CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

13.90
0.20
(1.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,088107,45490,851108,03993,24390,74655,20474,83169,41559,62747,65655,53964,31954,49861,49283,51283,57496,58577,87654,809
4. Giá vốn hàng bán106,17585,22975,09671,58568,69566,87062,39466,81560,87853,57349,88464,11765,17180,30057,37874,54872,16686,41170,74148,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,91322,22515,66936,43724,51623,772-7,1907,2548,4135,705-2,650-9,228-1,473-26,7333,6838,61311,0609,8356,9756,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính5031731711242194810014115813252199656080
7. Chi phí tài chính2381452372961,0701,8411,2731,5641,8922,7541,3971,4001,5051,4101,3471,0481,0988141,300506
-Trong đó: Chi phí lãi vay2381452332218061,433846-1,5731,8922,7541,3971,4001,5051,4101,3471,0481,0988141,300496
9. Chi phí bán hàng6783871,097653440723532874569530126726472676198322340222225207
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,5831,6483,4032,4731,2262,2548072,0971,2021,0446391,3157432,0441,1962,9871,8291,5791,4361,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,91720,06311,24933,12721,78418,957-9,8022,7214,7511,386-4,764-12,568-4,051-30,7061,0744,3087,9927,2854,0743,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,87820,06211,24133,12722,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-12,088-4,051-30,7061,1384,3087,9917,2854,0753,858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,78518,05610,06729,79522,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-11,970-4,051-30,7061,0193,4407,1516,5503,6543,449
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,78518,05610,06729,79522,18519,201-9,7373,2944,2342,132-4,868-11,970-4,051-30,7061,0193,4407,1516,5503,6543,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,42785,72399,347124,608118,518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3021,4797,33851,60439,775
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,1445,8917,63612,11811,083
IV. Tổng hàng tồn kho83,04377,53083,44160,70967,407
V. Tài sản ngắn hạn khác937823932176253
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,36636,20843,45549,62249,004
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định20,54326,11332,92132,66533,108
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,82210,08310,53416,95715,896
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,792121,931142,802174,229167,522
A. Nợ phải trả104,87676,12770,45982,69553,884
I. Nợ ngắn hạn104,87676,12770,45982,69553,884
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,91745,80472,34391,534113,639
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,792121,931142,802174,229167,522
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |