TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 945,838 | 2,079,208 | 2,682,059 | 3,821,561 | 1,904,199 | 1,345,125 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,439 | 14,520 | 16,601 | 2,776 | 30,914 | 45,790 |
1. Tiền | 17,439 | 12,520 | 3,101 | 2,776 | 3,414 | 4,290 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 2,000 | 13,500 | | 27,500 | 41,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | 383,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | 383,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 879,511 | 948,027 | 1,609,330 | 2,835,042 | 904,428 | 213,461 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | 289 | 714 | 2,861 | 6,205 | 20,980 |
2. Trả trước cho người bán | 4,611 | 1,035 | 105 | 103 | 11 | 407 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 841,004 | 892,892 | 973,916 | 1,630,176 | 820,713 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 33,897 | 54,009 | 634,793 | 1,202,100 | 77,697 | 192,074 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | -198 | -198 | -198 | -198 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | 1,073,542 | 1,013,310 | 941,255 | 927,168 | 678,204 |
1. Hàng tồn kho | | 1,073,542 | 1,013,310 | 941,255 | 927,168 | 678,204 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43,888 | 43,120 | 42,818 | 42,488 | 41,689 | 24,671 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | | | 3 | 6 | 3 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 43,880 | 43,120 | 42,818 | 42,485 | 41,397 | 24,667 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 286 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,382,751 | 223,624 | 218,016 | 540,181 | 1,464,925 | 2,571,531 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 377,456 | 347,142 | 1,457,667 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 377,456 | 347,142 | 1,457,667 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 517 | 677 | 861 | 1,044 | 1,228 | 196 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 517 | 670 | 829 | 987 | 1,146 | 74 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 7 | 32 | 57 | 82 | 122 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,256,561 | 101,621 | 98,933 | 96,308 | 53,654 | 53,654 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,151,869 | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 104,692 | 101,621 | 98,933 | 96,308 | 53,654 | 53,654 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | 441 | 510 | 1,002,510 | 1,005,510 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,510 | 3,510 | 1,005,510 | 1,005,510 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,000 | -3,000 | -3,069 | -3,000 | -3,000 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 77,043 | 72,696 | 69,152 | 64,863 | 60,390 | 54,503 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 76,393 | 72,017 | 68,485 | 64,203 | 59,519 | 54,503 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 650 | 680 | 667 | 659 | 871 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,328,589 | 2,302,832 | 2,900,075 | 4,361,742 | 3,369,124 | 3,916,656 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,287,394 | 1,266,717 | 1,864,160 | 3,335,138 | 2,380,272 | 2,953,938 |
I. Nợ ngắn hạn | 757,154 | 736,477 | 1,184,468 | 3,334,898 | 563,824 | 89,645 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 161,726 | 481,057 | 936,878 | 3,160,245 | 361,800 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 169 | 4,050 | 4,125 | 4,561 | 25,668 | 20,121 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,568 | 307 | 3,546 | 8,194 | 513 | 697 |
6. Phải trả người lao động | 742 | | 1,405 | 1,377 | 747 | 1,414 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21,197 | 14,230 | 2,693 | 8,836 | 58,759 | 33,917 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 570,683 | 234,067 | 233,687 | 149,396 | 113,826 | 32,105 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 31 | 1,050 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,069 | 2,766 | 2,134 | 2,258 | 1,461 | 1,391 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 530,240 | 530,240 | 679,692 | 240 | 1,816,448 | 2,864,293 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 240 | 240 | 399,692 | 240 | 240 | 1,409,360 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 530,000 | 530,000 | 280,000 | | 1,816,208 | 1,454,934 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,041,196 | 1,036,115 | 1,035,915 | 1,026,604 | 988,852 | 962,718 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,041,196 | 1,036,115 | 1,035,915 | 1,026,604 | 988,852 | 962,718 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 139,630 | 134,549 | 134,349 | 125,038 | 87,286 | 61,153 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,328,589 | 2,302,832 | 2,900,075 | 4,361,742 | 3,369,124 | 3,916,656 |