CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh270,142266,100253,593248,680234,282212,780
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)270,142266,100253,593248,680234,282212,780
4. Giá vốn hàng bán177,928176,361159,211165,152147,018146,452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,21589,73994,38183,52887,26466,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính6962102475567147
7. Chi phí tài chính3,9383,8094,7436,5277,1977,294
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9383,8094,7436,5277,197729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng25,31825,22524,38822,14323,27518,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,37325,72923,81624,26427,83418,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,28135,18741,68131,15129,02921,475
12. Thu nhập khác1,6501,4562,5011,499316594
13. Chi phí khác1,7511,5491,7031,270312226
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-101-937982294368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,18035,09442,47931,38029,03321,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1384,5985,3553,4933,1364,392
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1384,5985,3553,4933,1364,392
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,04230,49737,12427,88625,89717,450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,04230,49737,12427,88625,89717,450

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,73688,237103,040109,46173,86278,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,17061,46356,69593,45941,98932,718
1. Tiền32,17058,46345,69593,45941,98932,718
2. Các khoản tương đương tiền47,0003,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,7753,12219,7694,9045,14532,486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,9691,1912,6781,9671,8092,219
2. Trả trước cho người bán1,20637312,0524,8783,09926,592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6011,5585,0391,5381,0833,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,480-845
IV. Tổng hàng tồn kho21,41719,90819,91910,05314,74612,822
1. Hàng tồn kho24,90823,71523,87116,22416,27612,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,491-3,807-3,952-6,170-1,530-96
V. Tài sản ngắn hạn khác3733,7456,6581,0461,9812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1122,8255,5571111,980
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2619201,10193512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn375,962410,060396,823371,644429,143414,479
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định346,108384,452301,789349,175401,563382,779
1. Tài sản cố định hữu hình345,662383,806301,431348,630401,316382,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình447646358546247388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,29513,33581,7382,4619603,571
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,29513,33581,7382,4619603,571
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,55912,27313,29619,00825,62028,129
1. Chi phí trả trước dài hạn13,55912,27313,29619,00825,62028,129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN481,698498,297499,863481,105503,005492,507
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả113,628127,904112,039106,307133,343132,067
I. Nợ ngắn hạn64,07473,90260,01245,80055,07781,193
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,9184,53010,67415,61922,61236,511
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,18116,6265,4771,3748,63822,067
4. Người mua trả tiền trước5,2115,9438,4683,8512,5141,800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0655321571,495316997
6. Phải trả người lao động17,27218,99019,88112,14210,2986,822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5979434,0533,1173,7801,053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,25516,4716,6134,4572,3741,926
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6452,109
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,9307,7584,6893,7454,54610,019
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn49,55354,00252,02760,50778,26550,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác25,92026,55219,84317,27419,233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,63327,45032,18443,23359,03250,874
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu368,070370,393387,824374,798369,663360,440
I. Vốn chủ sở hữu368,070370,393387,824374,798369,663360,440
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu343,117343,117343,117343,117343,117343,117
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-845-845-845-795-315-128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,8718,7398,4284,589963
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,92819,38337,12427,88625,89717,450
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |