CTCP Chứng khoán MB (mbs)

27
-0.20
(-0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)285,648341,023139,89951,71226,243-4,91367,82244,69031,90480,97968,65062,21713,245211,68483,34055,97848,34048,57949,57455,545
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)41,82835,65343,25048,48249,95945,94836,40731,98128,05934,49727,41020,73518,13915,50014,93913,59815,72114,67411,32010,426
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu266,306261,729259,942219,727185,461139,140120,411173,812189,704193,480210,602203,979183,072141,838117,671100,05075,44270,78072,20781,669
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán132,818179,361184,596171,192213,983136,33293,110135,637151,326174,172255,639304,477244,393222,128160,584129,70683,33780,68356,37560,806
Cộng doanh thu hoạt động805,539883,359673,614539,910539,133401,029335,886405,919430,064512,917609,464658,706515,004643,178400,876354,955250,635286,247223,713273,824
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)235,538286,844102,16424,2531,6824,12925710,4874,71052,16824,4402,922-48,711158,32747,18630,29213,10921,21647,49310,533
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,6665,4534,3383,3584,8615,88610,2998,22210,85710,91014,19617,65913,3779,2206,1254,7708,6867,5675,76710,882
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán114,251136,448136,028130,818150,67986,30797,691104,425121,185153,058160,446213,310169,513152,688115,063109,52375,23977,03456,13677,446
2.12. Chi phí khác2044-6-427-740561,0504416835764377113302252-4,915643-24,888493334
Cộng chi phí hoạt động377,146438,881262,751164,387173,188103,209114,964130,493152,062227,846215,486254,569173,697334,130178,187162,461111,63898,589117,581121,116
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay139,342124,456125,428115,696103,44579,52771,100102,93495,97397,38996,92597,08782,71277,63562,44650,66541,58243,16351,87356,113
Cộng chi phí tài chính139,342124,456125,428115,696103,44580,28773,167105,74498,78397,42796,92597,08782,71277,63562,44650,66741,58243,16351,87356,113
V. CHI BÁN HÀNG1,7283,1881,2492,3115971681421,4975071,7609353,7121,4411,0551,4061,8862954332,259471
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN66,01949,62557,88059,40055,30065,401-1,89764,52330,36444,99047,62688,47950,16268,50435,71220,60018,04143,47020,98330,159
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG222,787268,462228,554199,001207,197153,028151,809105,092149,024142,830251,708215,853209,651162,410124,649119,71979,422100,97832,75067,171
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ223,521270,633229,620201,189208,114154,596152,248105,617151,895150,636252,420216,021230,232164,885125,137122,00879,467101,51333,11673,339
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN178,931216,720182,571172,885166,311123,588121,23272,432121,188120,410200,176170,976183,782132,07899,97597,80263,62780,85726,42058,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN19,288,75017,302,62216,175,99814,673,78611,511,0799,888,8888,669,6619,739,51111,376,02610,793,46512,137,79710,801,08610,493,3408,741,9297,629,8426,716,0974,845,0514,496,5514,552,6034,521,751
I. Tài sản tài chính19,265,89117,278,88116,150,40214,653,94211,488,0139,861,8378,638,9819,705,14111,327,60510,735,52912,083,90310,749,30010,454,5498,711,5287,585,8956,682,2164,809,8754,462,9514,510,2744,499,734
II.Tài sản ngắn hạn khác22,86023,74025,59619,84323,06627,05130,68134,37048,42157,93653,89451,78638,79130,40143,94733,88135,17633,60142,32922,017
B.TÀI SẢN DÀI HẠN267,827291,101304,268651,340894,659871,836891,557901,709658,781343,888232,913246,154172,818170,822310,105299,499371,490375,075228,836228,506
I. Tài sản tài chính dài hạn327,320595,320595,320595,320595,320432,320105,00010,00010,00010,000160,000150,000226,750226,75076,75076,750
II. Tài sản cố định167,600182,056191,994206,787191,930170,201183,376191,400111,726117,780120,346121,73260,10165,33553,67653,15345,78846,88149,71850,225
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác100,227109,044112,274117,233107,409106,315112,861114,990114,734121,108112,568114,422102,71795,48796,42996,34698,953101,444102,368101,530
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,556,57717,593,72216,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22012,034,80711,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,256
C. NỢ PHẢI TRẢ13,379,66612,185,18311,259,49910,286,9297,540,4276,061,7244,954,9536,156,1888,216,7887,440,5218,759,0717,635,6957,425,3675,855,4705,779,6244,955,2283,253,9642,972,6742,785,2303,080,420
I. Nợ phải trả ngắn hạn12,318,36711,123,94010,853,5899,880,7387,539,1205,890,5714,784,3715,784,0327,635,1436,844,3427,724,0966,798,7976,638,9545,267,1155,606,9934,775,7062,908,0572,426,9872,138,4242,452,176
II. Nợ phải trả dài hạn1,061,2991,061,243405,910406,1911,307171,153170,582372,156581,645596,1791,034,975836,897786,414588,355172,631179,521345,907545,687646,806628,244
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU6,176,9115,408,5405,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,836
I. Vốn chủ sở hữu6,176,9115,408,5405,220,7675,038,1964,865,3114,699,0004,606,2654,485,0323,818,0193,696,8323,611,6403,411,5463,240,7913,057,2822,160,3242,060,3681,962,5781,898,9521,996,2091,669,836
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU19,556,57717,593,72216,480,26615,325,12512,405,73810,760,7249,561,21810,641,22011,137,35312,370,71011,047,24110,666,1588,912,7527,939,9477,015,5965,216,5414,871,6264,781,4394,750,256
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |