TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 320,557 | 948,112 | 246,292 | 131,554 | 238,474 | 270,043 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,066 | 39,010 | 11,751 | 16,171 | 59,578 | 39,602 |
1. Tiền | 23,278 | 34,547 | 11,587 | 2,813 | 6,478 | 3,977 |
2. Các khoản tương đương tiền | 23,788 | 4,463 | 164 | 13,358 | 53,100 | 35,625 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 96,657 | 644,992 | | | 7,100 | 7,100 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 96,657 | 644,992 | | | 7,100 | 7,100 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,242 | 107,024 | 92,891 | 22,767 | 26,910 | 63,179 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,979 | 101,279 | 26,758 | 17,716 | 22,131 | 33,923 |
2. Trả trước cho người bán | 15,250 | 4,752 | 64,836 | 3,299 | 3,236 | 24,765 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,013 | 993 | 1,297 | 1,752 | 1,543 | 4,491 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 127,420 | 151,532 | 135,238 | 90,504 | 142,714 | 158,388 |
1. Hàng tồn kho | 127,420 | 151,532 | 135,238 | 90,504 | 142,714 | 158,388 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 171 | 5,554 | 6,411 | 2,112 | 2,171 | 1,774 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 171 | 823 | 227 | 326 | 618 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 4,731 | 6,184 | 1,786 | 1,553 | 1,564 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | 210 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 117,911 | 189,511 | 144,101 | 94,766 | 123,445 | 127,306 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 977 | 1,865 | 1,962 | 2,932 | 3,247 | 1,358 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 977 | 1,865 | 1,962 | 2,932 | 3,247 | 1,358 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 86,658 | 106,111 | 65,464 | 61,543 | 100,642 | 103,607 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,382 | 36,092 | 33,467 | 27,782 | 68,150 | 82,383 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 13,765 | 24,487 | 31,943 | 33,761 | 32,491 | 21,224 |
3. Tài sản cố định vô hình | 45,511 | 45,532 | 54 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | | |
- Nguyên giá | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 45,500 | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 45,500 | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | 51,221 | 814 | | 19,470 | 21,390 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 51,221 | 814 | | 19,470 | 18,390 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 276 | 315 | 361 | 291 | 87 | 951 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 276 | 315 | 361 | 291 | 87 | 951 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 438,467 | 1,137,623 | 390,393 | 226,320 | 361,919 | 397,349 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 129,913 | 833,978 | 180,688 | 112,587 | 278,015 | 314,802 |
I. Nợ ngắn hạn | 123,030 | 823,279 | 169,720 | 82,973 | 245,990 | 293,724 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 56,871 | 64,940 | 29,461 | 31,803 | 110,580 | 167,411 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 30,542 | 725,690 | 29,365 | 35,700 | 127,145 | 120,768 |
4. Người mua trả tiền trước | 24,784 | 5,439 | 106,077 | 10,097 | 7,681 | 5,444 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,251 | 12,112 | 4,067 | 5,240 | 369 | 100 |
6. Phải trả người lao động | 691 | 576 | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 120 | 147 | 55 | 132 | 214 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,770 | 14,375 | 695 | 2 | 1 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 6,883 | 10,699 | 10,967 | 29,614 | 32,025 | 21,078 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,883 | 10,699 | 10,967 | 29,614 | 32,025 | 21,078 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 308,554 | 303,645 | 209,705 | 113,732 | 83,904 | 82,548 |
I. Vốn chủ sở hữu | 308,554 | 303,645 | 209,705 | 113,732 | 83,904 | 82,548 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 240,000 | 240,000 | 185,000 | 103,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 68,554 | 63,645 | 24,705 | 10,732 | 3,904 | 2,548 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 438,467 | 1,137,623 | 390,393 | 226,320 | 361,919 | 397,349 |