Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 182,694 | 296,296 | 279,667 | 207,791 | 128,141 | 233,852 | 157,265 | 174,677 | 94,307 | 213,068 | 216,705 | 149,326 | 99,062 | 177,815 | 130,100 | 99,442 | 64,494 | 134,353 | 134,453 | 87,593 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 305 | 167 | 134 | 146 | 218 | 27 | 76 | 121 | 177 | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 182,389 | 296,129 | 279,667 | 207,657 | 128,141 | 233,705 | 157,047 | 174,677 | 94,307 | 213,068 | 216,705 | 149,326 | 99,062 | 177,787 | 130,100 | 99,366 | 64,373 | 134,353 | 134,453 | 87,416 |
4. Giá vốn hàng bán | 150,492 | 239,787 | 238,144 | 184,704 | 108,556 | 201,054 | 128,120 | 152,838 | 78,781 | 185,772 | 179,399 | 135,554 | 84,329 | 155,544 | 111,855 | 87,741 | 49,728 | 116,874 | 118,431 | 74,661 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,897 | 56,342 | 41,523 | 22,953 | 19,585 | 32,651 | 28,927 | 21,839 | 15,526 | 27,297 | 37,306 | 13,772 | 14,733 | 22,243 | 18,245 | 11,624 | 14,645 | 17,479 | 16,023 | 12,756 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 341 | 295 | 116 | 3 | 18 | 47 | 4 | 54 | 17 | 101 | 25 | 29 | 48 | 218 | 3 | 18 | 433 | 349 | 1 | -6 |
7. Chi phí tài chính | 867 | 1,243 | 1,292 | 1,424 | 964 | 1,318 | 1,441 | 1,637 | 635 | 623 | 625 | 509 | 330 | 251 | 669 | 311 | 120 | 23 | 387 | 463 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 108 | 504 | 422 | 474 | 999 | 1,460 | 436 | 7 | 128 | 131 | 28 | 12 | 347 | 236 | 17 | 42 | 352 | 433 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 17,907 | 24,525 | 18,992 | 9,178 | 10,595 | 12,493 | 9,961 | 10,754 | 8,157 | 9,886 | 14,965 | 4,123 | 7,600 | 10,867 | 9,602 | 4,837 | 8,909 | 8,366 | 7,669 | 8,388 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,843 | 11,936 | 9,340 | 7,495 | 4,246 | 7,254 | 7,771 | 5,349 | 4,733 | 6,730 | 7,857 | 4,581 | 4,913 | 6,951 | 4,589 | 5,468 | 4,580 | 4,540 | 4,977 | 4,808 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 7,622 | 18,934 | 12,014 | 4,859 | 3,798 | 11,634 | 9,759 | 4,153 | 2,017 | 10,159 | 13,884 | 4,587 | 1,939 | 4,392 | 3,389 | 1,025 | 1,468 | 4,899 | 2,991 | -909 |
12. Thu nhập khác | 1,227 | 1,362 | 1,206 | 1,327 | 935 | 1,234 | 782 | 609 | 469 | 668 | 951 | 542 | 1,051 | 1,645 | 632 | 936 | 849 | 50 | 15 | 960 |
13. Chi phí khác | 45 | 2 | 89 | 208 | 366 | 1,120 | 15 | 95 | 7 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,227 | 1,362 | 1,206 | 1,327 | 889 | 1,234 | 780 | 609 | 380 | 460 | 585 | -577 | 1,051 | 1,645 | 632 | 922 | 754 | 50 | 15 | 953 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,849 | 20,296 | 13,220 | 6,186 | 4,687 | 12,868 | 10,539 | 4,762 | 2,397 | 10,619 | 14,469 | 4,010 | 2,989 | 6,037 | 4,021 | 1,947 | 2,223 | 4,948 | 3,006 | 44 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,907 | 4,221 | 2,836 | 570 | 1,145 | 2,332 | 2,423 | 713 | 495 | 1,970 | 3,275 | 676 | 745 | 1,148 | 943 | 488 | 576 | 1,286 | 608 | 15 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,907 | 4,221 | 2,836 | 570 | 1,145 | 2,332 | 2,423 | 713 | 495 | 1,970 | 3,275 | 676 | 745 | 1,148 | 943 | 488 | 576 | 1,286 | 608 | 15 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,942 | 16,076 | 10,383 | 5,616 | 3,542 | 10,536 | 8,115 | 4,049 | 1,902 | 8,649 | 11,194 | 3,334 | 2,244 | 4,889 | 3,079 | 1,459 | 1,647 | 3,663 | 2,398 | 28 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,942 | 16,076 | 10,383 | 5,616 | 3,542 | 10,536 | 8,115 | 4,049 | 1,902 | 8,649 | 11,194 | 3,334 | 2,244 | 4,889 | 3,079 | 1,459 | 1,647 | 3,663 | 2,398 | 28 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 276,453 | 280,361 | 257,102 | 282,491 | 256,374 | 265,409 | 264,462 | 309,675 | 283,218 | 235,631 | 231,059 | 225,414 | 214,256 | 198,200 | 202,204 | 224,190 | 196,752 | 192,037 | 187,339 | 214,411 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 56,287 | 70,512 | 58,923 | 10,414 | 8,568 | 8,536 | 3,091 | 9,943 | 8,762 | 7,623 | 16,092 | 8,618 | 7,244 | 25,864 | 22,826 | 12,848 | 29,669 | 63,141 | 17,525 | 6,008 |
