TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 89,427 | 85,723 | 99,347 | 77,183 | 63,516 | 77,420 | 66,608 | 57,005 | 60,311 | 57,387 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 302 | 1,479 | 7,338 | 13,518 | 4,516 | 409 | 3,024 | 688 | 6,176 | 3,108 |
1. Tiền | 302 | 1,479 | 2,217 | 3,468 | 4,516 | 409 | 3,024 | 688 | 6,176 | 3,108 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 5,121 | 10,050 | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | 3,100 | 8,000 | 4,200 | 6,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 3,100 | 8,000 | 4,200 | 6,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,144 | 5,891 | 7,636 | 9,762 | 3,336 | 4,325 | 7,597 | 4,559 | 5,889 | 19,489 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,382 | 3,276 | 2,589 | 2,790 | 1,776 | 3,400 | 2,763 | 2,358 | 445 | 740 |
2. Trả trước cho người bán | 509 | 1,844 | 3,041 | 4,268 | 2,053 | 543 | 96 | 1,001 | 4,794 | 18,077 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 280 | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 654 | 2,165 | 3,399 | 3,996 | 513 | 761 | 5,281 | 1,620 | 1,099 | 935 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,400 | -1,395 | -1,393 | -1,292 | -1,006 | -660 | -543 | -419 | -449 | -264 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 83,043 | 77,530 | 83,441 | 53,576 | 55,597 | 72,675 | 52,850 | 43,514 | 43,580 | 28,648 |
1. Hàng tồn kho | 91,427 | 77,530 | 83,441 | 53,576 | 55,597 | 72,675 | 52,850 | 43,514 | 43,580 | 28,648 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,384 | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 937 | 823 | 932 | 327 | 67 | 11 | 36 | 243 | 466 | 142 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 315 | 216 | 324 | 327 | 67 | 11 | 36 | 243 | 466 | 142 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 608 | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 623 | | 608 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 27,366 | 36,208 | 43,455 | 53,561 | 48,111 | 62,930 | 85,905 | 97,902 | 77,653 | 48,826 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | 1,180 | 2,584 | 3,851 | 3,902 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | 1,180 | 2,584 | 3,851 | 3,902 |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 20,543 | 26,113 | 32,921 | 34,991 | 38,281 | 42,525 | 51,633 | 56,588 | 48,593 | 11,200 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,543 | 26,113 | 32,921 | 34,991 | 38,281 | 42,525 | 51,633 | 56,588 | 48,593 | 11,200 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 12 | | | 93 | | | | 409 | 19,651 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 12 | | | 93 | | | | 409 | 19,651 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,822 | 10,083 | 10,534 | 18,569 | 9,737 | 20,405 | 33,092 | 38,730 | 24,799 | 14,074 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,822 | 10,083 | 10,534 | 18,569 | 9,737 | 20,405 | 33,092 | 38,730 | 24,799 | 14,074 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 130,743 | 111,627 | 140,350 | 152,512 | 154,907 | 137,964 | 106,213 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 35,160 | 111,421 | 129,459 | 146,412 | 83,113 | 81,366 | 54,346 |
I. Nợ ngắn hạn | 104,876 | 76,127 | 70,459 | 35,160 | 104,947 | 116,674 | 121,018 | 53,039 | 41,352 | 23,890 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,099 | 41,898 | 33,264 | 9,719 | 41,035 | 41,261 | 39,916 | 24,000 | 15,180 | 8,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 50,894 | 20,332 | 22,525 | 16,055 | 43,980 | 52,889 | 57,922 | 21,493 | 11,320 | 8,902 |
4. Người mua trả tiền trước | 4 | 4 | 24 | 7 | 4 | 4 | 432 | 22 | 6,937 | 1,559 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | 19 | 19 | 1,195 | 14 | 8 | 11 | 813 | 301 | 278 |
6. Phải trả người lao động | 3,987 | 3,861 | 9,327 | 3,944 | 641 | 1,892 | 1,437 | 4,532 | 3,257 | 1,673 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 924 | 1,315 | 1,253 | 1,958 | 33 | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,178 | 4,751 | 284 | 386 | 17,858 | 17,933 | 17,715 | 827 | 4,036 | 3,301 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 1,771 | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,791 | 3,948 | 3,764 | 125 | 1,382 | 2,687 | 3,586 | 1,352 | 321 | 177 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 6,474 | 12,784 | 25,394 | 30,074 | 40,014 | 30,456 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 6,474 | 12,784 | 25,394 | 30,074 | 40,014 | 30,456 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 11,917 | 45,804 | 72,343 | 95,583 | 206 | 10,892 | 6,100 | 71,794 | 56,598 | 51,867 |
I. Vốn chủ sở hữu | 11,917 | 45,804 | 72,343 | 95,583 | 206 | 10,892 | 6,100 | 71,794 | 56,598 | 51,867 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 35,000 | 35,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 978 | 978 | 978 | 978 | 978 | 978 | 978 | 978 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,310 | 25,310 | 22,715 | 9,049 | 9,049 | 9,049 | 9,049 | 9,049 | 9,049 | 3,360 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 3,152 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -54,371 | -20,484 | 8,650 | 45,556 | -49,821 | -39,135 | -43,927 | 21,768 | 12,549 | 10,355 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,792 | 121,931 | 142,802 | 130,743 | 111,627 | 140,350 | 152,512 | 154,907 | 137,964 | 106,213 |