Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

13.30
0.40
(3.10%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh611,4971,325,467539,525372,831555,456517,560
2. Các khoản giảm trừ doanh thu84124
3. Doanh thu thuần (1)-(2)611,4971,325,467539,525372,831555,372517,435
4. Giá vốn hàng bán576,6711,229,408498,709339,152519,269488,045
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,82796,06040,81533,67936,10429,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,5343,3832,9999011,1871,981
7. Chi phí tài chính23,89310,8443,69911,21715,00018,443
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,4525,7553,65610,22513,08816,502
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,4299,18712,5989,94911,4889,661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,11726,99012,0528,64110,42710,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,92252,42215,4654,774375-6,931
12. Thu nhập khác1,9942,3824,1385,3744,59144,206
13. Chi phí khác6635,0081,5621,6133,27235,464
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,330-2,6262,5763,7621,3198,743
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,25349,79618,0428,5361,6951,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,34310,8564,0691,707339362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,34310,8564,0691,707339362
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,91038,94013,9736,8281,3561,449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,91038,94013,9736,8281,3561,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn320,557948,112246,292131,554238,474270,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,06639,01011,75116,17159,57839,602
1. Tiền23,27834,54711,5872,8136,4783,977
2. Các khoản tương đương tiền23,7884,46316413,35853,10035,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,657644,9927,1007,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn96,657644,9927,1007,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,242107,02492,89122,76726,91063,179
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,979101,27926,75817,71622,13133,923
2. Trả trước cho người bán15,2504,75264,8363,2993,23624,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,0139931,2971,7521,5434,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho127,420151,532135,23890,504142,714158,388
1. Hàng tồn kho127,420151,532135,23890,504142,714158,388
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1715,5546,4112,1122,1711,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn171823227326618
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7316,1841,7861,5531,564
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước210
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn117,911189,511144,10194,766123,445127,306
I. Các khoản phải thu dài hạn9771,8651,9622,9323,2471,358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9771,8651,9622,9323,2471,358
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định86,658106,11165,46461,543100,642103,607
1. Tài sản cố định hữu hình27,38236,09233,46727,78268,15082,383
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,76524,48731,94333,76132,49121,224
3. Tài sản cố định vô hình45,51145,53254
III. Bất động sản đầu tư30,00030,00030,00030,000
- Nguyên giá30,00030,00030,00030,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn45,500
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang45,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51,22181419,47021,390
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,22181419,47018,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27631536129187951
1. Chi phí trả trước dài hạn27631536129187951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả129,913833,978180,688112,587278,015314,802
I. Nợ ngắn hạn123,030823,279169,72082,973245,990293,724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,87164,94029,46131,803110,580167,411
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn30,542725,69029,36535,700127,145120,768
4. Người mua trả tiền trước24,7845,439106,07710,0977,6815,444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,25112,1124,0675,240369100
6. Phải trả người lao động691576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12014755132214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,77014,37569521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,88310,69910,96729,61432,02521,078
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,88310,69910,96729,61432,02521,078
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu308,554303,645209,705113,73283,90482,548
I. Vốn chủ sở hữu308,554303,645209,705113,73283,90482,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,000240,000185,000103,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối68,55463,64524,70510,7323,9042,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN438,4671,137,623390,393226,320361,919397,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |