Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

12.90
-0.10
(-0.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh226,231152,128293,832198,930258,82081,38772,36199,701848,794256,407120,565134,596141,818
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)226,231152,128293,832198,930258,82081,38772,36199,701848,794256,407120,565134,596141,818
4. Giá vốn hàng bán211,427129,216278,536176,547252,77678,71168,69280,465804,027235,635109,281127,072133,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,80322,91115,29622,3836,0442,6763,66919,23744,76820,77211,2837,5248,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1081,60869910,2219,57917,690573,193541,362241,970252
7. Chi phí tài chính1,0894,9211,34613,5772,7016,2551,3596,3761,4571,8981,144799805
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0891,3551,3441,5362,6964,9401,2801,9151,4571,4051,144797804
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,2767,6396011,9873,7352,8173731,4031,4606,0592661,94595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6714,5973,5363,9506,7036,8662,1117,5378,6237,5514,4242,8034,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,8757,36310,51213,0902,4834,428-1177,11533,2826,6265,4743,9463,113
12. Thu nhập khác261,2024278,5804,6936,382455,394-5991,75214,1341,309
13. Chi phí khác337-3,4484,0891876,3007,3084,9564,7325,360-1,4461,59212,067466
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3373,474-2,8872402,280-2,6161,426-4,687338471602,067843
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,53810,8377,62513,3314,7631,8121,3092,42833,3167,4735,6356,0143,956
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7702,2891,5252,7029794022621,3896,6691,4961,1271,203796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7702,2891,5252,7029794022621,3896,6691,4961,1271,203796
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7688,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7688,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn406,605523,783458,779357,116509,887933,574930,148947,898945,730428,163317,988246,441249,339219,619131,554238,474270,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,555167,33131,48147,067117,28136,97959,54238,67817,2785,66364,30412,56537,00747,31416,17159,57839,602
1. Tiền11,20340,3888,83423,27819,26932,39929,81534,2153,5631,86913,24811,5878,96313,2132,8136,4783,977
2. Các khoản tương đương tiền42,353126,94322,64723,78998,0124,58029,7274,46313,7143,79451,05697828,04534,10113,35853,10035,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn124,931138,561117,24696,657118,554693,738644,992644,992635,022135,5527,1007,100
1. Chứng khoán kinh doanh693,738644,992
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,561117,246118,554644,992135,5527,1007,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn123,83899,319196,18585,832108,48268,89498,875107,894155,147170,222114,00592,281116,01989,60722,76726,91063,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng80,02547,644136,59263,57957,86037,67176,606101,263146,88590,35354,08626,75885,13345,19117,71622,13133,923
2. Trả trước cho người bán34,85342,03247,14815,25047,24020,94320,6024,7526,47422,99658,08164,83629,83541,9273,2993,23624,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,9609,64312,4467,0033,38210,2791,6671,8801,78856,8731,8386871,0522,4891,7521,5434,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho103,888117,438113,352127,366162,788132,626124,900151,347134,628112,201130,057135,23893,07680,20190,504142,714158,388
1. Hàng tồn kho103,888117,438113,352127,366162,788132,626124,900151,347134,628112,201130,057135,23893,07680,20190,504142,714158,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3941,1345151942,7821,3361,8384,9873,6554,5259,6226,3573,2372,4972,1122,1711,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3542065151943233118242564431521,915173254120326618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ409282,4591,0251,0144,7313,2124,3737,7076,1842,9832,3771,7861,5531,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,11660,99065,665117,891117,097174,626184,490189,511187,477187,675140,394143,34296,274103,10494,766123,445127,306
I. Các khoản phải thu dài hạn8627277279778251,5561,9491,8651,9603,0571,9621,9621,7062,7052,9323,2471,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8627277279778251,5561,9491,8651,9603,0571,9621,9621,7062,7052,9323,2471,358
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,12329,99334,68286,65882,95991,628101,064106,111103,708102,89961,796110,96464,21070,03561,543100,642103,607
1. Tài sản cố định hữu hình20,08520,36724,69327,38228,06627,09430,05536,09228,12326,23430,56978,96744,90541,21127,78268,15082,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,0379,6269,98513,7659,37719,01325,48224,48730,04731,12331,17831,94319,24628,82533,76132,49121,224
3. Tài sản cố định vô hình545,51145,51645,52245,52745,53245,53845,543485459
III. Bất động sản đầu tư30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
- Nguyên giá30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn87081421215145,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang87081421215145,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,28651,22151,22151,22151,22151,22181419,47021,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,28651,22151,22151,22151,22151,22181419,47018,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26227025525621322025631537634732341635836429187951
1. Chi phí trả trước dài hạn26227025525621322025631537634732341635836429187951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN466,721584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả138,750261,570209,789166,493317,098802,097809,945834,604831,422340,648189,170179,757139,507119,776112,587278,015314,802
I. Nợ ngắn hạn135,783257,263203,408156,300310,033794,950795,392819,641817,132335,173178,203160,331131,111111,38182,973245,990293,724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn58,15782,10963,20353,56268,411127,24964,93775,05243,40076,08247,79021,00232,73323,89231,803110,580167,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,925145,58691,20430,529210,975644,456703,290726,284751,91948,39819,82729,36579,13666,17635,700127,145120,768
4. Người mua trả tiền trước12,65117,49236,48514,78421,45317,84611,9215,38911,041207,896109,202106,07715,35117,45710,0977,6815,444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5758,1688,7186,3431,7157259,98312,11110,6652,6291,3653,7473,7503,7445,240369100
6. Phải trả người lao động1,4063,538691741
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1051202,422191805775567132214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn46,500
11. Phải trả ngắn hạn khác702663,7983,7705,0573,7405,2601068919851404521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,9674,3076,38110,1937,0657,14714,55414,96214,2905,47610,96719,4278,3968,39629,61432,02521,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,381
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9674,30710,1937,0657,14714,55414,96214,2905,47610,96719,4278,3968,39629,61432,02521,078
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu327,971323,203314,654308,514309,886306,102304,692302,806301,784275,189269,213210,025206,106202,947113,73283,90482,548
I. Vốn chủ sở hữu327,971323,203314,654308,514309,886306,102304,692302,806301,784275,189269,213210,025206,106202,947113,73283,90482,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000240,000185,000185,000185,000103,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối87,97183,20374,65468,51469,88666,10264,69262,80661,78435,18929,21325,02521,10617,94710,7323,9042,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN466,721584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |