CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc (pcn)

13.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,58227,09214,2477,73214,25325,46934,326237,787242,928242,581242,101185,933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu335888345126536
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,58227,09214,2477,73214,25325,43534,268237,787242,841242,236241,975185,396
4. Giá vốn hàng bán3,93521,4679,7144,60913,92125,36035,064229,338224,340216,136201,702154,880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,6475,6254,5323,12333375-7958,44818,50126,10040,27430,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính201363819124242394278429
7. Chi phí tài chính1731242255215
-Trong đó: Chi phí lãi vay721211
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9439583,1374,6425,8827,1969,44120,01814,941
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9536714,2975,0806,7145,4554,4475,9597,5459,78511,9348,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7144,967236-2,900-7,334-8,480-9,938-3,3933,9797,2628,5947,012
12. Thu nhập khác6215171708999475
13. Chi phí khác1696458379112376410720104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16-96-4-58-372-10-2210770-1879372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2874,0507,2438,6737,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2051,3292,9161,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại696-680-43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2052,0242,2361,644
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,2196,4375,740
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3-26015
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6994,871232-2,958-7,706-8,490-9,960-3,2872,8455,2166,6975,725

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,15056,56045,33526,03920,86617,79828,49939,88747,87247,60253,05840,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4545076666022496851,1676,2575,27511,7485,8274,669
1. Tiền1,4545076666022496851,1674,2573,2755,7481,8271,626
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0006,0004,0003,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,58530,88717,9909,4463,5035,2723,9896,44021,89218,22625,03713,729
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,97821,87612,6514,8304,2015,5795,6058,11522,07720,35527,60215,950
2. Trả trước cho người bán2,9226,0853,3001634031632563251,690360101107
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,2501,2501,2501,2501,450
6. Phải thu ngắn hạn khác5,0275,0194,1316,545578744423362609178158237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,343-3,343-3,343-3,343-2,929-2,664-2,295-2,362-2,484-2,667-2,825-2,566
IV. Tổng hàng tồn kho21,66921,66921,0359,0579,28811,41523,06126,87120,05015,37021,33820,151
1. Hàng tồn kho22,47822,47821,8459,86610,09712,24624,21727,94020,05015,37021,72820,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-809-809-809-809-809-832-1,156-1,070-390-222
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4433,4975,6446,9347,8264272823196552,2598561,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10107517039175613291771
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ357876240149125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4333,4524,8576,9287,826112112131480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,646440784
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2052,0318062,1113,7585,6773,2574,8827,0879,64111,39812,587
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,1721,9986689861,4322,1103,0194,6446,5438,39810,67412,273
1. Tài sản cố định hữu hình1,1721,9986689861,4322,1042,9904,5926,4688,30010,67412,273
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình629527598
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33331381,1252,3263,5662382385441,244724314
1. Chi phí trả trước dài hạn33331381,1252,3263,5662382385441,216271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2872443
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,35558,59146,14128,15024,62323,47431,75644,76954,95957,24364,45652,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,20745,14237,56219,80313,3184,4624,2547,30811,36712,77517,3057,223
I. Nợ ngắn hạn44,20745,14237,56219,80313,3184,4624,2547,30811,36712,77517,3057,223
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3653653,055100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,8693,78512,0042,7941,7031,2961,7902,1003,3913,0868,7622,525
4. Người mua trả tiền trước2,95625,9518,7066,525471261619629105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2277197421,4211,6801,9171,942
6. Phải trả người lao động19378127250253233,0723,2434,2391,386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2262262262262634521,8391,7532,3192,6902,148695
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn40
11. Phải trả ngắn hạn khác12,37014,73816,50010,18711,0052,565134368142149118515
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27601,91911155
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,14813,4508,5798,34711,30519,01227,50237,46143,59344,46947,15145,468
I. Vốn chủ sở hữu16,14813,4508,5798,34711,30519,01227,50237,46143,59344,46947,15145,468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,24639,24639,24639,24639,24639,24639,24639,24639,24639,24639,24639,246
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,5031,503828328182
9. Quỹ dự phòng tài chính75333731
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2020
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-24,600-27,298-32,169-32,401-29,443-21,736-13,246-3,2872,8453,5737,0215,399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát68199590
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,35558,59146,14128,15024,62323,47431,75644,76954,95957,24364,45652,690
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |