CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

53.20
-3.30
(-5.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)115,837134,307105,001103,412103,46688,915117,365
4. Giá vốn hàng bán49,61450,62847,39547,46846,48443,08041,569
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)66,22383,67957,60655,94456,98245,83675,796
6. Doanh thu hoạt động tài chính4721596788251621
7. Chi phí tài chính3,8136,4038,57011,54413,20214,54517,433
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8136,4038,57011,54413,20214,54517,433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7474,7014,3464,5244,1255,8565,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)58,13572,73344,75739,96339,90625,44152,956
12. Thu nhập khác42331
13. Chi phí khác1013114527152204
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6-11-111-2-27-152-204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,12872,72244,64639,96139,88025,28952,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9443,6682,2691,4262,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9443,6682,2691,4262,025
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,18469,05442,37738,53537,85525,28952,752

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,73837,62036,39245,18428,34913,092
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,1576,94216,43614,90312,8091,194
1. Tiền15,15794216,43614,90312,8091,194
2. Các khoản tương đương tiền17,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,82530,06819,59730,00415,28111,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,74429,91318,99728,14415,03111,226
2. Trả trước cho người bán5513148834018740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26241121,52163191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho717460234134152162
1. Hàng tồn kho717460234134152162
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác39150126143107281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39150126143107189
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ91
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn185,863204,303223,663241,954256,687277,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định183,213202,919214,914235,615256,428277,257
1. Tài sản cố định hữu hình183,119202,825214,820235,521256,334277,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình949494949494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11158,4136,151
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11158,4136,151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5391,379336188259381
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5391,379336188259381
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN234,602241,923260,055287,138285,036290,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,80964,52293,465130,381135,721154,886
I. Nợ ngắn hạn56,80939,53243,50157,69338,80933,750
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,23324,97425,72430,42428,54928,724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,8092,8461,8234,9592,7952,099
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,2655,0794,6517,9773,0421,479
6. Phải trả người lao động1,7431,5671,1931,143368956
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,2271,5397,87411,0102,810118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,5313,5272,2322,0921,245366
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,99049,96472,68896,912121,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,99049,96472,68896,912121,136
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu177,793177,401166,590156,757149,315135,844
I. Vốn chủ sở hữu177,793177,401166,590156,757149,315135,844
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu108,021108,021108,021108,021108,021108,021
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,04112,2828,8296,7114,7842,698
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,73157,09949,74042,02636,51025,126
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN234,602241,923260,055287,138285,036290,730
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |