Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

8.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,186,3021,106,5201,046,3451,013,3681,129,3981,093,8911,185,3241,534,0861,445,7861,210,0651,021,564901,175912,507948,231940,040
2. Các khoản giảm trừ doanh thu85,99673,67876,13666,31875,09664,88273,847103,94889,49675,26162,29761,89746,89739,26550,256
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,100,3061,032,842970,209947,0511,054,3021,029,0091,111,4771,430,1381,356,2891,134,804959,266839,279865,610908,966889,784
4. Giá vốn hàng bán941,144884,092880,559866,731943,975925,9211,005,9841,298,3041,207,7231,007,324857,075767,056789,106742,659698,122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)159,162148,75189,65080,320110,327103,088105,494131,834148,567127,480102,19272,22376,503166,307191,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,1687,87211,90716,85512,9889,86816,58268,2896,532183,08513,4252,734195,55879,58715,444
7. Chi phí tài chính10,76240,15328,46616,77955,90367,79834,05454,57428,86727,92615,84126,50118,61227,87727,074
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,21721,40222,81421,40125,80927,19527,37827,77618,92815,45413,65818,28616,53023,44322,529
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,5026,4178,3258,3556,8286,0387,3348,0646,6866,7138,25511,3036,6284,7095,099
9. Chi phí bán hàng72,50757,38853,41815,32588,82337,82140,85250,12543,29947,27147,28124,44441,89342,22144,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,2233,20137,954211,19139,98340,43344,27150,49842,75954,71039,08052,14344,90060,09747,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,34162,297-9,956-137,765-54,566-27,05810,23252,99046,858187,37221,669-16,829173,285120,41093,256
12. Thu nhập khác3305391,3024,1741,288-22,78224,01517,06026,5272,1533031,113864678904
13. Chi phí khác832753,02320,6161,085-1,97423,138-1,6921,2992,8716384,0884,3297811,056
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)248265-1,720-16,442203-20,80987718,75225,228-718-335-2,975-3,465-103-152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,58862,562-11,676-154,207-54,362-47,86711,10971,74272,087186,65421,334-19,803169,820120,30693,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,6647,6847,35512,4476,85812,41012,7059,1449,444-2,0727,3134,7645,76714,96019,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,293-1561,7006,546-17,741-36,8465,99313,818-1,36417,058780-66-6081,350-350
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,9587,5289,05618,993-10,883-24,43518,69922,9638,08014,9868,0924,6985,15916,31019,511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,63155,033-20,732-173,200-43,479-23,431-7,59048,77964,007171,66913,242-24,502164,661103,99673,593
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,1475,2933,9572,3777,164-7,427-2308,2852,324-3,2223,1295,0685,3041,6066,221
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)39,48449,741-24,689-175,576-50,643-16,004-7,36040,49561,683174,89010,112-29,570159,357102,39167,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,079,6642,096,0892,050,8292,431,7362,522,1602,579,9762,479,6112,566,9122,678,0712,719,9152,488,6972,005,9212,146,8122,258,5652,142,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền141,87990,547207,327294,901181,135160,882150,341176,660353,952133,126151,472257,311235,017247,695172,216
1. Tiền138,87990,547201,207277,784176,018150,336128,079160,630338,892118,104137,886137,834151,087168,489128,546
2. Các khoản tương đương tiền3,0006,12017,1175,11710,54622,26116,03015,06015,02213,587119,47783,93079,20643,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,21733,91737,31726,20035,20046,20035,70034,10033,72518,42510,90018,000105,233283,803141,530
1. Chứng khoán kinh doanh1,2341,2341,234
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,21733,91737,31726,20035,20046,20035,70034,10033,72518,42510,90018,000103,999282,569140,297
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,087,3661,193,433990,0441,323,9171,534,3901,545,5291,425,9041,480,5961,566,7741,672,0261,514,398930,4321,167,4261,046,7391,035,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng652,366643,063576,951497,787574,117590,081584,467571,461455,979342,333282,202272,046289,141397,479427,083
2. Trả trước cho người bán131,820138,63871,60489,81862,14148,73452,71670,205108,86197,41240,90020,98844,60454,47279,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn551,802553,302655,556567,561637,160521,845563,544620,26141,590192,098115,93920,000316,536220,343217,117
6. Phải thu ngắn hạn khác254,884370,090238,319351,899275,331399,378239,465235,831973,7061,058,4111,088,270628,070536,416399,266341,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-503,506-511,659-552,386-183,147-14,359-14,509-14,287-17,162-13,362-18,229-12,913-10,672-19,271-24,820-29,356
IV. Tổng hàng tồn kho791,501741,000776,335748,423736,109789,221825,100823,741677,188839,562682,010731,807596,322645,349753,831
1. Hàng tồn kho793,665743,769782,059753,653738,121791,512828,656828,230680,275843,510684,050733,842600,901647,998754,287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,164-2,769-5,725-5,229-2,011-2,291-3,556-4,490-3,087-3,949-2,040-2,035-4,578-2,649-457
V. Tài sản ngắn hạn khác38,70237,19239,80838,29435,32638,14442,56551,81546,43156,776129,91768,37042,81334,98038,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,21412,52315,55113,81511,08413,85017,44827,73824,09728,927116,03552,48424,10411,66211,426
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9692,9072,2612,7592,5792,7712,9372,6301,0303,1731,3791,6542,7212,4624,520
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,51821,76321,99521,72121,66321,52222,18021,44821,30424,67612,50214,23215,98820,85622,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,722,0151,742,3401,789,7782,158,2652,209,0682,307,9072,576,5222,556,5842,292,2412,127,6671,731,3991,690,7341,735,1821,634,3531,841,234
I. Các khoản phải thu dài hạn290,229290,232289,987627,206630,206648,575683,108679,332240,433248,109177,839147,58640,82316,82313,987
1. Phải thu dài hạn của khách hàng12,71215,15922,474
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác627,229627,232626,987627,206630,206648,575670,396679,332225,274248,109177,839125,11240,82316,82313,987
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-337,000-337,000-337,000
II. Tài sản cố định907,992922,627942,079964,146983,6511,013,4661,126,1071,034,3211,038,6191,048,744986,9941,005,137987,4841,069,7241,148,526
1. Tài sản cố định hữu hình776,067788,270808,388828,166846,399867,913978,091957,950961,527970,932911,277928,913906,685960,2821,037,859
2. Tài sản cố định thuê tài chính23,06223,57020,97921,40421,82922,25422,6792,7413,373
3. Tài sản cố định vô hình108,862110,787112,712114,575115,423123,299125,33776,37177,09277,81375,71776,22478,058106,068110,667
III. Bất động sản đầu tư3,3483,3733,3983,4233,44827,5133,6493,749
- Nguyên giá4,4924,4924,4924,4924,49229,2284,4924,492
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,144-1,119-1,094-1,069-1,044-1,714-843-743
IV. Tài sản dở dang dài hạn85,46285,47585,57083,676104,560150,503162,121159,74495,05195,58489,90088,78253,67466,64966,399
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang85,46285,47585,57083,676104,560150,503162,121159,74495,05195,58489,90088,78253,67466,64966,399
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn162,374155,872168,915165,396150,773143,945163,613155,693159,238153,754199,185166,380352,017206,414306,168
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh99,58693,085106,128102,60894,25387,425107,09399,17891,11585,631131,06298,257169,893116,223192,687
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn68,12368,12368,12368,12368,12368,12368,12368,12368,12368,12368,12368,123182,12390,191113,481
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,336-5,336-5,336-5,336-11,603-11,603-11,603-11,609
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác191,781201,241213,619225,518244,839253,664249,267246,120469,660284,371170,399172,728176,902160,958175,883
1. Chi phí trả trước dài hạn187,405196,880209,218221,235240,359249,124244,169241,603464,640279,000165,491167,041170,889155,662169,037
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,3764,3624,4014,2834,4804,5395,0984,5175,0205,3714,9085,6886,0135,2966,846
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại84,17786,89389,60892,32495,03997,754192,307278,027285,867293,706103,659106,67396,770110,137126,522
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,801,6793,838,4293,840,6074,590,0014,731,2284,887,8835,056,1325,123,4964,970,3114,847,5824,220,0973,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,815,4311,894,8111,929,8251,946,3331,914,6812,027,7402,143,5212,112,2691,996,9731,936,3251,467,1531,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
I. Nợ ngắn hạn1,627,5501,671,9061,658,7711,647,4821,566,7551,639,9301,657,6951,679,9531,781,9321,701,8831,001,8971,097,9781,174,6511,267,3751,295,092
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,181,3001,275,0261,203,4301,146,2591,043,4171,061,256946,1661,029,8011,233,5681,142,983581,603640,107772,880640,435751,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn233,297240,664325,379359,122366,733439,594554,385459,076358,240389,440282,419315,390253,337466,716416,002
4. Người mua trả tiền trước32,75224,88629,49527,98026,39727,41740,46747,73636,43938,62036,27333,41418,68422,29022,918
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,96314,91315,46926,84227,85626,81925,03625,50124,32720,2857,21110,32512,13311,8635,972
6. Phải trả người lao động20,10513,2769,12721,15418,2248,73911,07917,71439,36532,30535,24729,74511,6947,0716,905
7. Chi phí phải trả ngắn hạn85,71244,50847,13045,08762,16143,39756,01875,40758,26246,95347,37745,09636,56432,04835,163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn989898106135526,056393291
11. Phải trả ngắn hạn khác48,12752,18026,81615,77416,19225,94325,16518,37425,7656,8786,68655,56561,32934,614
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6661,6661,828162-218-218-65,240
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5324,6904,9955,7646,710-4026,5625,9714,88917,21413,79425,23021,748
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn187,881222,905271,055298,851347,926387,810485,826432,316215,041234,442465,256325,433703,483769,813869,859
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28010,960193,221
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn120,724157,081205,270234,914289,887312,690373,135387,348159,240189,661244,733298,506159,711250,038360,214
7. Trái phiếu chuyển đổi515,743505,821496,583
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả61,43460,12760,32158,17452,67369,625107,03039,43539,43539,43522,04922,04922,0495,6155,615
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,7235,6985,4635,7635,3665,2155,6625,5345,4075,2534,8785,9808,3407,448
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,346
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,986,2481,943,6171,910,7822,643,6682,816,5472,860,1432,912,6113,011,2272,973,3382,911,2582,752,9432,273,2442,003,8591,855,7301,818,341
I. Vốn chủ sở hữu1,986,2481,943,6171,910,7822,643,6682,816,5472,860,1432,912,6113,011,2272,973,3382,911,2582,752,9432,273,2442,003,8591,855,7301,818,341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,197,8431,088,843473,410473,410473,410
2. Thặng dư vốn cổ phần426,599426,599426,599426,599426,599426,599426,599426,599426,599426,599435,63365,439643,649643,649643,649
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu37,22237,22237,222
4. Vốn khác của chủ sở hữu-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772-3,772
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển71,98971,98970,98870,98870,98870,98869,83269,83269,83269,83268,35768,35766,72362,69751,388
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối275,070235,586194,678908,4641,083,7201,132,0421,153,1781,250,5061,211,8591,151,942962,875965,458701,417554,456555,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,51915,37224,44643,54641,16936,44368,93270,22070,97868,81492,00788,91985,21088,06761,387
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,801,6793,838,4293,840,6074,590,0014,731,2284,887,8835,056,1325,123,4964,970,3114,847,5824,220,0973,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |