Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 226,231 | 152,128 | 293,832 | 198,930 | 258,820 | 81,387 | 72,361 | 99,701 | 848,794 | 256,407 | 120,565 | 134,596 | 141,818 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 226,231 | 152,128 | 293,832 | 198,930 | 258,820 | 81,387 | 72,361 | 99,701 | 848,794 | 256,407 | 120,565 | 134,596 | 141,818 |
4. Giá vốn hàng bán | 211,427 | 129,216 | 278,536 | 176,547 | 252,776 | 78,711 | 68,692 | 80,465 | 804,027 | 235,635 | 109,281 | 127,072 | 133,431 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,803 | 22,911 | 15,296 | 22,383 | 6,044 | 2,676 | 3,669 | 19,237 | 44,768 | 20,772 | 11,283 | 7,524 | 8,386 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,108 | 1,608 | 699 | 10,221 | 9,579 | 17,690 | 57 | 3,193 | 54 | 1,362 | 24 | 1,970 | 252 |
7. Chi phí tài chính | 1,089 | 4,921 | 1,346 | 13,577 | 2,701 | 6,255 | 1,359 | 6,376 | 1,457 | 1,898 | 1,144 | 799 | 805 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,089 | 1,355 | 1,344 | 1,536 | 2,696 | 4,940 | 1,280 | 1,915 | 1,457 | 1,405 | 1,144 | 797 | 804 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,276 | 7,639 | 601 | 1,987 | 3,735 | 2,817 | 373 | 1,403 | 1,460 | 6,059 | 266 | 1,945 | 95 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,671 | 4,597 | 3,536 | 3,950 | 6,703 | 6,866 | 2,111 | 7,537 | 8,623 | 7,551 | 4,424 | 2,803 | 4,627 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,875 | 7,363 | 10,512 | 13,090 | 2,483 | 4,428 | -117 | 7,115 | 33,282 | 6,626 | 5,474 | 3,946 | 3,113 |
12. Thu nhập khác | 26 | 1,202 | 427 | 8,580 | 4,693 | 6,382 | 45 | 5,394 | -599 | 1,752 | 14,134 | 1,309 | |
13. Chi phí khác | 337 | -3,448 | 4,089 | 187 | 6,300 | 7,308 | 4,956 | 4,732 | 5,360 | -1,446 | 1,592 | 12,067 | 466 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -337 | 3,474 | -2,887 | 240 | 2,280 | -2,616 | 1,426 | -4,687 | 33 | 847 | 160 | 2,067 | 843 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,538 | 10,837 | 7,625 | 13,331 | 4,763 | 1,812 | 1,309 | 2,428 | 33,316 | 7,473 | 5,635 | 6,014 | 3,956 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,770 | 2,289 | 1,525 | 2,702 | 979 | 402 | 262 | 1,389 | 6,669 | 1,496 | 1,127 | 1,203 | 796 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,770 | 2,289 | 1,525 | 2,702 | 979 | 402 | 262 | 1,389 | 6,669 | 1,496 | 1,127 | 1,203 | 796 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,768 | 8,548 | 6,100 | 10,629 | 3,783 | 1,411 | 1,047 | 1,038 | 26,647 | 5,977 | 4,508 | 4,811 | 3,159 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,768 | 8,548 | 6,100 | 10,629 | 3,783 | 1,411 | 1,047 | 1,038 | 26,647 | 5,977 | 4,508 | 4,811 | 3,159 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 406,605 | 523,783 | 458,779 | 357,116 | 509,887 | 933,574 | 930,148 | 947,898 | 945,730 | 428,163 | 317,988 | 246,441 | 249,339 | 219,619 | 131,554 | 238,474 | 270,043 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 53,555 | 167,331 | 31,481 | 47,067 | 117,281 | 36,979 | 59,542 | 38,678 | 17,278 | 5,663 | 64,304 | 12,565 | 37,007 | 47,314 | 16,171 | 59,578 | 39,602 |
1. Tiền | 11,203 | 40,388 | 8,834 | 23,278 | 19,269 | 32,399 | 29,815 | 34,215 | 3,563 | 1,869 | 13,248 | 11,587 | 8,963 | 13,213 | 2,813 | 6,478 | 3,977 |
2. Các khoản tương đương tiền | 42,353 | 126,943 | 22,647 | 23,789 | 98,012 | 4,580 | 29,727 | 4,463 | 13,714 | 3,794 | 51,056 | 978 | 28,045 | 34,101 | 13,358 | 53,100 | 35,625 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 124,931 | 138,561 | 117,246 | 96,657 | 118,554 | 693,738 | 644,992 | 644,992 | 635,022 | 135,552 | 7,100 | 7,100 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 693,738 | 644,992 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 138,561 | 117,246 | 118,554 | 644,992 | 135,552 | 7,100 | 7,100 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 123,838 | 99,319 | 196,185 | 85,832 | 108,482 | 68,894 | 98,875 | 107,894 | 155,147 | 170,222 | 114,005 | 92,281 | 116,019 | 89,607 | 22,767 | 26,910 | 63,179 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 80,025 | 47,644 | 136,592 | 63,579 | 57,860 | 37,671 | 76,606 | 101,263 | 146,885 | 90,353 | 54,086 | 26,758 | 85,133 | 45,191 | 17,716 | 22,131 | 33,923 |
2. Trả trước cho người bán | 34,853 | 42,032 | 47,148 | 15,250 | 47,240 | 20,943 | 20,602 | 4,752 | 6,474 | 22,996 | 58,081 | 64,836 | 29,835 | 41,927 | 3,299 | 3,236 | 24,765 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,960 | 9,643 | 12,446 | 7,003 | 3,382 | 10,279 | 1,667 | 1,880 | 1,788 | 56,873 | 1,838 | 687 | 1,052 | 2,489 | 1,752 | 1,543 | 4,491 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 103,888 | 117,438 | 113,352 | 127,366 | 162,788 | 132,626 | 124,900 | 151,347 | 134,628 | 112,201 | 130,057 | 135,238 | 93,076 | 80,201 | 90,504 | 142,714 | 158,388 |
1. Hàng tồn kho | 103,888 | 117,438 | 113,352 | 127,366 | 162,788 | 132,626 | 124,900 | 151,347 | 134,628 | 112,201 | 130,057 | 135,238 | 93,076 | 80,201 | 90,504 | 142,714 | 158,388 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 394 | 1,134 | 515 | 194 | 2,782 | 1,336 | 1,838 | 4,987 | 3,655 | 4,525 | 9,622 | 6,357 | 3,237 | 2,497 | 2,112 | 2,171 | 1,774 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 354 | 206 | 515 | 194 | 323 | 311 | 824 | 256 | 443 | 152 | 1,915 | 173 | 254 | 120 | 326 | 618 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 40 | 928 | 2,459 | 1,025 | 1,014 | 4,731 | 3,212 | 4,373 | 7,707 | 6,184 | 2,983 | 2,377 | 1,786 | 1,553 | 1,564 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 210 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 60,116 | 60,990 | 65,665 | 117,891 | 117,097 | 174,626 | 184,490 | 189,511 | 187,477 | 187,675 | 140,394 | 143,342 | 96,274 | 103,104 | 94,766 | 123,445 | 127,306 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 862 | 727 | 727 | 977 | 825 | 1,556 | 1,949 | 1,865 | 1,960 | 3,057 | 1,962 | 1,962 | 1,706 | 2,705 | 2,932 | 3,247 | 1,358 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 862 | 727 | 727 | 977 | 825 | 1,556 | 1,949 | 1,865 | 1,960 | 3,057 | 1,962 | 1,962 | 1,706 | 2,705 | 2,932 | 3,247 | 1,358 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 28,123 | 29,993 | 34,682 | 86,658 | 82,959 | 91,628 | 101,064 | 106,111 | 103,708 | 102,899 | 61,796 | 110,964 | 64,210 | 70,035 | 61,543 | 100,642 | 103,607 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,085 | 20,367 | 24,693 | 27,382 | 28,066 | 27,094 | 30,055 | 36,092 | 28,123 | 26,234 | 30,569 | 78,967 | 44,905 | 41,211 | 27,782 | 68,150 | 82,383 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 8,037 | 9,626 | 9,985 | 13,765 | 9,377 | 19,013 | 25,482 | 24,487 | 30,047 | 31,123 | 31,178 | 31,943 | 19,246 | 28,825 | 33,761 | 32,491 | 21,224 |
3. Tài sản cố định vô hình | 5 | 45,511 | 45,516 | 45,522 | 45,527 | 45,532 | 45,538 | 45,543 | 48 | 54 | 59 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ||
- Nguyên giá | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 870 | 814 | 212 | 151 | 45,500 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 870 | 814 | 212 | 151 | 45,500 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,286 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 814 | 19,470 | 21,390 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,286 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 51,221 | 814 | 19,470 | 18,390 | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 262 | 270 | 255 | 256 | 213 | 220 | 256 | 315 | 376 | 347 | 323 | 416 | 358 | 364 | 291 | 87 | 951 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 262 | 270 | 255 | 256 | 213 | 220 | 256 | 315 | 376 | 347 | 323 | 416 | 358 | 364 | 291 | 87 | 951 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 466,721 | 584,773 | 524,443 | 475,007 | 626,984 | 1,108,200 | 1,114,637 | 1,137,410 | 1,133,207 | 615,838 | 458,383 | 389,783 | 345,613 | 322,723 | 226,320 | 361,919 | 397,349 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 138,750 | 261,570 | 209,789 | 166,493 | 317,098 | 802,097 | 809,945 | 834,604 | 831,422 | 340,648 | 189,170 | 179,757 | 139,507 | 119,776 | 112,587 | 278,015 | 314,802 |
I. Nợ ngắn hạn | 135,783 | 257,263 | 203,408 | 156,300 | 310,033 | 794,950 | 795,392 | 819,641 | 817,132 | 335,173 | 178,203 | 160,331 | 131,111 | 111,381 | 82,973 | 245,990 | 293,724 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 58,157 | 82,109 | 63,203 | 53,562 | 68,411 | 127,249 | 64,937 | 75,052 | 43,400 | 76,082 | 47,790 | 21,002 | 32,733 | 23,892 | 31,803 | 110,580 | 167,411 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 57,925 | 145,586 | 91,204 | 30,529 | 210,975 | 644,456 | 703,290 | 726,284 | 751,919 | 48,398 | 19,827 | 29,365 | 79,136 | 66,176 | 35,700 | 127,145 | 120,768 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,651 | 17,492 | 36,485 | 14,784 | 21,453 | 17,846 | 11,921 | 5,389 | 11,041 | 207,896 | 109,202 | 106,077 | 15,351 | 17,457 | 10,097 | 7,681 | 5,444 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,575 | 8,168 | 8,718 | 6,343 | 1,715 | 725 | 9,983 | 12,111 | 10,665 | 2,629 | 1,365 | 3,747 | 3,750 | 3,744 | 5,240 | 369 | 100 |
6. Phải trả người lao động | 1,406 | 3,538 | 691 | 741 | |||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 105 | 120 | 2,422 | 191 | 805 | 77 | 55 | 67 | 132 | 214 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 46,500 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 70 | 266 | 3,798 | 3,770 | 5,057 | 3,740 | 5,260 | 106 | 89 | 19 | 85 | 140 | 45 | 2 | 1 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,967 | 4,307 | 6,381 | 10,193 | 7,065 | 7,147 | 14,554 | 14,962 | 14,290 | 5,476 | 10,967 | 19,427 | 8,396 | 8,396 | 29,614 | 32,025 | 21,078 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,381 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,967 | 4,307 | 10,193 | 7,065 | 7,147 | 14,554 | 14,962 | 14,290 | 5,476 | 10,967 | 19,427 | 8,396 | 8,396 | 29,614 | 32,025 | 21,078 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 327,971 | 323,203 | 314,654 | 308,514 | 309,886 | 306,102 | 304,692 | 302,806 | 301,784 | 275,189 | 269,213 | 210,025 | 206,106 | 202,947 | 113,732 | 83,904 | 82,548 |
I. Vốn chủ sở hữu | 327,971 | 323,203 | 314,654 | 308,514 | 309,886 | 306,102 | 304,692 | 302,806 | 301,784 | 275,189 | 269,213 | 210,025 | 206,106 | 202,947 | 113,732 | 83,904 | 82,548 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 185,000 | 185,000 | 185,000 | 103,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 87,971 | 83,203 | 74,654 | 68,514 | 69,886 | 66,102 | 64,692 | 62,806 | 61,784 | 35,189 | 29,213 | 25,025 | 21,106 | 17,947 | 10,732 | 3,904 | 2,548 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 466,721 | 584,773 | 524,443 | 475,007 | 626,984 | 1,108,200 | 1,114,637 | 1,137,410 | 1,133,207 | 615,838 | 458,383 | 389,783 | 345,613 | 322,723 | 226,320 | 361,919 | 397,349 |