CTCP Chứng khoán MB (mbs)

27.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)140,864226,222370,485202,472133,862138,54254,43142,664
a. Lãi bán các tài sản tài chính130,371165,319331,707156,881104,501127,34037,77930,562
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ10,118-10,5802,7213,452867-9,3429,478
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL37571,48436,05742,13928,49420,5447,17412,103
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)180,795121,94769,31355,31332,00443,83023,67010,993105,309111,3635,56791,079128,948207,873176,88080,859
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu664,740767,598646,560318,479310,294309,551264,411190,503
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)149,7911,5911,0069205783,39215,9226,189
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán614,616716,773931,582350,101250,751398,697315,621149,052110,751120,4566,93947,78756,233234,528192,13335,021
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán18802201,0124034,7005,258750
1.8. Doanh thu tư vấn17,21438,774103,090119,448122,30588,522114,28246,4206,49528,4807529,12212,7856,4034,5423,121
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán21,42021,67817,73116,87120,32611,54010,2767,4586,8236,5763707,2804,4133,1294,9991,766
1.11. Thu nhập hoạt động khác26,51963,78077,99651,92973,56847,31139,11857,308161,352121,53311,355239,116489,362855,203293,111224,959
Cộng doanh thu hoạt động1,815,9591,958,3642,217,7631,115,550943,7681,041,606837,729511,599390,730388,40924,974394,378690,3091,307,066676,257344,483
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)31,08291,804159,725112,11083,58348,811134,46365,486
a. Lỗ bán các tài sản tài chính30,58091,839166,646112,09199,96541,096109,21371,305
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-702-2,104-10,039-2,754-17,8767,34025,013-6,031
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL1,2052,0693,1192,7731,494374237212
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu7,49476123,527-8,870-53,409111,155-133,167
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh25,63344,18546,38126,79024,92715,0065,4983,203
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán479,006539,114650,574317,932268,922335,989245,643152,834
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán198371
2.9. Chi phí tư vấn8,08826,61341,85754,87758,60153,88233,98720,573
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán20,24120,43717,22416,09919,57711,9849,7876,942
2.12. Chi phí khác-622,1371,295-28,668-8,238-18,943233,68867,878288,580208,91522,011235,0551,184,3741,205,199536,009323,246
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động571,501725,886940,583490,269393,963557,884529,901316,915288,580208,91522,011235,0551,184,3741,205,199536,009323,246
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện1682,8222,3181315
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ4,6754,4363,4162,8274,6944,2222,6462,084
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính4,8437,2585,7342,8404,6954,2272,6462,084
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện2,8275,658
4.2. Chi phí lãi vay369,768393,221319,880187,285174,479183,424189,846116,207
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác1064,097
Cộng chi phí tài chính372,596398,879319,880187,285174,479183,424189,952120,304
V. CHI BÁN HÀNG3,2184,6997,6144,8737,4286,9437,1761,792
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN162,451187,503242,857103,09492,318102,91495,25458,31393,403104,0803,483144,65393,78653,22031,84020,867
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG711,036648,654712,563332,869280,275194,66818,09116,3588,74775,413-52014,670-587,85148,646108,408370
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác5,59212,01223,8693,2398,6048,0716,1861,0522,8077853,9167
8.2. Chi phí khác48197156330071095921,1188,1854
Cộng kết quả hoạt động khác5,11111,91523,7133,2368,3038,0646,077460648-192,807-333-4,2703
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ716,147660,569736,275336,105288,578202,73224,16816,8189,39575,3942,28714,337-592,12148,646108,408373
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện705,327669,807723,515329,899266,838219,40939,70316,8189,39575,3942,28714,337-592,12148,646108,408373
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện10,820-9,23812,7606,20621,740-16,677-15,535
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN132,130146,363149,46567,40058,77625,3792051641,1392,6642,4654,07611,085
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành141,033148,211146,91366,15848,27436,54012,56911,085
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8,902-1,8482,5521,24110,502-11,1612051641,1392,6642,465-8,494
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,25672,7302,28711,872-592,12144,57097,323373
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu584,016514,206586,811268,705229,802177,35223,96316,6548,25672,7302,28711,872-592,12144,57097,323373
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN14,673,7869,739,51110,801,0866,716,0974,521,7513,645,8384,163,5253,322,3512,851,8572,702,681
I. Tài sản tài chính14,653,9429,705,14110,749,3006,682,2164,499,7343,615,3624,041,5433,299,1282,831,3452,681,187
1. Tiền và các khoản tương đương tiền571,249194,936118,31996,949414,572458,450261,747293,050846,407989,815
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,122,9272,611,5011,722,3481,468,603753,433326,435291,077325,438
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)2,322,6241,623,2931,584,415739,565532,825388,322501,49560,999517,981544,488
4. Các khoản cho vay9,218,4833,759,5007,151,2894,123,3402,689,3992,300,2842,616,2582,019,3761,799,1621,401,722
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)1,261,5681,389,981117,950113,366126,884223,585225,724313,916
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-82,555-82,583-82,583-59,056-67,926-121,335-10,180-143,732-141,556-81,260
7. Các khoản phải thu231,546160,51183,219157,86122,50317,09219,03321,740
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp8,18512,53020,98923,268169,624160,184378,538597,560
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác13,38541,53837,45421,82098,276113,019201,020324,139261,384241,130
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,470-6,236-4,101-3,500-239,857-250,674-443,167-513,357-452,032-414,708
II.Tài sản ngắn hạn khác19,84334,37051,78633,88122,01730,476121,98223,22320,51121,494
1. Tạm ứng2,4704,0551,0779842,0874191,9211,684
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ4173992,071437806501630962
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,84914,31724,0134,4793,84911,1918,9864,5573,5494,521
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn15,09015,09015,09015,22315,23715,365110,06315,064
5. Tài sản ngắn hạn khác185089,53512,758383,00038295516,96316,974
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN651,340901,859246,154299,499228,506128,982107,755196,119284,277361,139
I. Tài sản tài chính dài hạn327,320595,32010,000150,00076,750101,000194,691268,013
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư327,320595,32010,000150,00076,750101,000194,691268,013
II. Tài sản cố định206,787191,400121,73253,15350,22527,19714,91612,4595,4856,445
1. Tài sản cố định hữu hình162,413135,43880,75735,60933,53514,8179,51912,0875,4506,096
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình44,37455,96240,97517,54516,69012,3795,39737235350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác117,233115,139114,42296,346101,530101,78592,83982,66084,10186,680
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,3712,2513,1302,5742,5701,2001,173501
2. Chi phí trả trước dài hạn76,66082,60883,22567,37273,83967,48172,25375,06179,14283,084
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại9,0521508542,09512,5971,4361,6411,8062,944
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00017,95615,45612,95610,4567,9565,4562,956456
5. Tài sản dài hạn khác10,15110,13010,11010,09010,07010,05110,020197196
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,1343,063,820
C. NỢ PHẢI TRẢ10,286,9296,156,3377,635,6954,955,2283,080,4202,314,3482,986,7082,194,2931,827,4501,759,029
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,880,7385,784,1846,798,7974,775,7062,452,1761,466,3932,257,4121,864,7541,460,9401,758,545
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn9,598,5095,431,7026,266,4142,206,843829,615427,000679,990399,798300,000600,000
1.1. Vay ngắn hạn9,598,5095,431,7026,266,4142,206,843829,615427,000679,990399,798300,000600,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán14,55612,12630,23540,20913,0954,1765,5572,9671,108,519917,865
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn16,25130,97720,304408,51912,2507,4899,9003,4023,5192,512
9. Người mua trả tiền trước2,1712,3412,4582,1412,3032,4091,7861,5541,5371,682
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76,71394,04886,33245,50519,80714,36511,8277,3604,4935,047
11. Phải trả người lao động7,2856,71817,6109,2412,3163,7126,4991,2491,3771,784
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,8151,9314,8633,7513,0782,4851,7411,261
13. Chi phí phải trả ngắn hạn98,479137,363191,47549,48551,16280,29393,08834,95722,29424,952
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8804023,485262200327340447
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn158,2491,998,0301,505,724916,7331,437,1341,394,080
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn4,82923,96210,1687,6745,9036,2238,09316,81815,398204,679
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,25242,6147,2054,0456,7241,1821,4588613,80324
II. Nợ phải trả dài hạn406,191372,153836,897179,521628,244847,955729,295329,538366,510484
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn365,815
1.1. Vay dài hạn365,815
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn406,191371,978834,981178,192626,871846,582727,922329,291
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn1762181,3291,3731,3731,373248
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn696484
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,698
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU5,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,6841,304,791
I. Vốn chủ sở hữu5,038,1964,485,0323,411,5462,060,3681,669,8361,460,4721,284,5731,324,1771,308,6841,304,791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,375,9463,805,1782,675,5211,643,1811,221,1291,221,1381,221,2301,221,2381,221,2431,221,243
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu4,376,7003,805,9312,676,1831,643,3111,221,2431,221,2431,221,2431,221,2431,221,2431,221,243
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-754-754-662-129-114-105-13-5
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ69,32869,32839,98826,55215,0626,1954,9964,1543,741
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp24,51769,31869,31839,97826,54215,0526,1854,986
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6261,6261,6261,6261,6261,6298334,1643,751
7. Lợi nhuận chưa phân phối636,107539,583595,753335,596393,987207,59150,13192,95679,12476,057
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện618,420541,617590,397340,448403,804228,64265,66592,95679,12476,057
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện17,688-2,0355,356-4,852-9,817-21,051-15,535
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU15,325,12510,641,37011,047,2417,015,5964,750,2563,774,8204,271,2803,518,4703,136,1343,063,820
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |