CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

14.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh277,710270,142266,100253,593248,680234,282212,780
4. Giá vốn hàng bán184,924177,928176,361159,211165,152147,018146,452
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,78692,21589,73994,38183,52887,26466,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1266962102475567147
7. Chi phí tài chính2,3423,9383,8094,7436,5277,1977,294
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3423,9383,8094,7436,5277,197729
9. Chi phí bán hàng27,00825,31825,22524,38822,14323,27518,875
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,01226,37325,72923,81624,26427,83418,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)38,55037,28135,18741,68131,15129,02921,475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37,74937,18035,09442,47931,38029,03321,843
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,41633,04230,49737,12427,88625,89717,450

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,053105,73688,237103,040109,46173,86278,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,87379,17061,46356,69593,45941,98932,718
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,2994,7753,12219,7694,9045,14532,486
IV. Tổng hàng tồn kho16,23421,41719,90819,91910,05314,74612,822
V. Tài sản ngắn hạn khác6473733,7456,6581,0461,9812
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn363,232375,962410,060396,823371,644429,143414,479
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định328,149346,108384,452301,789349,175401,563382,779
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,00816,29513,33581,7382,4619603,571
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,07513,55912,27313,29619,00825,62028,129
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN474,285481,698498,297499,863481,105503,005492,507
A. Nợ phải trả106,279113,628127,904112,039106,307133,343132,067
I. Nợ ngắn hạn61,85064,07473,90260,01245,80055,07781,193
II. Nợ dài hạn44,43049,55354,00252,02760,50778,26550,874
B. Nguồn vốn chủ sở hữu368,006368,070370,393387,824374,798369,663360,440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN474,285481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |