CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

26.40
1.90
(7.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh914,853727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535682,950735,380771,132713,418562,524535,426562,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4724982719730112634694216118223593,7263,296890
3. Doanh thu thuần (1)-(2)914,381726,550698,302556,275432,545478,084573,713563,011546,139532,533682,933735,370770,310713,059558,797532,131561,761
4. Giá vốn hàng bán762,761621,769596,593487,282372,775406,418479,641464,237447,691427,693533,179579,585551,271519,606402,453404,628361,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)151,620104,781101,70868,99459,77171,66694,07298,77598,448104,840149,755155,785219,039193,453156,345127,503200,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,45373197298801611,5351,960497331,3963,1343,1181,3843,8274,9104,308
7. Chi phí tài chính3,6615,1473,5201,7608411,8671,5122761,4728,5269,0606,82212,24011,7395,0236,0525,680
-Trong đó: Chi phí lãi vay1082,3992,0315176481,7521,4591965924,1973,0586,1806,3196,7402,3572,4472,631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng63,30042,15843,76232,19129,78241,16247,95456,25451,65455,58478,96187,17493,604102,68078,35258,89665,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,93126,74324,63420,98119,56518,42522,50520,80722,67519,11118,80718,84836,99731,45815,11214,56614,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,18130,80529,99014,35910,38310,27223,63723,39723,14521,65344,32246,07479,31648,96061,68652,900119,420
12. Thu nhập khác4,7404,2782,6973,8711,8361,3871,6891,6411,4661,2111,4292,2483,0941,2689432,610676
13. Chi phí khác17476631,1209572503641691002704511576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,7234,2312,0342,7511,7401,3801,4401,6411,1021,0421,3291,9793,0491,2579382,610600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,90435,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,69545,65048,05382,36550,21762,62455,510120,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,1716,8956,4103,5212,9572,3574,7855,3474,9135,0579,1827,60118,6675,7828,85410,68212,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,1716,8956,4103,5212,9572,3574,7855,3474,9135,0579,1827,60118,6675,7828,85410,68212,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,311282,328308,104225,408224,190214,453294,920253,648215,054280,827305,921245,359289,345326,067265,809230,366213,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,56610,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0717,27411,48518,78215,43130,82212,78417,24321,08217,959
1. Tiền20,06610,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0712,27411,48518,7823,9319,8228,61417,24321,08217,959
2. Các khoản tương đương tiền69,5005,00011,50021,0004,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20020015,00028,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh15,00028,00015,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,564106,012112,52749,19774,19765,63967,42278,85350,84541,62941,59334,09186,603105,439104,51684,00170,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,835106,773109,89349,26776,07067,25266,90480,38152,65842,58842,58046,92699,267117,817101,98484,56471,342
2. Trả trước cho người bán7778024,4171,8051602652,7896588761,6081,6168992,3071,7812,6744241,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,182666610688505671413600247370334531591148214249140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,229-2,229-2,392-2,563-2,539-2,549-2,684-2,786-2,936-2,937-2,937-14,265-15,562-14,306-356-1,236-2,836
IV. Tổng hàng tồn kho192,103165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785185,514158,434198,201116,62388,013104,805
1. Hàng tồn kho192,103165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785185,514158,434198,201137,929128,039107,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,305-40,026-2,950
V. Tài sản ngắn hạn khác77873503511831823472098001,59418,76010,32313,4859,64212,4279,2705,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50482843331831823472095871,3701,6502,6241,8007064107,3961,863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27673216,0734,70311,3416,22311,9581,7513,243
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39192102229862,8762442,61970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5012010094595410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5907,77511,73313,49717,84223,76515,22917,59110,08311,97016,24017,87319,43723,33113,4919,37811,260
I. Các khoản phải thu dài hạn12292929135177106146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12292929135177106146
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,1067,40511,38012,59517,52923,24414,39016,9329,55911,50815,78717,31619,40323,23310,7579,2809,622
1. Tài sản cố định hữu hình7,0387,26010,83312,03616,59321,95512,74815,7318,07611,16315,37416,78918,76323,15110,5058,6738,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính3675589361,2891,6421,1881,45430041452764182246575903
3. Tài sản cố định vô hình671461801229466336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,526
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4723693258732843866625533784624535583398208981,638
1. Chi phí trả trước dài hạn4723693258732843866625533784444355401518128181,558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1818181880808080
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,21784,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726111,86359,054106,871167,58594,48576,69182,973
I. Nợ ngắn hạn127,21784,979122,22252,58460,07954,777127,87884,38739,97294,726111,79158,892106,619166,63293,67175,91381,941
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,43377,0815,92528,96825,36165,52520,27782,92037,87954,57090,92743,79531,35418,685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,28731,29629,33511,91419,05620,36726,68338,20517,01318,48916,4577,65511,97548,47115,41317,24914,520
4. Người mua trả tiền trước77,9992,41297021,0151,2481,00427,94714,80211,8964,59659688582,55533533,053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7002,0877961,2785961177662,2551,5741,5611,3015597,9571,4732,50810,6448,075
6. Phải trả người lao động25,70913,2749,2028,2236,3135,1234,8374,8886,2835,5348,6738,11717,76715,29014,6223,62013,300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6522,8063,6963,3933,1201,5957443,4821,5201,0481,4622,28511,9603,59412,1158,73013,262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3162898927105384813463501,4277548079991,0902,2511,72881210,450
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95462,658
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi55338225112523972776129260851664324432,0703,1533,500597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn156326527887411982731632539538147781,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15632652788741198273163253145339
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả532
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm953669439500
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,685205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298204,178201,910181,814184,815163,053141,528
I. Vốn chủ sở hữu221,685205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298204,178201,910181,814184,815163,053141,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313104,876104,876104,87669,91769,91755,93537,29037,290
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8828828828828828828828828823,8882,0654212,04212,04226,02518,39815,071
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,56814,75412,19212,19212,19212,19212,19212,19260,74133,94627,87830,32325,88020,88012,7992,818
9. Quỹ dự phòng tài chính12,19219,50217,47913,80511,5848,8956,0671,409
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,92232,17527,22815,77911,24112,52710,99616,05413,79628,56549,91053,90375,78262,35073,04088,46084,900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4040404040
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |