CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

16.70
0.10
(0.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535682,950735,380771,132713,418562,524535,426562,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4982719730112634694216118223593,7263,296890
3. Doanh thu thuần (1)-(2)726,550698,302556,275432,545478,084573,713563,011546,139532,533682,933735,370770,310713,059558,797532,131561,761
4. Giá vốn hàng bán621,769596,593487,282372,775406,418479,641464,237447,691427,693533,179579,585551,271519,606402,453404,628361,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,781101,70868,99459,77171,66694,07298,77598,448104,840149,755155,785219,039193,453156,345127,503200,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính73197298801611,5351,960497331,3963,1343,1181,3843,8274,9104,308
7. Chi phí tài chính5,1473,5201,7608411,8671,5122761,4728,5269,0606,82212,24011,7395,0236,0525,680
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3992,0315176481,7521,4591965924,1973,0586,1806,3196,7402,3572,4472,631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42,15843,76232,19129,78241,16247,95456,25451,65455,58478,96187,17493,604102,68078,35258,89665,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,74324,63420,98119,56518,42522,50520,80722,67519,11118,80718,84836,99731,45815,11214,56614,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,80529,99014,35910,38310,27223,63723,39723,14521,65344,32246,07479,31648,96061,68652,900119,420
12. Thu nhập khác4,2782,6973,8711,8361,3871,6891,6411,4661,2111,4292,2483,0941,2689432,610676
13. Chi phí khác476631,1209572503641691002704511576
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,2312,0342,7511,7401,3801,4401,6411,1021,0421,3291,9793,0491,2579382,610600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,69545,65048,05382,36550,21762,62455,510120,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8956,4103,5212,9572,3574,7855,3474,9135,0579,1827,60118,6675,7828,85410,68212,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8956,4103,5212,9572,3574,7855,3474,9135,0579,1827,60118,6675,7828,85410,68212,231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn282,328308,104225,408224,190214,453294,920253,648215,054280,827305,921245,359289,345326,067265,809230,366213,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0717,27411,48518,78215,43130,82212,78417,24321,08217,959
1. Tiền10,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0712,27411,48518,7823,9319,8228,61417,24321,08217,959
2. Các khoản tương đương tiền5,00011,50021,0004,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20020015,00028,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh15,00028,00015,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,012112,52749,19774,19765,63967,42278,85350,84541,62941,59334,09186,603105,439104,51684,00170,360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng106,773109,89349,26776,07067,25266,90480,38152,65842,58842,58046,92699,267117,817101,98484,56471,342
2. Trả trước cho người bán8024,4171,8051602652,7896588761,6081,6168992,3071,7812,6744241,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác666610688505671413600247370334531591148214249140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,229-2,392-2,563-2,539-2,549-2,684-2,786-2,936-2,937-2,937-14,265-15,562-14,306-356-1,236-2,836
IV. Tổng hàng tồn kho165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785185,514158,434198,201116,62388,013104,805
1. Hàng tồn kho165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785185,514158,434198,201137,929128,039107,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,305-40,026-2,950
V. Tài sản ngắn hạn khác873503511831823472098001,59418,76010,32313,4859,64212,4279,2705,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn482843331831823472095871,3701,6502,6241,8007064107,3961,863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ673216,0734,70311,3416,22311,9581,7513,243
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước39192102229862,8762442,61970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5012010094595410
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,77511,73313,49717,84223,76515,22917,59110,08311,97016,24017,87319,43723,33113,4919,37811,260
I. Các khoản phải thu dài hạn292929135177106146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác292929135177106146
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,40511,38012,59517,52923,24414,39016,9329,55911,50815,78717,31619,40323,23310,7579,2809,622
1. Tài sản cố định hữu hình7,26010,83312,03616,59321,95512,74815,7318,07611,16315,37416,78918,76323,15110,5058,6738,713
2. Tài sản cố định thuê tài chính3675589361,2891,6421,1881,45430041452764182246575903
3. Tài sản cố định vô hình1461801229466336
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,526
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3693258732843866625533784624535583398208981,638
1. Chi phí trả trước dài hạn3693258732843866625533784444355401518128181,558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1818181880808080
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả84,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726111,86359,054106,871167,58594,48576,69182,973
I. Nợ ngắn hạn84,979122,22252,58460,07954,777127,87884,38739,97294,726111,79158,892106,619166,63293,67175,91381,941
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn32,43377,0815,92528,96825,36165,52520,27782,92037,87954,57090,92743,79531,35418,685
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,29629,33511,91419,05620,36726,68338,20517,01318,48916,4577,65511,97548,47115,41317,24914,520
4. Người mua trả tiền trước2,41297021,0151,2481,00427,94714,80211,8964,59659688582,55533533,053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0877961,2785961177662,2551,5741,5611,3015597,9571,4732,50810,6448,075
6. Phải trả người lao động13,2749,2028,2236,3135,1234,8374,8886,2835,5348,6738,11717,76715,29014,6223,62013,300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,8063,6963,3933,1201,5957443,4821,5201,0481,4622,28511,9603,59412,1158,73013,262
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2898927105384813463501,4277548079991,0902,2511,72881210,450
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn95462,658
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi38225112523972776129260851664324432,0703,1533,500597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn156326527887411982731632539538147781,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15632652788741198273163253145339
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả532
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm953669439500
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298204,178201,910181,814184,815163,053141,528
I. Vốn chủ sở hữu205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298204,178201,910181,814184,815163,053141,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313157,313104,876104,876104,87669,91769,91755,93537,29037,290
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8828828828828828828828823,8882,0654212,04212,04226,02518,39815,071
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,75412,19212,19212,19212,19212,19212,19260,74133,94627,87830,32325,88020,88012,7992,818
9. Quỹ dự phòng tài chính12,19219,50217,47913,80511,5848,8956,0671,409
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,17527,22815,77911,24112,52710,99616,05413,79628,56549,91053,90375,78262,35073,04088,46084,900
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4040404040
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |