CTCP Chứng khoán MB (mbs)

27.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)285,648341,023139,89951,71226,243-4,91367,82244,69031,90480,97968,65062,21713,245211,68483,34055,97848,34048,57949,57455,545
a. Lãi bán các tài sản tài chính283,090341,575138,20648,57324,55825,17132,06923,49013,53080,10748,19247,675126,861118,50738,66438,92444,97544,18428,79849,597
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,522-2,9441,4763,0191,4313,7481,919-4,5121,275-14,9857,6422,431-120,88785,30435,8724,666-3,459-5,5307,775-3,907
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL362,392217120254-33,83333,83425,71217,09915,85712,81612,1117,2717,8738,80312,3876,8249,92513,0029,855
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)41,82835,65343,25048,48249,95945,94836,40731,98128,05934,49727,41020,73518,13915,50014,93913,59815,72114,67411,32010,426
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu266,306261,729259,942219,727185,461139,140120,411173,812189,704193,480210,602203,979183,072141,838117,671100,05075,44270,78072,20781,669
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)57,00433,17730,66830,63942,04571,5065,6021,19739485515151334265513
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán132,818179,361184,596171,192213,983136,33293,110135,637151,326174,172255,639304,477244,393222,128160,584129,70683,33780,68356,37560,806
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán2001880
1.8. Doanh thu tư vấn3,74013,0804503,3987,6183,0283,1703,7575,5976,94722,47337,37433,15426,1606,40340,51913,28853,27612,36534,469
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,2958,6605,4935,0565,7845,1375,4436,4725,7185,1004,3895,1954,1954,0064,3353,7723,9275,0174,1554,482
1.11. Thu nhập hoạt động khác10,70110,6759,3159,7068,0404,8523,9218,37517,36317,74220,30023,87318,65621,86313,60510,80110,23913,17217,71625,834
Cộng doanh thu hoạt động805,539883,359673,614539,910539,133401,029335,886405,919430,064512,917609,464658,706515,004643,178400,876354,955250,635286,247223,713273,824
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)235,538286,844102,16424,2531,6824,12925710,4874,71052,16824,4402,922-48,711158,32747,18630,29213,10921,21647,49310,533
a. Lỗ bán các tài sản tài chính234,911286,489101,42024,1331,6264,7903112,66613,88954,86610,4177,66858,50077,53722,94125,83715,28034,25436,72113,966
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ-16188-518-242-702-1-2,240-9,528-3,61713,282-5,170-108,13179,72523,5373,473-2,794-13,49510,0623,372
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL62751765763829842227613499197404249211,065708982623458709-6,804
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu14,28013,494-287,523761-76176123,527-8,870
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)761
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,6665,4534,3383,3584,8615,88610,2998,22210,85710,91014,19617,65913,3779,2206,1254,7708,6867,5675,76710,882
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán114,251136,448136,028130,818150,67986,30797,691104,425121,185153,058160,446213,310169,513152,688115,063109,52375,23977,03456,13677,446
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán11016837
2.9. Chi phí tư vấn2,2624,3571,3561,3133,3767981,580-2619,1625,94311,76914,90811,49310,0215,43518,79210,04022,1953,85017,556
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán5,9445,7745,3765,0905,0295,2724,8506,4184,6285,1924,1995,0594,1683,8724,1253,9993,9214,3363,8434,365
2.12. Chi phí khác2044-6-427-740561,0504416835764377113302252-4,915643-24,888493334
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động377,146438,881262,751164,387173,188103,209114,964130,493152,062227,846215,486254,569173,697334,130178,187162,461111,63898,589117,581121,116
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện16821,2701,5503351,983131
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,4831,2522,2488855951,0632,1321,4296746661,6676596765561,5253783423741,7331,205
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,4831,2532,2488855951,0632,3001,4296751,9363,2179942,6595561,5253783423871,7331,206
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện7602,0672,8102,810372
4.2. Chi phí lãi vay139,342124,456125,428115,696103,44579,52771,100102,93495,97397,38996,92597,08782,71277,63562,44650,66541,58243,16351,87356,113
