CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

59
0.30
(0.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,361,57034,384,59131,685,01831,653,21030,520,84129,725,04727,335,08730,877,77832,322,45634,702,84036,819,17436,497,28124,504,82631,982,97331,156,44527,512,50126,021,65026,593,35729,673,74525,715,676
4. Giá vốn hàng bán27,254,75826,826,35824,773,87625,235,02824,609,17324,023,66221,891,31222,658,87224,619,95527,001,32228,342,41328,763,44018,244,50024,514,83523,803,19820,919,02819,963,83420,515,41723,193,24320,045,942
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,891,9117,307,7146,712,6166,186,4615,678,4855,441,1685,214,5007,929,5097,392,0247,336,4188,124,2647,374,8906,088,7137,143,5837,024,9466,274,6655,749,7205,770,1426,159,9705,365,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính575,389580,109585,309603,394619,116585,369359,085311,780348,740297,758354,859384,466288,606304,726288,291243,144256,719169,373124,886181,645
7. Chi phí tài chính330,441293,717375,236418,581444,911396,875295,779381,547434,637360,157206,279225,422164,679170,842152,802146,676132,146137,081178,248156,475
-Trong đó: Chi phí lãi vay-303,696243,090266,980329,035438,383384,521295,779361,070434,637365,963200,474187,425163,933169,882152,707146,612132,177136,987178,228156,338
9. Chi phí bán hàng4,848,9505,056,4364,821,3435,607,0805,314,3245,211,1344,784,6866,603,4865,342,6064,807,8765,036,0314,853,0084,270,4324,444,4414,245,1314,259,1693,753,4873,538,3683,782,7753,694,583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp967,619813,336868,456300,976341,531229,157324,692292,045316,221500,3311,239,442665,960975,1831,201,4121,088,366783,692840,3371,000,645779,758519,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,320,4381,697,6521,212,405463,219196,834189,371168,427964,2101,647,3011,965,8111,997,3712,026,738965,7871,628,2001,823,9771,328,3591,279,2401,262,2591,542,6721,174,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,068,0451,516,0431,206,203218,925182,016129,784158,967933,3781,417,8401,702,1432,002,9942,049,913968,1311,625,9711,827,5691,333,7321,278,2801,253,6621,544,0611,179,569
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)805,7871,172,384902,97490,31838,81617,41421,281619,022906,7791,130,6691,445,2441,563,313785,8021,213,6781,338,633942,297951,032894,4241,132,120860,022
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)800,1501,172,277902,43790,25838,73917,40621,267619,041906,2461,130,0111,444,4651,562,486785,3851,213,0301,337,969941,797950,540893,9121,131,519859,569

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,074,95359,688,20956,259,44051,946,97949,825,37849,859,31843,359,00744,631,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,752,3405,776,4635,570,8785,365,7052,351,9183,441,5392,781,2405,061,021
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86620,978,93817,028,15310,059,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,355,2717,120,7094,862,8475,158,8533,076,4662,616,2121,916,4833,072,094
IV. Tổng hàng tồn kho21,853,57821,040,83120,492,36921,824,23622,853,54722,122,24920,957,41925,696,078
V. Tài sản ngắn hạn khác564,842569,584660,102661,177641,582700,379675,712742,898
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,825,0906,181,6167,284,0918,160,8998,819,4209,509,18410,560,00911,203,070
I. Các khoản phải thu dài hạn397,944411,637428,907457,570479,973486,825502,577494,622
II. Tài sản cố định4,172,0544,963,4385,800,2956,500,1367,370,7608,195,5229,102,2489,727,503
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,9602,2391,3644,494159,7483,61683,93169,320
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn954,837409,735626,147746,632231,035231,035231,035241,035
VI. Tổng tài sản dài hạn khác182,859179,696197,158206,500316,989315,922348,607363,631
VII. Lợi thế thương mại107,436214,872230,220245,567260,915276,263291,611306,959
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
A. Nợ phải trả39,624,47839,393,06537,509,37236,748,32035,374,64536,136,10829,965,59931,901,628
I. Nợ ngắn hạn33,471,43533,260,02131,420,95330,761,90229,475,27030,236,73324,064,34926,000,378
II. Nợ dài hạn6,153,0446,133,0446,088,4195,986,4195,899,3755,899,3755,901,2505,901,250
B. Nguồn vốn chủ sở hữu27,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,232,39423,953,41723,932,582
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |