Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,106,5201,046,3451,013,3681,129,3981,093,8911,185,3241,534,0861,445,7861,210,0651,021,564901,175912,507948,231940,040
4. Giá vốn hàng bán888,301880,559866,731943,975925,9211,005,9841,298,3041,207,7231,007,324857,075767,056789,106742,659698,122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)144,54189,65080,320110,327103,088105,494131,834148,567127,480102,19272,22376,503166,307191,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,87211,90716,85512,9889,86816,58268,2896,532183,08513,4252,734195,55879,58715,444
7. Chi phí tài chính40,15328,46616,77955,90367,79834,05454,57428,86727,92615,84126,50118,61227,87727,074
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,00322,81421,40125,80927,19527,37827,77618,92815,45413,65818,28616,53023,44322,529
9. Chi phí bán hàng57,38853,41815,32588,82337,82140,85250,12543,29947,27147,28124,44441,89342,22144,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-1,14937,954211,19139,98340,43344,27150,49842,75954,71039,08052,14344,90060,09747,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,438-9,956-137,765-54,566-27,05810,23252,99046,858187,37221,669-16,829173,285120,41093,256
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,704-11,676-154,207-54,362-47,86711,10971,74272,087186,65421,334-19,803169,820120,30693,104
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,165-20,732-173,200-43,479-23,431-7,59048,77964,007171,66913,242-24,502164,661103,99673,593
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,870-24,689-175,576-50,643-16,004-7,36040,49561,683174,89010,112-29,570159,357102,39167,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,104,0972,050,8292,431,7362,522,1602,579,9762,479,6112,566,9122,678,0712,719,9152,488,6972,005,9212,146,8122,258,5652,142,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền99,769207,327294,901181,135160,882150,341176,660353,952133,126151,472257,311235,017247,695172,216
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,91737,31726,20035,20046,20035,70034,10033,72518,42510,90018,000105,233283,803141,530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,189,553990,0441,323,9171,534,3901,545,5291,425,9041,480,5961,566,7741,672,0261,514,398930,4321,167,4261,046,7391,035,630
IV. Tổng hàng tồn kho741,146776,335748,423736,109789,221825,100823,741677,188839,562682,010731,807596,322645,349753,831
V. Tài sản ngắn hạn khác39,71239,80838,29435,32638,14442,56551,81546,43156,776129,91768,37042,81334,98038,851
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,734,8201,789,7782,158,2652,209,0682,307,9072,576,5222,556,5842,292,2412,127,6671,731,3991,690,7341,735,1821,634,3531,841,234
I. Các khoản phải thu dài hạn290,272289,987627,206630,206648,575683,108679,332240,433248,109177,839147,58640,82316,82313,987
II. Tài sản cố định922,627942,079964,146983,6511,013,4661,126,1071,034,3211,038,6191,048,744986,9941,005,137987,4841,069,7241,148,526
III. Bất động sản đầu tư3,3483,3733,3983,4233,44827,5133,6493,749
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,47585,57083,676104,560150,503162,121159,74495,05195,58489,90088,78253,67466,64966,399
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn151,077168,915165,396150,773143,945163,613155,693159,238153,754199,185166,380352,017206,414306,168
VI. Tổng tài sản dài hạn khác198,477213,619225,518244,839253,664249,267246,120469,660284,371170,399172,728176,902160,958175,883
VII. Lợi thế thương mại86,89389,60892,32495,03997,754192,307278,027285,867293,706103,659106,67396,770110,137126,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,838,9173,840,6074,590,0014,731,2284,887,8835,056,1325,123,4964,970,3114,847,5824,220,0973,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
A. Nợ phải trả1,899,9641,929,8251,946,3331,914,6812,027,7402,143,5212,112,2691,996,9731,936,3251,467,1531,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
I. Nợ ngắn hạn1,677,2231,658,7711,647,4821,566,7551,639,9301,657,6951,679,9531,781,9321,701,8831,001,8971,097,9781,174,6511,267,3751,295,092
II. Nợ dài hạn222,741271,055298,851347,926387,810485,826432,316215,041234,442465,256325,433703,483769,813869,859
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,938,9531,910,7822,643,6682,816,5472,860,1432,912,6113,011,2272,973,3382,911,2582,752,9432,273,2442,003,8591,855,7301,818,341
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,838,9173,840,6074,590,0014,731,2284,887,8835,056,1325,123,4964,970,3114,847,5824,220,0973,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |