TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 658,541 | 697,234 | 552,816 | 494,124 | 488,294 | 476,722 | 609,154 | 919,783 | 631,652 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,516 | 83,337 | 54,227 | 63,063 | 46,031 | 89,502 | 62,251 | 17,301 | 48,855 |
1. Tiền | 39,662 | 38,337 | 54,227 | 17,063 | 46,031 | 49,502 | 62,251 | 17,301 | 11,855 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,855 | 45,000 | | 46,000 | | 40,000 | | | 37,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 188,198 | 206,259 | 163,373 | 176,757 | 223,164 | 129,688 | 211,306 | 461,178 | 432,685 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | -1 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 188,197 | 206,256 | 163,369 | 176,754 | 223,161 | 129,684 | 211,302 | 461,174 | 432,683 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 242,310 | 275,673 | 179,421 | 89,803 | 112,840 | 164,648 | 266,214 | 349,312 | 65,164 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 63,713 | 52,950 | 49,797 | 46,952 | 56,298 | 53,016 | 43,970 | 30,184 | 21,701 |
2. Trả trước cho người bán | 40,796 | 89,852 | 3,550 | 1,793 | 1,259 | 14,225 | 41,731 | 49,888 | 18,906 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 54,668 | 48,254 | | | | | 100,000 | 200,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 91,429 | 89,376 | 130,753 | 45,543 | 56,289 | 97,617 | 80,513 | 69,241 | 24,701 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,296 | -4,758 | -4,679 | -4,484 | -1,006 | -209 | | | -145 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 170,749 | 127,330 | 148,995 | 161,602 | 106,258 | 86,929 | 69,080 | 91,414 | 84,927 |
1. Hàng tồn kho | 170,749 | 127,330 | 149,994 | 161,690 | 108,483 | 90,906 | 69,080 | 91,414 | 87,081 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | -999 | -88 | -2,225 | -3,977 | | | -2,155 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,768 | 4,634 | 6,799 | 2,898 | | 5,956 | 304 | 577 | 22 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,183 | 1,128 | 127 | 50 | | | 304 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,584 | 3,464 | 1,236 | 2,848 | | | | 577 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 43 | 5,436 | | | 5,956 | | | 22 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 814,449 | 770,787 | 896,278 | 1,004,916 | 1,025,523 | 1,030,731 | 840,199 | 755,128 | 606,285 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 7,013 | 6,708 | 54,585 | 102,533 | 102,115 | 100,822 | 621 | 542 | 418 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | 48,254 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 7,013 | 6,708 | 6,331 | 2,533 | 2,115 | 822 | 621 | 542 | 418 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 163,296 | 162,167 | 177,261 | 193,639 | 227,400 | 245,340 | 171,518 | 187,388 | 208,858 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 155,787 | 153,588 | 164,755 | 171,749 | 194,119 | 200,666 | 163,080 | 178,770 | 199,922 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 7,509 | 8,579 | 12,506 | 21,890 | 33,281 | 44,675 | 8,438 | 8,618 | 8,936 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,136 | 4,679 | 5,241 | 5,802 | 6,418 | 6,818 | 5,808 | 6,360 | 3,216 |
- Nguyên giá | 9,880 | 9,880 | 11,299 | 11,299 | 11,299 | 10,951 | 9,214 | 9,037 | 5,125 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,744 | -5,201 | -6,058 | -5,497 | -4,881 | -4,133 | -3,406 | -2,677 | -1,909 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 63,328 | 43,492 | 11 | 13,301 | 16,172 | 48,300 | 125,246 | 44,056 | 879 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 63,328 | 43,492 | 11 | 13,301 | 16,172 | 48,300 | 125,246 | 44,056 | 879 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 325,877 | 310,815 | 419,814 | 462,320 | 462,010 | 475,070 | 446,232 | 443,877 | 297,757 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | 38,150 | 36,450 | 31,950 | 13,003 | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 391,412 | 376,329 | 425,848 | 425,848 | 425,848 | 425,848 | 425,848 | 425,848 | 225,729 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 22 | 22 | 22 | 22 | 29 | 29 | 29 | 29 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -80,535 | -80,535 | -59,206 | | | | -1,645 | | 72,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | | 4,190 | 36,190 | 22,000 | 18,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 250,799 | 242,925 | 239,366 | 227,322 | 211,409 | 154,381 | 90,773 | 72,904 | 95,157 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 249,487 | 242,114 | 238,923 | 226,878 | 210,965 | 153,937 | 90,329 | 72,258 | 94,903 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,312 | 811 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 646 | 254 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,472,990 | 1,468,021 | 1,449,094 | 1,499,040 | 1,513,817 | 1,507,453 | 1,449,353 | 1,674,911 | 1,237,938 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 287,143 | 325,680 | 334,694 | 357,876 | 356,080 | 363,936 | 320,300 | 608,737 | 214,791 |
I. Nợ ngắn hạn | 284,833 | 323,531 | 332,894 | 356,619 | 354,836 | 362,903 | 319,307 | 608,275 | 214,641 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 236,962 | 285,028 | 298,100 | 212,282 | 179,709 | 145,150 | 185,834 | 366,372 | 102,520 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,919 | 6,337 | 12,896 | 92,431 | 123,378 | 109,605 | 68,857 | 22,912 | 11,204 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,397 | 2,206 | 1,462 | 1,494 | 3,293 | 61,621 | 8,436 | 15,394 | 8,938 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,859 | 7,798 | 5,942 | 9,955 | 11,830 | 7,721 | 14,647 | 7,840 | 3,504 |
6. Phải trả người lao động | 6,705 | 9,762 | 4,560 | 8,485 | 12,105 | 14,570 | 14,407 | 17,636 | 12,124 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,487 | 4,642 | 3,629 | 3,626 | 1,821 | 786 | 3,271 | 3,482 | 7,840 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 471 | 5,030 | 811 | 18,785 | 5,996 | 1,108 | 4,987 | 157,506 | 66,084 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 41 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,032 | 2,727 | 5,493 | 9,560 | 16,662 | 22,342 | 18,868 | 17,132 | 2,428 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,311 | 2,149 | 1,801 | 1,257 | 1,245 | 1,033 | 993 | 462 | 150 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 296 | 205 | 255 | 192 | 502 | 332 | 372 | 462 | 150 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 177 | 107 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,837 | 1,837 | 1,545 | 1,065 | 743 | 701 | 621 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,185,847 | 1,142,341 | 1,114,400 | 1,141,164 | 1,157,737 | 1,143,517 | 1,129,053 | 1,066,174 | 1,023,146 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,185,847 | 1,142,341 | 1,114,400 | 1,141,164 | 1,157,737 | 1,143,517 | 1,129,053 | 1,066,174 | 1,023,146 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 783,354 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | 20,814 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 205,162 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 92,331 | 89,179 | 83,876 | 83,876 | 69,947 | 49,238 | 19,676 | 7,272 | 20,282 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 93,516 | 53,162 | 30,523 | 57,288 | 87,790 | 94,278 | 109,377 | 58,902 | -6,465 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,472,990 | 1,468,021 | 1,449,094 | 1,499,040 | 1,513,817 | 1,507,453 | 1,449,353 | 1,674,911 | 1,237,938 |