Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (no1)

7.78
-0.10
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,128293,832198,930258,82081,38772,36199,701848,794256,407120,565134,596141,818
4. Giá vốn hàng bán129,216278,536176,547252,77678,71168,69280,465804,027235,635109,281127,072133,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,91115,29622,3836,0442,6763,66919,23744,76820,77211,2837,5248,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,60869910,2219,57917,690573,193541,362241,970252
7. Chi phí tài chính4,9211,34613,5772,7016,2551,3596,3761,4571,8981,144799805
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3551,3441,5362,6964,9401,2801,9151,4571,4051,144797804
9. Chi phí bán hàng7,6396011,9873,7352,8173731,4031,4606,0592661,94595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5973,5363,9506,7036,8662,1117,5378,6237,5514,4242,8034,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,36310,51213,0902,4834,428-1177,11533,2826,6265,4743,9463,113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,8377,62513,3314,7631,8121,3092,42833,3167,4735,6356,0143,956
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,5486,10010,6293,7831,4111,0471,03826,6475,9774,5084,8113,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn523,783458,779357,116509,887933,574930,148947,898945,730428,163317,988246,441249,339219,619131,554238,474270,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền167,33131,48147,067117,28136,97959,54238,67817,2785,66364,30412,56537,00747,31416,17159,57839,602
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,561117,24696,657118,554693,738644,992644,992635,022135,5527,1007,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,319196,18585,832108,48268,89498,875107,894155,147170,222114,00592,281116,01989,60722,76726,91063,179
IV. Tổng hàng tồn kho117,438113,352127,366162,788132,626124,900151,347134,628112,201130,057135,23893,07680,20190,504142,714158,388
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1345151942,7821,3361,8384,9873,6554,5259,6226,3573,2372,4972,1122,1711,774
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn60,99065,665117,891117,097174,626184,490189,511187,477187,675140,394143,34296,274103,10494,766123,445127,306
I. Các khoản phải thu dài hạn7277279778251,5561,9491,8651,9603,0571,9621,9621,7062,7052,9323,2471,358
II. Tài sản cố định29,99334,68286,65882,95991,628101,064106,111103,708102,89961,796110,96464,21070,03561,543100,642103,607
III. Bất động sản đầu tư30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn81421215145,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,28651,22151,22151,22151,22151,22181419,47021,390
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27025525621322025631537634732341635836429187951
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
A. Nợ phải trả261,570209,789166,493317,098802,097809,945834,604831,422340,648189,170179,757139,507119,776112,587278,015314,802
I. Nợ ngắn hạn257,263203,408156,300310,033794,950795,392819,641817,132335,173178,203160,331131,111111,38182,973245,990293,724
II. Nợ dài hạn4,3076,38110,1937,0657,14714,55414,96214,2905,47610,96719,4278,3968,39629,61432,02521,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu323,203314,654308,514309,886306,102304,692302,806301,784275,189269,213210,025206,106202,947113,73283,90482,548
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN584,773524,443475,007626,9841,108,2001,114,6371,137,4101,133,207615,838458,383389,783345,613322,723226,320361,919397,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |