CTCP Đầu tư Thế giới Di động (mwg)

58.70
1.90
(3.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,234,185134,722,249124,141,526109,801,254103,485,04787,738,37967,698,54145,612,67725,388,07215,836,6499,544,5417,398,1025,431,2022,866,1242,012,518
2. Các khoản giảm trừ doanh thu954,3961,317,4711,183,4201,255,2341,310,8031,222,0921,358,736999,344135,33979,92345,69223,13543,69649,52252,601
3. Doanh thu thuần (1)-(2)118,279,788133,404,778122,958,106108,546,020102,174,24486,516,28766,339,80444,613,33325,252,73315,756,7269,498,8497,374,9665,387,5062,816,6021,959,917
4. Giá vốn hàng bán95,759,175102,542,73595,325,97484,591,52282,686,44571,224,15955,198,02537,399,22621,330,30213,360,6068,091,4846,180,4264,431,5362,308,1591,730,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,520,61330,862,04227,632,13223,954,49719,487,79915,292,12811,141,7797,214,1063,922,4312,396,1191,407,3651,194,541955,970508,443229,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,166,9641,313,1371,287,956794,122631,178342,084250,510135,32880,98671,33529,4663,1957,6397,4545,551
7. Chi phí tài chính1,556,1461,382,620714,707594,152569,755436,573234,287120,08640,66621,29126,84356,44127,85613,1523,763
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,447,7181,362,144674,428594,004568,137436,417233,202119,64638,89421,26126,53553,65227,7502,4922,737
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,211-3,707-3,473-2,101
9. Chi phí bán hàng20,916,71122,336,83817,914,17315,333,79912,437,2839,659,7417,017,0614,287,6962,351,0951,349,301935,794910,879675,867309,586140,696
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,167,6521,881,0283,823,3903,404,4322,073,7831,761,6141,345,497934,777249,315240,543125,64667,18751,21641,83632,011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,047,0686,574,6946,465,6075,412,5305,034,6833,774,1822,795,4442,006,8751,362,341856,319348,548163,228208,670151,32258,365
12. Thu nhập khác36,88361,60754,87343,51341,55733,23317,68531,13025,19315,11810,1587,3545,9665,4473,310
13. Chi phí khác394,259579,94548,89646,30722,79321,0973,81632,0911,7503,2407,9182,1142,0322,4833,285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-357,376-518,3385,977-2,79518,76412,13613,868-96123,44311,8782,2405,2413,9352,96425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)689,6926,056,3556,471,5845,409,7355,053,4473,786,3192,809,3122,005,9141,385,784868,197350,788168,469212,605154,28658,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành433,2571,792,9991,632,9761,598,4141,248,353933,837639,744495,801312,611203,79992,54244,46053,18346,08711,353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại88,606161,642-62,819-108,551-31,146-27,827-37,329-68,137-2,598-9,346-223-2,1712,612-2,155-1,522
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)521,8631,954,6411,570,1571,489,8631,217,207906,010602,415427,663310,013194,45392,31942,28855,79543,9319,831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)167,8294,101,7144,901,4273,919,8733,836,2402,880,3092,206,8971,578,2511,075,771673,744258,469126,180156,810110,35548,559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1601,9512,5572,1051,9711,5851,2178783,8785,6382,8681,128-1,746318486
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)167,6694,099,7634,898,8693,917,7683,834,2702,878,7242,205,6801,577,3721,071,894668,106255,601125,052158,556110,03648,073

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn51,950,33844,577,60751,955,25837,317,23435,011,89723,371,99518,862,86112,288,1426,176,4322,837,6871,909,0851,281,0191,239,542526,391294,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,365,7055,061,0214,142,0167,347,8573,115,2373,749,5503,410,983996,983343,873212,921304,734104,83179,99728,54629,526
1. Tiền4,795,6373,846,0212,606,6722,243,2742,024,3483,363,7172,189,863994,084341,112210,211109,286102,39279,99728,54629,526
2. Các khoản tương đương tiền570,0681,215,0001,535,3435,104,5831,090,889385,8331,221,1202,8992,7612,710195,4482,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,937,00810,069,25014,236,6268,057,3193,137,00050,92250
1. Chứng khoán kinh doanh50
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,937,00810,069,25014,236,6268,057,3193,137,00050,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,158,8533,000,8173,162,1221,595,2511,815,0861,542,5302,765,8481,410,643636,323296,736247,311159,814201,550129,75965,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng308,474178,061384,237196,395262,268369,5741,431,777243,46476,90744,48247,76814,93815,1626,6252,268
2. Trả trước cho người bán95,981403,669390,739287,913195,01721,007117,942315,210218,45390,84637,94646,30779,54974,47445,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,085,91816,918961,91880,00084,700
6. Phải thu ngắn hạn khác2,668,4802,402,1691,425,2291,030,9431,357,8001,151,9491,131,429851,969340,963161,408161,59798,568107,11848,93917,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-278-278
IV. Tổng hàng tồn kho21,824,23625,696,07829,167,23219,422,17725,745,42817,446,00512,050,1639,370,7324,932,6852,195,3061,288,950951,564877,100339,828188,467
1. Hàng tồn kho22,028,68526,058,13129,850,06919,926,36426,195,93517,821,13812,309,9559,513,6585,009,7082,253,5171,304,678964,514877,100339,828188,467
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-204,449-362,054-682,837-504,186-450,506-375,132-259,793-142,926-77,024-58,211-15,729-12,950
V. Tài sản ngắn hạn khác664,536750,4421,247,261894,6291,199,146582,987635,867509,784263,552132,72468,09064,81080,84528,25711,769
1. Chi phí trả trước ngắn hạn481,241565,060569,196563,786487,031283,035338,170207,882109,62677,71430,51336,53036,08614,88610,944
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ159,821156,744636,081326,091709,225298,109297,598301,900153,92349,61834,62325,34339,74612,534423
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,47428,63841,9844,7522,8901,843100331751927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,2172,9552,7455,006837402
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,160,89911,256,48811,016,1478,713,6466,696,1994,750,5373,959,8032,566,1211,089,330569,513322,791313,805296,58073,17126,268
I. Các khoản phải thu dài hạn457,570503,487482,389439,493374,564313,776242,116179,685112,464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,2459,745
5. Phải thu dài hạn khác448,325493,742482,389439,493374,564313,776242,116179,685112,464
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,500,1369,727,5039,647,1697,294,9625,403,7773,333,1483,463,6582,096,423849,147411,359263,987110,98370,62122,65812,456
1. Tài sản cố định hữu hình6,431,3159,653,3309,566,9557,267,3195,375,2793,304,9243,435,8482,069,809826,925388,331258,933106,08465,04118,72811,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68,82074,17380,21427,64228,49828,22427,81026,61422,22223,0275,0544,8995,5803,930659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,494123,87479,698132,62087,430256,83235,45780,42142,85523,06111,05343,0652,9561,187
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,494123,87479,698132,62087,430256,83235,45780,42142,855
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn746,632231,03552,75856,46459,938
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh286,632181,03552,75856,46459,938
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn460,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác206,500363,631438,540364,070282,828234,317218,572207,08772,338112,54747,053200,333182,89447,55612,626
1. Chi phí trả trước dài hạn105,411175,10488,37176,720104,02984,76897,701123,54556,93425,4595,395161,834145,97931,6765,153
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại101,089188,526350,168287,350178,799149,549120,87083,54215,40512,8063,4603,2381,0663,6781,522
3. Tài sản dài hạn khác74,28138,19835,26235,84912,2025,950
VII. Lợi thế thương mại245,567306,959368,351429,743491,135552,5272,50512,52622,5476982,488
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,111,23755,834,09662,971,40546,030,88041,708,09628,122,53122,822,66414,854,2637,265,7623,407,1992,231,8761,594,8241,536,122599,561321,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,751,67931,901,51442,593,15930,549,19029,564,50319,139,49616,913,74811,012,9064,782,2101,923,1901,407,2401,135,6881,227,283447,791266,561
I. Nợ ngắn hạn30,765,26126,000,26442,593,15929,422,51328,442,36717,929,43315,713,81511,012,9064,782,2101,923,1901,407,2401,135,6881,218,062442,306205,522
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,128,54210,688,13924,647,47415,625,18013,031,0165,836,4555,603,5064,788,9922,052,946618,690513,189391,345299,38392,95228,792
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,927,0708,745,82712,179,7758,728,16912,055,3858,244,6147,373,2304,680,0391,971,272981,794693,539598,212724,570249,148140,754
4. Người mua trả tiền trước88,99697,66098,37986,90781,19438,06222,47520,04419,2988,3541,5661,628922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước421,532764,244696,559634,918374,623217,700137,422152,824174,47857,94884,24148,55242,69133,95812,956
6. Phải trả người lao động438,404475,432531,987533,572258,242149,775133,72591,33052,4883454,50012,1551,179523251
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,372,8082,180,3663,885,3563,191,0051,851,9672,173,0651,585,372903,458307,224191,80894,07067,383112,54161,40620,850
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,406387476,320308334
11. Phải trả ngắn hạn khác1,316,5672,971,948546,045717,8851,208,214807,310334,546175,36248,48216,13416,41236,7764,3201,920
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn67,93676,26177,27876,37771,69156,56945,82536,72224,19310,819
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3030304,9804,9504,9504,9504,950
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,986,4195,901,2501,126,6771,122,1371,210,0631,199,9339,2205,48561,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,985,2505,901,2501,126,6771,122,1371,208,1671,199,9336,5462,43358,643
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1691,896
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,6753,0522,396
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu23,359,55823,932,58220,378,24615,481,69012,143,5928,983,0355,908,9163,841,3582,483,5531,484,009824,636459,136308,839151,77054,701
I. Vốn chủ sở hữu23,359,55823,932,58220,378,24615,481,69012,143,5928,983,0355,908,9163,841,3582,483,5531,484,009824,636459,136308,839151,77054,701
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu14,633,76714,638,7937,130,6554,532,1004,435,4624,434,9623,169,8841,539,5091,468,8901,119,568109,567105,02798,3447,6144,950
2. Thặng dư vốn cổ phần558,110558,110558,110558,110555,207551,45236,71836,71836,71836,718151,57878,48546,47846,478
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1301,1301,1301,1301,1301,1301,1301,1301,130
5. Cổ phiếu quỹ-9,783-5,026-2,320-6,041-5,659-809-79-79-2,454-300-11,160
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3,7392,2625,388-1,444-28447-86
8. Quỹ đầu tư phát triển1,130
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,130
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,160,3248,723,93412,674,57410,389,6847,149,6943,989,6042,698,5732,261,763977,630317,841538,008282,407157,35489,52948,073
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát13,40114,50811,8389,2817,7866,2492,7762,3161,6399,05324,3523,2475,5327,019547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,111,23755,834,09662,971,40546,030,88041,708,09628,122,53122,822,66414,854,2637,265,7623,407,1992,231,8761,594,8241,536,122599,561321,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |