CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

26.80
2.40
(9.84%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh156,196182,694296,296279,667207,791128,141233,852157,265174,67794,307213,068216,705149,32699,062177,815130,10099,44264,494134,353134,453
4. Giá vốn hàng bán134,197150,492239,787238,144184,704108,556201,054128,120152,83878,781185,772179,399135,55484,329155,544111,85587,74149,728116,874118,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,00031,89756,34241,52322,95319,58532,65128,92721,83915,52627,29737,30613,77214,73322,24318,24511,62414,64517,47916,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính70034129511631847454171012529482183184333491
7. Chi phí tài chính2598671,2431,2921,4249641,3181,4411,63763562362550933025166931112023387
-Trong đó: Chi phí lãi vay1085044224749991,460436712813128123472361742352
9. Chi phí bán hàng2,29917,90724,52518,9929,17810,59512,4939,96110,7548,1579,88614,9654,1237,60010,8679,6024,8378,9098,3667,669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,1505,84311,9369,3407,4954,2467,2547,7715,3494,7336,7307,8574,5814,9136,9514,5895,4684,5804,5404,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,9937,62218,93412,0144,8593,79811,6349,7594,1532,01710,15913,8844,5871,9394,3923,3891,0251,4684,8992,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,9228,84920,29613,2206,1864,68712,86810,5394,7622,39710,61914,4694,0102,9896,0374,0211,9472,2234,9483,006
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,7506,94216,07610,3835,6163,54210,5368,1154,0491,9028,64911,1943,3342,2444,8893,0791,4591,6473,6632,398
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,7506,94216,07610,3835,6163,54210,5368,1154,0491,9028,64911,1943,3342,2444,8893,0791,4591,6473,6632,398

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,311276,453280,361257,102282,491256,374265,409264,462309,675283,218235,631231,059225,414214,256198,200202,204224,190196,752192,037187,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,56656,28770,51258,92310,4148,5688,5363,0919,9438,7627,62316,0928,6187,24425,86422,82612,84829,66963,14117,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,564106,228117,07395,858106,17487,374111,05984,342114,31473,79777,02771,15749,22184,104103,82875,02174,19755,09977,17678,535
IV. Tổng hàng tồn kho192,103113,87692,686101,872165,816160,308145,754176,830185,087200,659150,981143,619167,243122,74568,028102,423136,963111,88151,50990,876
V. Tài sản ngắn hạn khác77629044987125601983321913331634811,934183104211403
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5906,1416,8027,5807,7758,7299,51010,45811,73313,39415,94513,26113,49714,15815,48116,69317,84219,41820,59222,149
I. Các khoản phải thu dài hạn1212122929292929292929292929292929135
II. Tài sản cố định7,1065,7236,4076,8467,4058,0719,09910,11711,38012,26213,16512,48512,59513,81315,16016,36017,52918,95620,29321,749
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3573016612,167101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác472406384376369328382311325442584747873316292304284332270265
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN348,901282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488
A. Nợ phải trả127,79872,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,86659,73348,54052,78746,84234,35435,02060,40536,00234,10724,176
I. Nợ ngắn hạn127,79872,24183,75354,80385,47468,52081,87871,750123,615102,85259,66248,42752,63246,64334,11334,73660,07935,63333,69623,739
II. Nợ dài hạn1471113156198241283326368411437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,103210,353203,411209,878204,791196,583193,041203,169197,794193,745191,844195,780186,124181,572179,328183,877181,627180,169178,522185,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN348,901282,594287,164264,681290,265265,103274,919274,919321,409296,611251,576244,320238,911228,413213,681218,897242,032216,170212,629209,488
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |