Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,982 | 58,683 | 111,079 | 245,964 | 85,441 | 133,951 | 58,670 | 459,745 | 61,499 | 76,920 | 127,650 | 379,840 | 74,386 | 150,708 | 100,510 | 381,562 | 117,852 | 66,236 | 69,216 | 202,981 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 31,982 | 58,683 | 111,079 | 245,964 | 85,441 | 133,951 | 58,670 | 459,745 | 61,499 | 76,920 | 127,650 | 379,840 | 74,386 | 150,708 | 100,510 | 381,562 | 117,852 | 66,236 | 69,216 | 202,981 |
4. Giá vốn hàng bán | 28,136 | 54,682 | 100,780 | 234,052 | 78,111 | 122,191 | 55,305 | 440,639 | 53,742 | 69,403 | 120,021 | 365,002 | 66,228 | 141,817 | 92,577 | 367,843 | 107,922 | 60,713 | 57,737 | 189,359 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,846 | 4,000 | 10,299 | 11,912 | 7,331 | 11,760 | 3,365 | 19,106 | 7,757 | 7,516 | 7,629 | 14,838 | 8,159 | 8,891 | 7,933 | 13,719 | 9,930 | 5,523 | 11,479 | 13,622 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 828 | 31 | 8 | 23 | 8 | 572 | 40 | 599 | 17 | 438 | 84 | 25 | 10 | 388 | 42 | 231 | 55 | 130 | 103 | 100 |
7. Chi phí tài chính | 882 | 3,605 | 985 | 2,442 | 1,185 | 1,002 | 913 | 2,429 | 718 | 2,224 | 688 | 2,128 | 944 | 2,884 | 993 | 850 | 80 | 323 | 325 | 368 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 745 | 1,260 | 696 | 1,258 | 1,181 | 1,002 | 913 | 2,338 | 683 | 1,722 | 688 | 1,650 | 944 | 2,886 | 989 | 844 | 78 | 323 | 212 | 368 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 515 | 508 | 690 | 1,273 | 378 | 304 | 574 | 648 | 654 | 533 | 506 | 779 | 266 | 965 | 1,059 | 1,493 | 796 | 524 | 1,325 | 1,381 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,621 | 6,079 | 7,362 | 5,937 | 5,177 | 8,548 | 3,822 | 13,940 | 5,903 | 4,788 | 4,733 | 9,108 | 5,787 | 3,812 | 4,503 | 8,500 | 7,495 | 3,865 | 7,731 | 9,816 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,345 | -6,161 | 1,270 | 2,282 | 598 | 2,478 | -1,904 | 2,687 | 498 | 409 | 1,787 | 2,848 | 1,172 | 1,619 | 1,420 | 3,107 | 1,614 | 941 | 2,201 | 2,157 |
12. Thu nhập khác | 558 | 3 | 666 | 41 | 32 | 99 | 3,199 | 19 | 114 | 11 | 977 | 159 | 164 | 190 | 231 | |||||
13. Chi phí khác | 164 | 804 | 369 | 126 | 485 | 1 | 265 | 13 | 248 | 72 | 107 | 3 | 117 | 5 | 56 | 6 | 599 | 975 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 394 | -804 | 3 | 297 | -126 | -445 | 31 | -166 | -13 | 2,951 | -53 | 7 | -3 | -106 | 973 | -56 | 159 | 158 | -409 | -744 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -950 | -6,964 | 1,273 | 2,579 | 472 | 2,033 | -1,872 | 2,520 | 485 | 3,361 | 1,734 | 2,855 | 1,169 | 1,513 | 2,393 | 3,051 | 1,773 | 1,099 | 1,793 | 1,413 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -274 | 274 | 549 | 354 | 79 | 504 | 97 | 697 | 347 | 571 | 234 | 571 | 479 | 610 | 355 | 221 | 359 | 283 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -274 | 274 | 549 | 354 | 79 | 504 | 97 | 697 | 347 | 571 | 234 | 571 | 479 | 610 | 355 | 221 | 359 | 283 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -950 | -6,691 | 999 | 2,030 | 118 | 1,955 | -1,872 | 2,016 | 388 | 2,663 | 1,387 | 2,284 | 935 | 942 | 1,914 | 2,441 | 1,418 | 878 | 1,434 | 1,130 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -950 | -6,691 | 999 | 2,030 | 118 | 1,955 | -1,872 | 2,016 | 388 | 2,663 | 1,387 | 2,284 | 935 | 942 | 1,914 | 2,441 | 1,418 | 878 | 1,434 | 1,130 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 320,776 | 295,860 | 301,609 | 353,054 | 298,525 | 305,531 | 319,733 | 497,087 | 359,698 | 361,265 | 513,320 | 351,555 | 391,929 | 459,429 | 464,800 | 299,543 | 230,837 | 274,723 | 298,417 | 276,038 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,224 | 11,133 | 759 | 33,334 | 12,265 | 15,128 | 2,366 | 83,998 | 49,741 | 23,976 | 106,304 | 26,886 | 36,379 | 22,257 | 63,596 | 20,688 | 12,978 | 28,970 | 49,630 | 14,444 |
1. Tiền | 33,224 | 11,133 | 759 | 33,334 | 12,265 | 15,128 | 2,366 | 83,998 | 49,741 | 23,215 | 105,552 | 26,135 | 35,627 | 22,257 | 57,496 | 14,488 | 8,478 | 22,970 | 35,206 | 14,078 |
2. Các khoản tương đương tiền | 761 | 752 | 752 | 752 | 6,100 | 6,200 | 4,500 | 6,000 | 14,424 | 367 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,549 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,549 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 160,156 | 215,249 | 212,344 | 212,075 | 193,808 | 187,582 | 206,900 | 315,285 | 183,686 | 252,568 | 325,775 | 205,023 | 227,202 | 226,165 | 300,891 | 129,734 | 102,364 | 138,172 | 135,520 | 87,517 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 159,718 | 212,702 | 227,227 | 224,382 | 173,599 | 168,206 | 167,673 | 300,891 | 145,373 | 220,726 | 268,634 | 156,814 | 194,412 | 179,180 | 241,355 | 58,665 | 51,167 | 72,577 | 91,490 | 74,771 |
2. Trả trước cho người bán | 21,265 | 24,380 | 4,117 | 2,229 | 29,416 | 30,792 | 46,469 | 15,687 | 35,232 | 31,306 | 38,131 | 42,401 | 32,906 | 35,606 | 31,068 | 62,211 | 54,037 | 61,046 | 40,063 | 9,106 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,389 | 7,384 | 8,989 | 10,417 | 14,978 | 12,771 | 12,340 | 19,713 | 20,921 | 17,481 | 34,549 | 20,676 | 13,736 | 24,410 | 41,740 | 22,866 | 10,605 | 18,222 | 14,413 | 13,242 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -29,216 | -29,216 | -27,989 | -24,953 | -24,186 | -24,186 | -19,583 | -21,005 | -17,840 | -16,946 | -15,539 | -14,868 | -13,851 | -13,031 | -13,272 | -14,007 | -13,445 | -13,673 | -10,445 | -9,602 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 125,203 | 68,882 | 87,230 | 104,239 | 91,526 | 100,111 | 107,049 | 97,333 | 123,240 | 84,307 | 80,791 | 117,842 | 126,032 | 202,456 | 99,877 | 148,533 | 113,374 | 106,999 | 111,703 | 169,597 |
1. Hàng tồn kho | 126,864 | 70,543 | 88,891 | 105,900 | 93,187 | 101,772 | 108,709 | 98,994 | 124,901 | 85,967 | 82,451 | 119,502 | 127,693 | 204,116 | 101,538 | 150,194 | 115,035 | 108,660 | 113,364 | 171,258 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 | -1,661 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,194 | 596 | 1,277 | 3,406 | 926 | 2,710 | 3,418 | 470 | 3,032 | 414 | 450 | 1,804 | 2,316 | 8,551 | 435 | 587 | 571 | 582 | 1,564 | 4,479 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 230 | 88 | 108 | 394 | 205 | 83 | 118 | 174 | 65 | 118 | 154 | 187 | 322 | 155 | 141 | 292 | 167 | 127 | 226 | 249 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,436 | 855 | 2,271 | 192 | 1,365 | 2,849 | 2,652 | 1,317 | 1,682 | 8,083 | 109 | 1,026 | 3,918 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 529 | 508 | 314 | 741 | 529 | 1,262 | 452 | 296 | 316 | 296 | 296 | 300 | 312 | 312 | 295 | 295 | 295 | 455 | 312 | 312 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,352 | 12,921 | 13,563 | 14,388 | 14,724 | 15,419 | 16,111 | 16,668 | 17,649 | 18,005 | 18,525 | 19,101 | 19,800 | 20,208 | 20,923 | 1,722 | 835 | 196 | 293 | 383 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 108 | 102 | 108 | 141 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 108 | 102 | 108 | 141 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,061 | 12,609 | 13,157 | 13,705 | 14,253 | 14,802 | 15,350 | 15,856 | 16,953 | 17,415 | 17,955 | 18,499 | 19,042 | 19,585 | 20,128 | 1,008 | 29 | 33 | 47 | 110 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,061 | 12,609 | 13,157 | 13,705 | 14,253 | 14,802 | 15,350 | 15,856 | 16,953 | 17,415 | 17,955 | 18,499 | 19,042 | 19,585 | 20,128 | 1,008 | 29 | 33 | 47 | 110 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 290 | 312 | 406 | 683 | 470 | 509 | 761 | 812 | 594 | 589 | 570 | 603 | 650 | 623 | 795 | 714 | 665 | 163 | 246 | 274 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 290 | 312 | 406 | 683 | 470 | 509 | 761 | 812 | 594 | 589 | 570 | 603 | 650 | 623 | 795 | 714 | 665 | 163 | 246 | 274 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 333,128 | 308,782 | 315,172 | 367,442 | 313,248 | 320,949 | 335,844 | 513,754 | 377,347 | 379,269 | 531,845 | 370,656 | 411,729 | 479,637 | 485,723 | 301,265 | 231,672 | 274,919 | 298,710 | 276,421 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 238,900 | 213,603 | 213,122 | 265,963 | 213,799 | 221,619 | 237,381 | 413,003 | 279,001 | 279,208 | 433,827 | 274,922 | 316,929 | 380,799 | 388,674 | 206,662 | 137,926 | 177,331 | 202,047 | 180,888 |
I. Nợ ngắn hạn | 234,757 | 209,461 | 208,980 | 259,908 | 207,745 | 215,564 | 232,282 | 404,080 | 271,034 | 270,285 | 424,904 | 274,922 | 307,051 | 380,799 | 388,674 | 206,662 | 137,926 | 177,331 | 202,047 | 180,888 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 58,704 | 57,080 | 40,979 | 35,215 | 55,989 | 28,704 | 29,195 | 98,001 | 67,120 | 63,435 | 63,389 | 64,701 | 79,581 | 140,889 | 73,415 | 14,554 | 4,736 | 13,752 | 20,577 | 8,540 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 89,582 | 111,480 | 146,745 | 199,465 | 106,131 | 132,558 | 119,469 | 226,923 | 116,346 | 122,622 | 224,690 | 75,980 | 110,520 | 135,248 | 182,700 | 58,696 | 21,803 | 35,413 | 40,856 | 28,032 |
4. Người mua trả tiền trước | 76,426 | 28,590 | 7,139 | 8,855 | 33,704 | 40,456 | 53,547 | 35,983 | 70,438 | 47,133 | 95,772 | 86,552 | 106,651 | 75,383 | 98,873 | 100,998 | 94,207 | 113,039 | 121,593 | 100,200 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,365 | 4,046 | 3,017 | 8,487 | 1,853 | 3,646 | 3,007 | 8,519 | 3,767 | 8,208 | 7,929 | 1,145 | 1,769 | 1,953 | 2,389 | 5,794 | 768 | 1,907 | 1,980 | 2,566 |
6. Phải trả người lao động | 6 | 368 | 328 | 343 | 375 | 609 | 3,840 | 365 | 388 | 3,006 | 362 | 572 | 249 | 2,501 | 1,362 | 352 | 120 | 1,200 | 937 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 960 | 918 | 3,902 | 861 | 2,449 | 2,671 | 5,394 | 1,761 | 1,496 | 3,041 | 4,659 | 1,994 | 842 | 1,609 | 60 | 1,175 | 30 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,538 | 477 | 676 | 847 | 785 | 614 | 11,887 | 19,156 | 844 | 19,794 | 19,554 | 37,980 | 853 | 22,103 | 22,002 | 20,075 | 10,007 | 11,858 | 7,854 | 35,371 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,141 | 5,395 | 5,174 | 5,152 | 5,385 | 5,396 | 9,035 | 9,755 | 9,257 | 5,008 | 5,243 | 5,297 | 5,280 | 4,897 | 5,132 | 5,048 | 5,100 | 1,018 | 6,583 | 4,911 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,036 | 1,107 | 1,021 | 1,027 | 1,107 | 1,144 | 138 | 142 | 1,402 | 657 | 662 | 910 | 984 | 78 | 53 | 135 | 892 | 224 | 228 | 300 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,143 | 4,143 | 4,143 | 6,055 | 6,055 | 6,055 | 5,099 | 8,923 | 7,967 | 8,923 | 8,923 | 9,879 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,143 | 4,143 | 4,143 | 6,055 | 6,055 | 6,055 | 5,099 | 8,923 | 7,967 | 8,923 | 8,923 | 9,879 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 94,228 | 95,179 | 102,049 | 101,479 | 99,449 | 99,331 | 98,463 | 100,751 | 98,347 | 100,061 | 98,018 | 95,734 | 94,799 | 98,838 | 97,049 | 94,603 | 93,747 | 97,588 | 96,664 | 95,533 |
I. Vốn chủ sở hữu | 94,228 | 95,179 | 102,049 | 101,479 | 99,449 | 99,331 | 98,463 | 100,751 | 98,347 | 100,061 | 98,018 | 95,734 | 94,799 | 98,838 | 97,049 | 94,603 | 93,747 | 97,588 | 96,664 | 95,533 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 | 79,603 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 570 | 570 | 570 | 570 | 570 | 570 | 570 | 570 | 570 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 | 178 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,485 | 5,485 | 5,395 | 5,395 | 5,395 | 5,395 | 5,093 | 5,093 | 5,093 | 4,693 | 4,693 | 4,693 | 4,693 | 4,293 | 4,293 | 4,293 | 4,293 | 4,143 | 4,143 | 4,143 |
5. Cổ phiếu quỹ | -331 | -331 | -331 | -331 | -331 | -331 | -331 | -331 | -331 | -642 | -642 | -642 | -642 | -642 | -642 | -85 | -85 | -85 | -85 | -85 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 8,218 | 7,818 | 7,818 | 7,818 | 7,818 | 7,418 | 7,418 | 7,418 | 7,418 | 7,268 | 7,268 | 7,268 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 684 | 1,634 | 8,595 | 8,025 | 5,995 | 5,876 | 5,311 | 7,599 | 5,195 | 8,411 | 6,369 | 4,084 | 3,149 | 7,988 | 6,199 | 3,196 | 2,340 | 6,481 | 5,557 | 4,426 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 333,128 | 308,782 | 315,172 | 367,442 | 313,248 | 320,949 | 335,844 | 513,754 | 377,347 | 379,269 | 531,845 | 370,656 | 411,729 | 479,637 | 485,723 | 301,265 | 231,672 | 274,919 | 298,710 | 276,421 |