CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,14572,90269,04167,62267,96671,00466,20064,97264,89270,52270,12460,56361,62769,07165,41557,48061,99168,57560,89257,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)68,14572,90269,04167,62267,96671,00466,20064,97264,89270,52270,12460,56361,62769,07165,41557,48061,99168,57560,89257,222
4. Giá vốn hàng bán53,78947,20340,48943,44259,89339,45137,54640,14959,19238,03143,06536,06845,90035,32240,47838,65642,89543,85739,91838,617
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,35625,69828,55224,1808,07331,55428,65424,8235,70032,49127,05924,49515,72733,74924,93818,82419,09624,71820,97518,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính3452932352534518290738839325140113464848118215175
7. Chi phí tài chính5795735975939999821,0019561,0508581,0468541,2141,0711,3761,0821,7051,4301,9001,492
-Trong đó: Chi phí lãi vay5795735975939999821,0019561,0508581,0468541,2141,0711,3761,0821,7051,4301,9001,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7,0836,5687,6465,7106,4616,6446,4855,5466,9217,4996,0864,7196,3176,4346,1825,0885,4356,9374,9974,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3105,7447,5846,3746,6156,2737,6515,8346,9696,1846,7055,8665,9616,6106,7224,5234,3428,3175,9995,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)72813,10612,96011,757-5,55117,73713,60812,560-9,15117,98913,25313,1072,27619,74710,7048,1797,6628,1528,2946,966
12. Thu nhập khác4264053843275283863823543774263463081,39441535933343041574580
13. Chi phí khác1,1593743474631,31536043352551939124639372035628328360747510980
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7333137-136-78826-50-171-14235100-85674597651-176-61-34501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-513,13612,99711,620-6,33817,76213,55712,389-9,29418,02413,35313,0212,94919,80610,7808,2297,4858,0928,2597,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3321,4931,3441,163-7231,7401,4031,464-3081,7691,5631,4961391,9691,9598487591,046840778
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3321,4931,3441,163-7231,7401,4031,464-3081,7691,5631,4961391,9691,9598487591,046840778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33711,64411,65210,457-5,61616,02212,15510,925-8,98616,25511,79011,5262,81017,8378,8217,3826,7277,0467,4206,689
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-33711,64411,65210,457-5,61616,02212,15510,925-8,98616,25511,79011,5262,81017,8378,8217,3826,7277,0467,4206,689

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,053137,443117,526108,110105,941110,757102,461103,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,873108,91191,24983,13079,17085,68668,50579,507
1. Tiền14,77343,91133,24935,13032,17054,18664,50575,507
2. Các khoản tương đương tiền68,10065,00058,00048,00047,00031,5004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,2997,2788,8205,9984,9575,3207,4874,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2472,9663,0253,1432,1501,7711,4471,292
2. Trả trước cho người bán6,9001,9293,3878471,2061,2804,2431,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1512,3832,4092,0081,6012,2691,7971,740
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho16,23421,05116,94918,51821,41719,73021,40318,472
1. Hàng tồn kho19,64124,54220,44022,00924,90823,48725,16022,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,407-3,491-3,491-3,491-3,491-3,757-3,757-3,807
V. Tài sản ngắn hạn khác6472025094643972066590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ285488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6472025094642066102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn363,232348,700360,885362,565381,834382,296381,006393,977
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định328,149328,821333,046336,885346,108353,335356,295370,427
1. Tài sản cố định hữu hình327,902328,524332,699336,489345,662352,838355,748369,831
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình247297347397447497546596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,0085,9029,95314,66616,30818,86314,68013,858
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,0085,9029,95314,66616,30818,86314,68013,858
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,07513,97617,88711,01419,41810,09810,0319,691
1. Chi phí trả trước dài hạn17,07513,97617,88711,01419,41810,09810,0319,691
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN474,285486,142478,412470,675487,775493,053483,467497,465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả106,27998,632102,46692,148119,251118,914108,244116,146
I. Nợ ngắn hạn61,85052,97155,44143,95469,93567,61156,42763,340
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,0544,0544,0544,05414,15518,4729,3849,530
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,9606,8716,4782,6485,1945,3237,66718,223
4. Người mua trả tiền trước2,4542,4312,7472,5525,3936,3254,7614,698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,6134,1553,1372,5188033,5612,8391,271
6. Phải trả người lao động20,60512,24813,02811,98423,09111,49910,03211,835
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,7172,8487661,4683,1002,5419
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn8,755
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,3859,2548,9168,2288,2558,5838,465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,6002,4932,6172,6452,6451,6451,6901,755
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,46311,46311,6178,5608,9308,9308,9307,554
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,43045,66147,02448,19449,31651,30351,81752,806
1. Phải trả người bán dài hạn26,118
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,85025,06825,41825,57425,92026,39426,488
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,57920,59321,60622,62023,39625,18525,42326,318
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,524374,139375,983381,318
I. Vốn chủ sở hữu368,006387,511375,946378,527368,524374,139375,983381,318
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu343,117343,117343,117343,117343,117343,117343,117343,117
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-845-845-845-845-845-845-85-845
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,56511,56511,5659,8719,8719,8719,8718,739
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,16933,67422,10926,38516,38121,99723,08030,308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN474,285486,142478,412470,675487,775493,053484,228497,465
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |