Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 141,554 | 147,297 | 124,612 | 157,150 | 140,210 | 141,593 | 118,809 | 163,437 | 145,992 | 144,282 | 95,926 | 87,852 | 33,704 | 103,242 | 79,728 | 102,191 | 141,925 | 132,535 | 136,535 | 192,684 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 141,554 | 147,297 | 124,612 | 157,150 | 140,210 | 141,593 | 118,809 | 163,437 | 145,992 | 144,282 | 95,926 | 87,852 | 33,704 | 103,242 | 79,728 | 102,191 | 141,925 | 132,535 | 136,535 | 192,684 |
4. Giá vốn hàng bán | 110,064 | 108,527 | 104,338 | 123,801 | 111,056 | 111,411 | 96,335 | 135,618 | 110,374 | 99,742 | 81,094 | 74,849 | 32,970 | 83,190 | 64,265 | 83,564 | 126,548 | 120,885 | 127,654 | 176,755 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 31,491 | 38,770 | 20,274 | 33,349 | 29,154 | 30,182 | 22,474 | 27,819 | 35,618 | 44,540 | 14,833 | 13,003 | 734 | 20,052 | 15,463 | 18,627 | 15,377 | 11,650 | 8,882 | 15,930 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,867 | 3,287 | 3,899 | 4,307 | 9,820 | 7,242 | 3,878 | 5,220 | 3,290 | 102,163 | 3,969 | 7,493 | 1,656 | 18,204 | 4,934 | 45,358 | 5,668 | 5,941 | 6,196 | 52,587 |
7. Chi phí tài chính | 3,134 | 3,212 | 3,108 | 3,192 | 4,418 | 5,011 | 5,148 | -35,810 | -21,174 | 175,015 | 16,786 | 3,347 | 3,459 | 79,200 | 3,068 | 2,531 | 2,615 | 2,777 | 2,812 | 2,928 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,134 | 3,212 | 3,107 | 3,192 | 4,418 | 5,011 | 5,148 | 2,742 | 1,981 | 3,181 | 3,347 | 3,459 | 3,455 | 3,068 | 5,590 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 2,775 | 9,470 | 2,041 | 3,817 | 3,199 | 2,460 | 2,850 | |||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 5,647 | 7,001 | 3,412 | 5,710 | 4,220 | 5,741 | 4,830 | 5,976 | 4,838 | 4,673 | 4,011 | 3,675 | 2,726 | 3,518 | 3,002 | 2,993 | 2,321 | 2,584 | 3,178 | 5,034 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,312 | 9,205 | 7,601 | 8,572 | 6,674 | 8,203 | 6,245 | 9,089 | 5,606 | 12,113 | 3,906 | 9,193 | 3,155 | 4,542 | 3,573 | 3,774 | 3,727 | 6,434 | 5,250 | 5,634 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 27,039 | 32,109 | 12,093 | 23,999 | 23,662 | 21,670 | 12,589 | 53,784 | 52,487 | -45,099 | -5,901 | 4,281 | -6,950 | -49,004 | 10,754 | 54,688 | 12,382 | 5,795 | 3,837 | 54,922 |
12. Thu nhập khác | 1 | 34 | 2,071 | 107 | 606 | 38 | 3 | 2,481 | 102 | 1 | 999 | 100 | 5,902 | 1 | ||||||
13. Chi phí khác | 1 | 43 | 47 | 85 | 2 | 29 | 7 | 78 | 3 | 638 | 430 | 10 | 282 | 211 | 301 | 23 | 201 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -9 | -47 | 1,986 | 107 | 604 | -29 | 31 | -78 | -1 | 1,844 | -328 | -9 | 717 | -111 | 5,600 | -22 | -201 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 27,039 | 32,100 | 12,046 | 25,985 | 23,769 | 22,274 | 12,560 | 53,815 | 52,409 | -45,100 | -5,901 | 6,125 | -6,950 | -49,332 | 10,745 | 55,405 | 12,272 | 11,395 | 3,815 | 54,721 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,913 | 4,238 | 2,071 | 6,619 | 2,310 | 3,625 | 2,100 | 8,107 | -2,151 | 2,151 | 2,710 | 2,455 | 2,081 | 763 | 2,328 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 348 | -2,257 | 1,656 | 51 | ||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,913 | 4,586 | 2,071 | 4,361 | 3,966 | 3,675 | 2,100 | 8,107 | -2,151 | 2,151 | 2,710 | 2,455 | 2,081 | 763 | 2,328 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 23,126 | 27,514 | 9,975 | 21,624 | 19,803 | 18,598 | 10,460 | 45,708 | 52,409 | -45,100 | -5,901 | 6,125 | -6,950 | -47,181 | 8,594 | 52,695 | 9,817 | 9,314 | 3,052 | 52,393 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 23,126 | 27,514 | 9,975 | 21,624 | 19,803 | 18,598 | 10,460 | 45,708 | 52,409 | -45,100 | -5,901 | 6,125 | -6,950 | -47,181 | 8,594 | 52,695 | 9,817 | 9,314 | 3,052 | 52,393 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 702,092 | 651,366 | 651,561 | 672,150 | 625,323 | 716,075 | 708,271 | 646,619 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 64,861 | 43,763 | 28,571 | 48,516 | 26,784 | 67,745 | 68,542 | 38,336 |
1. Tiền | 33,414 | 16,916 | 17,675 | 39,662 | 17,179 | 13,807 | 22,042 | 38,336 |
2. Các khoản tương đương tiền | 31,447 | 26,847 | 10,896 | 8,855 | 9,605 | 53,939 | 46,500 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 205,925 | 183,912 | 205,241 | 203,198 | 193,198 | 223,200 | 227,249 | 251,259 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 205,925 | 183,912 | 205,241 | 203,197 | 193,197 | 223,197 | 227,245 | 251,256 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 194,591 | 191,919 | 212,287 | 242,135 | 232,633 | 268,892 | 280,914 | 227,375 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 66,266 | 64,351 | 66,795 | 63,713 | 60,849 | 55,013 | 59,042 | 52,823 |
2. Trả trước cho người bán | 3,905 | 4,361 | 4,797 | 40,796 | 33,663 | 77,431 | 87,228 | 90,206 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 54,668 | 54,668 | 54,668 | 54,668 | 54,668 | 54,668 | 48,254 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 79,283 | 78,068 | 94,323 | 91,253 | 89,715 | 88,042 | 91,148 | 87,192 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,530 | -9,530 | -8,296 | -8,296 | -6,261 | -6,261 | -4,758 | -2,846 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 226,692 | 220,619 | 180,240 | 170,749 | 166,620 | 147,494 | 126,763 | 124,755 |
1. Hàng tồn kho | 226,692 | 220,619 | 180,240 | 170,749 | 166,620 | 147,494 | 126,763 | 124,755 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,023 | 11,153 | 25,221 | 7,551 | 6,087 | 8,742 | 4,803 | 4,893 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,437 | 5,759 | 14,287 | 4,111 | 4,248 | 3,396 | 2,068 | 1,128 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,587 | 5,394 | 7,442 | 3,440 | 1,797 | 4,208 | 2,692 | 2,692 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,493 | 43 | 1,139 | 43 | 1,074 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 837,712 | 862,542 | 837,098 | 799,356 | 759,509 | 777,350 | 763,249 | 790,074 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,488 | 7,338 | 7,338 | 7,013 | 7,015 | 7,049 | 7,039 | 54,962 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 48,254 | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 7,488 | 7,338 | 7,338 | 7,013 | 7,015 | 7,049 | 7,039 | 6,708 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 210,327 | 217,886 | 218,581 | 163,296 | 151,996 | 153,957 | 155,534 | 164,187 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 202,670 | 210,083 | 211,155 | 155,787 | 144,220 | 145,913 | 147,223 | 155,593 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,657 | 7,803 | 7,426 | 7,509 | 7,776 | 8,044 | 8,311 | 8,593 |
III. Bất động sản đầu tư | 3,738 | 3,871 | 4,003 | 4,136 | 4,268 | 4,401 | 4,539 | 4,679 |
- Nguyên giá | 9,880 | 9,880 | 9,880 | 9,880 | 9,880 | 9,880 | 9,880 | 9,880 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -6,142 | -6,009 | -5,877 | -5,744 | -5,612 | -5,480 | -5,341 | -5,201 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 35,243 | 35,053 | 40,295 | 63,328 | 32,611 | 57,358 | 51,540 | 44,022 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 35,243 | 35,053 | 40,295 | 63,328 | 32,611 | 57,358 | 51,540 | 44,022 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 323,690 | 343,466 | 312,918 | 310,592 | 317,590 | 306,972 | 298,168 | 280,981 |
1. Đầu tư vào công ty con | 39,550 | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 404,225 | 402,002 | 393,453 | 391,106 | 359,342 | 387,486 | 378,682 | 359,421 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -80,535 | -80,535 | -80,535 | -80,535 | -81,324 | -80,535 | -80,535 | -93,461 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 22,000 | 15,000 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 257,226 | 254,928 | 253,963 | 250,991 | 246,029 | 247,613 | 246,429 | 241,242 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 256,216 | 253,918 | 252,651 | 249,559 | 245,218 | 246,802 | 245,618 | 240,798 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,010 | 1,010 | 1,312 | 1,432 | 811 | 811 | 811 | 444 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,539,804 | 1,513,907 | 1,488,659 | 1,471,505 | 1,384,832 | 1,493,424 | 1,471,520 | 1,436,693 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 343,335 | 297,013 | 298,356 | 285,965 | 248,705 | 319,115 | 318,719 | 323,499 |
I. Nợ ngắn hạn | 340,403 | 294,035 | 295,424 | 283,655 | 244,916 | 316,792 | 316,677 | 321,847 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 260,372 | 251,610 | 236,409 | 236,962 | 206,625 | 277,840 | 292,174 | 285,022 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,333 | 25,576 | 33,240 | 18,919 | 17,827 | 20,309 | 10,572 | 6,337 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,176 | 1,299 | 1,119 | 1,397 | 1,167 | 2,631 | 1,602 | 2,206 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,328 | 3,749 | 10,984 | 9,681 | 4,921 | 3,606 | 933 | 7,746 |
6. Phải trả người lao động | 5,234 | 4,508 | 3,387 | 6,705 | 4,926 | 4,616 | 4,186 | 9,762 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,160 | 3,562 | 4,040 | 6,487 | 5,511 | 3,713 | 3,321 | 4,036 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 43,624 | 351 | 2,494 | 471 | 776 | 797 | 1,976 | 4,011 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,175 | 3,381 | 3,751 | 3,032 | 3,163 | 3,279 | 1,913 | 2,727 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,933 | 2,978 | 2,932 | 2,311 | 3,789 | 2,323 | 2,042 | 1,652 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 251 | 296 | 296 | 296 | 296 | 328 | 205 | 205 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 223 | 223 | 177 | 177 | 1,656 | 158 | ||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,458 | 2,458 | 2,458 | 1,837 | 1,837 | 1,837 | 1,837 | 1,447 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,196,469 | 1,216,895 | 1,190,303 | 1,185,540 | 1,136,127 | 1,174,309 | 1,152,801 | 1,113,194 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,196,469 | 1,216,895 | 1,190,303 | 1,185,540 | 1,136,127 | 1,174,309 | 1,152,801 | 1,113,194 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 104,595 | 104,595 | 104,595 | 92,331 | 92,331 | 92,331 | 89,179 | 89,179 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 91,874 | 112,299 | 85,707 | 93,209 | 43,796 | 81,978 | 63,622 | 24,015 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,539,804 | 1,513,907 | 1,488,659 | 1,471,505 | 1,384,832 | 1,493,424 | 1,471,520 | 1,436,693 |