CTCP Thủy điện Nước Trong (nth)

53.20
-3.30
(-5.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,36626,72628,47033,56317,05030,39634,82736,96825,88336,79534,66143,29712,36523,70325,63748,87510,54722,33421,65629,830
4. Giá vốn hàng bán10,95911,28911,45014,25210,62212,02812,71113,50012,27712,96211,89016,6519,00711,05510,68117,7179,93610,4899,32713,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,40715,43717,02019,3116,42818,36822,11623,46713,60623,83322,77226,6453,35712,64714,95631,15861211,84512,32915,832
6. Doanh thu hoạt động tài chính3556691061071421166950365214420118563
7. Chi phí tài chính2434105517918389901,1951,3711,5181,6781,8371,8762,0022,2802,4132,6642,7732,9683,1383,328
-Trong đó: Chi phí lãi vay2434105517918389901,1951,3711,5181,6781,8371,8762,0022,2802,6642,7732,9683,1383,328
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0109801,0241,7051,0859889701,5291,1141,1249341,5057601,0381,0431,6389619071,0191,370
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,19014,10315,51316,9224,61316,53320,06720,63611,02421,06720,00623,2665979,37411,52126,856-3,1217,9718,25711,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,18814,06115,50416,9254,61316,53320,05720,63611,02121,06020,00623,2544949,37711,52126,856-3,1217,9718,25511,188
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,81913,34814,71816,0664,37515,69919,04519,59410,46220,00118,99722,0814598,90210,93626,257-3,1217,5677,83210,901
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,81913,34814,71816,0664,37515,69919,04519,59410,46220,00118,99722,0814598,90210,93626,257-3,1217,5677,83210,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,20726,46630,33348,73827,42337,79739,92437,62027,25531,09631,71236,39210,26319,24431,93345,1846,94323,87019,58928,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,9913,83411,29232,15717,13412,89015,4129421,01813,8562,54516,4361,7155771,71314,9031,5681,2304,20812,809
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0009,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,21821,65218,09815,8259,44924,23223,82330,06816,72416,86420,85219,5978,29518,46629,98730,0044,95522,45215,16115,281
IV. Tổng hàng tồn kho787903905717734579590460360284226234152134134134134152152152
V. Tài sản ngắn hạn khác2117838391069699150153928912610167991432863768107
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn170,965175,857180,721185,863189,945194,764199,473204,303208,926213,651218,835223,663228,765233,906237,200241,954245,322246,344251,466256,687
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định168,940173,805178,295183,213188,132193,051197,980202,919199,444204,610209,743214,914220,116225,324230,531235,615240,818246,022251,225256,428
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn148111111111558,4138,4138,4138,4138,3948,3466,4716,1514,279638
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0242,0522,2792,5391,7011,6021,4881,3791,069629679336255236198188224259233259
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN189,171202,323211,054234,602217,368232,561239,397241,923236,181244,747250,547260,055239,028253,150269,134287,138252,265270,214271,055285,036
A. Nợ phải trả16,42125,59029,34556,80942,08047,42153,75364,52264,11972,34675,76293,46584,83999,419106,841119,579109,036118,463126,871135,721
I. Nợ ngắn hạn16,42125,59029,34556,80935,82034,91835,00639,53232,88534,86932,04243,50128,63136,96838,14746,89130,29233,66336,01538,809
II. Nợ dài hạn6,25912,50318,74624,99031,23337,47743,72049,96456,20762,45168,69472,68878,74484,80090,85696,912
B. Nguồn vốn chủ sở hữu172,750176,733181,709177,793175,288185,140185,644177,401172,062172,402174,785166,590154,190153,731162,292167,559143,229151,751144,184149,315
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN189,171202,323211,054234,602217,368232,561239,397241,923236,181244,747250,547260,055239,028253,150269,134287,138252,265270,214271,055285,036
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |