TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,738 | 37,620 | 36,392 | 45,184 | 28,349 | 13,092 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,157 | 6,942 | 16,436 | 14,903 | 12,809 | 1,194 |
1. Tiền | 15,157 | 942 | 16,436 | 14,903 | 12,809 | 1,194 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | 6,000 | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,825 | 30,068 | 19,597 | 30,004 | 15,281 | 11,456 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,744 | 29,913 | 18,997 | 28,144 | 15,031 | 11,226 |
2. Trả trước cho người bán | 55 | 131 | 488 | 340 | 187 | 40 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26 | 24 | 112 | 1,521 | 63 | 191 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 717 | 460 | 234 | 134 | 152 | 162 |
1. Hàng tồn kho | 717 | 460 | 234 | 134 | 152 | 162 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 39 | 150 | 126 | 143 | 107 | 281 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 39 | 150 | 126 | 143 | 107 | 189 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | 91 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 185,863 | 204,303 | 223,663 | 241,954 | 256,687 | 277,638 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 183,213 | 202,919 | 214,914 | 235,615 | 256,428 | 277,257 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 183,119 | 202,825 | 214,820 | 235,521 | 256,334 | 277,163 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 111 | 5 | 8,413 | 6,151 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 111 | 5 | 8,413 | 6,151 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,539 | 1,379 | 336 | 188 | 259 | 381 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,539 | 1,379 | 336 | 188 | 259 | 381 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 234,602 | 241,923 | 260,055 | 287,138 | 285,036 | 290,730 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 56,809 | 64,522 | 93,465 | 130,381 | 135,721 | 154,886 |
I. Nợ ngắn hạn | 56,809 | 39,532 | 43,501 | 57,693 | 38,809 | 33,750 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 31,233 | 24,974 | 25,724 | 30,424 | 28,549 | 28,724 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,809 | 2,846 | 1,823 | 4,959 | 2,795 | 2,099 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,265 | 5,079 | 4,651 | 7,977 | 3,042 | 1,479 |
6. Phải trả người lao động | 1,743 | 1,567 | 1,193 | 1,143 | 368 | 956 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 2 | 87 | | 7 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,227 | 1,539 | 7,874 | 11,010 | 2,810 | 118 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,531 | 3,527 | 2,232 | 2,092 | 1,245 | 366 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 24,990 | 49,964 | 72,688 | 96,912 | 121,136 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 24,990 | 49,964 | 72,688 | 96,912 | 121,136 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 177,793 | 177,401 | 166,590 | 156,757 | 149,315 | 135,844 |
I. Vốn chủ sở hữu | 177,793 | 177,401 | 166,590 | 156,757 | 149,315 | 135,844 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,041 | 12,282 | 8,829 | 6,711 | 4,784 | 2,698 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 54,731 | 57,099 | 49,740 | 42,026 | 36,510 | 25,126 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 234,602 | 241,923 | 260,055 | 287,138 | 285,036 | 290,730 |