CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc (pcn)

13.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,5606891,5163,0032,5241,8309,1342,7644,81910,4867,4007,6717,7678,9519,93642,80964,49264,46966,017105,279
4. Giá vốn hàng bán1,1912862,2692,0541,3069,1492,9704,2959,6017,6617,6397,8508,86410,42543,03862,13460,94062,96398,551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3694031,516734470524-15-206490885-26133-9037-488-2292,3583,5293,0546,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính527147111162928392835
7. Chi phí tài chính1894973252251618
-Trong đó: Chi phí lãi vay8939325241
9. Chi phí bán hàng241393683843393065098019308981,2631,0961,3049788631,4252,0271,5672,595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7701,2999551,3431,5121,6541,7477161,3159473,3101,1251,0941,1391,1611,1491,6761,6841,4502,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)600-919421-977-1,425-1,464-2,068-1,404-1,624-988-4,463-2,363-2,288-2,454-2,619-2,243-768-168491,922
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)600-919414-999-1,454-1,801-2,070-1,407-1,625-989-4,468-2,371-2,375-2,349-2,651-2,176-741-168621,930
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)600-919414-999-1,454-1,801-2,070-1,407-1,625-989-4,468-2,371-2,375-2,349-2,651-2,176-741-242241,239
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)600-919414-999-1,454-1,801-2,070-1,407-1,625-989-4,468-2,371-2,375-2,349-2,651-2,176-741-242241,239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,15056,56045,33530,96326,03920,96620,15922,32620,86625,25017,57821,36223,45828,58428,97031,25634,53734,29740,15146,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4545076666,063602406258952499956853,1533,7533,7741,1671,1281,0991,1156,2573,678
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,58530,88717,9905,2539,4464,5944,2455,0483,5034,4175,0035,7866,7664,8814,1624,1896,6485,8946,44015,344
IV. Tổng hàng tồn kho21,66921,66921,03512,8119,0579,0218,5869,7409,28811,09211,46411,92212,68519,67023,34725,63026,53827,13827,13427,038
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4433,4975,6446,8366,9346,9467,0697,4447,8268,746427501253258294309252150319282
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,2052,0318062,2492,1112,4372,8713,3133,7585,1615,6776,1952,7572,9813,2573,6264,0364,4594,8825,329
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,1721,9986689869861,0841,2001,3161,4321,9112,1102,3122,5192,7433,0193,3883,7984,2214,6445,091
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33331381,2631,1251,3521,6711,9972,3263,2503,5663,883238238238238238238238238
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,35558,59146,14133,21228,15023,40323,03025,63924,62330,41123,25527,55726,21531,56532,22734,88338,57338,75645,03351,672
A. Nợ phải trả44,20745,14237,56224,26519,80314,22014,17815,78813,31813,4684,2437,1384,1718,5314,5124,7966,1113,9467,30811,771
I. Nợ ngắn hạn44,20745,14237,56224,26519,80314,22014,17815,78813,31813,4684,2437,1384,1718,5314,5124,7966,1113,9467,30811,771
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,14813,4508,5798,9478,3479,1838,8529,85111,30516,94219,01220,41822,04423,03327,71630,08732,46234,81037,72539,901
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,35558,59146,14133,21228,15023,40323,03025,63924,62330,41123,25527,55726,21531,56532,22734,88338,57338,75645,03351,672
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |