CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

59.90
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,361,57034,384,59131,685,01831,653,21030,520,84129,725,04727,335,08730,877,77832,322,45634,702,84036,819,17436,497,28124,504,82631,982,97331,156,44527,512,50126,021,65026,593,35729,673,74525,715,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu214,901250,519198,526231,721233,184260,216229,275289,397310,477365,100352,497358,951171,612324,554328,302318,808308,096307,798320,532304,687
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,146,66934,134,07231,486,49231,421,48930,287,65729,464,83027,105,81230,588,38132,011,98034,337,74036,466,67736,138,33024,333,21431,658,41930,828,14427,193,69325,713,55426,285,55929,353,21325,410,989
4. Giá vốn hàng bán27,254,75826,826,35824,773,87625,235,02824,609,17324,023,66221,891,31222,658,87224,619,95527,001,32228,342,41328,763,44018,244,50024,514,83523,803,19820,919,02819,963,83420,515,41723,193,24320,045,942
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,891,9117,307,7146,712,6166,186,4615,678,4855,441,1685,214,5007,929,5097,392,0247,336,4188,124,2647,374,8906,088,7137,143,5837,024,9466,274,6655,749,7205,770,1426,159,9705,365,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính575,389580,109585,309603,394619,116585,369359,085311,780348,740297,758354,859384,466288,606304,726288,291243,144256,719169,373124,886181,645
7. Chi phí tài chính330,441293,717375,236418,581444,911396,875295,779381,547434,637360,157206,279225,422164,679170,842152,802146,676132,146137,081178,248156,475
-Trong đó: Chi phí lãi vay-303,696243,090266,980329,035438,383384,521295,779361,070434,637365,963200,474187,425163,933169,882152,707146,612132,177136,987178,228156,338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh148-26,681-20,48611,771-1,238-3,413-2,96187-1,229-1,161-1,404-1,912
9. Chi phí bán hàng4,848,9505,056,4364,821,3435,607,0805,314,3245,211,1344,784,6866,603,4865,342,6064,807,8765,036,0314,853,0084,270,4324,444,4414,245,1314,259,1693,753,4873,538,3683,782,7753,694,583
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp967,619813,336868,456300,976341,531229,157324,692292,045316,221500,3311,239,442665,960975,1831,201,4121,088,366783,692840,3371,000,645779,758519,660
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,320,4381,697,6521,212,405463,219196,834189,371168,427964,2101,647,3011,965,8111,997,3712,026,738965,7871,628,2001,823,9771,328,3591,279,2401,262,2591,542,6721,174,063
12. Thu nhập khác6,069-13,73024,6276,94910,9999,44613,4728,96516,98819,24816,40632,65020,1399,96519,01217,2498,6238,8198,82213,230
13. Chi phí khác258,462167,88030,828251,24225,81769,03322,93339,797246,449282,91610,7839,47517,79512,19515,42011,8769,58317,4157,4337,724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-252,393-181,609-6,201-244,294-14,818-59,587-9,461-30,832-229,460-263,6685,62223,1762,344-2,2303,5925,373-960-8,5971,3895,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,068,0451,516,0431,206,203218,925182,016129,784158,967933,3781,417,8401,702,1432,002,9942,049,913968,1311,625,9711,827,5691,333,7321,278,2801,253,6621,544,0611,179,569
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành273,572340,748311,26266,282127,01799,502140,456196,556496,122546,716553,604520,012228,919418,683469,250455,942351,255367,654423,562342,488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-11,3142,911-8,03362,32516,18412,868-2,771117,80014,93924,7584,145-33,412-46,590-6,39119,686-64,508-24,008-8,415-11,620-22,941
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)262,259343,659303,230128,607143,200112,371137,685314,356511,061571,475557,749486,600182,329412,292488,936391,435327,247359,239411,942319,548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)805,7871,172,384902,97490,31838,81617,41421,281619,022906,7791,130,6691,445,2441,563,313785,8021,213,6781,338,633942,297951,032894,4241,132,120860,022
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,6371075366077814-19533658779828417649664500493512601452
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)800,1501,172,277902,43790,25838,73917,40621,267619,041906,2461,130,0111,444,4651,562,486785,3851,213,0301,337,969941,797950,540893,9121,131,519859,569

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn61,074,95359,688,20956,259,44051,946,97949,825,37849,859,31843,359,00744,631,140
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,752,3405,776,4635,570,8785,365,7052,351,9183,441,5392,781,2405,061,021
1. Tiền3,283,8404,564,6465,103,7344,795,6372,351,9183,091,5392,681,2403,846,021
2. Các khoản tương đương tiền6,468,5001,211,816467,145570,068350,000100,0001,215,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86620,978,93817,028,15310,059,050
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,548,92225,180,62124,673,24418,937,00820,901,86620,978,93817,028,15310,059,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,355,2717,120,7094,862,8475,158,8533,076,4662,616,2121,916,4833,072,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng232,971347,553307,572308,474192,130218,496113,840178,061
2. Trả trước cho người bán99,50489,77047,83595,981182,052157,338317,182465,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,536,4444,079,0551,820,0002,085,91816,91816,91816,91826,662
6. Phải thu ngắn hạn khác2,486,3522,604,3322,687,4402,668,4802,685,3662,223,4611,468,5442,402,328
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho21,853,57821,040,83120,492,36921,824,23622,853,54722,122,24920,957,41925,696,078
1. Hàng tồn kho22,212,92921,319,35220,759,70122,028,68523,080,34622,404,22721,267,47026,058,131
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-359,351-278,520-267,332-204,449-226,799-281,978-310,052-362,054
V. Tài sản ngắn hạn khác564,842569,584660,102661,177641,582700,379675,712742,898
1. Chi phí trả trước ngắn hạn387,195412,415433,198481,241396,520467,748506,611557,517
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ156,278126,637195,843149,052209,388189,581140,647156,744
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,36930,53231,06030,88535,67443,05128,45428,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,825,0906,181,6167,284,0918,160,8998,819,4209,509,18410,560,00911,203,070
I. Các khoản phải thu dài hạn397,944411,637428,907457,570479,973486,825502,577494,622
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,2459,7459,7459,745
5. Phải thu dài hạn khác397,944411,637428,907448,325470,228477,081492,832494,622
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,172,0544,963,4385,800,2956,500,1367,370,7608,195,5229,102,2489,727,503
1. Tài sản cố định hữu hình4,107,2484,897,2945,732,8136,431,3157,300,6028,124,0269,029,4139,653,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình64,80666,14467,48268,82070,15871,49772,83574,173
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,9602,2391,3644,494159,7483,61683,93169,320
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,9602,2391,3644,494159,7483,61683,93169,320
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn954,837409,735626,147746,632231,035231,035231,035241,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh239,613239,465266,147286,632181,035181,035181,035181,035
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn715,224170,270360,000460,00050,00050,00050,00060,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác182,859179,696197,158206,500316,989315,922348,607363,631
1. Chi phí trả trước dài hạn65,33573,48688,037105,411154,744137,493157,310175,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại117,524106,210109,121101,089162,245178,429191,297188,526
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại107,436214,872230,220245,567260,915276,263291,611306,959
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,624,47839,393,06537,509,37236,748,32035,374,64536,136,10829,965,59931,901,628
I. Nợ ngắn hạn33,471,43533,260,02131,420,95330,761,90229,475,27030,236,73324,064,34926,000,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,815,80916,896,53817,573,25919,128,54217,026,61816,337,28311,313,10610,688,139
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,181,7849,801,6229,209,4517,927,0709,161,5519,334,7637,468,7388,745,982
4. Người mua trả tiền trước105,10466,93673,64588,996100,42370,52973,54797,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước603,768645,293599,644418,173363,546302,370317,844764,244
6. Phải trả người lao động614,384517,456402,337438,404316,261313,348291,853475,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,768,8052,285,3141,492,8591,372,8081,534,5571,325,3331,256,1162,180,366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,73135,6181203,40612,43559,7771,218387
11. Phải trả ngắn hạn khác1,300,9802,943,7772,001,7031,316,567893,2822,426,7323,265,6662,971,907
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn67,06767,46767,93667,93666,59776,26176,261
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi66,597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,153,0446,133,0446,088,4195,986,4195,899,3755,899,3755,901,2505,901,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,151,8756,131,8756,087,2505,985,2505,899,3755,899,3755,901,2505,901,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1691,1691,1691,169
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu27,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,232,39423,953,41723,932,582
I. Vốn chủ sở hữu27,275,56526,476,76026,034,15923,359,55823,270,15323,232,39423,953,41723,932,582
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,622,44214,622,44214,633,76714,633,76714,633,76714,633,76714,638,79314,638,793
2. Thặng dư vốn cổ phần558,110558,1101,592,002558,110558,110558,110558,110558,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,288-3,288-11,325-9,783-8,167-7,664-5,937-5,026
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,4483,4483,6823,7392,9243,4792,7272,262
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,735,14110,941,5189,062,7618,160,3248,070,0668,031,3278,745,2018,723,934
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát359,712354,530753,27313,40113,45113,37514,52214,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,900,04365,869,82563,543,53160,107,87858,644,79859,368,50253,919,01655,834,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |