Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 213,640 | 208,200 | 176,830 | 198,285 | 209,487 | 200,744 | 172,223 | 178,875 | 177,288 | 163,838 | 133,997 | 161,165 | 166,113 | 148,373 | 136,686 | 149,440 | 162,568 | 143,771 | 138,223 | 151,987 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 213,640 | 208,200 | 176,830 | 198,285 | 209,487 | 200,744 | 172,223 | 178,875 | 177,288 | 163,838 | 133,997 | 161,165 | 166,113 | 148,373 | 136,686 | 149,440 | 162,568 | 143,771 | 138,223 | 151,987 |
4. Giá vốn hàng bán | 174,873 | 165,791 | 142,794 | 156,163 | 177,419 | 155,029 | 134,546 | 143,131 | 134,843 | 122,184 | 113,264 | 126,110 | 122,126 | 120,927 | 114,675 | 109,703 | 123,059 | 123,168 | 115,935 | 102,458 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 38,767 | 42,409 | 34,036 | 42,122 | 32,068 | 45,716 | 37,677 | 35,743 | 42,445 | 41,654 | 20,733 | 35,055 | 43,987 | 27,446 | 22,011 | 39,737 | 39,510 | 20,602 | 22,288 | 49,529 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 215 | 153 | 115 | 215 | 76 | 13 | 12 | 8 | 48 | 4 | 4 | 5 | 10 | 3 | 4 | 57 | 56 | 3 | 3 | 8 |
7. Chi phí tài chính | 4,801 | 4,984 | 5,457 | 6,088 | 6,426 | 7,102 | 7,927 | 7,614 | 7,306 | 6,779 | 6,531 | 6,084 | 6,210 | 6,600 | 6,718 | 6,217 | 6,218 | 6,868 | 5,683 | 5,529 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,801 | 4,984 | 5,457 | 6,088 | 6,426 | 7,102 | 7,927 | 7,614 | 7,306 | 6,779 | 6,531 | 6,084 | 6,210 | 6,600 | 6,718 | 6,217 | 6,218 | 6,868 | 5,683 | 5,529 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 19 | 20 | 9 | 2 | 10 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 34 | 53 | 80 | 61 | 69 | 64 | 73 | 77 | 163 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,084 | 14,969 | 13,468 | 20,844 | 13,901 | 16,098 | 13,985 | 17,545 | 14,766 | 13,088 | 11,539 | 14,873 | 11,434 | 12,103 | 12,060 | 13,640 | 13,533 | 11,129 | 10,467 | 14,251 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,078 | 22,588 | 15,217 | 15,402 | 11,807 | 22,525 | 15,774 | 10,589 | 20,420 | 21,774 | 2,651 | 14,070 | 26,300 | 8,666 | 3,176 | 19,868 | 19,752 | 2,536 | 6,064 | 29,594 |
12. Thu nhập khác | 42 | 2 | 2,452 | 46 | 237 | 42 | 1 | 551 | 878 | 13 | 1,607 | 11 | 46 | 669 | 1,911 | 845 | 888 | 3 | 5,393 | |
13. Chi phí khác | 151 | 154 | 563 | 256 | 2 | 171 | 16 | 53 | 56 | 1,123 | 87 | 262 | 486 | 1,499 | 28 | 1,176 | 169 | 231 | 27 | 3,064 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -110 | -152 | 1,889 | -210 | 235 | -129 | -15 | 498 | -56 | -245 | -74 | 1,345 | -475 | -1,453 | 641 | 735 | 676 | 656 | -24 | 2,329 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 15,969 | 22,436 | 17,106 | 15,193 | 12,042 | 22,396 | 15,759 | 11,087 | 20,364 | 21,529 | 2,576 | 15,415 | 25,826 | 7,213 | 3,817 | 20,603 | 20,427 | 3,193 | 6,040 | 31,923 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,224 | 4,549 | 3,611 | 2,691 | 2,411 | 4,519 | 3,182 | 2,019 | 4,075 | 4,310 | 516 | 2,764 | 5,169 | 2,190 | 766 | 3,573 | 4,184 | 685 | 1,208 | 5,873 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,224 | 4,549 | 3,611 | 2,691 | 2,411 | 4,519 | 3,182 | 2,019 | 4,075 | 4,310 | 516 | 2,764 | 5,169 | 2,190 | 766 | 3,573 | 4,184 | 685 | 1,208 | 5,873 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,745 | 17,887 | 13,495 | 12,501 | 9,631 | 17,877 | 12,576 | 9,068 | 16,289 | 17,219 | 2,060 | 12,652 | 20,657 | 5,024 | 3,051 | 17,030 | 16,243 | 2,508 | 4,832 | 26,050 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,745 | 17,887 | 13,495 | 12,501 | 9,631 | 17,877 | 12,576 | 9,068 | 16,289 | 17,219 | 2,060 | 12,652 | 20,657 | 5,024 | 3,051 | 17,030 | 16,243 | 2,508 | 4,832 | 26,050 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 180,340 | 165,388 | 118,369 | 101,701 | 117,601 | 95,979 | 57,399 | 79,242 | 55,336 | 62,803 | 45,408 | 49,879 | 67,668 | 64,684 | 61,114 | 48,219 | 77,745 | 90,534 | 66,554 | 81,857 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 119,170 | 100,147 | 64,549 | 70,608 | 82,374 | 55,523 | 12,801 | 34,232 | 20,387 | 20,988 | 3,347 | 6,802 | 16,680 | 6,148 | 6,390 | 4,773 | 17,251 | 26,568 | 4,673 | 18,785 |
1. Tiền | 59,084 | 60,061 | 44,500 | 40,608 | 62,374 | 55,523 | 12,801 | 34,232 | 20,387 | 20,988 | 3,347 | 6,802 | 16,160 | 5,628 | 6,390 | 4,773 | 17,251 | 26,568 | 4,673 | 18,785 |
2. Các khoản tương đương tiền | 60,086 | 40,086 | 20,048 | 30,000 | 20,000 | 520 | 520 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,131 | 30,081 | 26,901 | 6,227 | 7,845 | 8,487 | 18,756 | 19,285 | 9,649 | 8,529 | 9,201 | 10,019 | 13,409 | 16,837 | 17,467 | 16,724 | 22,170 | 33,186 | 33,553 | 32,729 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,984 | 4,686 | 2,346 | 2,460 | 2,557 | 2,182 | 2,066 | 2,112 | 2,156 | 1,822 | 2,404 | 4,995 | 3,062 | 3,205 | 6,424 | 4,405 | 10,674 | 13,508 | 8,892 | 10,459 |
2. Trả trước cho người bán | 14,851 | 22,105 | 21,267 | 1,831 | 2,094 | 2,215 | 12,472 | 13,451 | 1,974 | 2,381 | 1,994 | 1,924 | 5,076 | 9,359 | 6,826 | 8,098 | 6,504 | 15,656 | 20,443 | 20,703 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,549 | 4,544 | 4,647 | 2,689 | 3,948 | 4,843 | 4,971 | 4,489 | 6,015 | 4,822 | 5,299 | 3,596 | 6,089 | 5,091 | 5,044 | 5,115 | 6,130 | 5,160 | 5,185 | 2,479 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,253 | -1,253 | -1,359 | -753 | -753 | -753 | -753 | -768 | -496 | -496 | -496 | -496 | -818 | -818 | -827 | -894 | -1,138 | -1,138 | -967 | -911 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 36,872 | 32,960 | 26,761 | 24,697 | 26,165 | 29,419 | 22,511 | 24,954 | 24,075 | 27,521 | 24,525 | 22,874 | 26,307 | 29,591 | 26,904 | 20,531 | 20,743 | 21,644 | 20,027 | 19,845 |
1. Hàng tồn kho | 36,872 | 32,960 | 26,761 | 26,479 | 26,165 | 29,419 | 22,511 | 24,954 | 24,075 | 27,521 | 24,525 | 22,874 | 26,307 | 29,591 | 26,904 | 21,375 | 21,587 | 22,488 | 20,871 | 20,689 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,782 | -844 | -844 | -844 | -844 | -844 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,167 | 2,200 | 159 | 169 | 1,217 | 2,551 | 3,331 | 771 | 1,225 | 5,766 | 8,335 | 10,184 | 11,272 | 12,108 | 10,353 | 6,192 | 7,582 | 9,137 | 8,301 | 10,498 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,167 | 2,200 | 159 | 169 | 1,217 | 2,257 | 3,331 | 177 | 1,225 | 2,261 | 485 | 2,291 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 294 | 3,505 | 7,850 | 10,184 | 11,272 | 12,108 | 10,353 | 6,192 | 7,582 | 6,847 | 8,301 | 10,498 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 595 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 914,827 | 896,306 | 926,116 | 955,805 | 977,041 | 1,021,833 | 1,039,751 | 1,083,261 | 1,121,380 | 1,156,098 | 1,177,235 | 1,188,287 | 1,173,462 | 1,149,583 | 1,116,061 | 1,070,122 | 1,058,642 | 1,029,227 | 1,028,654 | 1,039,297 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 823,717 | 783,995 | 836,825 | 868,435 | 896,816 | 922,773 | 952,921 | 1,002,578 | 1,037,539 | 1,065,779 | 986,258 | 998,079 | 902,517 | 895,523 | 891,621 | 906,953 | 870,749 | 833,287 | 829,105 | 844,268 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 822,094 | 782,013 | 835,814 | 867,265 | 895,992 | 921,833 | 951,972 | 1,001,508 | 1,036,809 | 1,064,935 | 985,276 | 996,885 | 901,445 | 894,259 | 890,133 | 905,242 | 868,783 | 831,525 | 827,149 | 842,037 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,622 | 1,982 | 1,010 | 1,170 | 824 | 940 | 949 | 1,071 | 729 | 844 | 982 | 1,194 | 1,072 | 1,264 | 1,488 | 1,711 | 1,966 | 1,762 | 1,956 | 2,231 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 83,664 | 104,866 | 82,203 | 80,752 | 74,300 | 93,302 | 81,141 | 74,282 | 77,962 | 84,203 | 184,575 | 183,091 | 264,223 | 247,569 | 217,935 | 156,458 | 180,820 | 187,952 | 190,215 | 184,575 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 | 61,523 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,141 | 43,343 | 20,680 | 19,229 | 12,777 | 31,779 | 19,618 | 12,759 | 16,439 | 22,680 | 123,053 | 121,568 | 202,700 | 186,046 | 156,412 | 94,936 | 119,298 | 126,429 | 128,692 | 123,052 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,447 | 7,445 | 7,089 | 6,618 | 5,925 | 5,757 | 5,689 | 6,400 | 5,879 | 6,116 | 6,401 | 7,117 | 6,722 | 6,491 | 6,505 | 6,710 | 7,073 | 7,988 | 9,334 | 10,454 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,447 | 7,445 | 7,089 | 6,618 | 5,925 | 5,757 | 5,689 | 6,400 | 5,879 | 6,116 | 6,401 | 7,117 | 6,722 | 6,491 | 6,505 | 6,710 | 7,073 | 7,988 | 9,334 | 10,454 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,095,167 | 1,061,694 | 1,044,485 | 1,057,506 | 1,094,642 | 1,117,812 | 1,097,150 | 1,162,502 | 1,176,716 | 1,218,901 | 1,222,643 | 1,238,166 | 1,241,130 | 1,214,267 | 1,177,175 | 1,118,340 | 1,136,387 | 1,119,761 | 1,095,208 | 1,121,154 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 450,334 | 429,606 | 390,713 | 417,405 | 467,042 | 499,843 | 465,913 | 543,699 | 566,980 | 625,455 | 616,745 | 635,347 | 650,963 | 644,257 | 583,693 | 528,004 | 563,081 | 511,346 | 489,301 | 519,955 |
I. Nợ ngắn hạn | 213,104 | 198,036 | 155,248 | 189,214 | 223,098 | 263,374 | 210,735 | 279,820 | 294,875 | 343,297 | 334,936 | 349,929 | 376,866 | 370,230 | 306,454 | 221,186 | 279,034 | 216,757 | 184,530 | 225,455 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 56,660 | 56,263 | 56,837 | 60,241 | 68,992 | 81,616 | 98,613 | 113,635 | 105,395 | 117,581 | 124,601 | 93,992 | 79,580 | 90,716 | 111,862 | 48,316 | 57,763 | 70,311 | 72,552 | 57,077 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,490 | 25,326 | 29,401 | 47,873 | 58,020 | 53,339 | 43,368 | 59,451 | 77,900 | 108,877 | 139,828 | 139,434 | 175,363 | 167,153 | 124,048 | 61,918 | 88,421 | 56,342 | 50,250 | 55,411 |
4. Người mua trả tiền trước | 308 | 344 | 385 | 340 | 1,107 | 1,160 | 1,398 | 681 | 895 | 1,151 | 1,121 | 839 | 884 | 1,081 | 857 | 836 | 807 | 1,107 | 2,341 | 2,364 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,727 | 16,542 | 12,805 | 14,373 | 16,063 | 19,272 | 16,262 | 12,405 | 17,806 | 14,376 | 6,102 | 13,638 | 9,976 | 9,429 | 7,841 | 12,799 | 11,732 | 24,317 | 7,726 | 16,510 |
6. Phải trả người lao động | 49,003 | 34,710 | 26,273 | 42,456 | 42,122 | 34,198 | 23,696 | 69,034 | 56,718 | 47,794 | 32,743 | 76,946 | 60,461 | 48,769 | 33,339 | 71,367 | 51,937 | 43,852 | 30,429 | 62,504 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13,168 | 10,851 | 8,771 | 3,625 | 10,842 | 22,798 | 6,198 | 1,560 | 8,176 | 1,672 | 6,950 | 1,687 | 8,333 | 1,803 | 4,956 | 2,220 | 11,818 | 7,082 | 5,911 | 1,903 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,762 | 19,026 | 4,727 | 1,284 | 5,280 | 19,908 | 5,621 | 1,935 | 5,471 | 19,269 | 5,558 | 3,659 | 20,563 | 18,496 | 4,874 | 3,612 | 34,819 | 5,022 | 6,186 | 19,179 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,986 | 34,975 | 16,050 | 19,023 | 20,673 | 31,084 | 15,578 | 21,119 | 22,514 | 32,576 | 18,034 | 19,734 | 21,707 | 32,782 | 18,678 | 20,117 | 21,738 | 8,724 | 9,136 | 10,505 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 237,230 | 231,570 | 235,465 | 228,190 | 243,944 | 236,469 | 255,178 | 263,879 | 272,106 | 282,158 | 281,809 | 285,418 | 274,097 | 274,027 | 277,239 | 306,819 | 284,047 | 294,589 | 304,770 | 294,501 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 3,681 | 3,398 | 2,984 | 2,804 | 2,636 | 2,460 | 2,447 | 2,328 | 2,115 | 2,049 | 1,923 | 1,812 | 1,559 | 1,402 | 1,151 | 1,244 | 1,082 | 791 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 233,550 | 228,172 | 232,481 | 225,386 | 241,308 | 234,009 | 252,731 | 261,551 | 269,990 | 280,110 | 279,886 | 283,606 | 272,539 | 272,625 | 276,087 | 305,575 | 282,965 | 293,798 | 304,770 | 294,501 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 644,833 | 632,088 | 653,773 | 640,101 | 627,600 | 617,968 | 631,237 | 618,804 | 609,735 | 593,446 | 605,898 | 602,819 | 590,167 | 570,010 | 593,482 | 590,336 | 573,306 | 608,415 | 605,907 | 601,198 |
I. Vốn chủ sở hữu | 644,833 | 632,088 | 653,773 | 640,101 | 627,600 | 617,968 | 631,237 | 618,804 | 609,735 | 593,446 | 605,898 | 602,819 | 590,167 | 570,010 | 593,482 | 590,336 | 573,306 | 608,415 | 605,907 | 601,198 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 | 508,316 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 71,720 | 71,720 | 58,529 | 58,529 | 58,529 | 58,529 | 45,181 | 45,181 | 45,181 | 45,181 | 32,450 | 32,450 | 32,450 | 32,450 | 20,237 | 20,237 | 20,237 | 20,237 | 20,237 | 20,237 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,127 | 31,383 | 66,258 | 52,586 | 40,085 | 30,454 | 57,070 | 44,637 | 35,569 | 19,279 | 44,463 | 41,383 | 28,732 | 8,075 | 43,760 | 40,613 | 23,583 | 59,192 | 56,684 | 51,976 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 20,670 | 21,170 | 21,170 | 21,170 | 21,170 | 20,670 | 20,670 | 20,670 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,095,167 | 1,061,694 | 1,044,485 | 1,057,506 | 1,094,642 | 1,117,812 | 1,097,150 | 1,162,502 | 1,176,716 | 1,218,901 | 1,222,643 | 1,238,166 | 1,241,130 | 1,214,267 | 1,177,175 | 1,118,340 | 1,136,387 | 1,119,761 | 1,095,208 | 1,121,154 |