TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 101,507 | 79,387 | 50,304 | 46,283 | 81,183 | 100,168 | 96,225 | 145,643 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 70,608 | 34,232 | 6,802 | 4,773 | 18,785 | 30,199 | 38,074 | 94,009 |
1. Tiền | 40,608 | 34,232 | 6,802 | 4,773 | 18,785 | 30,199 | 24,432 | 47,366 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | | | | | | 13,642 | 46,643 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,033 | 19,526 | 10,360 | 14,792 | 32,441 | 32,293 | 22,177 | 20,028 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,460 | 2,098 | 4,995 | 4,405 | 10,459 | 18,745 | 15,957 | 13,832 |
2. Trả trước cho người bán | 1,831 | 13,451 | 1,924 | 8,098 | 20,670 | 11,785 | 4,999 | 5,050 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,100 | 4,730 | 3,938 | 3,116 | 2,279 | 2,571 | 1,764 | 1,483 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,359 | -753 | -496 | -827 | -967 | -809 | -543 | -337 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,697 | 24,954 | 22,874 | 20,531 | 19,845 | 30,850 | 28,409 | 28,501 |
1. Hàng tồn kho | 26,479 | 24,954 | 22,874 | 21,375 | 20,689 | 32,525 | 28,409 | 30,303 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,782 | | | -844 | -844 | -1,675 | | -1,802 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 169 | 675 | 10,268 | 6,188 | 10,113 | 6,826 | 7,566 | 3,104 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 169 | 177 | 81 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 10,187 | 6,188 | 10,113 | 6,826 | 7,566 | 3,104 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 498 | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 956,625 | 1,083,744 | 1,188,230 | 1,070,164 | 1,039,958 | 943,857 | 899,421 | 853,873 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 869,256 | 1,002,947 | 998,079 | 906,953 | 844,959 | 805,964 | 778,178 | 745,429 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 868,087 | 1,001,876 | 996,885 | 905,242 | 842,728 | 804,375 | 775,884 | 744,048 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,169 | 1,071 | 1,194 | 1,711 | 2,231 | 1,589 | 2,295 | 1,381 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 80,751 | 74,325 | 183,091 | 156,458 | 184,575 | 119,379 | 112,410 | 100,760 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,405 | 61,405 | 61,158 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 19,228 | 12,802 | 121,568 | 94,936 | 123,052 | 57,974 | 51,005 | 39,602 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 4,929 | 3,870 | 3,870 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | 4,929 | 3,870 | 3,870 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,618 | 6,472 | 7,060 | 6,753 | 10,424 | 13,586 | 4,962 | 3,813 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,618 | 6,472 | 7,060 | 6,753 | 10,424 | 13,586 | 4,962 | 3,813 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,058,132 | 1,163,131 | 1,238,533 | 1,116,447 | 1,121,141 | 1,044,025 | 995,646 | 999,516 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 417,855 | 544,470 | 634,695 | 526,016 | 520,066 | 447,682 | 441,741 | 446,719 |
I. Nợ ngắn hạn | 189,232 | 280,591 | 349,277 | 241,512 | 226,392 | 182,556 | 214,109 | 212,417 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 59,808 | 113,635 | 93,992 | 70,630 | 57,904 | 33,822 | 24,385 | 33,638 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,873 | 59,595 | 139,464 | 61,918 | 55,411 | 35,026 | 103,271 | 88,592 |
4. Người mua trả tiền trước | 340 | 681 | 839 | 836 | 2,364 | 1,916 | 1,840 | 2,532 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,823 | 12,942 | 13,979 | 12,833 | 16,498 | 11,689 | 13,294 | 10,139 |
6. Phải trả người lao động | 42,456 | 69,034 | 76,946 | 71,344 | 62,617 | 54,015 | 63,490 | 56,681 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,625 | 1,559 | 1,687 | 2,220 | 1,921 | 4,985 | 1,799 | 1,748 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,284 | 2,026 | 2,636 | 1,613 | 19,171 | 37,547 | 4,163 | 1,131 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,023 | 21,119 | 19,734 | 20,117 | 10,505 | 3,557 | 1,867 | 17,955 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 228,623 | 263,879 | 285,418 | 284,504 | 293,674 | 265,126 | 227,632 | 234,303 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,804 | 2,328 | 1,812 | 1,244 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 225,819 | 261,551 | 283,606 | 283,260 | 293,674 | 265,126 | 227,632 | 234,303 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 640,277 | 618,661 | 603,838 | 590,431 | 601,075 | 596,343 | 553,905 | 552,797 |
I. Vốn chủ sở hữu | 640,277 | 618,661 | 603,838 | 590,431 | 601,075 | 596,343 | 553,905 | 552,797 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 402,952 | 402,952 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | 84,787 | 107,818 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 58,529 | 45,181 | 32,450 | 20,237 | 20,237 | 20,237 | 20,237 | 9,589 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 52,763 | 44,494 | 42,403 | 40,709 | 51,852 | 47,120 | 39,929 | 32,438 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 21,170 | 20,670 | 20,670 | 6,000 | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,058,132 | 1,163,131 | 1,238,533 | 1,116,447 | 1,121,141 | 1,044,025 | 995,646 | 999,516 |