1. Tiền | 16,287 | 32,012 | 21,923 | 10,414 | 8,568 | 8,536 | 3,091 | 9,943 | 8,762 | 7,623 | 16,092 | 8,618 | 7,244 | 6,864 | 12,826 | 12,848 | 21,669 | 6,441 | 3,725 | 6,008 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 38,500 | 37,000 | 19,000 | 10,000 | 8,000 | 56,700 | 13,800 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 106,228 | 117,073 | 95,858 | 106,174 | 87,374 | 111,059 | 84,342 | 114,314 | 73,797 | 77,027 | 71,157 | 49,221 | 84,104 | 103,828 | 75,021 | 74,197 | 55,099 | 77,176 | 78,535 | 65,597 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 102,419 | 110,504 | 95,568 | 106,935 | 87,207 | 111,397 | 80,953 | 109,893 | 72,188 | 77,703 | 66,310 | 49,267 | 80,024 | 87,470 | 76,671 | 76,070 | 55,454 | 72,368 | 79,985 | 67,252 |
2. Trả trước cho người bán | 4,701 | 8,059 | 1,662 | 802 | 1,857 | 1,289 | 5,050 | 4,417 | 3,550 | 961 | 6,223 | 1,805 | 5,750 | 17,894 | 300 | 160 | 1,602 | 6,767 | 732 | 265 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,337 | 739 | 857 | 666 | 579 | 642 | 731 | 2,397 | 618 | 963 | 1,186 | 688 | 868 | 1,003 | 588 | 505 | 520 | 519 | 367 | 629 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,229 | -2,229 | -2,229 | -2,229 | -2,270 | -2,270 | -2,392 | -2,392 | -2,559 | -2,600 | -2,563 | -2,539 | -2,539 | -2,539 | -2,539 | -2,539 | -2,477 | -2,477 | -2,549 | -2,549 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 113,876 | 92,686 | 101,872 | 165,816 | 160,308 | 145,754 | 176,830 | 185,087 | 200,659 | 150,981 | 143,619 | 167,243 | 122,745 | 68,028 | 102,423 | 136,963 | 111,881 | 51,509 | 90,876 | 142,625 |
1. Hàng tồn kho | 113,876 | 92,686 | 101,872 | 165,816 | 160,308 | 145,754 | 176,830 | 185,087 | 200,659 | 150,981 | 143,619 | 167,243 | 122,745 | 68,028 | 102,423 | 136,963 | 111,881 | 51,509 | 90,876 | 142,625 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 62 | 90 | 449 | 87 | 125 | 60 | 198 | 332 | 191 | 333 | 163 | 481 | 1,934 | 183 | 104 | 211 | 403 | 182 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 32 | 57 | 30 | 48 | 84 | 16 | 134 | 284 | 173 | 333 | 163 | 481 | 1,934 | 183 | 104 | 211 | 373 | 182 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48 | |||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 31 | 33 | 419 | 39 | 41 | 44 | 64 | 19 | 29 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,141 | 6,802 | 7,580 | 7,775 | 8,729 | 9,510 | 10,458 | 11,733 | 13,394 | 15,945 | 13,261 | 13,497 | 14,158 | 15,481 | 16,693 | 17,842 | 19,418 | 20,592 | 22,149 | 23,807 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12 | 12 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 135 | 177 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 12 | 12 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 29 | 135 | 177 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 5,723 | 6,407 | 6,846 | 7,405 | 8,071 | 9,099 | 10,117 | 11,380 | 12,262 | 13,165 | 12,485 | 12,595 | 13,813 | 15,160 | 16,360 | 17,529 | 18,956 | 20,293 | 21,749 | 23,244 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,636 | 6,300 | 6,720 | 7,260 | 7,718 | 8,681 | 9,635 | 10,833 | 11,651 | 12,702 | 11,975 | 12,036 | 13,207 | 14,506 | 15,658 | 16,593 | 17,932 | 19,181 | 20,548 | 21,896 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 223 | 271 | 319 | 367 | 415 | 463 | 511 | 558 | 606 | 654 | 702 | 936 | 1,024 | 1,112 | 1,201 | 1,348 | ||||
3. Tài sản cố định vô hình | 87 | 106 | 126 | 146 | 130 | 147 | 163 | 180 | 197 | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 357 | 301 | 661 | 2,167 | 101 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 357 | 301 | 661 | 2,167 | 101 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 406 | 384 | 376 | 369 | 328 | 382 | 311 | 325 | 442 | 584 | 747 | 873 | 316 | 292 | 304 | 284 | 332 | 270 | 265 | 386 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 406 | 384 | 376 | 369 | 328 | 382 | 311 | 325 | 442 | 584 | 747 | 873 | 316 | 292 | 304 | 284 | 332 | 270 | 265 | 386 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 282,594 | 287,164 | 264,681 | 290,265 | 265,103 | 274,919 | 274,919 | 321,409 | 296,611 | 251,576 | 244,320 | 238,911 | 228,413 | 213,681 | 218,897 | 242,032 | 216,170 | 212,629 | 209,488 | 238,218 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 72,241 | 83,753 | 54,803 | 85,474 | 68,520 | 81,878 | 71,750 | 123,615 | 102,866 | 59,733 | 48,540 | 52,787 | 46,842 | 34,354 | 35,020 | 60,405 | 36,002 | 34,107 | 24,176 | 55,304 |
I. Nợ ngắn hạn | 72,241 | 83,753 | 54,803 | 85,474 | 68,520 | 81,878 | 71,750 | 123,615 | 102,852 | 59,662 | 48,427 | 52,632 | 46,643 | 34,113 | 34,736 | 60,079 | 35,633 | 33,696 | 23,739 | 54,777 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 32,433 | 16,003 | 21,146 | 23,002 | 77,081 | 59,909 | 170 | 170 | 5,925 | 4,525 | 170 | 170 | 28,968 | 249 | 296 | 360 | 25,361 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,290 | 38,464 | 27,674 | 31,296 | 26,296 | 31,719 | 26,339 | 29,335 | 20,786 | 26,764 | 15,863 | 11,914 | 23,336 | 17,358 | 18,415 | 19,056 | 19,536 | 12,889 | 16,143 | 20,367 |
4. Người mua trả tiền trước | 886 | 395 | 266 | 2,575 | 1,427 | 3,003 | 1,714 | 495 | 2,300 | 3,468 | 10,900 | 21,015 | 2,077 | 4,460 | 5,564 | 1,248 | 1,016 | 875 | 300 | 1,004 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,017 | 4,792 | 2,896 | 1,663 | 1,754 | 3,094 | 2,648 | 841 | 867 | 2,569 | 3,417 | 1,249 | 835 | 1,408 | 1,017 | 596 | 802 | 1,336 | 664 | 117 |
6. Phải trả người lao động | 23,213 | 25,110 | 8,905 | 14,031 | 11,600 | 13,060 | 6,813 | 9,202 | 11,360 | 14,846 | 6,667 | 8,223 | 5,914 | 4,896 | 3,417 | 6,313 | 3,942 | 3,462 | 3,130 | 5,123 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,938 | 10,279 | 7,305 | 2,806 | 7,501 | 5,728 | 6,854 | 3,731 | 5,561 | 5,104 | 7,866 | 3,470 | 7,153 | 3,779 | 4,325 | 3,120 | 6,546 | 2,324 | 2,282 | 1,595 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 227 | 222 | 344 | 289 | 551 | 275 | 975 | 2,679 | 1,011 | 909 | 1,385 | 710 | 783 | 799 | 767 | 538 | 601 | 9,977 | 463 | 481 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,554 | 2,578 | 2,085 | 2,220 | 2,072 | 1,017 | 429 | 4,903 | 826 | 1,575 | 725 | 363 | 2,428 | 1,352 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,115 | 1,914 | 5,328 | 382 | 1,166 | 1,780 | 2,389 | 251 | 627 | 931 | 1,333 | 125 | 446 | 518 | 700 | 239 | 513 | 1,185 | 399 | 727 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14 | 71 | 113 | 156 | 198 | 241 | 283 | 326 | 368 | 411 | 437 | 527 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14 | 71 | 113 | 156 | 198 | 283 | 326 | 368 | 411 | 437 | 527 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | 241 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 210,353 | 203,411 | 209,878 | 204,791 | 196,583 | 193,041 | 203,169 | 197,794 | 193,745 | 191,844 | 195,780 | 186,124 | 181,572 | 179,328 | 183,877 | 181,627 | 180,169 | 178,522 | 185,312 | 182,914 |
I. Vốn chủ sở hữu | 210,353 | 203,411 | 209,878 | 204,791 | 196,583 | 193,041 | 203,169 | 197,794 | 193,745 | 191,844 | 195,780 | 186,124 | 181,572 | 179,328 | 183,877 | 181,627 | 180,169 | 178,522 | 185,312 | 182,914 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 | 157,313 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 882 | |||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 882 | |||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | 882 | ||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,568 | 17,568 | 14,754 | 14,754 | 14,754 | 14,754 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 | 12,192 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,590 | 27,648 | 36,930 | 31,843 | 23,635 | 20,093 | 32,782 | 27,407 | 23,358 | 21,457 | 25,393 | 15,737 | 11,185 | 8,941 | 13,490 | 11,241 | 9,782 | 8,135 | 14,925 | 12,527 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 282,594 | 287,164 | 264,681 | 290,265 | 265,103 | 274,919 | 274,919 | 321,409 | 296,611 | 251,576 | 244,320 | 238,911 | 228,413 | 213,681 | 218,897 | 242,032 | 216,170 | 212,629 | 209,488 | 238,218 |