TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,736 | 88,237 | 103,040 | 109,461 | 73,862 | 78,028 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 79,170 | 61,463 | 56,695 | 93,459 | 41,989 | 32,718 |
1. Tiền | 32,170 | 58,463 | 45,695 | 93,459 | 41,989 | 32,718 |
2. Các khoản tương đương tiền | 47,000 | 3,000 | 11,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 10,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 10,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,775 | 3,122 | 19,769 | 4,904 | 5,145 | 32,486 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,969 | 1,191 | 2,678 | 1,967 | 1,809 | 2,219 |
2. Trả trước cho người bán | 1,206 | 373 | 12,052 | 4,878 | 3,099 | 26,592 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,601 | 1,558 | 5,039 | 1,538 | 1,083 | 3,675 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | -3,480 | -845 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,417 | 19,908 | 19,919 | 10,053 | 14,746 | 12,822 |
1. Hàng tồn kho | 24,908 | 23,715 | 23,871 | 16,224 | 16,276 | 12,918 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,491 | -3,807 | -3,952 | -6,170 | -1,530 | -96 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 373 | 3,745 | 6,658 | 1,046 | 1,981 | 2 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 112 | 2,825 | 5,557 | 111 | 1,980 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 261 | 920 | 1,101 | 935 | 1 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 375,962 | 410,060 | 396,823 | 371,644 | 429,143 | 414,479 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 346,108 | 384,452 | 301,789 | 349,175 | 401,563 | 382,779 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 345,662 | 383,806 | 301,431 | 348,630 | 401,316 | 382,391 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 447 | 646 | 358 | 546 | 247 | 388 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 16,295 | 13,335 | 81,738 | 2,461 | 960 | 3,571 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 16,295 | 13,335 | 81,738 | 2,461 | 960 | 3,571 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 1,000 | 1,000 | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 1,000 | 1,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,559 | 12,273 | 13,296 | 19,008 | 25,620 | 28,129 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,559 | 12,273 | 13,296 | 19,008 | 25,620 | 28,129 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 481,698 | 498,297 | 499,863 | 481,105 | 503,005 | 492,507 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 113,628 | 127,904 | 112,039 | 106,307 | 133,343 | 132,067 |
I. Nợ ngắn hạn | 64,074 | 73,902 | 60,012 | 45,800 | 55,077 | 81,193 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,918 | 4,530 | 10,674 | 15,619 | 22,612 | 36,511 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,181 | 16,626 | 5,477 | 1,374 | 8,638 | 22,067 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,211 | 5,943 | 8,468 | 3,851 | 2,514 | 1,800 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,065 | 532 | 157 | 1,495 | 316 | 997 |
6. Phải trả người lao động | 17,272 | 18,990 | 19,881 | 12,142 | 10,298 | 6,822 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,597 | 943 | 4,053 | 3,117 | 3,780 | 1,053 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,255 | 16,471 | 6,613 | 4,457 | 2,374 | 1,926 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,645 | 2,109 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,930 | 7,758 | 4,689 | 3,745 | 4,546 | 10,019 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 49,553 | 54,002 | 52,027 | 60,507 | 78,265 | 50,874 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 25,920 | 26,552 | 19,843 | 17,274 | 19,233 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 23,633 | 27,450 | 32,184 | 43,233 | 59,032 | 50,874 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 368,070 | 370,393 | 387,824 | 374,798 | 369,663 | 360,440 |
I. Vốn chủ sở hữu | 368,070 | 370,393 | 387,824 | 374,798 | 369,663 | 360,440 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 | 343,117 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -845 | -845 | -845 | -795 | -315 | -128 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,871 | 8,739 | 8,428 | 4,589 | 963 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,928 | 19,383 | 37,124 | 27,886 | 25,897 | 17,450 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 481,698 | 498,297 | 499,863 | 481,105 | 503,005 | 492,507 |