CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.10
0.20
(4.08%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873268,442254,746252,026249,861130,596108,193142,48595,031
2. Các khoản giảm trừ doanh thu791611022131
3. Doanh thu thuần (1)-(2)524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894550,982353,873268,442254,730251,916249,839130,464108,193142,48595,031
4. Giá vốn hàng bán491,222685,824665,703597,629357,333330,961384,914518,685494,973316,296233,232213,368210,854209,833101,60980,865114,08081,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,80539,99539,90937,34128,36050,75651,09950,20956,00937,57835,21041,36141,06240,00628,85527,32828,40513,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính7091,131485515582774931,1737731,2034868062,752915144278363158
7. Chi phí tài chính5,8886,0607,0271,5731,1727,41811,79713,08210,1463,1923,3004,80213,1607,5324,7671,0112,4852,725
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3545,4386,4691,4571,0827,24211,76712,0948,1272,5412,6844,2575,0473,5621,3124962,1412,322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3342,2593,0123,8414,8666,3566,9368,9837,1625,4084,4484,8896,4634,6593,5434,5926,2156,718
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,33927,73122,59524,69616,94029,07120,64420,07227,63020,32017,45724,22217,54714,59011,68411,2739,3796,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9535,0767,7627,7465,9647,98912,2159,24611,8459,86210,4928,2546,64314,1409,00510,73010,690-2,235
12. Thu nhập khác7393,3231,1025121,0146821303,7636641,6497301342,822336366925196
13. Chi phí khác9825982326601,8071,1591,8497482893,0712,425126848613118785765504
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2432,726871-148-794-477-1,7193,015375-1,422-1,69571,974-277248-693-760-308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,4408,7968,2618,61713,8629,25310,0379,930-2,543
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9081,7621,9011,5511,1011,5822,5612,6192,7112,3723,2031,7321,5033,7211,6642,7392,249304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại50-43760-768
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9081,7621,9011,5511,1011,5822,5612,6192,7112,3723,2031,7321,5033,7211,7142,6973,009-464
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,0675,5946,5297,11410,1417,5387,3416,920-2,079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,0675,5946,5297,11410,1417,5387,3416,920-2,079

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn352,665495,463511,921464,982299,671356,702377,621349,738393,913205,298129,831149,654111,572128,84399,63061,56565,69930,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,33483,998108,79283,53048,13051,59425,60315,63020,10235,6017,08017,71227,27249,1621,6383,96916,1483,100
1. Tiền33,33483,998108,03077,43035,20634,59423,4347,14419,77319,8577,08012,4869,2725,1621,6383,96916,1483,100
2. Các khoản tương đương tiền7616,10012,92417,0002,1688,48632815,7455,22618,00044,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn211,694313,438321,871281,050137,182189,139248,802252,377205,99593,83759,30091,67754,25558,29371,89442,76310,25014,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng224,382299,157268,803241,44593,364176,982200,374214,162184,73663,14836,79048,04234,52550,61864,65941,1548,24711,491
2. Trả trước cho người bán1,95115,68738,10831,31039,94111,61929,35730,7235,17531,50424,48845,32918,9359,1157,7727971,3192,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,31419,61131,90721,72114,32215,40924,97410,00819,6751,7419901,4601,3297891,013868684925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,953-21,016-16,946-13,427-10,445-14,872-5,903-2,516-3,590-2,556-2,968-3,154-534-2,228-1,551-56
IV. Tổng hàng tồn kho104,23997,33380,80899,877111,548115,447101,66281,209161,71268,51354,00933,99324,57412,91613,6778,44630,1018,239
1. Hàng tồn kho105,90098,99482,469101,538113,209117,108103,32282,870163,20370,00455,50135,48425,16313,50514,2669,03530,1018,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,491-1,491-1,491-1,491-589-589-589-589
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3996944505241,3105221,5555236,1037,3479,4426,2735,4708,47212,4216,3879,2004,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3863981542302242029822818610571438534460207548
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2717921,1635,5061242434251,560771837294
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước741296296295295320295295412385385379219563,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,8578,9855,6084,7328,04610,8015,4085,1834,333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,27516,53118,62720,9493828131,8202,0853,55523,70123,85923,62624,07921,6793,0782,2461,0513,380
I. Các khoản phải thu dài hạn10310210214191209769300192
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10310210214191209769300192
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,70515,86317,95520,128473006099102,3224,1712,5902,7582,9171,1471,6081,391408464
1. Tài sản cố định hữu hình13,70515,86317,95520,128473006099102,3224,1712,5902,7582,9161,1391,5921,391408460
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18165
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3301,3301,330215455
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4675665706802443044428741,04119,53119,93919,53819,83320,3171,0168556432,915
1. Chi phí trả trước dài hạn4675665706802443044428741,04119,53119,93919,53819,75820,3171,0168046351,996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại508758
3. Tài sản dài hạn khác75161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999153,690173,280135,652150,522102,70863,81166,74933,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,22190,404110,01372,40497,94167,28533,02641,90529,647
I. Nợ ngắn hạn260,791404,648422,951378,332203,899260,376280,912260,231323,736138,19877,058101,95572,06390,57767,28533,02641,90529,647
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,17199,92063,38962,74020,57733,864121,000143,686182,95135,58811,24621,25031,78763,11219,7436,8104820,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn199,465225,196224,680182,94240,73563,79348,47536,71937,39926,33829,26916,6808,1095,32431,40116,20112,6435,274
4. Người mua trả tiền trước8,85554,576114,36598,873123,980110,95385,98765,44253,75962,50621,70741,69921,62913,4116,0572,83225,2701,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,4148,6367,9742,4241,5666,3745,7489,6914,1128,1748,1239,9209,4527,6299,0065,5253,4952,160
6. Phải trả người lao động3,8403,0062,5012,9562,2331,1051,7765,6012,2472,9793,6736186451,330369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8912,0442,4141,3596755881,5811,0681,2374988052,18662413620329672387
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn84756396122,0027,85434,71615,89175437,447
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1229,7315,4985,4385,3287,7579488568452,7532,8106,2276224621127759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,027142662532289817723938494118320400101176
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,0997,0118,92310,6759848927,02313,3468,0583417,363
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,0997,0118,92310,6757,092
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9848927,02313,3468,058341272
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,77863,28663,26763,24852,58135,42430,78524,8454,179
I. Vốn chủ sở hữu101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,77863,28663,26763,24852,58135,42430,78524,8454,179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60372,37050,00050,00050,00050,00050,00035,70026,44923,00020,0006,255
2. Thặng dư vốn cổ phần570570178178178178178178289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,3955,0934,6934,2934,1433,8463,4503,0502,6502,4002,2501,9001,400900500200
5. Cổ phiếu quỹ-331-331-642-642-85-466-466-466-466
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,2188,2187,8187,4187,2686,9716,5756,1755,7755,7755,7755,1755,1751,534934244
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,5967,1837,0246,0735,0476,5408,7239,72114,5286,0695,7266,6587,13814,4477,5417,3414,845-2,076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999153,690173,280135,652150,522102,70863,81166,74933,827
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |