CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

13.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh780,739653,998612,338594,002588,778542,169517,428475,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)780,739653,998612,338594,002588,778542,169517,428475,424
4. Giá vốn hàng bán622,440513,187484,547471,860449,521417,613414,166382,616
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,299140,811127,791122,142139,257124,556103,26292,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính315632212022472,4961,255
7. Chi phí tài chính27,54328,18725,61224,98624,36621,54218,84318,443
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,54328,18725,61224,98622,07821,54218,84318,443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1936228283355812495757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,32656,96149,76548,64352,55745,51936,40535,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)65,72655,69152,20748,35062,00156,73050,01539,811
12. Thu nhập khác3261,4422,3343,6465,7345,4521,5531,330
13. Chi phí khác4451,5762,2741,6033,5273,6091,963879
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-119-134602,0432,2071,843-410451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)65,60755,55652,26750,39364,20858,57449,60540,261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,84511,06210,2339,68412,35511,4539,6767,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,84511,06210,2339,68412,35511,4539,6767,823
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,76344,49442,03440,70951,85247,12039,92932,438

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn101,50779,38750,30446,28381,183100,16896,225145,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,60834,2326,8024,77318,78530,19938,07494,009
1. Tiền40,60834,2326,8024,77318,78530,19924,43247,366
2. Các khoản tương đương tiền30,00013,64246,643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,03319,52610,36014,79232,44132,29322,17720,028
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,4602,0984,9954,40510,45918,74515,95713,832
2. Trả trước cho người bán1,83113,4511,9248,09820,67011,7854,9995,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1004,7303,9383,1162,2792,5711,7641,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,359-753-496-827-967-809-543-337
IV. Tổng hàng tồn kho24,69724,95422,87420,53119,84530,85028,40928,501
1. Hàng tồn kho26,47924,95422,87421,37520,68932,52528,40930,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,782-844-844-1,675-1,802
V. Tài sản ngắn hạn khác16967510,2686,18810,1136,8267,5663,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16917781
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,1876,18810,1136,8267,5663,104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn956,6251,083,7441,188,2301,070,1641,039,958943,857899,421853,873
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định869,2561,002,947998,079906,953844,959805,964778,178745,429
1. Tài sản cố định hữu hình868,0871,001,876996,885905,242842,728804,375775,884744,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1691,0711,1941,7112,2311,5892,2951,381
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn80,75174,325183,091156,458184,575119,379112,410100,760
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn61,52361,52361,52361,52361,52361,40561,40561,158
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,22812,802121,56894,936123,05257,97451,00539,602
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,9293,8703,870
1. Đầu tư vào công ty con4,9293,8703,870
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,6186,4727,0606,75310,42413,5864,9623,813
1. Chi phí trả trước dài hạn6,6186,4727,0606,75310,42413,5864,9623,813
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,058,1321,163,1311,238,5331,116,4471,121,1411,044,025995,646999,516
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả417,855544,470634,695526,016520,066447,682441,741446,719
I. Nợ ngắn hạn189,232280,591349,277241,512226,392182,556214,109212,417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn59,808113,63593,99270,63057,90433,82224,38533,638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,87359,595139,46461,91855,41135,026103,27188,592
4. Người mua trả tiền trước3406818398362,3641,9161,8402,532
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,82312,94213,97912,83316,49811,68913,29410,139
6. Phải trả người lao động42,45669,03476,94671,34462,61754,01563,49056,681
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6251,5591,6872,2201,9214,9851,7991,748
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2842,0262,6361,61319,17137,5474,1631,131
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,02321,11919,73420,11710,5053,5571,86717,955
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn228,623263,879285,418284,504293,674265,126227,632234,303
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,8042,3281,8121,244
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn225,819261,551283,606283,260293,674265,126227,632234,303
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu640,277618,661603,838590,431601,075596,343553,905552,797
I. Vốn chủ sở hữu640,277618,661603,838590,431601,075596,343553,905552,797
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu508,316508,316508,316508,316508,316508,316402,952402,952
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu84,787107,818
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển58,52945,18132,45020,23720,23720,23720,2379,589
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối52,76344,49442,40340,70951,85247,12039,92932,438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản20,67020,67020,67021,17020,67020,6706,000
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,058,1321,163,1311,238,5331,116,4471,121,1411,044,025995,646999,516
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |