Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

8.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,421,9815,211,3753,701,9533,329,4304,016,4914,943,635
2. Các khoản giảm trừ doanh thu280,143331,003198,314217,475254,892300,520
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,141,8394,880,3733,503,6393,111,9553,761,5994,643,115
4. Giá vốn hàng bán3,742,6104,366,4622,996,9432,441,3883,186,6403,898,655
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)399,229513,911506,696670,567574,959744,460
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,128263,791293,32464,44385,36748,770
7. Chi phí tài chính170,657113,968100,063119,102146,095161,674
-Trong đó: Chi phí lãi vay101,78375,75880,78896,387125,615141,138
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,54530,29927,7399,380-24,05014,619
9. Chi phí bán hàng182,822187,976152,759149,600198,031261,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,040,764193,905204,815207,011200,792169,889
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-910,341312,151370,122268,67891,357215,225
12. Thu nhập khác6,27846,0433,5581,98213,91934,327
13. Chi phí khác44,0643,08010,25412,0153,7948,780
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37,78642,964-6,696-10,03310,12525,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-948,127355,114363,427258,645101,482240,772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,52124,23045,35357,53232,93117,361
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-41,71857,33032515,7171,5508,476
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,80381,56045,67873,24934,48125,837
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-950,930273,554317,749185,39667,001214,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-20,731-18718,1997,19616,03321,503
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-930,199273,741299,550178,20050,967193,433

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,053,0802,550,6792,005,9212,146,8122,258,5652,142,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền294,901177,060257,311235,017247,695172,216
1. Tiền277,784160,630137,834151,087168,489128,546
2. Các khoản tương đương tiền17,11716,430119,47783,93079,20643,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,20033,70018,000105,233283,803141,530
1. Chứng khoán kinh doanh1,2341,2341,234
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,20033,70018,000103,999282,569140,297
III. Các khoản phải thu ngắn hạn945,0801,465,182930,4321,167,4261,046,7391,035,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng578,750548,106272,046289,141397,479427,083
2. Trả trước cho người bán89,81870,20520,98844,60454,47279,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn620,261
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn577,56120,000316,536220,343217,117
6. Phải thu ngắn hạn khác251,684243,773628,070536,416399,266341,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-552,732-17,162-10,672-19,271-24,820-29,356
IV. Tổng hàng tồn kho748,423823,741731,807596,322645,349753,831
1. Hàng tồn kho753,653828,230733,842600,901647,998754,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,229-4,490-2,035-4,578-2,649-457
V. Tài sản ngắn hạn khác38,47550,99568,37042,81334,98038,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,81527,73652,48424,10411,66211,426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7592,6301,6542,7212,4624,520
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,90220,62914,23215,98820,85622,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,822,9202,596,5091,690,7341,735,1821,634,3531,841,234
I. Các khoản phải thu dài hạn290,206692,043147,58640,82316,82313,987
1. Phải thu dài hạn của khách hàng12,71222,474
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác627,206679,332125,11240,82316,82313,987
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-337,000
II. Tài sản cố định964,1461,142,3121,005,137987,4841,069,7241,148,526
1. Tài sản cố định hữu hình828,1661,015,056928,913906,685960,2821,037,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính21,4042,7413,373
3. Tài sản cố định vô hình114,575127,25676,22478,058106,068110,667
III. Bất động sản đầu tư3,44827,5133,6493,749
- Nguyên giá4,49229,2284,4924,492
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,044-1,714-843-743
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,342160,27988,78253,67466,64966,399
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang85,342160,27988,78253,67466,64966,399
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn165,385156,279166,380352,017206,414306,168
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh102,59899,75998,257169,893116,223192,687
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,12368,12368,123182,12390,191113,481
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,336-11,603
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác225,518247,790172,728176,902160,958175,883
1. Chi phí trả trước dài hạn221,235242,872167,041170,889155,662169,037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,2834,9185,6886,0135,2966,846
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại92,324197,805106,67396,770110,137126,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,939,2752,159,8871,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
I. Nợ ngắn hạn1,639,9321,666,3671,097,9781,174,6511,267,3751,295,092
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,146,2591,029,801640,107772,880640,435751,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn358,406458,623315,390253,337466,716416,002
4. Người mua trả tiền trước28,51948,30433,41418,68422,29022,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,12425,08310,32512,13311,8635,972
6. Phải trả người lao động21,07217,71429,74511,6947,0716,905
7. Chi phí phải trả ngắn hạn35,70864,19645,09636,56432,04835,163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn106393291
11. Phải trả ngắn hạn khác15,98014,5286,68655,56561,32934,614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,666
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0928,11917,21413,79425,23021,748
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn299,343493,520325,433703,483769,813869,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn234,914387,348298,506159,711250,038360,214
7. Trái phiếu chuyển đổi515,743505,821496,583
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả58,503100,85622,04922,0495,6155,615
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,9255,3154,8785,9808,3407,448
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341
I. Vốn chủ sở hữu1,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,197,8431,197,8431,088,843473,410473,410473,410
2. Thặng dư vốn cổ phần426,599426,59965,439643,649643,649643,649
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu37,22237,22237,222
4. Vốn khác của chủ sở hữu-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển70,98869,83268,35766,72362,69751,388
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối224,5501,227,638965,458701,417554,456555,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,51869,16288,91985,21088,06761,387
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |