CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.10
0.20
(4.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,98258,683111,079245,96485,441133,95158,670459,74561,49976,920127,650379,84074,386150,708100,510381,562117,85266,23669,216202,981
4. Giá vốn hàng bán28,13654,682100,780234,05278,111122,19155,305440,63953,74269,403120,021365,00266,228141,81792,577367,843107,92260,71357,737189,359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8464,00010,29911,9127,33111,7603,36519,1067,7577,5167,62914,8388,1598,8917,93313,7199,9305,52311,47913,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính82831823857240599174388425103884223155130103100
7. Chi phí tài chính8823,6059852,4421,1851,0029132,4297182,2246882,1289442,88499385080323325368
-Trong đó: Chi phí lãi vay7451,2606961,2581,1811,0029132,3386831,7226881,6509442,88698984478323212368
9. Chi phí bán hàng5155086901,2733783045746486545335067792669651,0591,4937965241,3251,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6216,0797,3625,9375,1778,5483,82213,9405,9034,7884,7339,1085,7873,8124,5038,5007,4953,8657,7319,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,345-6,1611,2702,2825982,478-1,9042,6874984091,7872,8481,1721,6191,4203,1071,6149412,2012,157
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-950-6,9641,2732,5794722,033-1,8722,5204853,3611,7342,8551,1691,5132,3933,0511,7731,0991,7931,413
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-950-6,6919992,0301181,955-1,8722,0163882,6631,3872,2849359421,9142,4411,4188781,4341,130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-950-6,6919992,0301181,955-1,8722,0163882,6631,3872,2849359421,9142,4411,4188781,4341,130

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn320,776295,860301,609353,054298,525305,531319,733497,087359,698361,265513,320351,555391,929459,429464,800299,543230,837274,723298,417276,038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,22411,13375933,33412,26515,1282,36683,99849,74123,976106,30426,88636,37922,25763,59620,68812,97828,97049,63014,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,549
III. Các khoản phải thu ngắn hạn160,156215,249212,344212,075193,808187,582206,900315,285183,686252,568325,775205,023227,202226,165300,891129,734102,364138,172135,52087,517
IV. Tổng hàng tồn kho125,20368,88287,230104,23991,526100,111107,04997,333123,24084,30780,791117,842126,032202,45699,877148,533113,374106,999111,703169,597
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1945961,2773,4069262,7103,4184703,0324144501,8042,3168,5514355875715821,5644,479
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,35212,92113,56314,38814,72415,41916,11116,66817,64918,00518,52519,10119,80020,20820,9231,722835196293383
I. Các khoản phải thu dài hạn108102108141
II. Tài sản cố định12,06112,60913,15713,70514,25314,80215,35015,85616,95317,41517,95518,49919,04219,58520,1281,008293347110
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác290312406683470509761812594589570603650623795714665163246274
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN333,128308,782315,172367,442313,248320,949335,844513,754377,347379,269531,845370,656411,729479,637485,723301,265231,672274,919298,710276,421
A. Nợ phải trả238,900213,603213,122265,963213,799221,619237,381413,003279,001279,208433,827274,922316,929380,799388,674206,662137,926177,331202,047180,888
I. Nợ ngắn hạn234,757209,461208,980259,908207,745215,564232,282404,080271,034270,285424,904274,922307,051380,799388,674206,662137,926177,331202,047180,888
II. Nợ dài hạn4,1434,1434,1436,0556,0556,0555,0998,9237,9678,9238,9239,879
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,22895,179102,049101,47999,44999,33198,463100,75198,347100,06198,01895,73494,79998,83897,04994,60393,74797,58896,66495,533
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN333,128308,782315,172367,442313,248320,949335,844513,754377,347379,269531,845370,656411,729479,637485,723301,265231,672274,919298,710276,421
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |