Chỉ tiêu | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 119,088 | 107,454 | 90,851 | 108,039 | 93,243 | 90,746 | 55,204 | 74,831 | 69,415 | 59,627 | 47,656 | 55,539 | 64,319 | 54,498 | 61,492 | 83,512 | 83,574 | 96,585 | 77,876 | 54,809 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 87 | 18 | 32 | 105 | 762 | 124 | 348 | 422 | 651 | 621 | 931 | 432 | 350 | 348 | 338 | 160 | 71 | |||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 119,088 | 107,454 | 90,765 | 108,021 | 93,211 | 90,642 | 55,204 | 74,069 | 69,291 | 59,279 | 47,234 | 54,889 | 63,699 | 53,567 | 61,061 | 83,161 | 83,226 | 96,247 | 77,716 | 54,738 |
4. Giá vốn hàng bán | 106,175 | 85,229 | 75,096 | 71,585 | 68,695 | 66,870 | 62,394 | 66,815 | 60,878 | 53,573 | 49,884 | 64,117 | 65,171 | 80,300 | 57,378 | 74,548 | 72,166 | 86,411 | 70,741 | 48,565 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,913 | 22,225 | 15,669 | 36,437 | 24,516 | 23,772 | -7,190 | 7,254 | 8,413 | 5,705 | -2,650 | -9,228 | -1,473 | -26,733 | 3,683 | 8,613 | 11,060 | 9,835 | 6,975 | 6,173 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 503 | 17 | 317 | 112 | 4 | 2 | 1 | 9 | 48 | 100 | 141 | 158 | 132 | 52 | 199 | 65 | 60 | 80 | ||
7. Chi phí tài chính | 238 | 145 | 237 | 296 | 1,070 | 1,841 | 1,273 | 1,564 | 1,892 | 2,754 | 1,397 | 1,400 | 1,505 | 1,410 | 1,347 | 1,048 | 1,098 | 814 | 1,300 | 506 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 238 | 145 | 233 | 221 | 806 | 1,433 | 846 | -1,573 | 1,892 | 2,754 | 1,397 | 1,400 | 1,505 | 1,410 | 1,347 | 1,048 | 1,098 | 814 | 1,300 | 496 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 678 | 387 | 1,097 | 653 | 440 | 723 | 532 | 874 | 569 | 530 | 126 | 726 | 472 | 676 | 198 | 322 | 340 | 222 | 225 | 207 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,583 | 1,648 | 3,403 | 2,473 | 1,226 | 2,254 | 807 | 2,097 | 1,202 | 1,044 | 639 | 1,315 | 743 | 2,044 | 1,196 | 2,987 | 1,829 | 1,579 | 1,436 | 1,771 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,917 | 20,063 | 11,249 | 33,127 | 21,784 | 18,957 | -9,802 | 2,721 | 4,751 | 1,386 | -4,764 | -12,568 | -4,051 | -30,706 | 1,074 | 4,308 | 7,992 | 7,285 | 4,074 | 3,769 |
12. Thu nhập khác | 401 | 249 | 75 | 634 | 756 | 480 | 64 | 5 | 1 | 89 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 39 | 1 | 9 | 5 | 10 | 61 | 517 | 10 | 103 | 6 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -39 | -1 | -9 | 401 | 244 | 65 | 573 | -517 | 746 | -103 | 480 | 64 | -1 | 1 | 89 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 10,878 | 20,062 | 11,241 | 33,127 | 22,185 | 19,201 | -9,737 | 3,294 | 4,234 | 2,132 | -4,868 | -12,088 | -4,051 | -30,706 | 1,138 | 4,308 | 7,991 | 7,285 | 4,075 | 3,858 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,093 | 2,006 | 1,174 | 3,332 | 118 | 868 | 840 | 735 | 421 | 409 | ||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -118 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,093 | 2,006 | 1,174 | 3,332 | -118 | 118 | 868 | 840 | 735 | 421 | 409 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,785 | 18,056 | 10,067 | 29,795 | 22,185 | 19,201 | -9,737 | 3,294 | 4,234 | 2,132 | -4,868 | -11,970 | -4,051 | -30,706 | 1,019 | 3,440 | 7,151 | 6,550 | 3,654 | 3,449 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,785 | 18,056 | 10,067 | 29,795 | 22,185 | 19,201 | -9,737 | 3,294 | 4,234 | 2,132 | -4,868 | -11,970 | -4,051 | -30,706 | 1,019 | 3,440 | 7,151 | 6,550 | 3,654 | 3,449 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 89,427 | 85,723 | 99,347 | 124,608 | 118,518 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 302 | 1,479 | 7,338 | 51,604 | 39,775 |
1. Tiền | 302 | 1,479 | 2,217 | 1,229 | 9,636 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,121 | 50,375 | 30,139 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,144 | 5,891 | 7,636 | 12,118 | 11,083 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,382 | 3,276 | 2,589 | 3,674 | 1,784 |
2. Trả trước cho người bán | 509 | 1,844 | 3,041 | 4,782 | 5,448 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 654 | 2,165 | 3,399 | 4,954 | 5,143 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,400 | -1,395 | -1,393 | -1,292 | -1,292 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83,043 | 77,530 | 83,441 | 60,709 | 67,407 |
1. Hàng tồn kho | 91,427 | 77,530 | 83,441 | 60,709 | 67,407 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,384 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 937 | 823 | 932 | 176 | 253 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 315 | 216 | 324 | 176 | 253 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 608 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 623 | 608 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 27,366 | 36,208 | 43,455 | 49,622 | 49,004 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 20,543 | 26,113 | 32,921 | 32,665 | 33,108 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,543 | 26,113 | 32,921 | 32,665 | 33,108 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,822 | 10,083 | 10,534 | 16,957 | 15,896 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,822 | 10,083 | 10,534 | 16,957 | 15,896 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 174,229 | 167,522 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 82,695 | 53,884 |
I. Nợ ngắn hạn | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 82,695 | 53,884 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,099 | 41,898 | 33,264 | 17,777 | 3,554 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 50,894 | 20,332 | 22,525 | 23,747 | 20,717 |
4. Người mua trả tiền trước | 4 | 4 | 24 | 4 | 21,366 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19 | 19 | 3,526 | 2,020 | |
6. Phải trả người lao động | 3,987 | 3,861 | 9,327 | 4,662 | 3,614 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 924 | 1,315 | 1,253 | 1,812 | 2,177 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,178 | 4,751 | 284 | 26,932 | 336 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,791 | 3,948 | 3,764 | 4,235 | 98 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 11,917 | 45,804 | 72,343 | 91,534 | 113,639 |
I. Vốn chủ sở hữu | 11,917 | 45,804 | 72,343 | 91,534 | 113,639 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 978 | 978 | 978 | 978 | 978 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,310 | 25,310 | 22,715 | 22,715 | 9,049 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -54,371 | -20,484 | 8,650 | 27,841 | 63,612 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 174,229 | 167,522 |