CTCP Nước sạch Quảng Ninh (nqn)

13.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh213,640208,200176,830198,285209,487200,744172,223178,875177,288163,838133,997161,165166,113148,373136,686149,440162,568143,771138,223151,987
4. Giá vốn hàng bán174,873165,791142,794156,163177,419155,029134,546143,131134,843122,184113,264126,110122,126120,927114,675109,703123,059123,168115,935102,458
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,76742,40934,03642,12232,06845,71637,67735,74342,44541,65420,73335,05543,98727,44622,01139,73739,51020,60222,28849,529
6. Doanh thu hoạt động tài chính21515311521576131284844510345756338
7. Chi phí tài chính4,8014,9845,4576,0886,4267,1027,9277,6147,3066,7796,5316,0846,2106,6006,7186,2176,2186,8685,6835,529
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8014,9845,4576,0886,4267,1027,9277,6147,3066,7796,5316,0846,2106,6006,7186,2176,2186,8685,6835,529
9. Chi phí bán hàng1920921044317163453806169647377163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,08414,96913,46820,84413,90116,09813,98517,54514,76613,08811,53914,87311,43412,10312,06013,64013,53311,12910,46714,251
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,07822,58815,21715,40211,80722,52515,77410,58920,42021,7742,65114,07026,3008,6663,17619,86819,7522,5366,06429,594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,96922,43617,10615,19312,04222,39615,75911,08720,36421,5292,57615,41525,8267,2133,81720,60320,4273,1936,04031,923
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,74517,88713,49512,5019,63117,87712,5769,06816,28917,2192,06012,65220,6575,0243,05117,03016,2432,5084,83226,050
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,74517,88713,49512,5019,63117,87712,5769,06816,28917,2192,06012,65220,6575,0243,05117,03016,2432,5084,83226,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,340165,388118,369101,701117,60195,97957,39979,24255,33662,80345,40849,87967,66864,68461,11448,21977,74590,53466,55481,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền119,170100,14764,54970,60882,37455,52312,80134,23220,38720,9883,3476,80216,6806,1486,3904,77317,25126,5684,67318,785
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,13130,08126,9016,2277,8458,48718,75619,2859,6498,5299,20110,01913,40916,83717,46716,72422,17033,18633,55332,729
IV. Tổng hàng tồn kho36,87232,96026,76124,69726,16529,41922,51124,95424,07527,52124,52522,87426,30729,59126,90420,53120,74321,64420,02719,845
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1672,2001591691,2172,5513,3317711,2255,7668,33510,18411,27212,10810,3536,1927,5829,1378,30110,498
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn914,827896,306926,116955,805977,0411,021,8331,039,7511,083,2611,121,3801,156,0981,177,2351,188,2871,173,4621,149,5831,116,0611,070,1221,058,6421,029,2271,028,6541,039,297
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định823,717783,995836,825868,435896,816922,773952,9211,002,5781,037,5391,065,779986,258998,079902,517895,523891,621906,953870,749833,287829,105844,268
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,664104,86682,20380,75274,30093,30281,14174,28277,96284,203184,575183,091264,223247,569217,935156,458180,820187,952190,215184,575
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,4477,4457,0896,6185,9255,7575,6896,4005,8796,1166,4017,1176,7226,4916,5056,7107,0737,9889,33410,454
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,095,1671,061,6941,044,4851,057,5061,094,6421,117,8121,097,1501,162,5021,176,7161,218,9011,222,6431,238,1661,241,1301,214,2671,177,1751,118,3401,136,3871,119,7611,095,2081,121,154
A. Nợ phải trả450,334429,606390,713417,405467,042499,843465,913543,699566,980625,455616,745635,347650,963644,257583,693528,004563,081511,346489,301519,955
I. Nợ ngắn hạn213,104198,036155,248189,214223,098263,374210,735279,820294,875343,297334,936349,929376,866370,230306,454221,186279,034216,757184,530225,455
II. Nợ dài hạn237,230231,570235,465228,190243,944236,469255,178263,879272,106282,158281,809285,418274,097274,027277,239306,819284,047294,589304,770294,501
B. Nguồn vốn chủ sở hữu644,833632,088653,773640,101627,600617,968631,237618,804609,735593,446605,898602,819590,167570,010593,482590,336573,306608,415605,907601,198
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,095,1671,061,6941,044,4851,057,5061,094,6421,117,8121,097,1501,162,5021,176,7161,218,9011,222,6431,238,1661,241,1301,214,2671,177,1751,118,3401,136,3871,119,7611,095,2081,121,154
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |