Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 150 | 400 | 400 | -9 | 9 | ||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 150 | 400 | 400 | -9 | 9 | ||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 138 | 227 | 221 | ||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12 | 173 | 179 | -9 | 9 | ||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 29,022 | 26,065 | 25,331 | 25,704 | 30,117 | 34,804 | 23,232 | 35,874 | 37,711 | 32,102 | 31,816 | 62,657 | 64,837 | 62,585 | 68,801 | 32,338 | 157,615 | 38,643 | 28,430 |
7. Chi phí tài chính | 26,164 | 24,263 | 22,961 | 22,246 | 26,301 | 29,716 | 16,736 | 33,547 | 34,504 | 31,277 | 21,566 | 46,868 | 57,784 | 52,285 | 74,624 | 59,420 | 48,923 | 45,472 | 40,045 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 26,164 | 24,263 | 22,961 | 2,225 | 26,301 | 29,716 | 16,736 | 33,547 | 34,502 | 31,346 | 21,566 | 46,868 | 57,784 | 63,633 | 63,276 | 59,420 | 48,923 | 45,472 | 40,045 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,777 | 2,654 | 2,546 | 2,663 | 2,095 | 2,104 | 1,924 | 3,945 | 2,834 | 3,124 | 2,690 | 6,964 | 1,504 | 1,279 | 2,509 | 8,427 | 2,245 | 851 | 2,551 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 81 | -852 | -176 | 806 | 1,894 | 3,163 | 4,572 | -1,627 | 381 | -2,300 | 7,559 | 8,824 | 5,549 | 9,021 | -8,333 | -35,509 | 106,446 | -7,680 | -14,166 |
12. Thu nhập khác | 1 | 1 | 7 | 292 | 13 | 15 | 22 | 1 | 214 | 4 | 4 | 3 | 5 | 15 | 6 | 3 | 5 | ||
13. Chi phí khác | 25 | 3 | 13 | 16 | 663 | 4 | 81 | 2 | 38 | 13 | 2 | 12 | 13 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -24 | 1 | 4 | 279 | 13 | 15 | 21 | -15 | -450 | 4 | -81 | 1 | -34 | 2 | 5 | -8 | -8 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 81 | -876 | -175 | 810 | 2,173 | 3,176 | 4,588 | -1,606 | 366 | -2,749 | 7,563 | 8,825 | 5,468 | 9,022 | -8,366 | -35,507 | 106,451 | -7,688 | -14,174 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 646 | 1,595 | -158 | 1,158 | 1,871 | 1,136 | 6 | 5,398 | 2,609 | ||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -25 | 50 | -25 | 40 | -25 | 40 | -20 | 7 | 197 | 29 | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -25 | 50 | 621 | 40 | 1,570 | 40 | -178 | 1,166 | 1,871 | 1,136 | 6 | 5,595 | 2,609 | 29 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 81 | -851 | -225 | 189 | 2,133 | 1,605 | 4,548 | -1,427 | 366 | -3,915 | 7,563 | 6,954 | 4,332 | 9,015 | -8,366 | -41,102 | 103,842 | -7,717 | -14,174 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 81 | -851 | -225 | 189 | 2,133 | 1,605 | 4,548 | -1,427 | 366 | -3,915 | 7,563 | 6,954 | 4,332 | 9,015 | -8,366 | -41,102 | 103,842 | -7,717 | -14,174 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 435,857 | 628,353 | 933,345 | 945,838 | 927,301 | 1,405,076 | 2,124,759 | 2,079,208 | 2,786,458 | 2,754,063 | 2,645,698 | 2,682,059 | 3,867,316 | 3,710,160 | 3,175,654 | 3,821,336 | 3,645,695 | 2,312,982 | 2,132,775 | 1,904,199 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,801 | 64,979 | 9,411 | 22,439 | 11,311 | 3,457 | 7,750 | 14,520 | 9,344 | 27,045 | 13,265 | 16,601 | 23,098 | 26,480 | 6,041 | 2,776 | 17,583 | 23,383 | 28,636 | 30,914 |
1. Tiền | 501 | 7,479 | 911 | 17,439 | 2,311 | 457 | 750 | 12,520 | 2,344 | 1,045 | 765 | 3,101 | 3,098 | 1,980 | 791 | 2,776 | 3,083 | 1,883 | 636 | 3,414 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,300 | 57,500 | 8,500 | 5,000 | 9,000 | 3,000 | 7,000 | 2,000 | 7,000 | 26,000 | 12,500 | 13,500 | 20,000 | 24,500 | 5,250 | 14,500 | 21,500 | 28,000 | 27,500 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 360,789 | 519,255 | 879,870 | 879,511 | 871,997 | 1,357,728 | 977,403 | 948,027 | 1,673,452 | 1,636,433 | 1,554,298 | 1,609,330 | 2,824,459 | 2,680,138 | 2,185,305 | 2,835,042 | 2,643,556 | 1,319,868 | 1,123,942 | 904,428 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 266 | 706 | 289 | 312 | 496 | 616 | 714 | 1,289 | 1,614 | 1,861 | 2,861 | 3,483 | 4,280 | 4,951 | 6,205 | |||||
2. Trả trước cho người bán | 4,620 | 5,003 | 4,575 | 4,611 | 4,621 | 4,876 | 6,814 | 1,035 | 442 | 563 | 145 | 105 | 30 | 103 | 588,757 | 406,841 | 202,102 | 11 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 340,000 | 478,004 | 841,004 | 841,004 | 846,004 | 1,240,892 | 892,892 | 892,892 | 1,081,211 | 1,081,211 | 1,031,211 | 973,916 | 1,143,916 | 1,063,916 | 917,916 | 1,630,176 | 891,176 | 891,176 | 820,713 | 820,713 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,169 | 36,248 | 34,291 | 33,897 | 21,372 | 111,892 | 77,189 | 54,009 | 591,684 | 554,361 | 522,523 | 634,793 | 1,679,451 | 1,614,807 | 1,265,696 | 1,202,100 | 1,160,338 | 17,769 | 96,374 | 77,697 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | -198 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,096,028 | 1,073,542 | 1,060,402 | 1,047,430 | 1,035,163 | 1,013,310 | 976,972 | 960,806 | 941,625 | 941,030 | 942,057 | 927,172 | 937,889 | 927,168 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 1,096,028 | 1,073,542 | 1,060,402 | 1,047,430 | 1,035,163 | 1,013,310 | 976,972 | 960,806 | 941,625 | 941,030 | 942,057 | 927,172 | 937,889 | 927,168 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 44,267 | 44,119 | 44,064 | 43,888 | 43,993 | 43,891 | 43,578 | 43,120 | 43,260 | 43,155 | 42,972 | 42,818 | 42,788 | 42,736 | 42,683 | 42,488 | 42,499 | 42,559 | 42,309 | 41,689 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 11 | 5 | 8 | 11 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 44,260 | 44,108 | 44,032 | 43,880 | 43,983 | 43,891 | 43,543 | 43,120 | 43,260 | 43,155 | 42,972 | 42,818 | 42,788 | 42,734 | 42,626 | 42,485 | 42,499 | 42,273 | 42,021 | 41,397 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 27 | 36 | 55 | 286 | 286 | 286 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,910,043 | 1,891,089 | 1,402,600 | 1,385,870 | 1,364,525 | 1,343,969 | 225,565 | 223,624 | 221,943 | 221,142 | 219,418 | 218,071 | 216,162 | 214,913 | 546,758 | 540,054 | 545,468 | 1,528,292 | 1,465,684 | 1,464,925 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 519,625 | 519,625 | 48,625 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 382,415 | 377,456 | 382,477 | 367,318 | 347,152 | 347,142 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 471,000 | 471,000 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 48,625 | 48,625 | 48,625 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 48,630 | 382,415 | 377,456 | 382,477 | 367,318 | 347,152 | 347,142 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 408 | 444 | 481 | 517 | 554 | 590 | 631 | 677 | 723 | 769 | 815 | 861 | 907 | 952 | 998 | 1,044 | 1,090 | 1,136 | 1,182 | 1,228 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 408 | 444 | 481 | 517 | 554 | 590 | 630 | 670 | 709 | 749 | 789 | 829 | 868 | 908 | 948 | 987 | 1,027 | 1,067 | 1,107 | 1,146 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 7 | 14 | 20 | 26 | 32 | 38 | 45 | 51 | 57 | 63 | 69 | 76 | 82 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,310,019 | 1,292,176 | 1,275,628 | 1,259,679 | 1,239,508 | 1,219,964 | 102,425 | 101,621 | 100,942 | 100,410 | 99,742 | 98,933 | 98,464 | 97,817 | 96,807 | 96,308 | 96,428 | 95,334 | 53,654 | 53,654 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,203,944 | 1,186,490 | 1,170,324 | 1,153,541 | 1,134,433 | 1,115,791 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 106,075 | 105,687 | 105,304 | 106,138 | 105,075 | 104,172 | 102,425 | 101,621 | 100,942 | 100,410 | 99,742 | 98,933 | 98,464 | 97,817 | 96,807 | 96,308 | 96,428 | 95,334 | 53,654 | 53,654 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 510 | 441 | 510 | 510 | 510 | 510 | 510 | 2,510 | 1,002,510 | 1,002,510 | 1,002,510 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,510 | 3,510 | 3,510 | 3,510 | 3,510 | 3,510 | 3,510 | 5,510 | 1,005,510 | 1,005,510 | 1,005,510 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,069 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 79,991 | 78,844 | 77,867 | 77,043 | 75,834 | 74,786 | 73,879 | 72,696 | 71,648 | 70,823 | 69,791 | 69,138 | 67,652 | 67,003 | 66,027 | 64,736 | 62,962 | 61,993 | 61,185 | 60,390 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 79,366 | 78,219 | 77,267 | 76,393 | 75,209 | 74,121 | 73,240 | 72,017 | 70,989 | 70,163 | 69,124 | 68,485 | 66,999 | 66,350 | 65,368 | 64,090 | 62,120 | 61,151 | 60,314 | 59,519 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 625 | 625 | 600 | 650 | 625 | 665 | 640 | 680 | 660 | 660 | 667 | 653 | 653 | 653 | 659 | 646 | 843 | 843 | 871 | 871 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,345,900 | 2,519,443 | 2,335,945 | 2,331,707 | 2,291,827 | 2,749,046 | 2,350,324 | 2,302,832 | 3,008,401 | 2,975,204 | 2,865,116 | 2,900,130 | 4,083,479 | 3,925,072 | 3,722,412 | 4,361,390 | 4,191,163 | 3,841,274 | 3,598,460 | 3,369,124 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,306,599 | 1,480,223 | 1,294,975 | 1,288,017 | 1,248,325 | 1,707,678 | 1,309,661 | 1,266,730 | 1,970,872 | 1,938,041 | 1,821,638 | 1,864,172 | 3,052,074 | 2,898,000 | 2,704,174 | 3,334,089 | 3,122,761 | 2,876,713 | 2,623,782 | 2,380,272 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,359 | 217,983 | 764,735 | 757,777 | 718,085 | 1,177,438 | 779,421 | 736,490 | 1,440,632 | 1,407,801 | 1,291,398 | 1,464,480 | 2,663,054 | 2,519,652 | 2,336,382 | 1,764,568 | 1,300,239 | 1,876,386 | 734,874 | 563,824 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 161,726 | 161,726 | 161,726 | 126,726 | 506,057 | 506,057 | 481,057 | 717,576 | 717,576 | 1,154,576 | 1,216,878 | 1,928,878 | 1,928,878 | 2,115,438 | 1,566,557 | 1,097,057 | 1,715,057 | 595,800 | 361,800 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 165 | 305 | 165 | 169 | 186 | 186 | 186 | 4,066 | 3,864 | 4,048 | 4,045 | 4,125 | 4,150 | 4,166 | 4,469 | 4,561 | 814 | 832 | 815 | 25,668 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 55 | 58 | 2 | 2,191 | 1,339 | 1,724 | 1 | 304 | 231 | 1,222 | 92 | 3,558 | 1,374 | 369 | 3 | 8,355 | 2,410 | 81 | 52 | 513 |
6. Phải trả người lao động | 742 | 18 | 15 | 18 | 18 | 16 | 1,405 | 19 | 56 | 18 | 548 | 36 | 18 | 54 | 747 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,679 | 16,921 | 21,743 | 21,197 | 21,673 | 20,423 | 20,787 | 14,230 | 14,829 | 13,895 | 14,524 | 2,693 | 82,178 | 55,780 | 31,078 | 15,120 | 84,305 | 64,546 | 47,206 | 58,759 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 400 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,109 | 37,595 | 580,243 | 570,683 | 567,044 | 647,409 | 250,392 | 234,067 | 701,342 | 667,469 | 116,933 | 233,687 | 646,147 | 530,095 | 183,741 | 167,197 | 112,063 | 91,648 | 89,143 | 113,826 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 31 | 1,015 | 1,015 | 1,005 | 1,050 | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,351 | 1,378 | 855 | 1,069 | 1,099 | 1,623 | 1,580 | 2,766 | 2,772 | 3,591 | 1,212 | 2,134 | 308 | 308 | 1,635 | 2,200 | 2,539 | 3,189 | 799 | 1,461 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,262,240 | 1,262,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 530,240 | 399,692 | 389,020 | 378,348 | 367,792 | 1,569,521 | 1,822,521 | 1,000,327 | 1,888,908 | 1,816,448 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 944,240 | 944,240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 399,692 | 389,020 | 378,348 | 367,792 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 318,000 | 318,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 530,000 | 1,569,281 | 1,822,281 | 1,000,087 | 1,888,668 | 1,816,208 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,039,300 | 1,039,219 | 1,040,970 | 1,043,690 | 1,043,501 | 1,041,368 | 1,040,663 | 1,036,102 | 1,037,529 | 1,037,163 | 1,043,478 | 1,035,958 | 1,031,405 | 1,027,072 | 1,018,238 | 1,027,301 | 1,068,402 | 964,561 | 974,677 | 988,852 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,039,300 | 1,039,219 | 1,040,970 | 1,043,690 | 1,043,501 | 1,041,368 | 1,040,663 | 1,036,102 | 1,037,529 | 1,037,163 | 1,043,478 | 1,035,958 | 1,031,405 | 1,027,072 | 1,018,238 | 1,027,301 | 1,068,402 | 964,561 | 974,677 | 988,852 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 | 1,566 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 137,735 | 137,654 | 139,405 | 142,125 | 141,936 | 139,802 | 139,097 | 134,536 | 135,964 | 135,597 | 141,912 | 134,393 | 129,839 | 125,507 | 116,672 | 125,735 | 166,837 | 62,995 | 73,112 | 87,286 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,345,900 | 2,519,443 | 2,335,945 | 2,331,707 | 2,291,827 | 2,749,046 | 2,350,324 | 2,302,832 | 3,008,401 | 2,975,204 | 2,865,116 | 2,900,130 | 4,083,479 | 3,925,072 | 3,722,412 | 4,361,390 | 4,191,163 | 3,841,274 | 3,598,460 | 3,369,124 |