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính139,342124,456125,428115,696103,44580,28773,167105,74498,78397,42796,92597,08782,71277,63562,44650,66741,58243,16351,87356,113
V. CHI BÁN HÀNG1,7283,1881,2492,3115971681421,4975071,7609353,7121,4411,0551,4061,8862954332,259471
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN66,01949,62557,88059,40055,30065,401-1,89764,52330,36444,99047,62688,47950,16268,50435,71220,60018,04143,47020,98330,159
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG222,787268,462228,554199,001207,197153,028151,809105,092149,024142,830251,708215,853209,651162,410124,649119,71979,422100,97832,75067,171
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác7342,1711,0662,2651,1311,7434525262,8727,90271221720,5812,4755952,292455353676,226
8.2. Chi phí khác1782151761319749107358
Cộng kết quả hoạt động khác7342,1711,0652,1889161,5674395262,8727,80571216820,5812,4754882,289455353676,168
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ223,521270,633229,620201,189208,114154,596152,248105,617151,895150,636252,420216,021230,232164,885125,137122,00879,467101,51333,11673,339
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện220,999273,416228,231197,652207,203151,074149,398107,889141,093162,003258,060209,900241,507159,306112,802120,81580,13293,54835,40469,826
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,522-2,7831,3893,5389113,5212,850-2,27210,802-11,367-5,6406,121-11,2755,58012,3351,193-6647,965-2,2883,513
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN44,59153,91447,04928,30441,80331,00831,01633,18530,70830,22552,24545,04546,45032,80725,16224,20715,84020,6566,69714,654
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,08654,47046,77138,66341,65430,27030,44633,63928,54732,49953,37343,82148,70531,69122,69523,96815,97319,0637,1548,504
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại504-557278-10,359149738570-4542,160-2,273-1,1281,224-2,2551,1162,467239-1331,593-4586,150
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN178,931216,720182,571172,885166,311123,588121,23272,432121,188120,410200,176170,976183,782132,07899,97597,80263,62780,85726,42058,685
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu178,931216,720182,571172,885166,311123,588121,23272,432121,188120,410200,176170,976183,782132,07899,97597,80263,62780,85726,42058,685
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN20,5086,084
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán20,5086,084
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện20,5086,084
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu20,5086,084
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN19,288,75017,302,62216,175,99814,673,78611,511,0799,888,8888,669,6619,739,51111,376,02610,793,46512,137,79710,801,08610,493,3408,741,9297,629,8426,716,0974,845,0514,496,5514,552,6034,521,751
I. Tài sản tài chính19,265,89117,278,88116,150,40214,653,94211,488,0139,861,8378,638,9819,705,14111,327,60510,735,52912,083,90310,749,30010,454,5498,711,5287,585,8956,682,2164,809,8754,462,9514,510,2744,499,734
1. Tiền và các khoản tương đương tiền1,579,770721,7581,168,340571,24955,00683,29077,369194,936638,812165,687218,575118,319153,279307,958148,54296,949160,836109,232398,631414,572
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)1,700,9361,599,5681,149,2341,122,9271,137,4431,072,003406,9342,611,501598,0801,063,0571,119,6481,722,3481,633,6281,673,9691,582,6731,468,603673,885960,304911,427753,433
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,792,5122,856,3592,669,2402,322,6241,838,6241,896,3011,492,7931,623,2931,785,7932,376,1352,117,4151,584,4151,455,3501,104,750954,565739,565618,315656,995661,545532,825
4. Các khoản cho vay9,865,5979,978,6249,869,0819,218,4836,541,4685,326,0763,732,5703,759,5007,101,8826,049,1397,581,7597,151,2896,994,7335,442,5584,733,6634,123,3402,999,6462,594,7762,395,4852,689,399
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,232,1472,023,8831,175,8681,261,5681,764,0091,374,3362,796,0091,389,981994,791876,475984,687117,950117,940117,939117,939113,366113,366113,364126,884126,884
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-82,555-82,555-82,555-82,555-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-82,583-59,056-59,056-59,056-59,056-59,056-67,926-67,926
7. Các khoản phải thu190,777161,067203,085231,546191,982133,285159,404160,511161,781161,23074,53083,21965,21455,25241,692157,86139,98049,69035,27822,503
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ184171
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp13,28424,5369,3758,18516,17110,21912,71112,53013,17726,29932,80420,98940,82328,85720,52323,268143,438155,850172,994169,624
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác14,86822,60115,69113,38539,60656,02350,99741,538121,668105,20341,60637,45480,24943,05549,10521,820335,56197,248116,29798,276
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-41,446-26,962-26,958-13,470-13,897-7,114-7,223-6,236-5,795-5,112-4,538-4,101-4,084-3,754-3,752-3,500-216,096-215,453-240,342-239,857
II.Tài sản ngắn hạn khác22,86023,74025,59619,84323,06627,05130,68134,37048,42157,93653,89451,78638,79130,40143,94733,88135,17633,60142,32922,017
1. Tạm ứng3,5393,9563,8562,4703,7984,7386,4974,0554,5063,8754,2121,0773,3533,8293,4029844,6155,50212,9062,087
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3642944204173614916063992,0011,9902,0392,0711,804951750437538895625806
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8633,5944,9041,8492,8022,7537,32214,31726,58836,96322,72724,01318,41110,3789,6804,4791,7851,9723,1933,849
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn15,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,09015,22315,22315,22315,22315,22315,22315,23915,237
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0038061,326181,0163,9781,165508237189,8279,5351914,89112,75813,01410,00810,36638
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN267,827291,101304,268651,340894,659871,836891,557901,709658,781343,888232,913246,154172,818170,822310,105299,499371,490375,075228,836228,506
I. Tài sản tài chính dài hạn327,320595,320595,320595,320595,320432,320105,00010,00010,00010,000160,000150,000226,750226,75076,75076,750
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư327,320595,320595,320595,320595,320432,320105,00010,00010,00010,000160,000150,000226,750226,75076,75076,750
II. Tài sản cố định167,600182,056191,994206,787191,930170,201183,376191,400111,726117,780120,346121,73260,10165,33553,67653,15345,78846,88149,71850,225
1. Tài sản cố định hữu hình136,835147,245152,049162,413143,549117,216125,848135,43867,84672,29877,71880,75741,67444,81933,86135,60927,42329,45031,50233,535
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30,76534,81239,94544,37448,38152,98557,52855,96243,88045,48342,62740,97518,42820,51619,81517,54518,36417,43118,21616,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác100,227109,044112,274117,233107,409106,315112,861114,990114,734121,108112,568114,422102,71795,48796,42996,34698,953101,444102,368101,530
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,5152,4541,3721,3711,4911,4912,2512,2512,3082,7673,1453,1303,1303,1133,1132,5742,5762,5712,5692,570
2. Chi phí trả trước dài hạn65,36868,62071,97276,66075,77374,68480,47582,60882,30186,51879,30683,22571,52564,31866,87767,37269,74472,37771,71573,839
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại2,1787,8108,7749,0521,704-1,6138541,0939602,5532,095
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00017,95617,95617,95617,95615,45615,45615,45615,45612,956
5. Tài sản dài hạn khác10,16610,16110,15610,15110,14510,14010,13510,13010,12510,12010,11710,11010,10510,10010,09510,09010,08510,08010,07510,070
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,556,57717,593,72216,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22012,034,80711,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,256
C. NỢ PHẢI TRẢ13,379,66612,185,18311,259,49910,286,9297,540,4276,061,7244,954,9536,156,1888,216,7887,440,5218,759,0717,635,6957,425,3675,855,4705,779,6244,955,2283,253,9642,972,6742,785,2303,080,420
I. Nợ phải trả ngắn hạn12,318,36711,123,94010,853,5899,880,7387,539,1205,890,5714,784,3715,784,0327,635,1436,844,3427,724,0966,798,7976,638,9545,267,1155,606,9934,775,7062,908,0572,426,9872,138,4242,452,176
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn11,523,99610,385,89010,162,4749,598,5097,286,1365,663,4044,619,4065,431,7026,820,2816,570,7997,434,7926,266,4146,011,0663,902,2113,328,9632,206,8431,701,2441,438,718829,956829,615
1.1. Vay ngắn hạn11,523,99610,385,89010,162,4749,598,5097,286,1365,663,4044,619,4065,431,7026,820,2816,570,7997,434,7926,266,4146,011,0663,902,2113,328,9632,206,8431,701,2441,438,718829,956829,615
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán10,83416,26620,60715,18414,6538,91012,12612,92417,24152,14930,23547,631165,029110,46640,20918,41214,0926,10913,095
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn11,91916,31018,71416,25110,98110,19918,74430,9778,4068,55715,28320,30413,34815,84611,307408,5196,5197,6284,29812,250
9. Người mua trả tiền trước2,1712,4712,2712,1712,1712,6712,3032,3412,6022,8042,8202,4582,9602,7912,3462,1412,3012,6032,6532,303
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước66,24585,25888,55076,71377,19756,75749,02493,89653,26459,52799,45986,33287,92171,24446,35845,50529,06532,21515,75619,807
11. Phải trả người lao động2,8256,66411,2997,28510,0058,6083,8936,7185,0516,10316,76217,61013,05816,34411,6809,2414,5734,8002,7902,316
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên2,3712,5652,2222,5102,3032,1731,9311,7531,7341,9194,8634,7504,5144,0993,7513,5363,2782,9943,078
13. Chi phí phải trả ngắn hạn128,351122,21784,42898,47967,77657,63635,733137,36397,261124,23783,293191,475138,383115,88254,64149,48562,21677,57448,52351,162
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,5644,6081,0908801,8842,6624364025394081,7213,4851,6028177262136218100200
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn158,249302,400955,9402,026,7561,998,0301,065,158833,8621,214,5731,505,724
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn495,884401,116412,0734,8296,4625,0744,69623,962590,44710,3198,49210,1688,75010,1487,5457,67410,7246,3844,6195,903
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi69,20780,57549,86258,25258,81466,60539,05442,614426,13242,6147,4057,2057,0847,0842,7554,0454,1745,6166,0546,724
II. Nợ phải trả dài hạn1,061,2991,061,243405,910406,1911,307171,153170,582372,156581,645596,1791,034,975836,897786,414588,355172,631179,521345,907545,687646,806628,244
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn1,061,2991,061,243405,910406,191169,994169,986371,978595,9611,034,187834,981785,722585,408171,301178,192344,534544,314645,432626,871
5. Phải trả người bán dài hạn580,969
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn1761762182182182182182181,3291,3291,3731,3731,3731,373
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,3071,15842034575701,6984742,729
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU6,176,9115,408,5405,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,836
I. Vốn chủ sở hữu6,176,9115,408,5405,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,470,0564,375,9564,375,9464,375,9464,375,9463,805,1783,805,1783,805,1782,675,4302,675,4302,675,4392,675,5212,675,7422,676,0151,643,1621,643,1811,643,1921,643,1941,643,1971,221,129
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu5,470,8004,376,7004,376,7004,376,7004,376,7003,805,9313,805,9313,805,9312,676,1832,676,1832,676,1832,676,1832,676,1832,676,1831,643,3111,643,3111,643,3111,643,3111,643,3111,221,243
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-744-744-754-754-754-754-754-754-754-753-744-662-441-169-149-129-118-117-114-114
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý26,5926,084
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ24,51769,32869,32869,32869,32869,32869,32869,32839,98839,98839,98839,98826,55226,55226,55226,552
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp24,51724,51724,51724,51769,31869,31869,31869,31869,31869,31869,31839,97839,97839,97839,97826,54226,54226,54226,542
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,6261,626
7. Lợi nhuận chưa phân phối654,1201,000,357818,678636,107463,222753,550660,815539,5831,002,317881,130795,928595,753483,458299,676435,571335,596264,665201,038298,292393,987
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện635,300983,784799,880618,420459,431750,521660,737541,7701,001,925889,380795,084590,397484,479290,197430,555340,448270,472206,313309,940403,804
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện18,82016,57318,79917,6883,7913,02977-2,187392-8,2508445,356-1,0219,4795,015-4,852-5,807-5,275-11,648-9,817
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU19,556,57717,593,72216,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22011,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,256
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |