CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

25.50
2.70
(11.84%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh390,738347,116398,115400,517397,723257,168251,529235,849341,546244,288216,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu191,0441,6572,6341,196616307
3. Doanh thu thuần (1)-(2)390,738347,116398,115400,517397,704256,124249,872233,215340,350243,671216,031
4. Giá vốn hàng bán349,901372,582408,651380,529284,058253,870231,149266,562311,538220,919197,802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,837-25,466-10,53619,989113,6462,25418,723-33,34628,81222,75318,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính157181957514457532376256260
7. Chi phí tài chính2,3072,9752,2281,4392,1686,2607,6065,6614,2602,115426
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3072,8772,2281,4391,6434,5604,4705,6614,2602,105426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4662,0222,1863,2742,8611,9512,0992,2031,1091,3441,022
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2795,2275,6566,7079,0925,0354,9825,3087,7067,1495,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,800-35,682-20,4269,526100,039-10,9874,093-45,98616,11312,40011,086
12. Thu nhập khác4051,8901594153241,390647,4561,605507
13. Chi phí khác1019541439226926
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3041,795-41117406302698647,4501,605507
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,104-33,888-20,4679,642100,445-10,6864,792-45,92323,56314,00511,593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành179925,0682,7851,4561,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)179925,0682,7851,4561,239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)30,104-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)30,104-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn113,70689,42785,72399,34777,18363,51677,42066,60857,00560,31157,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,8843021,4797,33813,5184,5164093,0246886,1763,108
1. Tiền16,8843021,4792,2173,4684,5164093,0246886,1763,108
2. Các khoản tương đương tiền5,12110,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1008,0004,2006,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1008,0004,2006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,6385,1445,8917,6369,7623,3364,3257,5974,5595,88919,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,5005,3823,2762,5892,7901,7763,4002,7632,358445740
2. Trả trước cho người bán1,2245091,8443,0414,2682,053543961,0014,79418,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn280
6. Phải thu ngắn hạn khác10,3056542,1653,3993,9965137615,2811,6201,099935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,391-1,400-1,395-1,393-1,292-1,006-660-543-419-449-264
IV. Tổng hàng tồn kho81,73783,04377,53083,44153,57655,59772,67552,85043,51443,58028,648
1. Hàng tồn kho81,73791,42777,53083,44153,57655,59772,67552,85043,51443,58028,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,384
V. Tài sản ngắn hạn khác447937823932327671136243466142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn446315216324327671136243466142
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước623608
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,36127,36636,20843,45553,56148,11162,93085,90597,90277,65348,826
I. Các khoản phải thu dài hạn3751,1802,5843,8513,902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,1802,5843,8513,902
5. Phải thu dài hạn khác375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,84020,54326,11332,92134,99138,28142,52551,63356,58848,59311,200
1. Tài sản cố định hữu hình13,84020,54326,11332,92134,99138,28142,52551,63356,58848,59311,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn515129340919,651
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang515129340919,651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6326,82210,08310,53418,5699,73720,40533,09238,73024,79914,074
1. Chi phí trả trước dài hạn8,6326,82210,08310,53418,5699,73720,40533,09238,73024,79914,074
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN137,068116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964106,213
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả95,047104,87676,12770,45935,160111,421129,459146,41283,11381,36654,346
I. Nợ ngắn hạn95,047104,87676,12770,45935,160104,947116,674121,01853,03941,35223,890
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,14140,09941,89833,2649,71941,03541,26139,91624,00015,1808,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,02950,89420,33222,52516,05543,98052,88957,92221,49311,3208,902
4. Người mua trả tiền trước54424744432226,9371,559
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1219191,19514811813301278
6. Phải trả người lao động3,7753,9873,8619,3273,9446411,8921,4374,5323,2571,673
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1949241,3151,2531,95833
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,4566,1784,75128438617,85817,93317,7158274,0363,301
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,771
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4342,7913,9483,7641251,3822,6873,5861,352321177
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,47412,78425,39430,07440,01430,456
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,47412,78425,39430,07440,01430,456
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu42,02111,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,59851,867
I. Vốn chủ sở hữu42,02111,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,59851,867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần978978978978978978978978978
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,31025,31025,31022,7159,0499,0499,0499,0499,0499,0493,360
9. Quỹ dự phòng tài chính3,152
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-24,267-54,371-20,4848,65045,556-49,821-39,135-43,92721,76812,54910,355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN137,068116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964106,213
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |