TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,053,080 | 2,550,679 | 2,005,921 | 2,146,812 | 2,258,565 | 2,142,058 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 294,901 | 177,060 | 257,311 | 235,017 | 247,695 | 172,216 |
1. Tiền | 277,784 | 160,630 | 137,834 | 151,087 | 168,489 | 128,546 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,117 | 16,430 | 119,477 | 83,930 | 79,206 | 43,669 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 26,200 | 33,700 | 18,000 | 105,233 | 283,803 | 141,530 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | 1,234 | 1,234 | 1,234 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 26,200 | 33,700 | 18,000 | 103,999 | 282,569 | 140,297 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 945,080 | 1,465,182 | 930,432 | 1,167,426 | 1,046,739 | 1,035,630 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 578,750 | 548,106 | 272,046 | 289,141 | 397,479 | 427,083 |
2. Trả trước cho người bán | 89,818 | 70,205 | 20,988 | 44,604 | 54,472 | 79,628 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | 620,261 | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 577,561 | | 20,000 | 316,536 | 220,343 | 217,117 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 251,684 | 243,773 | 628,070 | 536,416 | 399,266 | 341,157 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -552,732 | -17,162 | -10,672 | -19,271 | -24,820 | -29,356 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 748,423 | 823,741 | 731,807 | 596,322 | 645,349 | 753,831 |
1. Hàng tồn kho | 753,653 | 828,230 | 733,842 | 600,901 | 647,998 | 754,287 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,229 | -4,490 | -2,035 | -4,578 | -2,649 | -457 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 38,475 | 50,995 | 68,370 | 42,813 | 34,980 | 38,851 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 13,815 | 27,736 | 52,484 | 24,104 | 11,662 | 11,426 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,759 | 2,630 | 1,654 | 2,721 | 2,462 | 4,520 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 21,902 | 20,629 | 14,232 | 15,988 | 20,856 | 22,905 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,822,920 | 2,596,509 | 1,690,734 | 1,735,182 | 1,634,353 | 1,841,234 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 290,206 | 692,043 | 147,586 | 40,823 | 16,823 | 13,987 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | 12,712 | 22,474 | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 627,206 | 679,332 | 125,112 | 40,823 | 16,823 | 13,987 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -337,000 | | | | | |
II. Tài sản cố định | 964,146 | 1,142,312 | 1,005,137 | 987,484 | 1,069,724 | 1,148,526 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 828,166 | 1,015,056 | 928,913 | 906,685 | 960,282 | 1,037,859 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 21,404 | | | 2,741 | 3,373 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 114,575 | 127,256 | 76,224 | 78,058 | 106,068 | 110,667 |
III. Bất động sản đầu tư | | | 3,448 | 27,513 | 3,649 | 3,749 |
- Nguyên giá | | | 4,492 | 29,228 | 4,492 | 4,492 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | -1,044 | -1,714 | -843 | -743 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 85,342 | 160,279 | 88,782 | 53,674 | 66,649 | 66,399 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 85,342 | 160,279 | 88,782 | 53,674 | 66,649 | 66,399 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 165,385 | 156,279 | 166,380 | 352,017 | 206,414 | 306,168 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 102,598 | 99,759 | 98,257 | 169,893 | 116,223 | 192,687 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 68,123 | 68,123 | 68,123 | 182,123 | 90,191 | 113,481 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,336 | -11,603 | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 225,518 | 247,790 | 172,728 | 176,902 | 160,958 | 175,883 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 221,235 | 242,872 | 167,041 | 170,889 | 155,662 | 169,037 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,283 | 4,918 | 5,688 | 6,013 | 5,296 | 6,846 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 92,324 | 197,805 | 106,673 | 96,770 | 110,137 | 126,522 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,876,001 | 5,147,188 | 3,696,655 | 3,881,993 | 3,892,918 | 3,983,293 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,939,275 | 2,159,887 | 1,423,411 | 1,878,134 | 2,037,188 | 2,164,951 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,639,932 | 1,666,367 | 1,097,978 | 1,174,651 | 1,267,375 | 1,295,092 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,146,259 | 1,029,801 | 640,107 | 772,880 | 640,435 | 751,478 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 358,406 | 458,623 | 315,390 | 253,337 | 466,716 | 416,002 |
4. Người mua trả tiền trước | 28,519 | 48,304 | 33,414 | 18,684 | 22,290 | 22,918 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,124 | 25,083 | 10,325 | 12,133 | 11,863 | 5,972 |
6. Phải trả người lao động | 21,072 | 17,714 | 29,745 | 11,694 | 7,071 | 6,905 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 35,708 | 64,196 | 45,096 | 36,564 | 32,048 | 35,163 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 106 | | | | 393 | 291 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,980 | 14,528 | 6,686 | 55,565 | 61,329 | 34,614 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,666 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,092 | 8,119 | 17,214 | 13,794 | 25,230 | 21,748 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 299,343 | 493,520 | 325,433 | 703,483 | 769,813 | 869,859 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 234,914 | 387,348 | 298,506 | 159,711 | 250,038 | 360,214 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | 515,743 | 505,821 | 496,583 |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 58,503 | 100,856 | 22,049 | 22,049 | 5,615 | 5,615 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,925 | 5,315 | 4,878 | 5,980 | 8,340 | 7,448 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,936,725 | 2,987,301 | 2,273,244 | 2,003,859 | 1,855,730 | 1,818,341 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,936,725 | 2,987,301 | 2,273,244 | 2,003,859 | 1,855,730 | 1,818,341 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,197,843 | 1,197,843 | 1,088,843 | 473,410 | 473,410 | 473,410 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 426,599 | 426,599 | 65,439 | 643,649 | 643,649 | 643,649 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | 37,222 | 37,222 | 37,222 |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -3,772 | -3,772 | -3,772 | -3,772 | -3,772 | -3,772 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 70,988 | 69,832 | 68,357 | 66,723 | 62,697 | 51,388 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 224,550 | 1,227,638 | 965,458 | 701,417 | 554,456 | 555,057 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 20,518 | 69,162 | 88,919 | 85,210 | 88,067 | 61,387 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,876,001 | 5,147,188 | 3,696,655 | 3,881,993 | 3,892,918 | 3,983,293 |