Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,560 | 689 | 1,516 | 3,003 | 2,524 | 1,830 | 9,134 | 2,764 | 4,819 | 10,486 | 7,400 | 7,671 | 7,767 | 8,951 | 9,936 | 42,809 | 64,492 | 64,469 | 66,017 | 105,279 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 33 | 8 | 50 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,560 | 689 | 1,516 | 3,003 | 2,524 | 1,830 | 9,134 | 2,764 | 4,785 | 10,486 | 7,400 | 7,671 | 7,760 | 8,901 | 9,936 | 42,809 | 64,492 | 64,469 | 66,017 | 105,279 |
4. Giá vốn hàng bán | 1,191 | 286 | 2,269 | 2,054 | 1,306 | 9,149 | 2,970 | 4,295 | 9,601 | 7,661 | 7,639 | 7,850 | 8,864 | 10,425 | 43,038 | 62,134 | 60,940 | 62,963 | 98,551 | |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,369 | 403 | 1,516 | 734 | 470 | 524 | -15 | -206 | 490 | 885 | -261 | 33 | -90 | 37 | -488 | -229 | 2,358 | 3,529 | 3,054 | 6,729 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 | 27 | 1 | 4 | 7 | 1 | 1 | 1 | 16 | 29 | 28 | 39 | 28 | 35 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 1 | 8 | 9 | 49 | 7 | 32 | 52 | 25 | 16 | 18 | ||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8 | 9 | 39 | 32 | 52 | 41 | ||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 24 | 139 | 368 | 384 | 339 | 306 | 509 | 801 | 930 | 898 | 1,263 | 1,096 | 1,304 | 978 | 863 | 1,425 | 2,027 | 1,567 | 2,595 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 770 | 1,299 | 955 | 1,343 | 1,512 | 1,654 | 1,747 | 716 | 1,315 | 947 | 3,310 | 1,125 | 1,094 | 1,139 | 1,161 | 1,149 | 1,676 | 1,684 | 1,450 | 2,229 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 600 | -919 | 421 | -977 | -1,425 | -1,464 | -2,068 | -1,404 | -1,624 | -988 | -4,463 | -2,363 | -2,288 | -2,454 | -2,619 | -2,243 | -768 | -168 | 49 | 1,922 |
12. Thu nhập khác | 215 | 67 | 91 | 13 | 8 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 7 | 23 | 29 | 337 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | 87 | 109 | 32 | 64 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -7 | -23 | -29 | -337 | -2 | -3 | -1 | -1 | -6 | -8 | -87 | 106 | -32 | 67 | 27 | 13 | 8 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 600 | -919 | 414 | -999 | -1,454 | -1,801 | -2,070 | -1,407 | -1,625 | -989 | -4,468 | -2,371 | -2,375 | -2,349 | -2,651 | -2,176 | -741 | -168 | 62 | 1,930 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 74 | 38 | 692 | |||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 74 | 38 | 692 | |||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 600 | -919 | 414 | -999 | -1,454 | -1,801 | -2,070 | -1,407 | -1,625 | -989 | -4,468 | -2,371 | -2,375 | -2,349 | -2,651 | -2,176 | -741 | -242 | 24 | 1,239 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 600 | -919 | 414 | -999 | -1,454 | -1,801 | -2,070 | -1,407 | -1,625 | -989 | -4,468 | -2,371 | -2,375 | -2,349 | -2,651 | -2,176 | -741 | -242 | 24 | 1,239 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,150 | 56,560 | 45,335 | 30,963 | 26,039 | 20,966 | 20,159 | 22,326 | 20,866 | 25,250 | 17,578 | 21,362 | 23,458 | 28,584 | 28,970 | 31,256 | 34,537 | 34,297 | 40,151 | 46,342 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,454 | 507 | 666 | 6,063 | 602 | 406 | 258 | 95 | 249 | 995 | 685 | 3,153 | 3,753 | 3,774 | 1,167 | 1,128 | 1,099 | 1,115 | 6,257 | 3,678 |
1. Tiền | 1,454 | 507 | 666 | 6,063 | 602 | 406 | 258 | 95 | 249 | 995 | 685 | 1,153 | 3,753 | 3,774 | 1,167 | 1,128 | 1,099 | 1,115 | 4,257 | 1,678 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,585 | 30,887 | 17,990 | 5,253 | 9,446 | 4,594 | 4,245 | 5,048 | 3,503 | 4,417 | 5,003 | 5,786 | 6,766 | 4,881 | 4,162 | 4,189 | 6,648 | 5,894 | 6,440 | 15,344 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,978 | 21,876 | 12,651 | 5,318 | 4,830 | 4,871 | 4,764 | 5,634 | 4,201 | 4,875 | 5,579 | 7,259 | 8,035 | 6,416 | 5,863 | 5,702 | 8,183 | 7,197 | 8,115 | 17,034 |
2. Trả trước cho người bán | 2,922 | 6,085 | 3,300 | 763 | 163 | 526 | 309 | 258 | 403 | 163 | 163 | 163 | 163 | 204 | 256 | 462 | 297 | 486 | 325 | 263 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,027 | 5,019 | 4,131 | 1,264 | 6,545 | 875 | 851 | 834 | 578 | 793 | 1,925 | 679 | 880 | 556 | 422 | 378 | 532 | 509 | 362 | 394 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,343 | -3,343 | -3,343 | -3,343 | -3,343 | -2,929 | -2,929 | -2,929 | -2,929 | -2,664 | -2,664 | -2,315 | -2,312 | -2,295 | -2,379 | -2,354 | -2,363 | -2,299 | -2,362 | -2,346 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,669 | 21,669 | 21,035 | 12,811 | 9,057 | 9,021 | 8,586 | 9,740 | 9,288 | 11,092 | 11,464 | 11,922 | 12,685 | 19,670 | 23,347 | 25,630 | 26,538 | 27,138 | 27,134 | 27,038 |
1. Hàng tồn kho | 22,478 | 22,478 | 21,845 | 13,620 | 9,866 | 9,830 | 9,395 | 10,549 | 10,097 | 11,924 | 12,296 | 12,753 | 13,516 | 20,826 | 24,217 | 26,499 | 27,407 | 28,208 | 27,940 | 27,700 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -809 | -809 | -809 | -809 | -809 | -809 | -809 | -809 | -809 | -832 | -832 | -832 | -832 | -1,156 | -869 | -869 | -869 | -1,070 | -806 | -662 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,443 | 3,497 | 5,644 | 6,836 | 6,934 | 6,946 | 7,069 | 7,444 | 7,826 | 8,746 | 427 | 501 | 253 | 258 | 294 | 309 | 252 | 150 | 319 | 282 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 10 | 10 | 51 | 75 | 99 | 123 | 147 | 182 | 198 | 140 | 39 | 39 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 35 | 787 | 517 | 6 | 6 | 172 | 240 | 291 | 149 | 157 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,433 | 3,452 | 4,857 | 6,319 | 6,928 | 6,940 | 7,069 | 7,444 | 7,826 | 8,523 | 112 | 112 | 131 | 112 | 112 | 112 | 112 | 112 | 131 | 125 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,205 | 2,031 | 806 | 2,249 | 2,111 | 2,437 | 2,871 | 3,313 | 3,758 | 5,161 | 5,677 | 6,195 | 2,757 | 2,981 | 3,257 | 3,626 | 4,036 | 4,459 | 4,882 | 5,329 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,172 | 1,998 | 668 | 986 | 986 | 1,084 | 1,200 | 1,316 | 1,432 | 1,911 | 2,110 | 2,312 | 2,519 | 2,743 | 3,019 | 3,388 | 3,798 | 4,221 | 4,644 | 5,091 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,172 | 1,998 | 668 | 986 | 986 | 1,084 | 1,200 | 1,316 | 1,432 | 1,911 | 2,104 | 2,300 | 2,502 | 2,720 | 2,990 | 3,354 | 3,758 | 4,175 | 4,592 | 5,034 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 11 | 17 | 23 | 29 | 34 | 40 | 46 | 52 | 57 | ||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33 | 33 | 138 | 1,263 | 1,125 | 1,352 | 1,671 | 1,997 | 2,326 | 3,250 | 3,566 | 3,883 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33 | 33 | 138 | 1,263 | 1,125 | 1,352 | 1,671 | 1,997 | 2,326 | 3,250 | 3,566 | 3,883 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 | 238 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,355 | 58,591 | 46,141 | 33,212 | 28,150 | 23,403 | 23,030 | 25,639 | 24,623 | 30,411 | 23,255 | 27,557 | 26,215 | 31,565 | 32,227 | 34,883 | 38,573 | 38,756 | 45,033 | 51,672 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 44,207 | 45,142 | 37,562 | 24,265 | 19,803 | 14,220 | 14,178 | 15,788 | 13,318 | 13,468 | 4,243 | 7,138 | 4,171 | 8,531 | 4,512 | 4,796 | 6,111 | 3,946 | 7,308 | 11,771 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,207 | 45,142 | 37,562 | 24,265 | 19,803 | 14,220 | 14,178 | 15,788 | 13,318 | 13,468 | 4,243 | 7,138 | 4,171 | 8,531 | 4,512 | 4,796 | 6,111 | 3,946 | 7,308 | 11,771 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 365 | 365 | 700 | 1,015 | 3,055 | 2,496 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,869 | 3,785 | 12,004 | 2,856 | 2,794 | 2,806 | 3,060 | 3,146 | 1,703 | 9,793 | 3,475 | 4,920 | 1,219 | 1,338 | 2,049 | 1,423 | 1,990 | 1,714 | 2,100 | 3,244 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,956 | 25,951 | 8,706 | 10,398 | 6,525 | 261 | 338 | 114 | 47 | 285 | 126 | 93 | 141 | 3,980 | 161 | 94 | 170 | 76 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 227 | 327 | 71 | 82 | 53 | 24 | 9 | 89 | 550 | 60 | 74 | 62 | 175 | 311 | 2 | |||||
6. Phải trả người lao động | 193 | 78 | 127 | 533 | 215 | 231 | 250 | 15 | 371 | 23 | 1,046 | |||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 263 | 263 | 314 | 452 | 1,615 | 1,543 | 1,874 | 1,839 | 1,931 | 1,862 | 1,837 | 1,753 | 2,372 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 40 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,370 | 14,738 | 16,500 | 10,457 | 10,187 | 10,313 | 10,288 | 12,010 | 11,005 | 3,076 | 167 | 239 | 702 | 907 | 387 | 583 | 897 | 81 | 368 | 2,518 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 23 | 181 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 7 | 19 | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 16,148 | 13,450 | 8,579 | 8,947 | 8,347 | 9,183 | 8,852 | 9,851 | 11,305 | 16,942 | 19,012 | 20,418 | 22,044 | 23,033 | 27,716 | 30,087 | 32,462 | 34,810 | 37,725 | 39,901 |
I. Vốn chủ sở hữu | 16,148 | 13,450 | 8,579 | 8,947 | 8,347 | 9,183 | 8,852 | 9,851 | 11,305 | 16,942 | 19,012 | 20,418 | 22,044 | 23,033 | 27,716 | 30,087 | 32,462 | 34,810 | 37,725 | 39,901 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 | 39,246 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | 1,503 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,503 | |||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -24,600 | -27,298 | -32,169 | -31,801 | -32,401 | -31,565 | -31,896 | -30,897 | -29,443 | -23,806 | -21,736 | -20,330 | -18,704 | -17,715 | -13,032 | -10,661 | -8,286 | -5,938 | -3,023 | -847 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,355 | 58,591 | 46,141 | 33,212 | 28,150 | 23,403 | 23,030 | 25,639 | 24,623 | 30,411 | 23,255 | 27,557 | 26,215 | 31,565 | 32,227 | 34,883 | 38,573 | 38,756 | 45,033 | 51,672 |