920985,6611,071,365931,3851,065,2441,092,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,53340,87869,33962,41867,29892,174149,296202,15497,848124,232129,086179,08746,65970,610256,541188,153136,09779,67443,56468,949
1. Tiền37,40738,82469,33955,32460,22186,144141,263194,11291,824119,215127,084127,08446,65948,234232,169123,727121,67365,25429,45255,577
2. Các khoản tương đương tiền7,1262,0547,0947,0776,0308,0328,0426,0255,0172,00252,00222,37624,37264,42714,42314,42114,11213,372
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn735,1365,12173731,0987373737350,073737373625757575549
1. Chứng khoán kinh doanh7373737373737373737373737373737373737373
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-11-15-15-15-18-24
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0635,0491,02650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn544,148486,569390,839770,524454,974529,698534,602544,258480,640524,729578,175691,870445,911378,326418,096587,511658,989603,669765,076747,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng472,776414,680292,376690,792384,812474,775471,516482,227425,302454,627516,873628,690385,132328,539381,016555,792535,865455,756625,232627,117
2. Trả trước cho người bán28,42729,63648,47732,07926,80312,35817,91621,86916,98230,56325,04327,04135,52723,83316,36111,0438,07733,23327,05512,066
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,52654,83562,61760,28455,99755,25257,98152,97451,21852,40049,25849,13938,51139,21433,97933,935128,355127,989126,184121,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-12,581-12,581-12,631-12,631-12,637-12,687-12,812-12,812-12,862-12,862-13,000-13,000-13,259-13,259-13,259-13,259-13,308-13,308-13,395-13,395
IV. Tổng hàng tồn kho443,895373,866377,660347,366447,381377,478405,108330,349354,316314,230259,124260,018251,134281,222228,031186,890233,217207,513217,618234,853
1. Hàng tồn kho461,923393,007396,306366,313464,430394,566422,702347,106372,331333,807277,743278,260270,491300,579248,322207,737255,184229,481238,229254,459
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,027-19,141-18,646-18,947-17,049-17,088-17,594-16,757-18,015-19,578-18,619-18,242-19,357-19,357-20,291-20,847-21,968-21,968-20,611-19,606
V. Tài sản ngắn hạn khác19,1359,25317,56511,53126,70419,73223,24317,33128,25222,79518,86819,08024,56133,82528,19023,04943,00640,47138,93141,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7796104,6487682,3242,4201,8499391,6391,5904166361,9835,5777783506221,5246721,139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,2798,55912,80410,76224,24217,24821,30716,39123,68821,11418,36118,36122,45928,13327,36121,26342,04538,65237,70938,843
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7785113113763872,925909283118116511,4363392955491,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,190,9841,198,7841,207,3701,215,8031,224,9671,230,7501,239,6231,251,9871,263,3431,268,5131,277,9391,278,3531,157,7401,163,4471,158,6241,168,5411,184,4621,187,7231,195,7461,210,839
I. Các khoản phải thu dài hạn25,44225,25725,15525,23825,24925,16325,13725,08725,07325,04925,06125,06125,10725,10725,10725,10725,09425,09425,09425,094
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn112112
5. Phải thu dài hạn khác25,44225,25725,15525,23825,24925,16325,13724,97524,96125,04925,06125,06125,10725,10725,10725,10725,09425,09425,09425,094
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định281,303289,265297,230304,956313,143320,520328,163332,833346,040350,834365,617365,910372,189379,078386,448377,443385,761393,482401,32481,761
1. Tài sản cố định hữu hình82,30885,81789,32392,58596,30899,222102,401102,628108,409108,166113,531113,843340,741346,883379,587370,323378,323385,724393,26973,409
2. Tài sản cố định thuê tài chính197,213201,666206,119210,572215,024219,477223,930228,383235,789240,807250,287250,25129,61230,3984,9855,2815,5785,8756,1716,468
3. Tài sản cố định vô hình1,7821,7821,7891,7991,8101,8211,8321,8221,8421,8621,7991,8161,8361,7961,8771,8391,8611,8831,8841,884
III. Bất động sản đầu tư1,8901,9291,9692,0082,0472,0862,1262,1652,2042,243
- Nguyên giá2,3552,3552,3552,3552,3552,3552,3552,3552,3552,355
- Giá trị hao mòn lũy kế-465-426-387-347-308-269-230-190-151-112
IV. Tài sản dở dang dài hạn821,157820,763819,027818,703817,008814,829813,075816,657815,296814,895811,466811,466696,624694,920681,789699,961707,236702,476701,2781,035,367
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang821,157820,763819,027818,703817,008814,829813,075816,657815,296814,895811,466811,466696,624694,920681,789699,961707,236702,476701,2781,035,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,579
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,57913,579
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,61247,99050,41151,32053,94054,57357,54461,66661,15161,91262,21662,33750,24250,76351,70152,45252,79253,09354,47155,038
1. Chi phí trả trước dài hạn47,61247,99050,41151,32053,94054,57357,54461,66661,15161,91262,21662,33750,24250,76351,70152,45252,79253,09354,47155,038
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,351,9442,346,1522,224,4722,254,5702,313,2652,428,4811,926,0781,927,5032,089,5432,154,2022,255,8272,119,1082,260,9902,303,671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,933,7141,804,1171,756,9352,096,9121,910,7691,928,3782,029,7992,015,7211,903,7571,924,7041,985,0972,100,3311,608,1301,609,9401,774,5441,820,9031,940,6501,806,4111,936,3431,979,252
I. Nợ ngắn hạn965,714847,018776,7171,119,038942,867968,2341,049,846995,666897,846914,580980,9401,029,691778,923798,130947,980966,834962,056828,434924,608968,332
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn612,742524,568573,102581,490614,350597,039654,717684,756556,146479,157541,691487,945465,317502,877603,369556,950467,208456,230442,918480,957
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn301,159270,036132,255463,524270,768313,074336,473238,941272,652357,094359,112470,917242,595218,394275,640347,771420,203289,086427,965386,231
4. Người mua trả tiền trước19,24513,99634,30117,74824,3683,69915,60921,6984,92720,1883,9635,80627,09523,2852,9497,5422,7288,132282318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,4741,0681125,9749551,8331,5792,9242,3151,1814,6563,9793171,2382,2538342,4691,4486688,615
6. Phải trả người lao động2,0093,0631,1644,1348042,1802,5286,3525,1634,9648,7468,8075,4934,6246,0059,1366,0155,7285,7209,948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,21814,00011,89619,71114,28415,23017,98620,99023,08220,57223,61423,83016,00414,62313,01813,82011,6529,95810,83421,434
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4811,1631,3741,4411,307113387496503142614023101,5631,7541,771142,0661,865
11. Phải trả ngắn hạn khác4,5098,2209,21919,9137,65812,9265,4347,3359,1557,8409,8419,8482,11613,26021,7475,38011,55617,9422,25030,693
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9,2869,98012,2553,6046,11619,23611,19610,72021,67020,52226,33815,24016,46615,48115,92016,50430,32130,95825,52216,210
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5929241,0401,4992,2562,9043,9381,4532,2332,9192,9172,9173,2094,3495,5167,1438,1318,9396,38312,061
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn968,000957,099980,217977,874967,902960,144979,9531,020,0551,005,9111,010,1251,004,1581,070,640829,207811,809826,564854,070978,594977,9771,011,7351,010,920
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác862,808862,643861,193859,193859,193857,313853,843853,393851,633850,900846,960846,933708,183707,933707,133706,310842,625839,593838,373837,813
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,18574,02295,20982,20966,20966,20969,872101,733101,733101,73399,134152,88052,88034,99649,65973,89474,35274,353106,24293,926
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn20,00720,43423,81536,47242,50036,62256,23864,92952,54557,49258,06470,82666,99567,73269,77273,86661,61762,88267,12079,180
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,1491,1491,149
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu309,054310,369310,959310,802310,628322,553322,146330,431320,716329,866328,168328,150317,948317,563314,999333,299315,177312,697324,646324,419
I. Vốn chủ sở hữu309,054310,369310,959310,802310,628322,553322,146330,431320,716329,866328,168328,150317,948317,563314,999333,299315,177312,697324,631324,261
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300194,300
2. Thặng dư vốn cổ phần45,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,93545,935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,1417,141
8. Quỹ đầu tư phát triển36,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,04136,041
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,63626,95127,54227,38527,21039,13538,72847,01337,29846,44844,75044,73234,53134,14631,58249,88131,75929,27941,21340,843
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác16158
1. Nguồn kinh phí16158
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,242,7682,114,4862,067,8942,407,7142,221,3962,250,9302,351,9442,346,1522,224,4722,254,5702,313,2652,428,4811,926,0781,927,5032,089,5432,154,2022,255,8272,119,1082,260,9902,303,671
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |