Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 19,366 | 26,726 | 28,470 | 33,563 | 17,050 | 30,396 | 34,827 | 36,968 | 25,883 | 36,795 | 34,661 | 43,297 | 12,365 | 23,703 | 25,637 | 48,875 | 10,547 | 22,334 | 21,656 | 29,830 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 19,366 | 26,726 | 28,470 | 33,563 | 17,050 | 30,396 | 34,827 | 36,968 | 25,883 | 36,795 | 34,661 | 43,297 | 12,365 | 23,703 | 25,637 | 48,875 | 10,547 | 22,334 | 21,656 | 29,830 |
4. Giá vốn hàng bán | 10,959 | 11,289 | 11,450 | 14,252 | 10,622 | 12,028 | 12,711 | 13,500 | 12,277 | 12,962 | 11,890 | 16,651 | 9,007 | 11,055 | 10,681 | 17,717 | 9,936 | 10,489 | 9,327 | 13,998 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,407 | 15,437 | 17,020 | 19,311 | 6,428 | 18,368 | 22,116 | 23,467 | 13,606 | 23,833 | 22,772 | 26,645 | 3,357 | 12,647 | 14,956 | 31,158 | 612 | 11,845 | 12,329 | 15,832 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 35 | 56 | 69 | 106 | 107 | 142 | 116 | 69 | 50 | 36 | 5 | 2 | 1 | 44 | 20 | 1 | 1 | 85 | 63 | |
7. Chi phí tài chính | 243 | 410 | 551 | 791 | 838 | 990 | 1,195 | 1,371 | 1,518 | 1,678 | 1,837 | 1,876 | 2,002 | 2,280 | 2,413 | 2,664 | 2,773 | 2,968 | 3,138 | 3,328 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 243 | 410 | 551 | 791 | 838 | 990 | 1,195 | 1,371 | 1,518 | 1,678 | 1,837 | 1,876 | 2,002 | 2,280 | 2,664 | 2,773 | 2,968 | 3,138 | 3,328 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,010 | 980 | 1,024 | 1,705 | 1,085 | 988 | 970 | 1,529 | 1,114 | 1,124 | 934 | 1,505 | 760 | 1,038 | 1,043 | 1,638 | 961 | 907 | 1,019 | 1,370 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,190 | 14,103 | 15,513 | 16,922 | 4,613 | 16,533 | 20,067 | 20,636 | 11,024 | 21,067 | 20,006 | 23,266 | 597 | 9,374 | 11,521 | 26,856 | -3,121 | 7,971 | 8,257 | 11,197 |
12. Thu nhập khác | 4 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 2 | 42 | 9 | 10 | 3 | 9 | 11 | 103 | 5 | 9 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -42 | -9 | 4 | -10 | -3 | -7 | -11 | -103 | 3 | -2 | -9 | ||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,188 | 14,061 | 15,504 | 16,925 | 4,613 | 16,533 | 20,057 | 20,636 | 11,021 | 21,060 | 20,006 | 23,254 | 494 | 9,377 | 11,521 | 26,856 | -3,121 | 7,971 | 8,255 | 11,188 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 368 | 713 | 785 | 859 | 238 | 834 | 1,012 | 1,041 | 559 | 1,060 | 1,009 | 1,174 | 35 | 475 | 585 | 599 | 404 | 423 | 286 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 368 | 713 | 785 | 859 | 238 | 834 | 1,012 | 1,041 | 559 | 1,060 | 1,009 | 1,174 | 35 | 475 | 585 | 599 | 404 | 423 | 286 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,819 | 13,348 | 14,718 | 16,066 | 4,375 | 15,699 | 19,045 | 19,594 | 10,462 | 20,001 | 18,997 | 22,081 | 459 | 8,902 | 10,936 | 26,257 | -3,121 | 7,567 | 7,832 | 10,901 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,819 | 13,348 | 14,718 | 16,066 | 4,375 | 15,699 | 19,045 | 19,594 | 10,462 | 20,001 | 18,997 | 22,081 | 459 | 8,902 | 10,936 | 26,257 | -3,121 | 7,567 | 7,832 | 10,901 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 18,207 | 26,466 | 30,333 | 48,738 | 27,423 | 37,797 | 39,924 | 37,620 | 27,255 | 31,096 | 31,712 | 36,392 | 10,263 | 19,244 | 31,933 | 45,184 | 6,943 | 23,870 | 19,589 | 28,349 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,991 | 3,834 | 11,292 | 32,157 | 17,134 | 12,890 | 15,412 | 942 | 1,018 | 13,856 | 2,545 | 16,436 | 1,715 | 577 | 1,713 | 14,903 | 1,568 | 1,230 | 4,208 | 12,809 |
1. Tiền | 491 | 1,834 | 2,792 | 15,157 | 2,634 | 1,890 | 13,912 | 942 | 1,018 | 13,856 | 2,545 | 16,436 | 1,715 | 577 | 1,713 | 14,903 | 1,568 | 1,230 | 4,208 | 12,809 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,500 | 2,000 | 8,500 | 17,000 | 14,500 | 11,000 | 1,500 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 9,000 | 8,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 9,000 | 8,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,218 | 21,652 | 18,098 | 15,825 | 9,449 | 24,232 | 23,823 | 30,068 | 16,724 | 16,864 | 20,852 | 19,597 | 8,295 | 18,466 | 29,987 | 30,004 | 4,955 | 22,452 | 15,161 | 15,281 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,988 | 21,376 | 17,869 | 15,744 | 9,018 | 23,094 | 22,482 | 29,913 | 16,426 | 16,550 | 20,366 | 18,997 | 7,761 | 18,218 | 28,201 | 28,144 | 3,108 | 17,136 | 14,794 | 15,031 |
2. Trả trước cho người bán | 165 | 214 | 173 | 55 | 354 | 88 | 197 | 131 | 217 | 250 | 211 | 488 | 455 | 171 | 286 | 340 | 340 | 2,272 | 225 | 187 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 65 | 62 | 56 | 26 | 77 | 1,049 | 1,144 | 24 | 81 | 64 | 276 | 112 | 80 | 76 | 1,500 | 1,521 | 1,507 | 3,044 | 142 | 63 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 787 | 903 | 905 | 717 | 734 | 579 | 590 | 460 | 360 | 284 | 226 | 234 | 152 | 134 | 134 | 134 | 134 | 152 | 152 | 152 |
1. Hàng tồn kho | 787 | 903 | 905 | 717 | 734 | 579 | 590 | 460 | 360 | 284 | 226 | 234 | 152 | 134 | 134 | 134 | 134 | 152 | 152 | 152 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 211 | 78 | 38 | 39 | 106 | 96 | 99 | 150 | 153 | 92 | 89 | 126 | 101 | 67 | 99 | 143 | 286 | 37 | 68 | 107 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 211 | 78 | 38 | 39 | 106 | 96 | 99 | 150 | 153 | 92 | 89 | 126 | 101 | 67 | 99 | 143 | 132 | 37 | 68 | 107 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 154 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 170,965 | 175,857 | 180,721 | 185,863 | 189,945 | 194,764 | 199,473 | 204,303 | 208,926 | 213,651 | 218,835 | 223,663 | 228,765 | 233,906 | 237,200 | 241,954 | 245,322 | 246,344 | 251,466 | 256,687 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 168,940 | 173,805 | 178,295 | 183,213 | 188,132 | 193,051 | 197,980 | 202,919 | 199,444 | 204,610 | 209,743 | 214,914 | 220,116 | 225,324 | 230,531 | 235,615 | 240,818 | 246,022 | 251,225 | 256,428 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 168,846 | 173,711 | 178,201 | 183,119 | 188,038 | 192,957 | 197,886 | 202,825 | 199,350 | 204,516 | 209,649 | 214,820 | 220,022 | 225,230 | 230,437 | 235,521 | 240,724 | 245,928 | 251,131 | 256,334 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 148 | 111 | 111 | 111 | 5 | 5 | 8,413 | 8,413 | 8,413 | 8,413 | 8,394 | 8,346 | 6,471 | 6,151 | 4,279 | 63 | 8 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 148 | 111 | 111 | 111 | 5 | 5 | 8,413 | 8,413 | 8,413 | 8,413 | 8,394 | 8,346 | 6,471 | 6,151 | 4,279 | 63 | 8 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,024 | 2,052 | 2,279 | 2,539 | 1,701 | 1,602 | 1,488 | 1,379 | 1,069 | 629 | 679 | 336 | 255 | 236 | 198 | 188 | 224 | 259 | 233 | 259 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,024 | 2,052 | 2,279 | 2,539 | 1,701 | 1,602 | 1,488 | 1,379 | 1,069 | 629 | 679 | 336 | 255 | 236 | 198 | 188 | 224 | 259 | 233 | 259 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 189,171 | 202,323 | 211,054 | 234,602 | 217,368 | 232,561 | 239,397 | 241,923 | 236,181 | 244,747 | 250,547 | 260,055 | 239,028 | 253,150 | 269,134 | 287,138 | 252,265 | 270,214 | 271,055 | 285,036 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,421 | 25,590 | 29,345 | 56,809 | 42,080 | 47,421 | 53,753 | 64,522 | 64,119 | 72,346 | 75,762 | 93,465 | 84,839 | 99,419 | 106,841 | 119,579 | 109,036 | 118,463 | 126,871 | 135,721 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,421 | 25,590 | 29,345 | 56,809 | 35,820 | 34,918 | 35,006 | 39,532 | 32,885 | 34,869 | 32,042 | 43,501 | 28,631 | 36,968 | 38,147 | 46,891 | 30,292 | 33,663 | 36,015 | 38,809 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,259 | 12,498 | 18,746 | 31,233 | 24,974 | 24,974 | 24,974 | 24,974 | 25,274 | 25,274 | 25,274 | 25,724 | 24,974 | 24,974 | 25,974 | 30,424 | 24,224 | 25,446 | 28,180 | 28,549 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,332 | 2,323 | 1,954 | 1,809 | 1,110 | 2,511 | 2,472 | 2,846 | 1,737 | 2,752 | 1,863 | 1,823 | 519 | 1,868 | 2,813 | 4,959 | 3,436 | 2,482 | 1,338 | 2,795 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,515 | 3,830 | 2,362 | 5,265 | 3,423 | 4,256 | 3,102 | 5,079 | 4,583 | 4,904 | 2,193 | 4,651 | 2,022 | 5,467 | 5,379 | 7,977 | 1,352 | 3,141 | 2,491 | 3,042 |
6. Phải trả người lao động | 604 | 430 | 400 | 1,743 | 533 | 439 | 429 | 1,567 | 480 | 947 | 375 | 1,193 | 427 | 373 | 397 | 1,143 | 418 | 370 | 379 | 368 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2 | 1 | 87 | |||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 528 | 505 | 470 | 11,227 | 484 | 576 | 587 | 1,539 | 529 | 494 | 427 | 7,874 | 372 | 2,615 | 1,793 | 208 | 272 | 1,553 | 2,497 | 2,810 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,182 | 6,005 | 5,413 | 5,531 | 5,295 | 2,161 | 3,443 | 3,527 | 283 | 497 | 1,911 | 2,232 | 317 | 1,671 | 1,790 | 2,092 | 589 | 671 | 1,131 | 1,245 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,259 | 12,503 | 18,746 | 24,990 | 31,233 | 37,477 | 43,720 | 49,964 | 56,207 | 62,451 | 68,694 | 72,688 | 78,744 | 84,800 | 90,856 | 96,912 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,259 | 12,503 | 24,990 | 31,233 | 37,477 | 43,720 | 49,964 | 56,207 | 62,451 | 68,694 | 72,688 | 78,744 | 84,800 | 90,856 | 96,912 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 18,746 | |||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 172,750 | 176,733 | 181,709 | 177,793 | 175,288 | 185,140 | 185,644 | 177,401 | 172,062 | 172,402 | 174,785 | 166,590 | 154,190 | 153,731 | 162,292 | 167,559 | 143,229 | 151,751 | 144,184 | 149,315 |
I. Vốn chủ sở hữu | 172,750 | 176,733 | 181,709 | 177,793 | 175,288 | 185,140 | 185,644 | 177,401 | 172,062 | 172,402 | 174,785 | 166,590 | 154,190 | 153,731 | 162,292 | 167,559 | 143,229 | 151,751 | 144,184 | 149,315 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 | 108,021 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,041 | 15,041 | 15,041 | 15,041 | 12,282 | 12,282 | 12,282 | 12,282 | 8,829 | 8,829 | 8,829 | 8,829 | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 6,711 | 4,784 | 4,784 | 4,784 | 4,784 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 49,688 | 53,671 | 58,647 | 54,731 | 54,985 | 64,837 | 65,341 | 57,099 | 55,212 | 55,552 | 57,935 | 49,740 | 39,459 | 39,000 | 47,561 | 52,828 | 30,425 | 38,947 | 31,380 | 36,510 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 189,171 | 202,323 | 211,054 | 234,602 | 217,368 | 232,561 | 239,397 | 241,923 | 236,181 | 244,747 | 250,547 | 260,055 | 239,028 | 253,150 | 269,134 | 287,138 | 252,265 | 270,214 | 271,055 | 285,036 |