CTCP Phân lân Ninh Bình (nfc)

57
-2
(-3.39%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh914,853727,049698,302556,303432,742478,385573,839563,357546,234532,535682,950735,380771,132713,418562,524535,426562,651
4. Giá vốn hàng bán762,761621,769596,593487,282372,775406,418479,641464,237447,691427,693533,179579,585551,271519,606402,453404,628361,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)151,620104,781101,70868,99459,77171,66694,07298,77598,448104,840149,755155,785219,039193,453156,345127,503200,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,45373197298801611,5351,960497331,3963,1343,1181,3843,8274,9104,308
7. Chi phí tài chính3,6615,1473,5201,7608411,8671,5122761,4728,5269,0606,82212,24011,7395,0236,0525,680
-Trong đó: Chi phí lãi vay1082,3992,0315176481,7521,4591965924,1973,0586,1806,3196,7402,3572,4472,631
9. Chi phí bán hàng63,30042,15843,76232,19129,78241,16247,95456,25451,65455,58478,96187,17493,604102,68078,35258,89665,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,93126,74324,63420,98119,56518,42522,50520,80722,67519,11118,80718,84836,99731,45815,11214,56614,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,18130,80529,99014,35910,38310,27223,63723,39723,14521,65344,32246,07479,31648,96061,68652,900119,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)55,90435,03632,02317,11012,12411,65225,07625,03824,24722,69545,65048,05382,36550,21762,62455,510120,019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,73328,14125,61413,5899,1669,29520,29119,69119,33417,63836,46840,45163,69744,43553,77044,828107,788

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn341,311282,328308,104225,408224,190214,453294,920253,648215,054280,827305,921245,359289,345326,067265,809230,366213,241
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,56610,4149,9438,61812,8486,0081,5772,0717,27411,48518,78215,43130,82212,78417,24321,08217,959
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20020015,00028,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,564106,012112,52749,19774,19765,63967,42278,85350,84541,62941,59334,09186,603105,439104,51684,00170,360
IV. Tổng hàng tồn kho192,103165,816185,283167,243136,963142,625225,573172,315155,936226,119226,785185,514158,434198,201116,62388,013104,805
V. Tài sản ngắn hạn khác77873503511831823472098001,59418,76010,32313,4859,64212,4279,2705,117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,5907,77511,73313,49717,84223,76515,22917,59110,08311,97016,24017,87319,43723,33113,4919,37811,260
I. Các khoản phải thu dài hạn12292929135177106146
II. Tài sản cố định7,1067,40511,38012,59517,52923,24414,39016,9329,55911,50815,78717,31619,40323,23310,7579,2809,622
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,526
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4723693258732843866625533784624535583398208981,638
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
A. Nợ phải trả127,21784,979122,22252,73960,40555,304128,76584,79940,95494,726111,86359,054106,871167,58594,48576,69182,973
I. Nợ ngắn hạn127,21784,979122,22252,58460,07954,777127,87884,38739,97294,726111,79158,892106,619166,63293,67175,91381,941
II. Nợ dài hạn156326527887411982731632539538147781,032
B. Nguồn vốn chủ sở hữu221,685205,123197,615186,166181,627182,914181,383186,441184,182198,070210,298204,178201,910181,814184,815163,053141,528
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN348,901290,103319,838238,905242,032238,218310,148271,239225,137292,797322,161263,232308,782349,398279,300239,744224,501
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |