CTCP Vật liệu và Xây dựng Bình Dương (mvc)

8.40
0.20
(2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)557,761525,677304,526513,186814,612744,167692,353401,786
4. Giá vốn hàng bán442,602400,865257,763458,806718,286692,903572,844337,940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)115,159124,81246,76354,38096,32651,264119,50963,846
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,48925,49431,17264,63865,818156,83582,31289,682
7. Chi phí tài chính17,76831,89672,53510,7357,8719,54716,4253,123
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,76810,565133,32810,7357,87011,19214,7803,446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,37617,145
9. Chi phí bán hàng20,50020,18812,91211,07615,78612,3659,5855,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,69425,92720,83724,01620,21233,74332,78219,317
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)83,06289,440-28,35073,191118,275152,443143,030126,084
12. Thu nhập khác2,7843,3332,5027,11511721,3502,494
13. Chi phí khác117879163,625202777804500
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,6683,2451,5863,490-85-7755461,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)85,73092,686-26,76476,681118,190151,669143,576128,078
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,5336,5416,96814,6503,92019,33114,211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-431-260203-254
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,1026,2816,96814,6503,92019,53413,957
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)71,62786,405-26,76469,714103,539147,748124,043114,121

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn658,541697,234552,816494,124488,294476,722609,154919,783631,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền48,51683,33754,22763,06346,03189,50262,25117,30148,855
1. Tiền39,66238,33754,22717,06346,03149,50262,25117,30111,855
2. Các khoản tương đương tiền8,85545,00046,00040,00037,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn188,198206,259163,373176,757223,164129,688211,306461,178432,685
1. Chứng khoán kinh doanh144444444
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn188,197206,256163,369176,754223,161129,684211,302461,174432,683
III. Các khoản phải thu ngắn hạn242,310275,673179,42189,803112,840164,648266,214349,31265,164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,71352,95049,79746,95256,29853,01643,97030,18421,701
2. Trả trước cho người bán40,79689,8523,5501,7931,25914,22541,73149,88818,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn54,66848,254100,000200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác91,42989,376130,75345,54356,28997,61780,51369,24124,701
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,296-4,758-4,679-4,484-1,006-209-145
IV. Tổng hàng tồn kho170,749127,330148,995161,602106,25886,92969,08091,41484,927
1. Hàng tồn kho170,749127,330149,994161,690108,48390,90669,08091,41487,081
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-999-88-2,225-3,977-2,155
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7684,6346,7992,8985,95630457722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1831,12812750304
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5843,4641,2362,848577
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước435,4365,95622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn814,449770,787896,2781,004,9161,025,5231,030,731840,199755,128606,285
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0136,70854,585102,533102,115100,822621542418
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn48,254100,000100,000100,000
5. Phải thu dài hạn khác7,0136,7086,3312,5332,115822621542418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định163,296162,167177,261193,639227,400245,340171,518187,388208,858
1. Tài sản cố định hữu hình155,787153,588164,755171,749194,119200,666163,080178,770199,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,5098,57912,50621,89033,28144,6758,4388,6188,936
III. Bất động sản đầu tư4,1364,6795,2415,8026,4186,8185,8086,3603,216
- Nguyên giá9,8809,88011,29911,29911,29910,9519,2149,0375,125
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,744-5,201-6,058-5,497-4,881-4,133-3,406-2,677-1,909
IV. Tài sản dở dang dài hạn63,32843,4921113,30116,17248,300125,24644,056879
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63,32843,4921113,30116,17248,300125,24644,056879
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn325,877310,815419,814462,320462,010475,070446,232443,877297,757
1. Đầu tư vào công ty con38,15036,45031,95013,003
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh391,412376,329425,848425,848425,848425,848425,848425,848225,729
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2222222229292929
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-80,535-80,535-59,206-1,64572,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,00015,0004,19036,19022,00018,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác250,799242,925239,366227,322211,409154,38190,77372,90495,157
1. Chi phí trả trước dài hạn249,487242,114238,923226,878210,965153,93790,32972,25894,903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,312811444444444444444646254
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả287,143325,680334,694357,876356,080363,936320,300608,737214,791
I. Nợ ngắn hạn284,833323,531332,894356,619354,836362,903319,307608,275214,641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn236,962285,028298,100212,282179,709145,150185,834366,372102,520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,9196,33712,89692,431123,378109,60568,85722,91211,204
4. Người mua trả tiền trước1,3972,2061,4621,4943,29361,6218,43615,3948,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,8597,7985,9429,95511,8307,72114,6477,8403,504
6. Phải trả người lao động6,7059,7624,5608,48512,10514,57014,40717,63612,124
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4874,6423,6293,6261,8217863,2713,4827,840
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4715,03081118,7855,9961,1084,987157,50666,084
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn41
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0322,7275,4939,56016,66222,34218,86817,1322,428
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3112,1491,8011,2571,2451,033993462150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác296205255192502332372462150
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả177107
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,8371,8371,5451,065743701621
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146
I. Vốn chủ sở hữu1,185,8471,142,3411,114,4001,141,1641,157,7371,143,5171,129,0531,066,1741,023,146
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000783,354
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu20,814
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản205,162
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển92,33189,17983,87683,87669,94749,23819,6767,27220,282
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối93,51653,16230,52357,28887,79094,278109,37758,902-6,465
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,472,9901,468,0211,449,0941,499,0401,513,8171,507,4531,449,3531,674,9111,237,938
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |